Mục lục bài viết
1. Các trường hợp mà cảnh sát giao thông được dừng kiểm tra giấy tờ
Thực hiện quy định của Thông tư 32/2023/TT-BCA, ngày 01/8/2023, Bộ Công an đã chính thức ban hành văn bản này, đặt ra những quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, hình thức, nội dung và quy trình tuần tra, kiểm soát, xử lý vi phạm hành chính về giao thông đường bộ của Cảnh sát giao thông. Theo đó, cán bộ Cảnh sát giao thông sẽ thực hiện nhiệm vụ kiểm soát phương tiện giao thông trong các trường hợp cụ thể và theo những nguyên tắc nhất định. Cụ thể, các trường hợp dừng xe kiểm tra giấy tờ bao gồm:
- Phát hiện vi phạm trực tiếp hoặc thông qua phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ: CSGT có quyền dừng phương tiện để kiểm tra giấy tờ và xử lý người lái xe vi phạm luật giao thông đường bộ. Điều này bao gồm mọi hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến giao thông. Quy định này cấp cho Cảnh sát giao thông quyền lực và trách nhiệm để dừng phương tiện và thực hiện kiểm tra giấy tờ. Điều này là một phần quan trọng của nhiệm vụ chung của họ để bảo vệ an toàn giao thông và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Sự hỗ trợ của phương tiện và thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ giúp cảnh sát giao thông có khả năng phát hiện vi phạm một cách hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng camera, thiết bị đo lường tốc độ, hoặc các công cụ khác giúp xác định và ghi lại hành vi vi phạm.
- Thực hiện mệnh lệnh, kế hoạch tổng kiểm soát: Cảnh sát giao thông có thể dừng xe theo mệnh lệnh, kế hoạch tổng kiểm soát phương tiện giao thông để bảo đảm trật tự, an toàn giao thông và trật tự xã hội.
- Theo văn bản đề nghị của các cơ quan có thẩm quyền: Nếu có văn bản đề nghị của Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra, cơ quan chức năng khác liên quan đến việc dừng phương tiện giao thông để kiểm soát, CSGT sẽ thực hiện một cách có trật tự và đồng bộ. Theo văn bản đề nghị của các cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là khi có văn bản đề nghị từ Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra hoặc các cơ quan chức năng khác liên quan đến việc dừng phương tiện giao thông để kiểm soát, Cảnh sát Giao thông (CSGT) sẽ tiến hành thực hiện một cách có trật tự và đồng bộ. Quy trình thực hiện sẽ được thực hiện theo các quy định chặt chẽ và đúng theo quy trình pháp luật. CSGT sẽ tuân thủ và thực hiện theo hướng dẫn cụ thể được nêu trong văn bản đề nghị. Điều này có thể bao gồm các bước như thông báo trước, xác định điểm dừng phương tiện, tiến hành kiểm soát một cách công bằng và minh bạch. Ngoài ra, quy trình này cũng có thể yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa CSGT và các cơ quan liên quan để đảm bảo rằng thông tin và yêu cầu đều được truyền đạt một cách chính xác và kịp thời. Việc này giúp tăng cường tính hiệu quả của quá trình kiểm soát và đồng thời đảm bảo quyền lợi và an toàn của người tham gia giao thông. Trong trường hợp có văn bản đề nghị, CSGT cũng có thể được yêu cầu báo cáo về kết quả thực hiện và các vấn đề phát sinh nếu có. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình thực hiện các biện pháp kiểm soát giao thông theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
- Tin báo, phản ánh, kiến nghị của tổ chức, cá nhân: CSGT có thể dừng xe để kiểm tra giấy tờ khi có tin báo, phản ánh, kiến nghị của tổ chức hoặc cá nhân về hành vi vi phạm pháp luật của người và phương tiện tham gia giao thông đường bộ. Việc sử dụng tin báo và kiến nghị của cộng đồng không chỉ giúp nâng cao chất lượng công tác kiểm soát giao thông mà còn tạo động lực cho sự chấp hành pháp luật từ phía người dân. Điều này thúc đẩy trách nhiệm và tinh thần công dân trong việc tham gia vào việc duy trì an toàn giao thông.
Thành lập các quy trình và nguyên tắc rõ ràng giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong công tác kiểm soát giao thông, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho cảnh sát giao thông thực hiện nhiệm vụ của mình. Thông tư 32/2023/TT-BCA sẽ có hiệu lực thi hành từ ngày 15/9/2023, đánh dấu bước quan trọng trong công tác quản lý và kiểm soát giao thông đường bộ tại Việt Nam.
2. Bổ sung các nguyên tắc đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ công chức viên chức
Nghị định 48/2023/NĐ-CP, được Chính phủ ban hành vào ngày 17/7/2023, đã đưa ra những điều chỉnh quan trọng về nguyên tắc đánh giá và xếp loại chất lượng của cán bộ, công chức, viên chức (CBCCVC). Bổ sung vào Nghị định 90/2020/NĐ-CP, nó giúp tạo ra một cơ sở hợp lý và linh hoạt hơn để đánh giá hiệu suất và đạo đức nghề nghiệp của nhân sự trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị.
Đánh giá xếp loại cán bộ công chức viên chức bị xử lý kỷ luật
+ Xếp loại không hoàn thành nhiệm vụ: CBCCVC bị xử lý kỷ luật đảng hoặc kỷ luật hành chính trong năm đánh giá sẽ được xếp loại chất lượng ở mức "Không Hoàn Thành Nhiệm Vụ," trừ trường hợp có quy định khác.
+ Quyết định xử lý kỷ luật và đánh giá chất lượng: Nếu có hành vi vi phạm và chưa có quyết định xử lý kỷ luật, nhưng đã được sử dụng làm căn cứ đánh giá, xếp loại chất lượng trong năm đánh giá, quyết định xử lý kỷ luật sau năm đánh giá không được tính vào kết quả đánh giá năm đã qua. Đối với CBCCVC là đảng viên, nếu đã bị xử lý kỷ luật đảng và hành chính về cùng một hành vi, nhưng quyết định không có hiệu lực trong năm đánh giá, chỉ tính là căn cứ xếp loại chất lượng trong một năm đánh giá.
Tỷ lệ CBCCVC xếp loại hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
+ Tự chủ đánh giá và phân loại: Cơ quan, tổ chức, đơn vị có thành tích xuất sắc, nổi trội có quyền tự chủ đánh giá và phân loại CBCCVC. Điều này áp dụng khi có thành tích xuất sắc, hoàn thành vượt kế hoạch công việc, đề xuất hoặc thực hiện đổi mới sáng tạo, tạo ra sự chuyển biến tích cực, và mang lại giá trị, hiệu quả thiết thực.
+ Tăng cường quản lý hiệu quả và thiết thực: Tỷ lệ hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ phải phản ánh đúng thành tích và hiệu suất của CBCCVC. Quyết định này nhấn mạnh việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của CBCCVC, đồng thời tăng cường quản lý để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình đánh giá.
Hiệu lực và thời Nghị định 48/2023/NĐ-CP sẽ có hiệu lực từ ngày 15/9/2023, tạo ra cơ sở pháp lý cho quá trình đánh giá và xếp loại chất lượng CBCCVC. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả, khuyến khích đổi mới và nâng cao chất lượng lao động trong các cơ quan và tổ chức của nước.
3. Ban hành 05 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường
Ngày 13/3/2023, Bộ Tài nguyên và Môi trường của Việt Nam đã đưa ra một bước quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ môi trường xung quanh thông qua việc ban hành 05 quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường. Các quy chuẩn này được công bố đồng thời với Thông tư 01/2023/TT-BTNMT, chính thức có hiệu lực từ ngày 12/9/2023.
Một trong những điểm đáng chú ý là quy chuẩn QCVN 03:2023/BTNMT về chất lượng đất, là một bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững của nền nông nghiệp và đồng thời giữ gìn nguồn tài nguyên đất của đất nước. Quy chuẩn này sẽ đặt ra các tiêu chí cụ thể và chi tiết về chất lượng đất, từ độ pH đến hàm lượng chất dinh dưỡng, nhằm đảm bảo rằng đất đai được sử dụng hiệu quả và không gây hại đến sức khỏe con người.
Đối với không khí, quy chuẩn QCVN 05:2023/BTNMT cung cấp các chỉ số và giới hạn cho các chất gây ô nhiễm không khí, nhằm kiểm soát chất lượng không khí trong các đô thị và khu vực công nghiệp. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường sống.
Quy chuẩn QCVN 08:2023/BTNMT và QCVN 09:2023/BTNMT tập trung vào chất lượng nước mặt và nước dưới đất, đồng thời xác định các tiêu chí cụ thể để đảm bảo an toàn và sự sử dụng hiệu quả của nguồn nước quý báu này. Việc này sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước cho cả cộng đồng và sản xuất kinh doanh.
Cuối cùng, quy chuẩn QCVN 10:2023/BTNMT về chất lượng nước biển đặt ra các tiêu chí để giữ gìn và bảo vệ môi trường biển, nhằm đảm bảo rằng sự sử dụng của con người không làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.
Thông tư 01/2023/TT-BTNMT, với hiệu lực kể từ ngày 12/9/2023, chính thức đưa vào thi hành các quy chuẩn trên, đánh dấu sự cam kết của Chính phủ Việt Nam trong việc bảo vệ và quản lý môi trường, góp phần quan trọng vào việc xây dựng một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho thế hệ tương lai.
Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của Luật Minh Khuê về vấn đề trên. Nếu các bạn còn có những nội dung câu hỏi thắc mắc, vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ tư vấn. Xin trân trọng cảm ơn!
Tham khảo thêm: Chính sách về thuế khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp