Mục lục bài viết
1. Các trường hợp bên giao thầu phải bồi thường cho bên nhận thầu theo quy định của pháp luật
Theo quy định tại khoản 4 Điều 146 Luật Xây dựng 2014 thì bên giao thầu trong hợp đồng xây dựng phải bồi thường cho bên nhận thầu trong các trường hợp sau:
* Phân tích chi tiết các trường hợp bồi thường:
- Do nguyên nhân của bên giao thầu:
+ Công việc bị gián đoạn, chậm tiến độ: Bên giao thầu có thể gây ra tình trạng này do nhiều yếu tố như: thay đổi thiết kế, cấp phép chậm trễ, bàn giao mặt bằng chưa đúng thời hạn, v.v. Việc gián đoạn hoặc chậm tiến độ công việc ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công, năng suất lao động và lợi nhuận của bên nhận thầu. Do đó, bên giao thầu phải bồi thường cho những thiệt hại này cho bên nhận thầu.
+ Gặp rủi ro, điều phối máy móc, thiết bị, vật liệu, cấu kiện tồn kho: Việc bên giao thầu không đảm bảo an toàn lao động, điều phối thi công không hợp lý, hoặc để xảy ra hao hụt vật liệu do quản lý kho bãi kém hiệu quả,... dẫn đến rủi ro cho bên nhận thầu. Bên giao thầu có trách nhiệm bồi thường cho những tổn thất về người và tài sản của bên nhận thầu do những rủi ro này gây ra.
- Bên giao thầu cung cấp sai sót về tài liệu, điều kiện: Tài liệu, điều kiện không đúng hợp đồng: Việc cung cấp bản vẽ, hồ sơ kỹ thuật sai sót, thiếu sót, hoặc thông tin về địa chất, địa bàn thi công không chính xác buộc bên nhận thầu phải thi công lại, tạm dừng thi công hoặc sửa đổi công việc, dẫn đến phát sinh chi phí và thiệt hại. Bên giao thầu phải chịu trách nhiệm bồi thường cho những thiệt hại này.
- Bên giao thầu cung cấp sai sót về nguyên vật liệu, thiết bị: Cung cấp không đúng thời gian và yêu cầu: Việc bên giao thầu chậm trễ hoặc cung cấp sai chủng loại, chất lượng vật liệu, thiết bị so với hợp đồng gây ảnh hưởng đến tiến độ thi công, chất lượng công trình và an toàn lao động. Bên giao thầu phải bồi thường cho những thiệt hại do việc cung cấp sai sót này gây ra.
- Bên giao thầu chậm thanh toán: Thanh toán không đúng hạn hoặc không đầy đủ: Hành vi này vi phạm nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng, gây khó khăn cho hoạt động thi công của bên nhận thầu, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán các khoản chi phí. Bên giao thầu phải bồi thường lãi suất chậm thanh toán và các thiệt hại khác cho bên nhận thầu.
* Mức bồi thường:
- Xác định theo pháp luật về trách nhiệm hợp đồng: Mức bồi thường được xác định dựa trên nguyên tắc bồi thường thiệt hại thực tế, bao gồm tổn thất trực tiếp và gián tiếp do hành vi vi phạm của bên giao thầu gây ra.
- Cụ thể hóa trong hợp đồng xây dựng: Hai bên cần thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng về cách thức xác định và tính toán mức bồi thường cho từng trường hợp vi phạm cụ thể.
* Lưu ý:
- Bên nhận thầu cần có bằng chứng chứng minh thiệt hại: Việc ghi chép đầy đủ hồ sơ, chứng từ, biên bản liên quan đến việc vi phạm hợp đồng là rất quan trọng để bên nhận thầu có căn cứ yêu cầu bồi thường.
- Thực hiện các biện pháp giảm thiểu thiệt hại: Bên nhận thầu có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu thiệt hại do hành vi vi phạm của bên giao thầu gây ra.
- Yêu cầu bồi thường theo đúng quy trình: Bên nhận thầu cần tuân thủ quy trình giải quyết tranh chấp theo hợp đồng và pháp luật để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
* Lưu ý:
- Ngoài các trường hợp nêu trên, bên giao thầu còn phải bồi thường cho bên nhận thầu trong các trường hợp vi phạm hợp đồng khác được quy định tại Luật Xây dựng và các văn bản pháp luật liên quan.
- Bên nhận thầu có quyền yêu cầu bên giao thầu bồi thường thiệt hại bằng các hình thức như: thanh toán tiền, sửa chữa, thay thế tài sản bị thiệt hại, v.v.
* Để đảm bảo quyền lợi của mình, bên nhận thầu cần lưu ý:
- Ghi chép đầy đủ các bằng chứng về việc bên giao thầu vi phạm hợp đồng.
- Yêu cầu bên giao thầu khắc phục vi phạm hợp đồng.
- Nếu bên giao thầu không khắc phục vi phạm hợp đồng, bên nhận thầu có quyền khởi kiện để đòi bồi thường thiệt hại.
2. Các trường hợp bên giao thầu có thể được miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường
Theo quy định tại Điều 146 Luật Xây dựng năm 2014 và Điều 584 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì bên giao thầu có thể được miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường trong hợp đồng xây dựng trong một số trường hợp sau:
- Do nguyên nhân bất khả kháng:
+ Sự kiện bất khả kháng: Là sự kiện khách quan, do thiên tai, địch họa, dịch bệnh,... xảy ra đột ngột, không thể lường trước được, không thể cưỡng lại được, gây thiệt hại cho bên giao thầu và làm cho bên giao thầu không thể thực hiện nghĩa vụ của mình trong hợp đồng xây dựng.
+ Điều kiện miễn trách nhiệm: Để được miễn trách nhiệm, sự kiện bất khả kháng phải thỏa mãn các điều kiện sau:
-> Là sự kiện khách quan: Sự kiện xảy ra không do lỗi của bên giao thầu gây ra.
-> Là sự kiện đột ngột: Sự kiện xảy ra một cách nhanh chóng, bất ngờ, không thể lường trước được
.-> Là sự kiện không thể cưỡng lại được: Với khả năng và trình độ khoa học kỹ thuật hiện tại, bên giao thầu không thể có biện pháp ngăn chặn hoặc khắc phục hậu quả của sự kiện.
-> Gây thiệt hại cho bên giao thầu: Sự kiện khiến cho bên giao thầu không thể thực hiện nghĩa vụ của mình trong hợp đồng xây dựng.
- Do lỗi của bên nhận thầu:
+ Bên nhận thầu vi phạm hợp đồng: Nếu bên nhận thầu vi phạm hợp đồng, dẫn đến thiệt hại cho bên giao thầu, thì bên giao thầu có thể được miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường. Ví dụ, bên nhận thầu thi công sai kỹ thuật, sử dụng vật liệu không đúng chất lượng, dẫn đến hư hỏng công trình.
+ Bên nhận thầu không thực hiện các biện pháp giảm thiểu thiệt hại: Nếu bên nhận thầu không thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu thiệt hại do sự vi phạm của bên giao thầu gây ra, thì bên giao thầu có thể được giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường.
- Do thỏa thuận của hai bên: Hai bên thỏa thuận miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường: Hai bên có thể tự do thỏa thuận về việc miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường cho bên giao thầu, miễn là thỏa thuận đó không vi phạm pháp luật và không ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên thứ ba.
- Lưu ý:
+ Việc miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường cho bên giao thầu phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và dựa trên các căn cứ cụ thể, chính xác.
+ Bên giao thầu có trách nhiệm chứng minh sự kiện bất khả kháng hoặc lỗi của bên nhận thầu để được miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường.
3. Quy trình giải quyết khiếu nại, bồi thường thiệt hại trong hợp đồng xây dựng
Dựa theo quy định tại khoản 8 Điều 146 Luật Xây dựng năm 2014 thì quy trình giải quyết khiếu nại, bồi thường thiệt hại trong hợp đồng xây dựng bao gồm các bước sau:
- Thương lượng trực tiếp:
+ Bước 1: Khiếu nại: Bên có khiếu nại thông báo cho bên kia biết về khiếu nại của mình bằng văn bản. Nội dung thông báo phải nêu rõ căn cứ, lý do khiếu nại và yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).
+ Bước 2: Giải đáp: Bên nhận được khiếu nại có nghĩa vụ xem xét, giải đáp khiếu nại của bên kia trong thời hạn do hợp đồng quy định hoặc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được khiếu nại.
+ Bước 3: Thương lượng: Nếu hai bên thỏa thuận được thì lập biên bản thỏa thuận giải quyết khiếu nại. Biên bản thỏa thuận phải ghi rõ nội dung thỏa thuận, trách nhiệm của mỗi bên và thời hạn thực hiện.
- Hòa giải:
+ Bước 1: Yêu cầu hòa giải: Bên có khiếu nại có thể yêu cầu Trung tâm hòa giải thương mại thụ lý hòa giải tranh chấp.
+ Bước 2: Tiến hành hòa giải: Trung tâm hòa giải thương mại sẽ tổ chức cho các bên tiến hành hòa giải dưới sự chủ trì của hòa giải viên.
+ Bước 3: Lập biên bản hòa giải: Nếu các bên thỏa thuận được thì hòa giải viên sẽ lập biên bản hòa giải. Biên bản hòa giải có giá trị như hợp đồng và được các bên buộc phải thực hiện.
- Trọng tài thương mại:
+ Bước 1: Yêu cầu trọng tài: Bên có khiếu nại có thể yêu cầu Trung tâm trọng tài thương mại thụ lý vụ án.
+ Bước 2: Lập Hội đồng trọng tài: Trung tâm trọng tài thương mại sẽ thành lập Hội đồng trọng tài để giải quyết vụ án.
+ Bước 3: Xét xử và ra phán quyết: Hội đồng trọng tài sẽ xét xử vụ án và ra phán quyết. Phán quyết của trọng tài thương mại là quan trọng và có hiệu lực thi hành như của tòa án.
- Xử lý qua tòa án:
+ Bước 1: Nộp đơn khởi kiện: Bên có khiếu nại nộp đơn khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền.
+ Bước 2: Xét xử sơ thẩm: Tòa án sẽ tổ chức xét xử sơ thẩm vụ án.
+ Bước 3: Xét xử phúc thẩm (nếu có): Nếu một bên không đồng ý với quyết định của Tòa án sơ thẩm thì có thể kháng cáo lên Tòa án phúc thẩm.
+ Bước 4: Thi hành: Sau khi quyết định có hiệu lực pháp luật, các bên có nghĩa vụ tự giác thi hành. Nếu một bên không tự giác thi hành thì bên có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án cưỡng chế thi hành.
- Nguyên tắc giải quyết tranh chấp:
+ Tôn trọng các thỏa thuận hợp đồng và các cam kết trong quá trình thực hiện hợp đồng: Việc giải quyết tranh chấp phải dựa trên nội dung của hợp đồng xây dựng đã được hai bên thỏa thuận.
+ Bảo đảm bình đẳng và hợp tác: Hai bên tham gia giải quyết tranh chấp phải được đối xử bình đẳng và có quyền hợp tác với nhau để tìm kiếm giải pháp cho tranh chấp.
- Trình tự giải quyết tranh chấp:
+ Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng thương lượng trực tiếp: Đây là phương thức giải quyết tranh chấp nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và ít tốn thời gian nhất.
+ Hòa giải: Nếu thương lượng trực tiếp không thành công, các bên có thể yêu cầu hòa giải tranh chấp.
+ Trọng tài thương mại: Nếu hòa giải không thành công, các bên có thể yêu cầu trọng tài thương mại giải quyết tranh chấp.
+ Xử lý qua tòa án: Đây là phương thức giải quyết tranh chấp cuối cùng khi các phương thức khác không thành công.
- Lưu ý:
+ Các bên có thể quy định khác về cách thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng xây dựng miễn là không trái với quy định của pháp luật.
+ Việc giải quyết tranh chấp phải được thực hiện nhanh chóng, công bằng và khách quan.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Quy định về bảo lãnh bảo hành trong hợp đồng xây dựng mới nhất. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.