Mục lục bài viết
1. Quy định về bảo đảm thực hiện hợp đồng
Theo quy định tại Điều 4 Luật Đấu thầu năm 2013 thì đảm bảo thực hiện hợp đồng là một quy trình quan trọng mà các bên liên quan, bao gồm nhà thầu và nhà đầu tư, phải thực hiện bằng cách thực hiện một trong các biện pháp sau: đặt cọc, thiết lập ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh từ tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng quốc tế hoạt động trong phạm vi của pháp luật Việt Nam. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo rằng mọi bên cam kết và chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng một cách đáng tin cậy và có trách nhiệm.
Bên cạnh đó, tại Điều 66 Luật Đấu thầu năm 2013 thì bảo đảm thực hiện hợp đồng là một quy định quan trọng áp dụng cho những nhà thầu đã được lựa chọn, ngoại trừ trường hợp những nhà thầu chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, những nhà thầu được chọn một cách tự thực hiện và tham gia vào việc thực hiện dự án cùng với cộng đồng. Theo quy định, những nhà thầu được lựa chọn phải thực hiện các biện pháp cụ thể để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng sẽ diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng trước thời điểm mà hợp đồng trở nên hiệu lực.
Điều này đồng nghĩa với việc những nhà thầu đã được chọn phải thiết lập các hệ thống, quy trình, và tài liệu liên quan để đảm bảo họ sẽ tuân thủ đúng các cam kết và nhiệm vụ theo hợp đồng ngay từ khi hợp đồng được ký kết, và tiếp tục theo dõi và tuân thủ chúng trong suốt quá trình thực hiện dự án. Điều này giúp đảm bảo rằng dự án sẽ được thực hiện một cách hiệu quả và đúng hẹn, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan đến hợp đồng.
2. Có thể gia hạn thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng hay không?
Cũng tại Điều 66 Luật Đấu thầu năm 2013 thì dựa trên sự đa dạng về quy mô và tính chất của các gói thầu, giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng đã được chi tiết và quy định trong hồ sơ mời thầu và các tài liệu yêu cầu tương ứng. Giá trị này được xác định tùy theo phạm vi và đặc điểm cụ thể của từng gói thầu, thường nằm trong khoảng từ 2% đến 10% của giá trúng thầu.
Sự cá nhân hóa quy định về giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng cho mỗi gói thầu cho phép sự linh hoạt và cân nhắc. Điều này giúp đảm bảo rằng mức bảo đảm được thiết lập phù hợp với tính phức tạp và rủi ro của dự án cụ thể, đồng thời cung cấp một cơ hội cho các nhà thầu tham gia thầu cân nhắc về sự cam kết tài chính của họ. Như vậy, việc xác định giá trị bảo đảm thực hiện hợp đồng không chỉ dựa trên giá trúng thầu mà còn phụ thuộc vào những yếu tố riêng biệt của từng dự án, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng được tính từ ngày mà hợp đồng trở nên hiệu lực cho đến ngày mà tất cả các bên tham gia đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ của họ theo hợp đồng, hoặc cho đến ngày mà hợp đồng chuyển sang giai đoạn thực hiện bảo hành, nếu có quy định về bảo hành trong hợp đồng đó. Trong trường hợp có nhu cầu gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng, các bên liên quan sẽ tiến hành yêu cầu nhà thầu gia hạn thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng tương ứng. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sự linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh thời gian thực hiện hợp đồng để đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hẹn và đáp ứng mọi yêu cầu của hợp đồng, bao gồm cả các giai đoạn bảo hành nếu cần.
Bên cạnh đó, nhà thầu sẽ mất quyền được hoàn trả bảo đảm thực hiện hợp đồng trong những tình huống sau đây: Đầu tiên, nếu nhà thầu từ chối thực hiện hợp đồng sau khi hợp đồng đã có hiệu lực, việc này bị xem xét như một vi phạm hợp đồng và sẽ dẫn đến mất quyền hoàn trả bảo đảm. Thứ hai, nếu nhà thầu vi phạm bất kỳ điều khoản nào được thỏa thuận trong hợp đồng, việc này cũng sẽ bị xem xét là một hành vi không tuân thủ và dẫn đến mất quyền hoàn trả bảo đảm. Cuối cùng, nếu nhà thầu thực hiện hợp đồng chậm tiến độ do lỗi của họ và đồng thời từ chối gia hạn hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng, quyết định này cũng sẽ dẫn đến mất quyền hoàn trả bảo đảm. Những quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ hợp đồng và thực hiện nó đúng hẹn. Bất kỳ sự vi phạm nào có thể dẫn đến sự mất mát của bảo đảm, một biện pháp đảm bảo cho việc thực hiện đúng hợp đồng
Từ nội dung trên, có thể khẳng định rằng, có thể gia hạn thời gian có hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng và phải yêu cầu nhà thầu gia hạn tương ứng thời gian theo quy định.
3. Nguyên tắc điều chỉnh hợp đồng
Theo quy định tại Điều 67 Luật Đấu thầu năm 2013 thì nguyên tắc về việc điều chỉnh hợp đồng được xác định như sau:
- Đầu tiên, để thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào đối với hợp đồng, điều này phải được quy định một cách cụ thể trong văn bản của hợp đồng hoặc trong bất kỳ văn bản thỏa thuận nào về điều kiện của hợp đồng (nếu có). Điều này đảm bảo rằng mọi sự điều chỉnh đều được thực hiện một cách minh bạch và theo quy định.
- Quá trình điều chỉnh hợp đồng chỉ áp dụng trong thời gian mà hợp đồng vẫn còn hiệu lực. Sau khi hợp đồng đã hết hiệu lực, các điều chỉnh sẽ không còn có giá trị và phải tuân theo các quy tắc mới (nếu có).
- Qquá trình điều chỉnh giá trong hợp đồng chỉ áp dụng cho các loại hợp đồng như hợp đồng theo đơn giá cố định, hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh và hợp đồng theo thời gian. Điều này đặt ra một sự phân loại cụ thể về việc điều chỉnh giá trong các loại hợp đồng khác nhau để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc quản lý hợp đồng.
- Khi thực hiện điều chỉnh giá trong hợp đồng, một điều quan trọng cần tuân theo là giá sau điều chỉnh không được vượt quá giá gói thầu hoặc dự toán đã được cơ quan phê duyệt. Trong trường hợp dự án hoặc dự toán mua sắm bao gồm nhiều gói thầu, tổng giá hợp đồng sau điều chỉnh phải được bảo đảm không vượt quá tổng mức đầu tư đã được cơ quan phê duyệt cho dự án hoặc dự toán mua sắm.
- Đối với hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh, việc điều chỉnh đơn giá chỉ được thực hiện kể từ thời điểm có yếu tố làm thay đổi giá. Điều này áp dụng đặc biệt cho những phần công việc được thực hiện theo tiến độ đã ghi trong hợp đồng hoặc tiến độ được điều chỉnh theo quy định.
- Trong trường hợp điều chỉnh tiến độ thực hiện hợp đồng mà không làm kéo dài tiến độ hoàn thành dự án, các bên tham gia hợp đồng sẽ thỏa thuận và đồng lòng về việc điều chỉnh này. Tuy nhiên, nếu điều chỉnh tiến độ làm kéo dài thời gian hoàn thành dự án, thì quá trình này sẽ phải được báo cáo cho và xem xét, quyết định bởi các cơ quan có thẩm quyền. Điều này đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả của quá trình điều chỉnh trong hợp đồng.
- Tiến độ thực hiện hợp đồng chỉ được điều chỉnh trong những trường hợp sau đây, thể hiện sự linh hoạt và sự hiểu biết trong quản lý hợp đồng:
+ Trường hợp bất khả kháng: Điều chỉnh tiến độ có thể xảy ra khi có các tình huống không thể dự đoán hoặc kiểm soát trước, và chúng không liên quan đến việc vi phạm hoặc sơ suất của bất kỳ bên tham gia hợp đồng nào. Điều này đảm bảo tính công bằng trong việc xử lý các sự kiện ngoài dự kiến.
+ Thay đổi phạm vi công việc và thiết kế: Khi yêu cầu khách quan hoặc các tình huống không thể kiểm soát ảnh hưởng đến phạm vi công việc, thiết kế, hoặc cách thức thi công, việc điều chỉnh tiến độ có thể là cách hợp lý để đảm bảo tính hoàn thiện và hiệu quả của dự án.
+ Bàn giao mặt bằng không đúng thỏa thuận: Nếu việc bàn giao mặt bằng không tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng, và điều này không phải do lỗi của nhà thầu, việc điều chỉnh tiến độ có thể là cách để ứng phó với tình huống này mà không gây tổn thất cho bên thầu.
Những quy định này thể hiện tinh thần hợp tác và sự linh hoạt trong quản lý hợp đồng để đảm bảo rằng dự án có thể tiến hành một cách hợp lý và đáp ứng được các thách thức không lường trước.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế có bảo đảm thực hiện hợp đồng vô điều kiện. Còn vướng mắc, vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.