1. Khái niệm giao dịch liên kết và chi phí lãi vay

- Theo quy định tại khoản 22 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019, giao dịch liên kết được định nghĩa là những giao dịch diễn ra giữa các bên có mối quan hệ liên kết với nhau. Mối quan hệ liên kết giữa các bên có thể được xác định dựa trên một số yếu tố quan trọng sau:

+ Các bên có thể trực tiếp hoặc gián tiếp tham gia vào việc điều hành, kiểm soát hoặc góp vốn vào doanh nghiệp. Sự tham gia này có thể là thông qua việc nắm giữ cổ phần, quyền biểu quyết, hoặc các hình thức ảnh hưởng khác đến quyết định quản lý của doanh nghiệp.

+ Các bên liên kết có thể cùng chịu sự điều hành, kiểm soát từ một tổ chức hoặc cá nhân duy nhất. Điều này đồng nghĩa với việc một tổ chức hoặc cá nhân có thể có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến các quyết định quản lý của nhiều bên liên kết.

+ Các bên có thể có chung một tổ chức hoặc cá nhân tham gia góp vốn. Sự góp vốn chung này có thể tạo ra sự liên kết về lợi ích và quyền lực giữa các bên.

+ Trong một số trường hợp, các doanh nghiệp có thể được điều hành hoặc kiểm soát bởi các cá nhân có mối quan hệ mật thiết trong cùng một gia đình. Điều này có thể tạo ra những mối liên kết về tài chính và quản lý giữa các doanh nghiệp trong cùng một gia đình.

Giao dịch liên kết thường liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, hoặc các tài sản khác giữa các bên có quan hệ liên kết. Các giao dịch này cần được quản lý và kiểm soát để đảm bảo tính công bằng và hợp lý, đặc biệt trong việc xác định giá trị giao dịch và tuân thủ quy định pháp luật về thuế.

- Chi phí lãi vay là khoản chi phí mà một doanh nghiệp phải trả cho bên cho vay dựa trên số tiền vay và mức lãi suất áp dụng. Định nghĩa cụ thể về chi phí lãi vay bao gồm:

+ Đây là khoản chi phí tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các khoản vay mà mình đã nhận. Chi phí này được tính bằng cách nhân mức lãi suất vay với số tiền nợ còn lại chưa được thanh toán.

+ Trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí lãi vay được thể hiện như một khoản mục chi phí tài chính. Nó đại diện cho khoản lãi phải trả trong kỳ kê khai, phản ánh chi phí tài chính thực tế mà doanh nghiệp đã chi trả cho các khoản vay.

+ Để tính toán chi phí lãi vay, doanh nghiệp cần biết tổng số tiền vay và lãi suất áp dụng. Công thức tính chi phí lãi vay thường là: Chi phí lãi vay = Số tiền vay x mức lãi suất.

Chi phí lãi vay là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả chi phí lãi vay có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tài chính và cải thiện tình hình tài chính tổng thể

 

2. Quy định về chi phí lãi vay được trừ trong giao dịch liên kết

Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, các quy định về tổng chi phí lãi vay được phép trừ khi xác định thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với các doanh nghiệp có giao dịch liên kết được quy định rõ ràng như sau:

- Tổng chi phí lãi vay của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ được phép trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN, với điều kiện: Tổng chi phí lãi vay trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ không được vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trong kỳ cộng với chi phí lãi vay đã trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ cộng với chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ của doanh nghiệp. (1)

- Trong trường hợp phần chi phí lãi vay không được trừ theo quy định trên:

+ Phần chi phí lãi vay không được trừ sẽ được chuyển sang kỳ tính thuế tiếp theo để tính vào tổng chi phí lãi vay được trừ trong kỳ đó. Tuy nhiên, điều kiện là tổng chi phí lãi vay được trừ trong kỳ tiếp theo phải thấp hơn mức quy định tại điểm (1) của quy định này.

+ Thời gian chuyển chi phí lãi vay không được trừ phải được tính liên tục trong tối đa không quá 05 năm kể từ năm ngay sau năm phát sinh chi phí lãi vay không được trừ.

- Quy định tại điểm (1) không áp dụng cho các trường hợp sau:

+ Các khoản vay của tổ chức tín dụng theo Luật Các tổ chức tín dụng và tổ chức kinh doanh bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm.

+ Các khoản vay vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và vay ưu đãi của Chính phủ thực hiện theo phương thức Chính phủ vay nước ngoài cho các doanh nghiệp vay lại.

+ Các khoản vay phục vụ cho chương trình mục tiêu quốc gia như chương trình nông thôn mới và giảm nghèo bền vững.

+ Các khoản vay đầu tư cho chương trình, dự án thực hiện chính sách phúc lợi xã hội của Nhà nước, bao gồm nhà ở tái định cư, nhà ở công nhân, nhà ở sinh viên, nhà ở xã hội và các dự án phúc lợi công cộng khác.

- Người nộp thuế phải kê khai tỷ lệ chi phí lãi vay trong kỳ tính thuế theo mẫu Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP.

Những quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xác định thu nhập chịu thuế TNDN của các doanh nghiệp có giao dịch liên kết, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí lãi vay hợp lý

 

3. Tài liệu chứng minh

Khi cần chứng minh các giao dịch và hoạt động liên quan đến vay vốn, các tài liệu cần được chuẩn bị và trình bày rõ ràng bao gồm những loại sau:

- Hợp đồng vay vốn: Đây là tài liệu cơ bản nhất, thể hiện sự thỏa thuận giữa bên vay và bên cho vay về các điều khoản và điều kiện của khoản vay. Hợp đồng cần nêu rõ các thông tin quan trọng như số tiền vay, lãi suất, thời hạn vay, lịch thanh toán, và các điều khoản khác liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Hợp đồng vay vốn phải được ký kết đầy đủ bởi các bên liên quan và cần được xác thực hợp pháp theo quy định của pháp luật.

- Bảng kê các khoản vay: Bảng kê này tổng hợp tất cả các khoản vay mà doanh nghiệp đang có, bao gồm thông tin chi tiết về từng khoản vay như số tiền vay, lãi suất, thời hạn, và bên cho vay. Bảng kê phải được lập chính xác và đầy đủ, phản ánh đúng tình trạng các khoản vay hiện tại của doanh nghiệp.

- Bảng tính lãi: Tài liệu này cung cấp thông tin về cách tính lãi suất đối với các khoản vay, bao gồm các công thức và số liệu cụ thể về lãi suất, số tiền lãi phải trả, và thời gian tính lãi. Bảng tính lãi cần phải rõ ràng, dễ hiểu và chính xác, giúp chứng minh rằng lãi suất và số tiền lãi được tính đúng theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng vay vốn.

- Các giấy tờ chứng minh việc sử dụng vốn vay: Đây là các chứng từ và tài liệu chứng minh việc sử dụng khoản vay đúng mục đích. Ví dụ bao gồm hóa đơn, biên lai thanh toán, hợp đồng mua bán, hoặc các báo cáo tài chính liên quan đến việc sử dụng vốn vay. Các giấy tờ này phải được lưu trữ và trình bày một cách hệ thống và chi tiết, đảm bảo rằng việc sử dụng vốn vay được thực hiện đúng như mục đích đã đề ra trong hợp đồng vay vốn.

- Yêu cầu chung về tài liệu:

+ Tất cả các tài liệu cần phải được chuẩn bị đầy đủ và bao quát, không để thiếu sót thông tin quan trọng nào.

+ Các thông tin trong tài liệu phải chính xác và phản ánh đúng thực trạng của các giao dịch vay vốn.

+ Tất cả các tài liệu cần phải tuân thủ quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của tài liệu khi được sử dụng trong các giao dịch tài chính.

 

4. Các vấn đề cần lưu ý khi tính chi phí lãi vay được trừ

Khi tính toán chi phí lãi vay được phép trừ khi xác định thu nhập chịu thuế, doanh nghiệp cần chú ý đến nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp lý và tuân thủ các quy định của pháp luật. Sau đây là những vấn đề chính mà doanh nghiệp nên lưu ý:

- Xác định lãi suất hợp lý: Để chi phí lãi vay được cơ quan thuế chấp nhận, việc xác định lãi suất vay phải đảm bảo tính hợp lý và công bằng. Lãi suất hợp lý thường là lãi suất phù hợp với điều kiện thị trường và không vượt quá mức lãi suất trung bình của các khoản vay tương tự trong cùng một lĩnh vực hoặc ngành nghề. Doanh nghiệp cần phải thu thập và trình bày các tài liệu chứng minh lãi suất vay được áp dụng là hợp lý, chẳng hạn như hợp đồng vay, bảng so sánh lãi suất thị trường, và các báo cáo từ các tổ chức tài chính có uy tín. Điều này giúp đảm bảo rằng lãi suất mà doanh nghiệp áp dụng không bị coi là quá cao hoặc không hợp lý.

- Mối quan hệ giữa chi phí lãi vay và doanh thu: Phân tích mối quan hệ giữa chi phí lãi vay và doanh thu là cần thiết để đảm bảo rằng chi phí lãi vay là hợp lý và không vượt quá mức cần thiết. Một chi phí lãi vay hợp lý thường phải nằm trong giới hạn tỷ lệ phần trăm nhất định so với doanh thu hoặc lợi nhuận thuần của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần phải thực hiện phân tích tài chính để xác định tỷ lệ chi phí lãi vay trên doanh thu và so sánh với các chuẩn mực ngành nghề. Việc này bao gồm việc chuẩn bị báo cáo tài chính chi tiết, phân tích lợi nhuận và chi phí, và đảm bảo rằng các chi phí lãi vay được phân bổ hợp lý theo các hoạt động kinh doanh.

- Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái: Đối với các khoản vay ngoại tệ, chi phí lãi vay có thể bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái. Khi tỷ giá thay đổi, số tiền lãi vay thực tế phải trả có thể thay đổi, ảnh hưởng đến chi phí lãi vay được phép trừ. Doanh nghiệp cần phải theo dõi và ghi nhận các biến động tỷ giá hối đoái và điều chỉnh chi phí lãi vay tương ứng. Việc này bao gồm việc chuẩn bị các báo cáo về tỷ giá hối đoái, và cách xử lý lãi vay ngoại tệ để đảm bảo rằng các chi phí được ghi nhận và báo cáo chính xác theo quy định.

- Xử lý các trường hợp đặc biệt: Một số tình huống đặc biệt có thể ảnh hưởng đến tính hợp lý của chi phí lãi vay, chẳng hạn như tái cơ cấu nợ, miễn giảm nợ, hoặc các chương trình hỗ trợ của chính phủ. Những trường hợp này có thể yêu cầu cách tính toán hoặc báo cáo chi phí lãi vay khác biệt so với các khoản vay thông thường. Doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng các trường hợp đặc biệt này được xử lý đúng theo quy định pháp luật. Cụ thể, khi thực hiện tái cơ cấu nợ, cần xem xét lại các điều khoản vay và điều chỉnh chi phí lãi vay theo hợp đồng mới. Đối với các khoản vay được miễn giảm nợ, doanh nghiệp phải ghi nhận đúng số tiền nợ được giảm và phản ánh chính xác trong báo cáo tài chính.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Giao dịch liên kết hình thành khi công ty chồng ký hợp đồng với công ty vợ. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.