1. Tìm hiểu về thanh toán liên ngân hàng

Thanh toán liên ngân hàng là một quá trình phức tạp và cần sự cụ thể để hiểu rõ. Được định nghĩa theo khoản 1 Điều 2 của Thông tư 37/2016/TT-NHNN, thanh toán liên ngân hàng không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao dịch thanh toán từ một ngân hàng sang ngân hàng khác, mà còn là quá trình tổ chức và thực hiện các giao dịch thanh toán này qua mạng máy tính từ khi khởi tạo lệnh thanh toán cho đến khi hoàn tất thực hiện nó.

Một khái niệm quan trọng phải hiểu rõ là "lệnh thanh toán", mà định nghĩa được quy định tại khoản 5 Điều 2 của cùng một Thông tư. Lệnh thanh toán không chỉ đơn thuần là một thông điệp điện tử mà còn là công cụ để thực hiện các giao dịch thanh toán trong hệ thống thanh toán liên ngân hàng. Điều này ánh xạ một quy trình phức tạp, bắt đầu từ việc lập lệnh thanh toán đến khi nó được xử lý và hoàn thành.

Trong quá trình thanh toán liên ngân hàng, việc sử dụng mạng máy tính là điểm chung và không thể thiếu. Đây là phương tiện kết nối quan trọng giữa các bên tham gia trong quá trình thanh toán, bao gồm ngân hàng gửi, ngân hàng nhận, và các hệ thống thanh toán. Mạng máy tính không chỉ đơn giản là cầu nối vật lý, mà còn là nơi mà dữ liệu về các giao dịch được truyền qua, được xử lý và được giám sát.

Quy trình thanh toán liên ngân hàng có thể được mô tả chi tiết như sau: Trước hết, người gửi sẽ tạo ra một lệnh thanh toán thông qua hệ thống thanh toán của ngân hàng hoặc các phương tiện thanh toán điện tử khác. Thông qua mạng máy tính, lệnh thanh toán này sẽ được truyền đến ngân hàng của người nhận. Ngân hàng nhận sau đó sẽ xác minh và xử lý lệnh thanh toán, đảm bảo rằng tiền được chuyển giao một cách chính xác và an toàn.

Quá trình này có thể mất một thời gian ngắn hoặc dài tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hình thanh toán, phương tiện thanh toán được sử dụng, cũng như các quy định và quy trình của ngân hàng. Đối với các giao dịch lớn hoặc quốc tế, quá trình này có thể mất nhiều ngày hoặc thậm chí cả tuần để hoàn thành.

Trong quá trình diễn ra thanh toán liên ngân hàng, việc bảo mật là một vấn đề cực kỳ quan trọng. Do đó, các hệ thống thanh toán phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt và sử dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu như mã hóa và xác thực hai yếu tố. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin liên quan đến giao dịch và tài khoản ngân hàng không bị lộ ra ngoài và tránh khỏi các hoạt động gian lận và truy cứu.

Ngoài ra, việc thanh toán liên ngân hàng cũng phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý và giám sát tài chính. Điều này bao gồm việc đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn tài chính, phòng chống rửa tiền và phòng ngừa tài trợ cho khủng bố. Các ngân hàng cũng phải thường xuyên báo cáo về các hoạt động thanh toán liên ngân hàng của mình để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ quy định.

Tóm lại, thanh toán liên ngân hàng không chỉ là một quá trình đơn giản của việc chuyển tiền từ một ngân hàng sang ngân hàng khác, mà còn là một hệ thống phức tạp, tổ chức và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn, bảo mật và tính hiệu quả trong các giao dịch tài chính. Quá trình này phụ thuộc vào sự liên kết giữa các ngân hàng và hệ thống thanh toán, cũng như sự tuân thủ các quy định và hướng dẫn từ các cơ quan giám sát tài chính.

 

2. Nguyên tắc của lệnh thanh toán được hủy và hoàn trả tại các thành viên và đơn vị thành viên  

Theo quy định tại Điều 30 của Thông tư 37/2016/TT-NHNN, việc hủy và hoàn trả lệnh thanh toán tại các thành viên và đơn vị thành viên được quy định một cách cụ thể như sau:

- Nguyên tắc:

+ Lệnh thanh toán chỉ được hủy trong các trường hợp sau đây: Lệnh thanh toán đã được tạo ra tại đơn vị khởi tạo lệnh nhưng chưa được chuyển đi, và việc hủy là để thực hiện việc thoái bỏ lệnh thanh toán này; Lệnh thanh toán đã được chuyển đến Trung tâm xử lý quốc gia và đang chờ được quyết toán, trong trường hợp lệnh thanh toán có giá trị lớn hoặc được thực hiện bằng ngoại tệ; đồng thời đang chờ xử lý nếu lệnh thanh toán có giá trị nhỏ, theo quy định tại điểm b khoản 1 của Điều 33 của Thông tư 37/2016/TT-NHNN.

+ Lệnh thanh toán chỉ được hoàn trả trong các trường hợp sau đây: Lệnh thanh toán Nợ chỉ được hoàn trả khi đơn vị khởi tạo lệnh chưa thực hiện việc ghi Có vào tài khoản của khách hàng hoặc đã ghi Có vào tài khoản của khách hàng nhưng việc này đã được thu hồi lại; Lệnh thanh toán Có chỉ được hoàn trả khi đơn vị nhận lệnh chưa thực hiện việc ghi Có vào tài khoản của khách hàng hoặc đã ghi Có vào tài khoản của khách hàng nhưng việc này đã được thu hồi lại.

- Chứng từ hủy và hoàn trả lệnh thanh toán:

+ Chứng từ hủy lệnh thanh toán bao gồm: Lệnh hủy lệnh thanh toán Nợ: có giá trị tương tự như một lệnh thanh toán Có, do đơn vị khởi tạo lệnh lập và gửi đến đơn vị nhận lệnh để hủy lệnh thanh toán Nợ bị sai sót (việc hoàn trả toàn bộ số tiền); Lệnh hủy lệnh thanh toán Có: do đơn vị khởi tạo lệnh lập để hủy lệnh thanh toán Có đã được chuyển đi nhưng vẫn đang chờ xử lý.

+ Chứng từ hoàn trả lệnh thanh toán bao gồm: Yêu cầu hoàn trả lệnh thanh toán: đơn vị khởi tạo lệnh lập và gửi cho đơn vị nhận lệnh yêu cầu hoàn trả lệnh thanh toán Có bị sai sót, và ghi rõ lý do là do lỗi của đơn vị khởi tạo lệnh hoặc do yêu cầu của khách hàng; đây là căn cứ để đơn vị nhận lệnh lập lệnh thanh toán Có để trả tiền cho đơn vị khởi tạo lệnh dựa trên việc đã thu hồi lại tiền; Thông báo chấp nhận yêu cầu hoàn trả lệnh thanh toán: đơn vị nhận lệnh lập để chấp nhận yêu cầu hoàn trả lệnh thanh toán Có dựa trên việc đã thu hồi lại tiền; Thông báo từ chối yêu cầu hoàn trả lệnh thanh toán: đơn vị nhận lệnh lập để từ chối yêu cầu hoàn trả lệnh thanh toán Có do không thu hồi được tiền từ khách hàng.

(3) Các đơn vị thành viên khi xử lý hủy và hoàn trả lệnh thanh toán phải thực hiện một cách khẩn trương như trong trường hợp xử lý các lệnh thanh toán có giá trị lớn. Từ những quy định trên, có thể thấy rằng pháp luật hiện hành về thanh toán điện tử liên ngân hàng quốc gia đã có những quy định cụ thể về việc hủy và hoàn trả đối với lệnh thanh toán.

 

3. Chuyển tiền liên ngân hàng nhưng sai số tài khoản phải làm sao?

Việc chuyển tiền liên ngân hàng là một quy trình quan trọng, nhưng đôi khi có thể xảy ra sai sót, ví dụ như việc nhập sai số tài khoản. Trong tình huống này, việc xử lý sai số tài khoản đòi hỏi sự chính xác và kịp thời để đảm bảo rằng tiền được chuyển đến đúng người nhận.

Theo quy định tại khoản 3 Điều 32 của Thông tư 37/2016/TT-NHNN, việc xử lý sai sót tại đơn vị nhận lệnh có các quy định cụ thể.

Đầu tiên, nếu sai sót được phát hiện trước khi tiền được trả cho người nhận, đơn vị nhận lệnh sẽ phải ghi sổ theo dõi Lệnh thanh toán bị sai sót để thực hiện biện pháp xử lý kịp thời. Khi nhận được thông tin về sai sót, đơn vị nhận lệnh sẽ kiểm tra và so sánh với thông tin yêu cầu hoàn trả. Nếu thông tin chính xác, tiền sẽ được hoàn trả theo quy định.

Đối với trường hợp đã trả tiền cho người nhận và sau đó phát hiện sai sót, đơn vị nhận lệnh sẽ phải ghi sổ theo dõi Lệnh thanh toán bị sai sót và tiến hành xử lý. Nếu yêu cầu hoàn trả là hợp lệ và tài khoản của người nhận có đủ số dư, tiền sẽ được hoàn lại. Trong trường hợp không đủ số dư, đơn vị nhận lệnh sẽ phải yêu cầu người nhận nạp thêm tiền vào tài khoản.

Ngoài ra, nếu người nhận không còn khả năng thanh toán hoặc không thể xác định được nơi cư trú, đơn vị nhận lệnh sẽ phải phối hợp với các cơ quan chức năng để tìm kiếm biện pháp thu hồi. Nếu mọi biện pháp đều không thành công, đơn vị nhận lệnh sẽ từ chối yêu cầu hoàn trả và thông báo lý do từ chối.

Để yêu cầu xử lý sai sót, bạn cần thông báo ngay cho ngân hàng nơi chuyển tiền và cung cấp đầy đủ thông tin liên quan. Ngân hàng sẽ tiến hành rà soát và xử lý theo quy định. Nếu thông tin chính xác và đủ điều kiện, tiền sẽ được hoàn lại cho bạn.

Xem thêm >>> Vay tiền ngân hàng không có khả năng chi trả thì có phải ngồi tù không?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật