Mục lục bài viết
1. Khái niệm mang thai hộ
"Mang thai hộ" và "đẻ thuê" là hai thuật ngữ phổ biến và rộng rãi sử dụng tại nước ta.
Thuật ngữ "đẻ thuê" đơn giản là một thỏa thuận giữa bên thuê đẻ và bên đẻ thuê, trong đó bên thuê đẻ sẽ trả khoản tiền hoặc lợi ích vật chất khác cho bên đẻ thuê. Bên đẻ thuê sẽ đảm nhận việc sinh con và sau đó trao con cho bên thuê đẻ.
Thuật ngữ "mang thai hộ" đã có nhiều biểu hiện và hiểu theo nhiều cách trước khi có Luật Hôn nhân và Gia đình sửa đổi. Một trong những cách hiểu đó là khi người đàn ông (người chồng) quan hệ trực tiếp với một người phụ nữ (không phải là vợ) cho đến khi người phụ nữ này mang thai và sau đó sinh con. Trong trường hợp này, đứa trẻ sẽ có tinh trùng của người đàn ông (người chồng) và noãn của người phụ nữ (không phải là vợ). Nếu cho phép "mang thai hộ" theo cách này, sẽ có nguy cơ thúc đẩy quan hệ trái pháp luật giữa người đàn ông và người phụ nữ không phải là vợ, vi phạm Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành, và khuyến khích lối sống "đa thê."
Với sự đa dạng trong việc hiểu và áp dụng thuật ngữ "mang thai hộ" và "đẻ thuê," cần phải thống nhất định nghĩa của chúng và xác định điều kiện khi nào được phép. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành, chỉ có hai hình thức mang thai hộ được chấp nhận:
- Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo: Đây là việc một người phụ nữ tự nguyện, không vì mục đích thương mại, giúp mang thai cho cặp vợ chồng mà người vợ không thể mang thai và sinh con, ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Quá trình này bao gồm việc lấy noãn của người vợ và tinh trùng của người chồng để thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện mang thai để người này mang thai và sinh con.
- Mang thai hộ vì mục đích thương mại: Đây là việc một người phụ nữ mang thai cho người khác với mục tiêu thu lợi ích về kinh tế hoặc lợi ích khác thông qua việc áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
Luật Hôn nhân và Gia đình chỉ cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo và cấm việc mang thai hộ vì mục đích thương mại.
2. Có thể nhận mang thai hộ vì mục đích nhân đạo bao nhiêu lần?
Điều kiện cho việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo được quy định tại khoản 3, Điều 95 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Theo quy định này, một người chỉ được phép tham gia vào quá trình mang thai hộ vì mục đích nhân đạo một lần duy nhất.
Bên cạnh điều này, người muốn tham gia vào việc mang thai hộ phải đáp ứng đầy đủ những điều kiện sau đây:
- Phải là người thân thích cùng họ với một trong hai bên, tức là bên vợ hoặc bên chồng đang cần sự giúp đỡ để mang thai hộ.
- Đã từng trải qua việc sinh con, tức là đã có kinh nghiệm sinh sản.
- Phải đủ độ tuổi và có xác nhận từ tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng tham gia quá trình mang thai hộ.
- Trong trường hợp người phụ nữ tham gia mang thai hộ đã có chồng, cần có sự đồng ý bằng văn bản từ phía chồng của người phụ nữ này.
- Cần được tư vấn về các khía cạnh y tế, pháp lý, và tâm lý liên quan đến việc tham gia vào quá trình mang thai hộ.
3. Tính đạo đức của mang thai hộ
Hiện nay, tại nước ta, tỷ lệ vô sinh đang ở mức đáng lo ngại, đạt 7,7%, tương đương với khoảng 700.000 - 1 triệu cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ tinh. Vì vậy, cho phép sử dụng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm để mang thai hộ là một điều có lý do đáng để xem xét, đặc biệt đối với những trường hợp vì bệnh lý sau đây:
- Bệnh nhân không có tử cung, nhưng buồng trứng vẫn hoạt động bình thường: Đây là trường hợp của những phụ nữ đã phải tháo bỏ tử cung nhưng vẫn giữ lại buồng trứng vì những lý do riêng.
- Những phụ nữ gặp sảy thai lặp đi lặp lại và gặp khó khăn trong việc thụ tinh. Các phụ nữ này đã trải qua nhiều liệu pháp thụ tinh trong ống nghiệm, có thai, nhưng không thể duy trì thai kỳ đến khi có thể sinh con khỏe mạnh.
- Người phụ nữ có khả năng mang thai và nuôi dưỡng thai nhi phát triển, nhưng quá trình mang thai đe dọa đến sức khỏe của bản thân, ví dụ như suy tim, suy gan, suy thận.
Các trường hợp này, dù vì bệnh tật hoặc sức khỏe không cho phép họ mang thai, vẫn có noãn và mong muốn được trải qua trải nghiệm làm mẹ. Việc áp dụng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm trong các trường hợp này là có lý do và có thể giúp thực hiện nguyện vọng của họ, trong khi không nên sử dụng phương pháp mang thai hộ cho mục đích cá nhân, công việc hoặc vì những lý do xã hội không hợp lý.
Thuật ngữ "mang thai hộ" theo Luật Hôn nhân và Gia đình ám chỉ quá trình thụ tinh trong ống nghiệm, trong đó noãn của người vợ (do lý do sức khỏe không thể mang thai) và tinh trùng của người chồng được kết hợp để tạo phôi thai, sau đó phôi thai này được cấy vào tử cung của một người phụ nữ khác. Người phụ nữ này có mối quan hệ họ hàng cùng huyết thống với bên vợ hoặc bên chồng, và việc mang thai hộ không dựa vào mục tiêu thu lợi nhuận. Điều này cần phải được phân biệt rõ ràng với khái niệm "đẻ thuê."
Trong quá trình sửa đổi Luật Hôn nhân và Gia đình, đã thảo luận về vấn đề mang thai hộ, hậu quả pháp lý của việc này, và cách bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em được sinh ra thông qua phương thức này. Tuy nhiên, vấn đề này gây ra nhiều tranh cãi, đặc biệt là xung quanh việc có nên cho phép mang thai hộ tại Việt Nam hay không.
Trước hết, cần phải tôn trọng và hiểu rõ rằng việc cho phép "mang thai hộ" không tương đương với việc cho phép "đẻ thuê." Cho phép "mang thai hộ" cho một số đối tượng đã được xác định nhằm bảo đảm quyền làm mẹ, một quyền cơ bản của mọi phụ nữ, và người mang thai hộ không hướng đến lợi nhuận. Mang thai hộ đại diện cho một tiến bộ y học đáng kể, biến giấc mơ của nhiều phụ nữ không thể mang thai thành hiện thực. Tính chất của "mang thai hộ" là một hành động nhân đạo, nơi một người phụ nữ giúp người phụ nữ khác sinh con. Mang thai và sinh nở là cách duy trì nòi giống, tạo sự gắn kết và hạnh phúc trong mỗi gia đình, vì con cái là nguồn động viên để cha mẹ làm việc tốt hơn, sống có trách nhiệm hơn, và góp phần vào sự ổn định và thịnh vượng của xã hội.
Mặt khác, từ góc độ sinh học, trong trường hợp mang thai hộ, đứa bé được sinh ra mang các gen di truyền của người phụ nữ có trứng thụ tinh, không phải của người mang thai. Nếu ta hiểu rằng khái niệm huyết thống tương đương với khái niệm các gen di truyền (ADN), thì mối quan hệ huyết thống là mối quan hệ giữa người phụ nữ có trứng và đứa trẻ. Cho phép việc thụ tinh trong ống nghiệm để mang thai hộ là một liệu pháp hữu ích để giúp các cặp vợ chồng có con mang tính di truyền và phù hợp với huyết thống, duy trì dòng họ tại Việt Nam. Mang thai hộ có thể được xem xét là việc chăm sóc đặc biệt để tạo điều kiện cho sự phát triển của thai nhi, tương tự như cách chúng ta chấp nhận việc nuôi trẻ bằng sữa của người phụ nữ khác khi người mẹ không thể cho con bằng sữa của chính mình. Cả hai hiện tượng này đều hướng đến mục tiêu duy trì và phát triển sự sống.
Ngoài ra, chúng ta cần xem xét sự xuất phát và mục tiêu của việc tham gia quá trình mang thai hộ. Khi một người phụ nữ có trứng tham gia vào quá trình mang thai hộ với mong muốn trở thành mẹ, và người phụ nữ mang thai hộ tham gia với mục tiêu giúp đỡ, hỗ trợ, trong tình huống có hoặc không có bồi dưỡng trong quá trình mang thai, quan trọng nhất là không được thực hiện với mục đích kiếm lợi cá nhân.
Mang thai hộ đại diện cho một thành tựu trong lĩnh vực y học và đã thu hút sự quan tâm của nhiều người trong xã hội. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng hiện tượng này phát triển theo hướng đúng và có ý nghĩa xã hội, cần có sự điều chỉnh từ pháp luật. Điều này giúp tránh khỏi lạm dụng quá trình mang thai hộ và đảm bảo rằng không có tranh chấp xảy ra giữa các bên tham gia vào quá trình này.
Bài viết liên quan: Mẫu Thỏa thuận mang thai hộ vì mục đích nhân đạo mới nhất 2023
Mọi thắc mắc về mặt pháp lý vui lòng liên hệ đến số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!