1. Luật pháp quy định như thế nào về việc ủy quyền xử lý kỷ luật người lao động?

Theo quy định tại Điều 69 của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người sử dụng lao động (NSDLĐ) có thẩm quyền ra quyết định xử lý kỷ luật lao động đối với người lao động. Tuy nhiên, NSDLĐ chỉ được ủy quyền cho người khác xử lý kỷ luật lao động theo hình thức khiển trách. Dưới đây là các bước mà người được ủy quyền có thể thực hiện:

- Thu thập tài liệu, chứng cứ: Người được ủy quyền có trách nhiệm thu thập các thông tin, tài liệu, và chứng cứ liên quan đến việc xử lý kỷ luật lao động của người lao động.

- Triệu tập người lao động và các bên liên quan để làm việc: Người được ủy quyền có thể triệu tập người lao động và các bên liên quan để thu thập thông tin, làm rõ vấn đề, và tiến hành cuộc họp hoặc cuộc làm việc để giải quyết vấn đề.

- Ghi biên bản cuộc làm việc: Sau cuộc làm việc hoặc cuộc họp, người được ủy quyền cần ghi chép lại nội dung cuộc trao đổi, ý kiến đóng góp, và các quyết định được đưa ra để sử dụng làm căn cứ trong quy trình xử lý kỷ luật.

- Đề xuất hình thức kỷ luật: Dựa trên thông tin thu thập được và quy định của pháp luật lao động, người được ủy quyền có thể đề xuất hình thức kỷ luật phù hợp với vi phạm của người lao động.

- Lập dự thảo quyết định kỷ luật: Sau khi thu thập đủ thông tin và đưa ra đề xuất, người được ủy quyền có thể lập dự thảo quyết định kỷ luật để trình cho NSDLĐ xem xét và quyết định cuối cùng.

Tuy nhiên, quyền ra quyết định kỷ luật cuối cùng vẫn thuộc về NSDLĐ, người được ủy quyền chỉ thực hiện các bước chuẩn bị và đề xuất, còn quyết định cuối cùng về hình thức kỷ luật vẫn do NSDLĐ quyết định.

Theo quy định tại Điều 69 của Nghị định 145/2021/NĐ-CP, người có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động là người có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động. Điều này bao gồm:

- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật: Đây là người có đủ thẩm quyền và năng lực pháp lý để đại diện cho doanh nghiệp hoặc được pháp luật ủy quyền thực hiện các thủ tục xử lý kỷ luật lao động.

- Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật: Đây là người đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc được ủy quyền đại diện cho cơ quan, tổ chức đó để xử lý kỷ luật lao động.

- Người đại diện của hộ gia đình, tổ hợp tác, tổ chức khác không có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật: Trong trường hợp là hộ gia đình, tổ hợp tác, hoặc tổ chức khác không có tư cách pháp nhân, người đại diện của họ hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động.

- Cá nhân trực tiếp sử dụng lao động: Trong trường hợp cá nhân sử dụng lao động, chính họ cũng có thể có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động đối với nhân viên của mình.

- Người được quy định cụ thể trong nội quy lao động: Nếu có quy định cụ thể trong nội quy lao động của doanh nghiệp về việc ủy quyền xử lý kỷ luật, người được quy định trong nội quy lao động cũng có thẩm quyền tương đương.

Qua Điều 70 của Nghị định 145/2021/NĐ-CP, các quy định về trình tự, thủ tục xử lý kỷ luật lao động không nhắc đến việc ủy quyền cho người khác thực hiện việc xử lý kỷ luật lao động. Tuy nhiên, cũng không có quy định cấm ủy quyền này. Do đó, nếu NSDLĐ muốn ủy quyền cho một người khác tiến hành xử lý kỷ luật lao động, việc này vẫn có thể thực hiện thông qua việc lập văn bản ủy quyền rõ ràng và cụ thể về quyền và trách nhiệm của người được ủy quyền.

 

2. Những lưu ý khi ủy quyền xử lý kỷ luật người lao động

Theo Điều 138 của Bộ luật Dân sự 2015, "ủy quyền" được hiểu là sự thỏa thuận giữa các bên để một cá nhân hoặc pháp nhân (bên ủy quyền) cấp quyền cho một cá nhân hoặc pháp nhân khác (bên được ủy quyền) để thực hiện một số giao dịch dân sự nhất định.

Cụ thể, Điều 138 và 562 của Bộ luật Dân sự 2015 đã đề cập đến:

- Đại diện theo ủy quyền: Cá nhân, tổ chức có thể ủy quyền cho người khác đại diện thực hiện các giao dịch dân sự nhân danh của mình.

- Hợp đồng ủy quyền: Đây là một sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên được ủy quyền cam kết thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, và bên ủy quyền chỉ cần trả thù lao nếu có thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật.

Việc ủy quyền là một quy trình quan trọng trong môi trường làm việc, đặc biệt là khi cần chuyển giao trách nhiệm và quyền lực từ người có thẩm quyền đến người khác để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, việc ủy quyền phải tuân thủ các nguyên tắc và điều kiện cụ thể như sau:

- Thực hiện bằng văn bản: Mỗi khi ủy quyền, điều quan trọng là phải thực hiện bằng văn bản. Điều này giúp rõ ràng và minh bạch, đồng thời tạo ra bằng chứng pháp lý để xác nhận quyền hạn và trách nhiệm của người được ủy quyền.

- Năng lực và phẩm chất đạo đức: Người được ủy quyền phải có đủ năng lực chuyên môn và kỹ năng để thực hiện công việc được giao. Họ cũng phải có phẩm chất đạo đức, đảm bảo tính trung thực, tôn trọng và trách nhiệm trong công việc.

- Tính khách quan và công bằng: Việc ủy quyền phải được thực hiện một cách khách quan và công bằng, không phân biệt đối xử dựa trên quan hệ cá nhân, tình cảm hay ảnh hưởng bên ngoài. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên đều được đảm bảo và tôn trọng.

- Tuân thủ quy trình và thủ tục: Người được ủy quyền phải tuân thủ đúng quy trình và thủ tục kỷ luật lao động, cũng như các quy định pháp luật liên quan. Họ phải thực hiện công việc một cách có trách nhiệm và tuân thủ các quy định để tránh vi phạm và rủi ro pháp lý.

 

3. Hậu quả khi vi phạm quy định về ủy quyền xử lý kỷ luật người lao động

Vi phạm quy định về ủy quyền xử lý kỷ luật người lao động có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng, không chỉ đối với người lao động mà còn ảnh hưởng đến tổ chức hoặc cá nhân đã vi phạm. Dưới đây là các hậu quả thường gặp khi vi phạm quy định về ủy quyền trong xử lý kỷ luật:

- Quyết định kỷ luật không hợp lệ: Nếu quyết định kỷ luật được ra bởi người không có thẩm quyền, nó có thể bị hủy bỏ hoặc không được công nhận tính hiệu lực. Điều này có thể dẫn đến việc mất thời gian và tiền bạc trong việc điều chỉnh hoặc thực hiện lại quy trình kỷ luật.

- Xử phạt vi phạm hành chính: Người sử dụng lao động vi phạm quy định về ủy quyền xử lý kỷ luật có thể bị thanh tra lao động xử phạt vi phạm hành chính. Các hình thức phạt có thể bao gồm tiền phạt hoặc các biện pháp khác như cảnh cáo, buộc thôi việc hoặc buộc thôi cấp phép hoạt động kinh doanh.

- Tác động đến uy tín và hình ảnh của tổ chức: Việc vi phạm quy định về ủy quyền xử lý kỷ luật cũng có thể gây tổn thương đến uy tín và hình ảnh của tổ chức hoặc cá nhân liên quan. Điều này có thể làm mất lòng tin của nhân viên và cộng đồng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và quan hệ với đối tác.

 

Quý khách xem thêm bài viết sau: Điều kiện để Quyết định xử lý kỷ luật lao động được coi là hợp pháp

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.