Mục lục bài viết
1. Whey Protein là gì?
Hầu hết protein có nguồn gốc từ sữa, bao gồm thanh protein, đồ uống, và bột, đặc biệt được tìm thấy trong quá trình chế biến sữa để tạo ra sản phẩm như phô mai hoặc sữa chua. Phần chất lỏng còn lại sau quá trình này được gọi là váng sữa, nơi chứa đựng các protein tiêu hóa nhanh, hay còn gọi là Whey Protein.
Trước khi sữa được chế biến, khoảng 20% protein trong sữa tồn tại dưới dạng váng sữa, trong khi 80% còn lại được tạo thành từ các protein casein, một loại protein tiêu hóa chậm hơn. Whey và casein đều là những loại protein chất lượng cao vì chúng cung cấp đầy đủ axit amin cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, váng sữa, đặc biệt, có ảnh hưởng tích cực đối với quá trình sản xuất protein mới trong cơ bắp.
Trên thị trường, có nhiều loại Whey Protein được sử dụng như thực phẩm bổ sung, trong đó Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate là hai dạng phổ biến nhất. Cả hai loại này được sản xuất thông qua việc kết hợp các kỹ thuật chế biến khác nhau, điều này dẫn đến sự biến động về hàm lượng dinh dưỡng trong từng loại.
Các nghiên cứu trên một số trường hợp và hoạt động cụ thể liên quan đến việc sử dụng whey protein đã chỉ ra một số tác dụng quan trọng như sau:
- Hồi phục sau luyện tập thể chất:
Trong khi một số bằng chứng chỉ ra rằng whey protein có vai trò quan trọng trong quá trình tập luyện, đặc biệt là tăng khối lượng và sức mạnh cơ bắp, các nghiên cứu khác không phát hiện lợi ích rõ ràng. Tuy nhiên, whey protein vẫn có khả năng hỗ trợ quá trình phục hồi cơ bắp sau các buổi tập luyện với cường độ cao.
- Điều trị suy dinh dưỡng:
Whey protein có khả năng cải thiện cân nặng ở những người gặp khó khăn trong việc tăng cân và duy trì trọng lượng cơ thể, đặc biệt là ở nhóm người như người lớn tuổi hoặc bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS.
- Làm lành vết thương:
Whey protein đã được chứng minh có lợi trong quá trình phục hồi của những nạn nhân sau khi bị bỏng và đối tượng có vết thương mãn tính. Điều này chỉ ra tiềm năng của whey protein trong việc hỗ trợ quá trình lành vết thương và tái tạo tế bào sau các tổn thương.
- Giảm nguy cơ dị ứng:
Ở trẻ sơ sinh không được nuôi bằng sữa mẹ, đạm có trong sữa bò thường là một nguyên nhân phổ biến gây dị ứng và liên quan đến sự phát triển bệnh chàm. Cũng như vậy, sữa công thức đạm thủy phân từ đậu nành, với protein kích thước lớn, cũng có thể gây tác động tương tự. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng các công thức có chứa whey thủy phân và casein thủy phân có thể giảm nguy cơ phát triển bệnh da liễu ở trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc dị ứng.
- Hữu ích với bệnh tiểu đường và tăng huyết áp:
Whey protein đã chứng minh sự hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết, đặc biệt là khi sử dụng cùng với bữa ăn giàu carbohydrate. Peptide hoạt tính sinh học trong whey, được gọi là lactokinins, cũng có khả năng giảm huyết áp. Do đó, whey protein được coi là có lợi ích đặc biệt đối với những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 và tăng huyết áp.
Ngoài ra, về các lợi ích khác của whey protein, chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng nó hỗ trợ chế độ ăn kiêng giảm cân, tăng cường khả năng chống oxi hóa của cơ thể, và có tác động tích cực đối với bệnh viêm ruột và một số tình trạng viêm nhiễm khác. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về vấn đề này, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để cung cấp bằng chứng cụ thể về khả năng giảm mức cholesterol trong máu của whey protein.
2. Cách phân biệt Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate
Hình ảnh minh họa (nguồn sưu tầm)
Sự khác biệt đáng chú ý giữa Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate nằm chủ yếu ở thành phần dinh dưỡng, xuất phát từ các quy trình chế biến khác nhau. Sau khi thu được Whey lỏng, một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất phô mai hoặc sữa chua, quy trình tiếp theo sẽ xác định chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
Whey Concentrate được tạo ra thông qua việc sử dụng một số bước đặc biệt để tăng hàm lượng protein trong chất lỏng này. Sau khi đạt được lượng protein mong muốn, chất lỏng này được sấy khô để tạo thành bột cô đặc, hay Whey Concentrate. Whey Concentrate thường chứa khoảng 80% protein, còn lại là chất béo và carbohydrate.
Whey Protein Isolate, ngược lại, có thể chứa hơn 90% protein theo trọng lượng nếu trải qua các bước chế biến đặc biệt nhằm giảm lượng carbohydrate và chất béo. Các bước chế biến này giúp tăng hàm lượng protein, đồng thời giảm thiểu chất béo và carbohydrate trong mỗi lượng khẩu phần.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự khác biệt chủ yếu chỉ nằm ở hàm lượng protein. Cả Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate đều chứa các loại axit amin giống nhau, bởi vì chúng có cùng nguồn gốc từ một loại protein.
Để có cái nhìn chi tiết về sự khác biệt trong thành phần dinh dưỡng giữa Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate, bạn có thể tham khảo một số số liệu tính trên khẩu phần 100 calo như sau:
Với Whey Isolate:
- Công đoạn chế biến: Nhiều hơn.
- Chất đạm: 23 gram.
- Carbs: 1 gram.
- Chất béo: 0 gram.
- Lactose: Lên đến 1 gram.
- Giá thành: Cao hơn.
Với Whey Concentrate:
- Công đoạn chế biến: Ít hơn.
- Chất đạm: 18 gram.
- Carbs: 3,5 gram.
- Chất béo: 1,5 gram.
- Lactose: Lên đến 3,5 gram.
- Giá thành: Thấp hơn.
Ngoài sự khác biệt về hàm lượng carbohydrate, Whey Protein Isolate còn có lượng đường sữa thấp hơn so với Whey Protein Concentrate. Điều này là lợi ích đặc biệt đối với những người không thể tiêu thụ nhiều đường sữa. Tuy nhiên, theo đánh giá của một số nguồn, cả hai loại Whey đều chứa đủ ít đường sữa để phù hợp với những người có hạn chế đường sữa.
Ngoài sự khác biệt về thành phần dinh dưỡng, Whey Protein Isolate có giá cao hơn do độ tinh khiết cao hơn của nó, trong khi Whey Protein Concentrate có giá thành thấp hơn.
3. Lợi ích của Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate mang lại
Nhiều nghiên cứu đã làm sáng tỏ rằng việc sử dụng Whey Protein mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho những người thường xuyên tham gia hoạt động thể chất. Trong một thử nghiệm trên 190 người thể dục, việc bổ sung Whey Protein, bao gồm cả Whey Isolate và Whey Concentrate, đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện cả khối lượng cơ thể và sức mạnh.
Mặc dù có sự chênh lệch nhỏ về hàm lượng chất dinh dưỡng, tuy nhiên, không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh rằng Whey Isolate và Whey Concentrate tác động khác nhau đối với cơ thể. Một trong những yếu tố quan trọng liên quan đến protein là lượng protein bạn tiêu thụ hàng ngày. Hơn nữa, các chuyên gia khoa học cũng đề xuất rằng đa số protein hàng ngày nên đến từ nguồn thực phẩm chất lượng cao, như sữa, trứng, và thịt gia cầm.
Cả Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate đều là nguồn protein chất lượng cao và có khả năng tạo ra hiệu ứng tương tự khi sử dụng cùng một liều lượng protein tương đương.
4. Gợi ý sản phẩm Whey Protein Isolate an toàn và chất lượng
Bột đạm Now-Whey Isolate vị sô-cô-la là một nguồn protein chất lượng cao, hoàn toàn xuất phát từ Whey Protein Isolate, đảm bảo sự tinh khiết và hàm lượng dinh dưỡng cao. Mỗi lần sử dụng (33g) cung cấp đến 25g protein, làm cho sản phẩm trở thành một hỗ trợ hiệu quả trong quá trình phục hồi và xây dựng cơ bắp, đồng thời giúp tăng sức bền, giảm mệt mỏi, và nâng cao hiệu suất trong luyện tập thể thao.
Ngoài nguồn protein chất lượng, sản phẩm còn cung cấp 9 loại axit amin thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ quá trình cấu trúc cơ bắp. Với lượng calo chỉ 120 calo mỗi lần sử dụng, sản phẩm được đánh giá là khá thấp calo. Đồng thời, không chứa đường, chất béo trans và chất béo bão hòa, điều này làm sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người đang trong quá trình giảm cân, cần tăng cơ và giảm mỡ.
Đặc biệt, sản phẩm không chứa nguyên liệu biến đổi gen, không đậu nành, và không gluten, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là những người có khả năng dị ứng với gluten.
Bài viết liên quan: Người tập gym nên uống whey không và uống như thế nào?
Trên đây là nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về cách phân biệt Whey Protein Isolate và Whey Protein Concentrate. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!