1. Căn cước công dân có thay thế giấy khai sinh hay không?

Thẻ căn cước, thay thế cho Chứng minh nhân dân (CMND), là một tài liệu quan trọng chứng minh danh tính của công dân. Trong dự thảo quy định, Thẻ Căn Cước có những điểm đặc biệt khi áp dụng đối với người dưới 15 tuổi, nhằm đảm bảo tính chính xác và an toàn, đồng thời phản ánh đúng đặc điểm pháp lý và thực tế về độ tuổi của người sử dụng.

- Nội dung cơ bản trên Thẻ Căn Cước:

+ Thẻ căn cước chính là một hình thức đặc biệt của CMND, giữ nguyên các thông tin cơ bản như họ tên, ngày tháng năm sinh, quê quán, giới tính, v.v.

+ Thẻ căn cước được xem xét mở rộng diện cấp cho công dân từ khi bắt đầu khai sinh, đặc biệt là cho đối tượng dưới 15 tuổi.

- Không bao gồm Vân tay, ảnh, đặc điểm nhân dạng cho người dưới 15 tuổi:

+ Do tính chất đặc biệt ở độ tuổi này, những đặc điểm như vân tay, ảnh, và các đặc điểm nhân dạng khác chưa ổn định, vì vậy không được yêu cầu trên Thẻ Căn Cước cho đối tượng dưới 15 tuổi.

+ Khi độ tuổi đạt đến 14, Thẻ Căn Cước sẽ được bổ sung với những thông tin này để phản ánh đúng và đầy đủ.

- Các thông tin khác trên Thẻ Căn Cước, như địa chỉ thường trú, dân tộc, tôn giáo, nghề nghiệp, v.v., sẽ được giữ nguyên so với thông tin trên CMND hiện nay.

​- Sự thay đổi từ CMND sang Thẻ Căn Cước được quyết định và quy định chi tiết bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý dân cư và xác minh danh tính của công dân.

Trong quá trình soạn thảo Luật căn cước công dân, Bộ Công an và Chính phủ đã đưa ra kiến nghị với Quốc hội về tên gọi của thẻ căn cước. Mặc dù Luật được đề xuất mang tên là Luật căn cước, tuy nhiên, vẫn giữ nguyên tên gọi là Chứng minh nhân dân (CMND). Lý do chính là CMND đã trở thành một phần quan trọng trong tiềm thức của người dân, được sử dụng từ năm 1976.

Có hai lý do chủ yếu cho quyết định này. Thứ nhất, CMND đã thâm nhập vào tâm trí của người dân Việt Nam và trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày từ quá khứ đến hiện tại. Thứ hai, trong nhiều văn bản và giấy tờ chính thức, người dân đều sử dụng thuật ngữ CMND, do đó, giữ nguyên tên gọi này trong Luật căn cước giúp tận dụng hạ tầng sẵn có và giữ được tính nhất quán.

Theo đó, việc giữ nguyên tên gọi Căn cước công  trong Luật căn cước sẽ giúp người dân dễ dàng hiểu và áp dụng theo đúng tên gọi quen thuộc. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về tên gọi của luật sẽ phải chờ đợi quyết định của Quốc hội, và nếu Luật được thông qua, nó sẽ đánh dấu một bước tiến mới trong quản lý căn cước công dân, chuyển từ công nghệ cũ sang hệ thống hiện đại và quốc tế.

 

2. Căn cước công dân sẽ được sử dụng thay những loại giấy tờ nào?

Thẻ căn cước công dân, tương tự như chứng minh nhân dân (CMND) hiện nay, đang trở thành một văn bản quan trọng trong quản lý dân cư. Trong dự thảo quy định mới, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã quyết định mở rộng phạm vi cấp thẻ căn cước cho công dân từ khi bắt đầu khai sinh, giảm độ tuổi từ 14 xuống.

- Vân tay, ảnh, đặc điểm nhân dạng: Trong dự thảo, quy định rằng thẻ căn cước đối với người dưới 15 tuổi sẽ không có thông tin vân tay, ảnh, và đặc điểm nhân dạng. Lý do là ở độ tuổi này, những đặc điểm này chưa ổn định. Khi đủ từ 14 tuổi trở lên, thông tin này sẽ được bổ sung.

- Hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia: Thẻ căn cước khi được cấp sẽ liên kết với cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Điều này tạo ra một hệ thống cơ sở dữ liệu điện tử chính xác và thông suốt. Việc liên kết này giúp đơn giản hóa và cải thiện quá trình quản lý thông tin về công dân.

- Thay thế giấy khai sinh: Nếu Quốc hội quyết định cấp thẻ căn cước từ khi công dân làm thủ tục khai sinh, thẻ này sẽ thay thế luôn được giấy khai sinh. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp và chi phí cho việc quản lý dữ liệu dân cư.

Thẻ căn cước giúp chuyển đổi từ hộ khẩu sang hệ thống cơ sở dữ liệu điện tử, loại bỏ sự phụ thuộc vào giấy khai sinh và hộ khẩu truyền thống.  Việc sử dụng thẻ căn cước đối với những nơi đã có hệ thống cơ sở dữ liệu điện tử sẽ trở nên nhanh chóng và thuận tiện, tăng hiệu suất quản lý.

- Quyền của công dân: Công dân khi sinh ra có quyền được khai sinh, và có thể được cấp thẻ căn cước thay vì giấy khai sinh, điều này sẽ được Quốc hội quyết định.

- Chưa có sự thay đổi: Các nội dung khác trên thẻ căn cước, như tên gọi và các thông tin khác, sẽ giữ nguyên như CMND hiện nay.

 

3. Xử lý thông tin trên Giấy khai sinh và căn cước công dân không khớp nhau? 

Chứng minh nhân dân (CMND) là một giấy tờ tùy thân quan trọng của công dân Việt Nam, được cấp từ độ tuổi 14 trở lên bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Chức năng chính của CMND là xác nhận các thông tin cơ bản, đặc điểm nhận dạng và lai lịch của người được cấp.

Ngược lại, giấy khai sinh là văn bản do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp khi cá nhân được đăng ký khai sinh. Nội dung của giấy khai sinh bao gồm một loạt thông tin quan trọng như họ, chữ đệm, tên; ngày, tháng, năm sinh; giới tính; nơi sinh; quê quán; dân tộc; quốc tịch; cũng như thông tin về cha, mẹ như họ, chữ đệm, tên; năm sinh; quốc tịch; dân tộc; nơi cư trú và số định danh cá nhân.

Điều 6 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP quy định rõ ràng rằng giấy khai sinh được xem là giấy tờ hộ tịch gốc của cá nhân. Mọi hồ sơ và giấy tờ cá nhân khác, có thông tin về họ, chữ đệm, tên; ngày, tháng, năm sinh; giới tính; quốc tịch; dân tộc; quê quán; quan hệ cha, mẹ, con phải tuân thủ và phù hợp với thông tin trên giấy khai sinh của người đó.

Trong trường hợp nội dung trong hồ sơ hoặc giấy tờ cá nhân không khớp với thông tin trong giấy khai sinh, người đó cần phải điều chỉnh hồ sơ hoặc giấy tờ theo đúng nội dung trong giấy khai sinh. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sự nhất quán giữa thông tin trên CMND và giấy khai sinh, và sự chính xác trong việc quản lý các giấy tờ tùy thân, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong các vấn đề liên quan đến dân cư.

 

4. Cơ quan hỗ trợ thủ tục đổi CMND sang CCCD gắn chip

Công dân được quyền lựa chọn một trong các cơ quan dưới đây để làm Căn cước công dân gắn chip:

- Cơ quan quản lý Căn cước công dân thuộc Bộ Công an:

+ Làm thủ tục tại cơ quan trực thuộc Bộ Công an có chức năng quản lý Căn cước công dân.

+ Cung cấp thông tin, đặt lịch và thực hiện các bước cần thiết để có Căn cước công dân gắn chip.

- Cơ quan quản lý Căn cước công dân thuộc Công an tỉnh, thành phố:

+ Làm thủ tục tại cơ quan Công an cấp tỉnh hoặc thành phố nơi công dân đang cư trú.

+ Được hỗ trợ và tư vấn về quy trình và yêu cầu để có Căn cước công dân gắn chip.

- Cơ quan quản lý Căn cước công dân thuộc Công an quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và đơn vị hành chính tương đương:

+ Cung cấp dịch vụ làm Căn cước tại cơ quan Công an địa phương nơi công dân có đăng ký cư trú.

+ Đảm bảo tiện lợi và gần gũi với cư dân trong việc làm thủ tục cấp Căn cước công dân gắn chip.

- Cơ quan quản lý Căn cước công dân có thẩm quyền tổ chức làm thủ tục tại xã, phường, thị trấn, cơ quan, đơn vị hoặc tại chỗ ở của công dân trong trường hợp cần thiết:

+ Hỗ trợ đặc biệt cho công dân ở các khu vực xa lộ, khó tiếp cận cơ quan Công an cấp huyện hoặc tỉnh.

+ Cung cấp dịch vụ làm Căn cước tại cơ sở địa phương, giúp giảm thời gian và khó khăn cho người dân.

Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau: Căn cước công dân ghi nơi cấp trong hồ sơ, giấy tờ như thế nào?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.