1. Đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài có thẩm quyền thực hiện hòa giải thương mại tại Việt Nam không?

Tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam là các tổ chức hoặc cơ quan được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật nước ngoài với mục tiêu tham gia vào việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các bên liên quan. Chức năng chính của các tổ chức này là tạo cơ hội và môi trường để các bên có thể thỏa thuận và đạt được giải pháp hòa giải trong các vụ tranh chấp thương mại.

Các tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam thường được phân định rõ trong hợp đồng thương mại hoặc các tài liệu liên quan, và họ hoạt động dưới sự quản lý và giám sát của các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam theo quy định của pháp luật nước này. Các tổ chức này có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện để giải quyết các mâu thuẫn và tranh chấp trong lĩnh vực thương mại một cách hòa bình và hiệu quả.

Văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam được quy định quyền và nghĩa vụ theo Nghị định số 22/2017/NĐ-CP, cụ thể như sau:

- Văn phòng đại diện có các quyền và nghĩa vụ quy định tại các Điểm a, b, c, đ, e và l khoản 1 Điều này.

- Văn phòng đại diện có quyền tìm kiếm và thúc đẩy các cơ hội hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam. Điều này đồng nghĩa với việc họ có thể hoạt động để tạo điều kiện và khuyến khích sự hòa giải trong các giao dịch thương mại và xử lý các tranh chấp thương mại.

- Tuy nhiên, văn phòng đại diện không được thực hiện trực tiếp các hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam. Thay vào đó, họ chỉ được thực hiện các hoạt động xúc tiến và quảng bá hoạt động hòa giải thương mại, tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam.

- Ngoài ra, văn phòng đại diện cần báo cáo về tổ chức và hoạt động hòa giải thương mại với Sở Tư pháp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi văn phòng đại diện đặt trụ sở định kỳ hàng năm và khi có yêu cầu. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động của văn phòng đại diện được theo dõi và giám sát chặt chẽ.

Như vậy, theo quy định của Nghị định trên, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài không được thực hiện trực tiếp hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam. Thay vào đó, họ có nhiệm vụ tìm kiếm và thúc đẩy cơ hội hòa giải thương mại và tuân thủ các quy định liên quan trong quá trình xúc tiến và quảng bá hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam.

2. Cơ quan nhận báo cáo định kỳ của đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài

Báo cáo định kỳ của đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam có nhiều khía cạnh khác nhau và phụ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật Việt Nam và các quy định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

- Báo cáo về hoạt động hòa giải: Đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài có nhiệm vụ báo cáo về hoạt động hòa giải thường xuyên và định kỳ. Thời gian và nội dung của các báo cáo này thường được quy định trong hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa tổ chức hòa giải và các bên liên quan.

- Báo cáo thuế và tài chính: Nếu tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài có hoạt động kinh doanh và tài chính tại Việt Nam, họ cần tuân thủ các quy định về báo cáo thuế và tài chính định kỳ theo luật pháp Việt Nam.

- Báo cáo về quản lý và tổ chức: Đối với một số trường hợp, tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài có thể được yêu cầu báo cáo về cách họ quản lý và tổ chức hoạt động của mình, đặc biệt khi có liên quan đến các quy định của pháp luật Việt Nam.

- Báo cáo với cơ quan quản lý: Tùy theo quy định cụ thể của Nghị định hoặc hợp đồng mà tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài có thể cần báo cáo về hoạt động của họ với các cơ quan quản lý, chẳng hạn như Sở Tư pháp, Bộ Tư pháp, hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác.

Mức độ và tần suất của các báo cáo này sẽ phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể trong hợp đồng hoặc quy định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài và pháp luật Việt Nam. Điều quan trọng là đảm bảo rằng tất cả các báo cáo cần được thực hiện đầy đủ và đúng hạn để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và thỏa thuận giữa các bên.

Nghĩa vụ báo cáo của văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài được quy định chi tiết tại Khoản 2 của Điều 35 Nghị định số 22/2017/NĐ-CP như sau:

Theo quy định, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài phải thực hiện báo cáo về tổ chức và hoạt động hòa giải thương mại với Sở Tư pháp của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương, nơi mà văn phòng đại diện đã đặt trụ sở. Báo cáo này phải được thực hiện định kỳ hàng năm và cũng phải tuân thủ khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.

Nội dung của báo cáo này có thể bao gồm thông tin về tổ chức và quản lý hoạt động hòa giải thương mại, bao gồm cả số lượng và loại hồ sơ, thông tin về những trường hợp hòa giải đã thực hiện, kết quả của các cuộc hòa giải, cũng như các thông tin khác liên quan đến hoạt động hòa giải thương mại của văn phòng đại diện. Báo cáo này có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định của pháp luật trong lĩnh vực hòa giải thương mại tại Việt Nam.

Như vậy, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài phải thường xuyên báo cáo với cơ quan Sở Tư pháp địa phương để đảm bảo rằng hoạt động hòa giải thương mại của họ được theo dõi, đánh giá và kiểm soát một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng luật của Việt Nam.

3. Văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam bị chấm dứt hoạt động khi nào?

Trong quá trình hoạt động của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam, có các trường hợp khi cần chấm dứt hoạt động văn phòng đại diện của họ. Điều này được quy định chi tiết tại Khoản 1 Điều 41 của Nghị định số 22/2017/NĐ-CP như sau:

Văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam có thể chấm dứt hoạt động trong các trường hợp sau:

- Tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài quyết định chấm dứt hoạt động của văn phòng đại diện tại Việt Nam. Việc chấm dứt này phải được thực hiện theo quyết định chính thức của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài.

- Tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài đã thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam và quyết định chấm dứt hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại nước ngoài. Trong trường hợp này, quyết định chấm dứt hoạt động tại nước ngoài phải được thực hiện theo quy định của pháp luật của nước ngoài đó.

- Văn phòng đại diện bị thu hồi Giấy phép thành lập theo quy định tại Khoản 1 và 2 của Điều 40 trong cùng Nghị định. Giấy phép thu hồi này có thể do vi phạm các quy định và điều kiện được ghi trong Giấy phép hoặc do vi phạm pháp luật Việt Nam khác.

Khi xảy ra các trường hợp chấm dứt hoạt động văn phòng đại diện theo quy định tại Điểm a và b của Khoản 1, văn phòng đại diện phải thông báo về việc chấm dứt hoạt động cho Bộ Tư pháp, Sở Tư pháp của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi mà văn phòng đại diện đã đặt trụ sở. Thời hạn thông báo trước khi chấm dứt hoạt động phải ít nhất là 30 ngày.

Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày chấm dứt hoạt động, văn phòng đại diện phải thực hiện các công việc như thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác, thanh lý các hợp đồng lao động, và hoàn tất các vụ việc liên quan đến hoạt động của họ, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Như vậy, quy định này đảm bảo rằng việc chấm dứt hoạt động văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện theo quy định của pháp luật và đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ.

Xem thêm: Những nguyên tắc cơ bản của hình thức hòa giải trong thương mại

Liên hệ qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn