1. Có con với người 13 tuổi thì có phạm tội không? 

Việc có con với người 13 tuổi đúng theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 và sửa đổi theo Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 được xác định là một hành vi phạm tội, cụ thể là tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi. Theo Điều 142 của Bộ luật Hình sự, người thực hiện hành vi quan hệ tình dục với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, trái với ý muốn của họ, sẽ bị phạt tù từ 7 năm đến 15 năm.

Trong trường hợp cụ thể của người nam (trên 18 tuổi) có con với người 13 tuổi (người nữ này vừa đủ 13 tuổi khi sinh con), hành vi này rơi vào tình tiết cụ thể của quy định. Người nam này thực hiện hành vi quan hệ tình dục với người nữ khi người nữ này chưa đủ 13 tuổi, dẫn đến việc có thai. Mặc dù nạn nhân có thể tự nguyện, nhưng người nam vẫn sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi với tình tiết làm nạn nhân có thai.

Theo khoản 2 của Điều 142, phạm tội thuộc một số trường hợp nghiêm trọng có thể bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm. Trong trường hợp này, tình tiết làm nạn nhân có thai có thể coi là một trong những trường hợp nghiêm trọng này.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể đối mặt với hình phạt nặng hơn nếu hành vi của họ đáp ứng các điều kiện như tính chất loạn luân, gây thương tích lớn, có tổ chức, hoặc làm nạn nhân chết.

Cuối cùng, người phạm tội trong trường hợp này còn đối diện với khả năng bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm, theo quy định của Điều 142 Bộ luật Hình sự.

Tóm lại, việc có con với người 13 tuổi trong trường hợp này được xem xét là một hành vi phạm tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi, và người nam có thể đối mặt với hình phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, cùng với các hình phạt khác như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề từ 1 năm đến 5 năm

 

2. Có con với người 13 tuổi có thộc trường hợp khởi tố theo yêu cầu của bị hại?

Theo Điều 155 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, đã được sửa đổi bởi Luật sửa đổi Bộ luật Tố tụng hình sự 2021. Theo quy định này, vụ án hình sự về tội phạm như hiếp dâm người dưới 16 tuổi, như đã mô tả trong trường hợp người có con với người 13 tuổi, không phụ thuộc vào yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại.

Khoản 1 của Điều 155 rõ ràng chỉ quy định các trường hợp mà vụ án hình sự chỉ được khởi tố khi có yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại, như trong các tội phạm quy định tại khoản 1 của các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ luật Hình sự. Tuy nhiên, tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi không nằm trong danh sách này.

Do đó, dù gia đình nạn nhân (người đại diện của bị hại) không có yêu cầu, cơ quan tố tụng vẫn có thẩm quyền và trách nhiệm khởi tố vụ án khi có đủ cơ sở chứng minh về hành vi phạm tội. Trong trường hợp này, cơ quan tố tụng sẽ xác định xem có đủ bằng chứng để khởi tố vụ án hay không, dựa trên quy định của Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự.

Quan trọng nhất, quyết định khởi tố vụ án không chỉ phụ thuộc vào ý muốn của bị hại mà còn dựa trên sự bảo vệ quyền lợi và an ninh xã hội. Trong trường hợp tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi, vấn đề an ninh xã hội và bảo vệ quyền lợi của người bị hại thường được ưu tiên hàng đầu.

Tóm lại, ngay cả khi gia đình nạn nhân không đưa ra yêu cầu, cơ quan tố tụng vẫn có thể khởi tố vụ án và tiến hành xét xử đối với người có con với người 13 tuổi theo quy định của Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự

 

3. Giảm nhẹ trách nhiệm hình sự khi có con với người 13 tuổi

Theo quy định của Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, có con với người 13 tuổi và sau đó đầu thú có thể được xem xét về tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Tình tiết giảm nhẹ này được quy định trong khoản 2 của Điều 51, và có những điều kiện cụ thể để được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm: Nếu người phạm tội có hành vi ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm, điều này có thể được xem xét là một tình tiết giảm nhẹ.

- Tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả: Nếu người phạm tội tự nguyện thực hiện các biện pháp như sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả của hành vi phạm tội, đây cũng là một tình tiết giảm nhẹ.

- Phạm tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc yêu cầu của tình thế cấp thiết: Nếu việc phạm tội có thể được xem xét là do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do yêu cầu của tình thế cấp thiết, đây có thể là một tình tiết giảm nhẹ.

Tuy nhiên, quyết định về việc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là quyền của Tòa án. Tòa án có thể coi đầu thú hoặc tình tiết khác là một tình tiết giảm nhẹ, nhưng điều quan trọng là phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án, theo quy định tại khoản 2 của Điều 51. Tòa án cần xác định xem những hành động của người phạm tội có đáp ứng các điều kiện giảm nhẹ được nêu trong đối thoại trước đó hay không.

Lưu ý rằng các tình tiết giảm nhẹ đã được quy định trong Bộ luật Hình sự không được coi là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt, theo quy định tại khoản 3 của Điều 51

 

4. Hướng dẫn tội giao cấu với người với người từ đủ 13 tuổi 

Hướng dẫn tội giao cấu với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi theo Điều 145 Bộ luật Hình sự là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi và an toàn cho những người ở độ tuổi nhạy cảm này. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về các điều khoản chính của Điều 145, nhằm tăng cường nhận thức và tuân thủ pháp luật trong cộng đồng.

Giao cấu, theo quy định của Điều 145, đơn giản là hành vi xâm nhập của bộ phận sinh dục nam vào bộ phận sinh dục nữ, không phụ thuộc vào mức độ xâm nhập. Điều này bao gồm mọi hành động liên quan đến việc đưa bộ phận sinh dục nam vào bộ phận sinh dục nữ, và tất cả đều bị xem xét là tội phạm.

Hành vi quan hệ tình dục khác, như được mô tả trong Điều 145, bao gồm những hành vi của những người cùng giới tính hay khác giới tính, sử dụng bộ phận sinh dục nam, bộ phận khác trên cơ thể (ví dụ: ngón tay, ngón chân, lưỡi...), hoặc dụng cụ tình dục để xâm nhập vào bộ phận sinh dục nữ, miệng, hậu môn của người khác. Điều quan trọng là bất kỳ hành vi nào có mức độ xâm nhập nào cũng sẽ bị coi là vi phạm pháp luật. Điều này bao gồm cả việc đưa bộ phận sinh dục nam xâm nhập vào miệng, hậu môn của người khác, hoặc sử dụng các phương tiện khác nhau như ngón tay, ngón chân, lưỡi, hoặc dụng cụ tình dục.

Các trường hợp có tính chất loạn luân theo Điều 145 đều được quy định cụ thể. Việc phạm tội đối với người cùng dòng máu về trực hệ, anh chị em cùng cha mẹ, anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, đều được xem là có tính chất loạn luân. Điều này còn áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau như đối với cô ruột, dì ruột, chú ruột, bác ruột, cậu ruột, cháu ruột, con nuôi, bố nuôi, mẹ nuôi, con riêng của vợ, con riêng của chồng, bố dượng, mẹ kế, con dâu, bố chồng, mẹ vợ, con rể.

Trong trường hợp nếu người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm tội từ 02 lần trở lên, nhưng chưa bị truy cứu trách nhiệm hình sự và chưa hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, điều này vẫn được xem xét theo quy định của Điều 145. Tuy nhiên, quyết định về việc xử lý và hình phạt cụ thể sẽ được thực hiện theo quy định của Nghị quyết 06/2019/NQ-HĐTP, khoản 1 và 2 của Điều 3, và khoản 2 của Điều 4.

Hướng dẫn này nhấn mạnh vào việc tăng cường nhận thức về những hành vi phạm tội liên quan đến giao cấu và quan hệ tình dục, đặc biệt là khi liên quan đến người ở độ tuổi từ 13 đến dưới 16 tuổi. Tuân thủ đúng những quy định này không chỉ là việc bảo vệ pháp luật mà còn là cách để xây dựng một xã hội an toàn và bảo vệ quyền lợi của mọi thành viên

Bài viết liên quan: Hình phạt đối với tội giao cấu với trẻ em theo luật hình sự?

Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo. Nội dung gây nhầm lẫn, khó hiểu khách hàng có thể liên hệ qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn