Mục lục bài viết
1. Quy định về bảng giá đất
Căn cứ vào Khoản 1 Điều 159 Luật đất đai 2024 quy định các trường hợp áp dụng bảng giá đất bao gồm:
- Tính tiền sử dụng đất: Bảng giá đất được sử dụng để tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân hoặc khi chuyển mục đích sử dụng đất.
- Tính tiền thuê đất: Trong trường hợp Nhà nước cho thuê đất, bảng giá cũng được áp dụng để tính tiền thuê đất hàng năm, tạo điều kiện cho việc quản lý tài chính đất đai.
- Tính thuế sử dụng đất: Bảng giá đất là cơ sở để tính thuế sử dụng đất, đảm bảo rằng người sử dụng đất thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước một cách công bằng.
- Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất: Khi hộ gia đình, cá nhân chuyển quyền sử dụng đất, bảng giá sẽ được sử dụng để tính thuế thu nhập, nhằm tránh thất thu thuế cho Nhà nước.
- Tính lệ phí quản lý, sử dụng đất đai: Bảng giá đất cũng liên quan đến việc tính lệ phí trong quản lý và sử dụng đất đai, tạo nguồn thu cho ngân sách địa phương.
- Xử phạt vi phạm hành chính: Trong trường hợp có vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai, bảng giá đất được dùng làm cơ sở để tính tiền xử phạt, nâng cao tính răn đe.
- Bồi thường thiệt hại: Nếu có thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai, bảng giá đất sẽ được áp dụng để tính tiền bồi thường cho Nhà nước.
- Giao đất có thu tiền sử dụng đất: Đối với việc Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, bảng giá sẽ xác định tiền sử dụng đất và tiền thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân.
- Đấu giá quyền sử dụng đất: Khi xác định giá khởi điểm cho đấu giá quyền sử dụng đất, bảng giá đất được sử dụng cho các thửa đất đã đầu tư hạ tầng theo quy hoạch.
- Giao đất không qua đấu giá: Bảng giá cũng được áp dụng để tính tiền sử dụng đất trong trường hợp giao đất không thông qua đấu giá cho hộ gia đình, cá nhân.
- Bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước: Cuối cùng, khi Nhà nước bán nhà ở thuộc sở hữu công cho người đang thuê, bảng giá đất sẽ là cơ sở để tính tiền sử dụng đất.
Tóm lại, bảng giá đất không chỉ là công cụ tính toán các nghĩa vụ tài chính mà còn là cơ sở pháp lý cho nhiều hoạt động quản lý và sử dụng đất đai. Sự áp dụng rộng rãi của bảng giá đất trong các lĩnh vực này khẳng định tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài nguyên đất đai của Nhà nước.
2. Chi phí xem bảng giá đất mới nhất
Căn cứ Mục IV Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 56/2024/TT-BTC, chi phí xem bảng giá đất trên hệ thống thông tin quốc gia về đất đai được quy định như sau:
STT | Loại tài liệu | Đơn vị tính | Mức thu (đồng) | Ghi chú |
1 | Bảng giá đất (theo năm) | Trang tài liệu scan (quét) hoặc trang tài liệu số | 8.200 | Mức thu áp dụng cho 05 trang tài liệu đầu tiên. Từ trang thứ 06 trở đi thì mức thu là 900 đồng/trang |
2 | Lớp dữ liệu giá đất theo bảng giá đất ban hành đến từng thửa đất, lớp thửa đất chuẩn, lớp vùng giá trị theo năm | Lớp dữ liệu theo xã | 400.000 |
|
3 | Giá đất (giá cụ thể; giá chuyển nhượng trên thị trường; giá thu thập qua điều tra khảo sát; giá theo bảng giá đất; giá theo kết quả trúng đấu giá quyền sử dụng đất) | Thửa | 10.000 |
|
Tóm lại, để xem bảng giá đất theo năm trên hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, người dùng sẽ phải chi trả 8.200 đồng cho 5 trang đầu tiên, trong khi từ trang thứ 6 trở đi, mức thu sẽ giảm xuống còn 900 đồng mỗi trang. Ngoài ra, nếu người dùng muốn tra cứu giá đất cụ thể hoặc giá chuyển nhượng, mức phí sẽ là 10.000 đồng cho mỗi thửa. Việc quy định mức thu này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc tra cứu thông tin đất đai, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong việc khai thác dữ liệu.
3. Cách xem bảng giá đất trên Hệ thống thông tin Quốc gia về đất đai hiện nay
Căn cứ khoản 1, 2, 3, 4 Điều 60 Nghị định 101/2024/NĐ-CP quy định như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi tiến hành tra cứu thông tin về giá đất, tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị một trong các loại giấy tờ sau:
- Phiếu yêu cầu theo Mẫu số 13/ĐK: Đây là mẫu giấy tờ chính thức để gửi yêu cầu thông tin.
- Văn bản yêu cầu: Nếu không sử dụng mẫu, tổ chức hoặc cá nhân có thể tự viết văn bản yêu cầu, cần ghi rõ nội dung thông tin cần tra cứu.
- Hợp đồng: Đối với các trường hợp cần thiết, hợp đồng liên quan đến giao dịch đất đai cũng có thể được sử dụng.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tổ chức hoặc cá nhân tiến hành nộp hồ sơ theo các phương thức sau:
- Nộp trực tuyến: Qua Cổng thông tin đất đai quốc gia, Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh.
- Nộp trực tiếp: Có thể đến cơ quan có thẩm quyền để nộp hồ sơ.
- Gửi qua đường công văn hoặc điện tín: Các phương thức này cũng được chấp nhận.
- Sử dụng dịch vụ bưu chính: Hồ sơ có thể được gửi qua bưu điện để đảm bảo đến đúng nơi.
Bước 3: Thực hiện nộp phí
Sau khi nộp hồ sơ, tổ chức hoặc cá nhân cần thực hiện nghĩa vụ nộp phí liên quan đến việc cung cấp thông tin về giá đất. Cơ quan cung cấp thông tin sẽ:
- Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Đảm bảo hồ sơ được xem xét và thông báo phí, giá dịch vụ cho tổ chức hoặc cá nhân.
- Thông báo lý do từ chối (nếu có): Trong trường hợp không thể cung cấp thông tin, cơ quan phải nêu rõ lý do và trả lời trong vòng 2 ngày làm việc.
Sau khi hoàn tất việc nộp phí, cơ quan sẽ tiến hành cung cấp thông tin theo yêu cầu.
Quy trình xem bảng giá đất trên Hệ thống thông tin Quốc gia về đất đai hiện nay không chỉ giúp cho các tổ chức, cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận thông tin mà còn đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch đất đai. Việc nắm vững các bước và quy định sẽ giúp người dân và doanh nghiệp thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách hiệu quả.
Việc xác định chi phí và cách xem bảng giá đất chính xác không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của các tổ chức, cá nhân trong các giao dịch liên quan đến bất động sản mà còn góp phần vào sự minh bạch và ổn định của thị trường đất đai. Để đảm bảo thông tin giá đất được tra cứu một cách chính xác, người dùng cần tuân thủ đúng quy trình được quy định tại Nghị định 101/2024/NĐ-CP, bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng nơi quy định. Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai đã được cải tiến để người dân dễ dàng tiếp cận, giúp họ có được cái nhìn rõ ràng và chính xác về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau.
Bên cạnh đó, việc nắm rõ các chi phí liên quan đến việc cung cấp thông tin đất đai cũng là điều cần thiết để tránh những bất ngờ không mong muốn. Các tổ chức và cá nhân cần chủ động tìm hiểu và chuẩn bị trước về các khoản phí này, đồng thời lưu ý rằng bất kỳ sự từ chối cung cấp thông tin nào cũng cần được cơ quan có thẩm quyền giải thích rõ ràng. Qua đó, việc tra cứu bảng giá đất không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là một phần không thể thiếu trong việc hoạch định chiến lược đầu tư và quản lý tài sản hiệu quả.
Bài viết liên quan:
- Bảng giá đất tỉnh Đồng Nai gồm TP Biên Hòa và các huyện
- Bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố Việt Nam mới nhất 2024
Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua tổng đài 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc sớm nhất.