Mục lục bài viết
1. Khái niệm và đối tượng nộp thuế TNCN
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một khái niệm quan trọng trong hệ thống thuế của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Đây là loại thuế trực thu, tức là người nộp thuế phải trực tiếp trích nộp một phần thu nhập của mình vào ngân sách nhà nước. Thu nhập này có thể bao gồm tiền lương, tiền công, lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư, và các nguồn thu nhập khác sau khi đã được giảm trừ các khoản được pháp luật quy định. Thuế TNCN không chỉ là một công cụ tài chính quan trọng của nhà nước mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc trong việc điều tiết thu nhập và giảm bất bình đẳng.
Một điểm nổi bật của thuế TNCN là tính công bằng của nó. Thuế này không đánh vào những cá nhân có thu nhập thấp, mà tập trung vào những người có thu nhập cao hơn. Điều này giúp giảm khoảng cách giữa các tầng lớp trong xã hội, đảm bảo rằng những người có khả năng tài chính cao hơn đóng góp nhiều hơn vào ngân sách quốc gia, góp phần xây dựng và phát triển đất nước. Như vậy, thuế TNCN không chỉ mang lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước mà còn là công cụ điều tiết xã hội hiệu quả.
Theo quy định tại Điều 2 của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, đối tượng nộp thuế TNCN được xác định dựa trên yếu tố cư trú và nguồn phát sinh thu nhập. Cụ thể, cá nhân cư trú là những người có thu nhập chịu thuế phát sinh cả trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam, trong khi cá nhân không cư trú chỉ bị đánh thuế đối với thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi cá nhân, dù là người Việt Nam hay người nước ngoài, khi có thu nhập tại Việt Nam đều phải thực hiện nghĩa vụ thuế đối với nhà nước Việt Nam.
Luật cũng định nghĩa rõ ràng về khái niệm cá nhân cư trú, bao gồm những người có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc trong 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam. Ngoài ra, cá nhân có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam, bao gồm nơi ở đăng ký thường trú hoặc nhà thuê để ở theo hợp đồng thuê có thời hạn cũng được coi là cá nhân cư trú. Quy định này giúp xác định rõ ràng trách nhiệm nộp thuế của các cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay, khi ngày càng nhiều người nước ngoài đến Việt Nam sinh sống và làm việc.
Việc xác định rõ ràng đối tượng nộp thuế và các điều kiện liên quan là cơ sở quan trọng để thực hiện đúng và đủ nghĩa vụ thuế TNCN, đồng thời giúp các cơ quan thuế dễ dàng quản lý và thu thuế. Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, việc áp dụng thuế TNCN một cách công bằng và hợp lý không chỉ giúp đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn góp phần tạo ra một xã hội công bằng hơn, nơi mọi người đều đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước tùy theo khả năng của mình.
2. Mức thuế suất và các khoản được khấu trừ
Thuế suất thu nhập cá nhân (TNCN) là một yếu tố quan trọng trong hệ thống thuế của Việt Nam, được thiết kế để đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong việc đóng góp vào ngân sách nhà nước từ thu nhập của cá nhân. Đối với những cá nhân ký hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên, thuế suất được áp dụng theo phương pháp lũy tiến từng phần, tức là thu nhập càng cao thì thuế suất càng tăng, đảm bảo rằng người có thu nhập cao phải đóng góp nhiều hơn vào ngân sách nhà nước so với người có thu nhập thấp hơn.
Cụ thể, thuế suất lũy tiến được chia thành 7 bậc với các mức thu nhập khác nhau. Ở bậc thuế đầu tiên, những người có thu nhập tính thuế đến 5 triệu đồng/tháng (tương đương 60 triệu đồng/năm) chỉ phải nộp thuế với mức thuế suất 5%. Đây là mức thuế suất thấp nhất, áp dụng cho những cá nhân có thu nhập thấp nhất, nhằm đảm bảo họ có thể giữ lại phần lớn thu nhập của mình để trang trải cuộc sống hàng ngày. Khi thu nhập tăng lên trên 5 triệu đồng/tháng nhưng không vượt quá 10 triệu đồng/tháng (tương đương từ 60 triệu đến 120 triệu đồng/năm), thuế suất tăng lên 10%. Đây là mức thuế suất áp dụng cho bậc thuế thứ hai.
Các bậc thuế tiếp theo cũng tăng dần theo mức thu nhập. Cụ thể, đối với thu nhập từ 10 triệu đến 18 triệu đồng/tháng (tương đương từ 120 triệu đến 216 triệu đồng/năm), thuế suất là 15%. Khi thu nhập đạt từ 18 triệu đến 32 triệu đồng/tháng (tương đương từ 216 triệu đến 384 triệu đồng/năm), thuế suất sẽ là 20%. Tiếp theo, với mức thu nhập từ 32 triệu đến 52 triệu đồng/tháng (tương đương từ 384 triệu đến 624 triệu đồng/năm), thuế suất là 25%. Đối với những cá nhân có thu nhập rất cao, từ 52 triệu đến 80 triệu đồng/tháng (tương đương từ 624 triệu đến 960 triệu đồng/năm), thuế suất là 30%. Cuối cùng, đối với những người có thu nhập trên 80 triệu đồng/tháng (trên 960 triệu đồng/năm), thuế suất cao nhất là 35%. Điều này đảm bảo rằng những người có thu nhập cao hơn phải đóng góp nhiều hơn, phù hợp với nguyên tắc công bằng trong thuế.
Ngoài ra, phương pháp tính thuế rút gọn cũng được áp dụng theo quy định tại Phụ lục 01/PL-TNCN ban hành kèm theo Thông tư 111/2013/TT-BTC. Theo phương pháp này, các cá nhân có thể tính thuế suất bằng hai cách khác nhau, nhưng kết quả cuối cùng vẫn đảm bảo tính công bằng và hợp lý. Ví dụ, đối với bậc thuế đầu tiên với thu nhập đến 5 triệu đồng/tháng, thuế suất vẫn là 5%, và cách tính thuế có thể là 0 triệu đồng cộng với 5% của tổng thu nhập tính thuế (TNTT) hoặc đơn giản chỉ cần nhân 5% với TNTT. Đối với các bậc thuế cao hơn, cách tính thuế cũng tương tự nhưng có các khoản trừ hoặc cộng thêm để đảm bảo rằng thuế được tính chính xác theo phương pháp rút gọn.
Đối với các cá nhân không ký hợp đồng lao động hoặc ký hợp đồng lao động dưới 03 tháng, thuế suất áp dụng là 10% trên tổng thu nhập, theo quy định tại điểm i khoản 1 Điều 25 Thông tư 111/2013/TT-BTC. Điều này có nghĩa là khi một cá nhân không có hợp đồng lao động chính thức nhưng nhận thu nhập từ 2 triệu đồng/lần trở lên, họ sẽ bị khấu trừ thuế 10% trước khi nhận tiền. Tuy nhiên, nếu cá nhân đáp ứng đủ điều kiện, họ có thể làm cam kết theo Mẫu 08/CK-TNCN để được miễn giảm thuế. Điều này cho thấy sự linh hoạt và sự nhân văn trong quy định về thuế suất, nhằm giảm bớt gánh nặng thuế cho những người có thu nhập thấp hoặc có hoàn cảnh đặc biệt.
Nhìn chung, hệ thống thuế suất TNCN của Việt Nam được thiết kế một cách khoa học và hợp lý, nhằm đảm bảo rằng mọi người đều đóng góp vào ngân sách nhà nước theo khả năng tài chính của mình. Hệ thống thuế suất lũy tiến cùng với các quy định về thuế suất rút gọn và thuế suất cho cá nhân không ký hợp đồng lao động đã tạo ra một khung pháp lý chặt chẽ và minh bạch, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong việc thu thuế, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
3. Cá nhân thu nhập 22 triệu đồng/tháng (nếu có 2 người phụ thuộc) có phải nộp thuế TNCN?
Theo Bộ Tài chính, việc xác định nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với người lao động bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19 được áp dụng với các quy định cụ thể nhằm hỗ trợ những đối tượng này. Đối với các cá nhân bị mất việc làm, không có thu nhập hoặc thu nhập chưa đến mức phải nộp thuế thì hoàn toàn không phải chịu nghĩa vụ nộp thuế. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đại dịch, khi nhiều người lao động rơi vào tình cảnh khó khăn, mất đi nguồn thu nhập chính. Bên cạnh đó, các khoản trợ cấp khó khăn đột xuất, trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm cũng không được tính vào thu nhập chịu thuế của cá nhân, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người lao động trong giai đoạn khủng hoảng.
Việc điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh theo Nghị quyết số 954/2020/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội cũng là một yếu tố quan trọng giúp giảm bớt nghĩa vụ thuế cho người nộp thuế. Theo đó, mức giảm trừ cho bản thân người nộp thuế được nâng từ 9 triệu đồng lên 11 triệu đồng mỗi tháng, và mức giảm trừ cho mỗi người phụ thuộc cũng tăng từ 3,6 triệu đồng lên 4,4 triệu đồng mỗi tháng. Điều này đồng nghĩa với việc, người lao động có thu nhập từ tiền lương, tiền công ở mức 17 triệu đồng/tháng nếu có 1 người phụ thuộc, hay 22 triệu đồng/tháng nếu có 2 người phụ thuộc, vẫn không phải nộp thuế TNCN. Đây là một điểm điều chỉnh quan trọng, giúp nhiều người lao động không phải chịu thuế hoặc chỉ phải nộp một mức thuế rất nhỏ so với thu nhập của họ.
Ví dụ cụ thể, đối với một cá nhân có thu nhập từ tiền lương là 17 triệu đồng/tháng và có 1 người phụ thuộc, sau khi trừ đi các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, người này không phải nộp thuế TNCN. Cụ thể, mức bảo hiểm bắt buộc 10,5% gồm 8% bảo hiểm xã hội, 1,5% bảo hiểm y tế, và 1% bảo hiểm thất nghiệp sẽ chiếm khoảng 1,785 triệu đồng (tính từ 17 triệu đồng x 10,5%). Khi trừ mức giảm trừ gia cảnh là 15,4 triệu đồng (bao gồm 11 triệu đồng cho bản thân người nộp thuế và 4,4 triệu đồng cho người phụ thuộc), tổng số tiền được giảm trừ là 17,2 triệu đồng, dẫn đến việc cá nhân này không phải nộp thuế TNCN.
Tương tự, với một cá nhân có thu nhập 18 triệu đồng/tháng, nếu đã có 1 người phụ thuộc, sau khi trừ đi 1,89 triệu đồng cho các khoản bảo hiểm và mức giảm trừ gia cảnh là 15,4 triệu đồng, số thu nhập còn lại là 710 nghìn đồng. Như vậy, mức thuế phải nộp chỉ là 5% của 710 nghìn đồng, tương đương 35 nghìn đồng/tháng, một con số rất nhỏ so với tổng thu nhập của cá nhân, chỉ chiếm khoảng 0,19% tổng thu nhập.
Trong trường hợp một cá nhân có thu nhập 22 triệu đồng/tháng và có 2 người phụ thuộc, sau khi trừ đi mức bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp tổng cộng 2,31 triệu đồng (tương đương 10,5% của 22 triệu đồng) và mức giảm trừ gia cảnh cho 2 người phụ thuộc là 19,8 triệu đồng, tổng số tiền này đã vượt qua thu nhập 22 triệu đồng. Kết quả là cá nhân này không phải nộp thuế TNCN.
Nếu một cá nhân có thu nhập cao hơn, chẳng hạn 23 triệu đồng/tháng, sau khi trừ đi các khoản bảo hiểm và giảm trừ gia cảnh, số tiền thuế TNCN phải nộp là rất nhỏ, chỉ khoảng 39,5 nghìn đồng mỗi tháng, tương đương với 0,17% tổng thu nhập của cá nhân. Điều này cho thấy, dù thu nhập có tăng lên, mức thuế TNCN vẫn được tính toán sao cho không gây áp lực quá lớn lên người lao động, giúp họ có thể duy trì mức sống hợp lý sau khi trừ thuế.
Trong trường hợp thu nhập của cá nhân là 30 triệu đồng/tháng, sau khi trừ đi 3,13 triệu đồng cho các khoản bảo hiểm bắt buộc và mức giảm trừ gia cảnh cho 2 người phụ thuộc là 19,8 triệu đồng, thu nhập tính thuế còn lại là 7,07 triệu đồng. Theo bảng thuế suất lũy tiến, người này sẽ nộp thuế theo bậc 1 với mức 5% cho 5 triệu đồng đầu tiên và bậc 2 với mức 10% cho số tiền vượt quá 5 triệu đồng. Tổng số tiền thuế TNCN phải nộp là 460 nghìn đồng/tháng, chiếm khoảng 1,53% tổng thu nhập. Điều này cho thấy, hệ thống thuế TNCN được thiết kế để đảm bảo sự công bằng, giảm bớt gánh nặng thuế cho người lao động, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Như vậy, việc áp dụng các chính sách thuế TNCN hiện nay không chỉ giúp giảm bớt nghĩa vụ thuế cho người lao động mà còn góp phần hỗ trợ người dân vượt qua giai đoạn khó khăn kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh dịch COVID-19 đã và đang gây ra những tác động tiêu cực. Điều này không chỉ giúp ổn định thu nhập của cá nhân mà còn góp phần duy trì sự ổn định của nền kinh tế quốc gia trong dài hạn.
Xem thêm: Cách tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định mới 2024
Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.