1. "Đẻ thuê" là gì?

Đẻ thuê, hay còn được gọi là mang thai hộ, là một hình thức phức tạp và đa chiều trong lĩnh vực sinh sản. Nó xảy ra khi một người phụ nữ đồng ý mang thai và sinh con cho người khác trong trao đổi tiền bạc, tài sản, hoặc lợi ích khác. Đây là một hiện tượng phát triển nhanh chóng và gây tranh cãi trong thế giới đương đại, đặc biệt là ở một số quốc gia.

Việc đẻ thuê thường xảy ra khi một cặp vợ chồng không thể tự có con do các vấn đề về sinh sản hoặc y tế. Trong trường hợp này, họ tìm kiếm một người phụ nữ sẵn lòng đồng ý trở thành mẹ mang thai thay thế. Điều quan trọng là tất cả các bên liên quan đều phải thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện, bao gồm cả khoản tiền và các yếu tố khác như quyền và trách nhiệm của mỗi bên.

Mặc dù đẻ thuê có thể mang lại cơ hội cho những cặp vợ chồng không thể có con, nó cũng gây ra nhiều tranh cãi về đạo đức và vấn đề nhân quyền. Một số người cho rằng việc trao đổi tiền bạc để thuê người phụ nữ mang thai là vi phạm quyền tự do và nhân quyền của phụ nữ, trong khi những người ủng hộ quan điểm này cho rằng việc đẻ thuê là sự lựa chọn cá nhân và không nên bị cấm.

Tại Việt Nam, theo Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, việc mang thai hộ vì mục đích thương mại được coi là vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp đặc biệt được xem xét và chấp thuận. Luật này cũng quy định rõ ràng về quyền và trách nhiệm của các bên liên quan đến việc đẻ thuê, nhằm bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự công bằng cho tất cả các bên.

Đẻ thuê là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và thảo luận công bằng giữa các bên liên quan. Việc đảm bảo quyền lợi và sự tôn trọng cho người phụ nữ mang thai cũng như đảm bảo sự an toàn và trách nhiệm của các bên tham gia là yếu tố quan trọng trong việc xem xét và quản lý đẻ thuê trong xã hội hiện đại.

 

2. Phân biệt "đẻ thuê" và "mang thai hộ vì mục đích nhân đạo"

Để phân biệt giữa đẻ thuê và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, chúng ta cần nhìn vào mục đích của việc mang thai hộ.

Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là khi một người phụ nữ tự nguyện, không vì mục đích thương mại, giúp mang thai và sinh con cho một cặp vợ chồng mà người vợ không thể mang thai và sinh con. Điều này thể hiện lòng nhân đạo, sự giúp đỡ tự nguyện và không có mục đích lợi ích kinh tế.

Trái lại, mang thai hộ vì mục đích thương mại là khi một người phụ nữ mang thai cho người khác với mục đích thu lợi kinh tế hoặc lợi ích cá nhân bằng cách sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Trong trường hợp này, việc mang thai hộ được thực hiện với mục đích tài chính hoặc lợi ích cá nhân.

Nhằm hạn chế những trường hợp đẻ thuê, đồng thời tạo điều kiện để hỗ trợ những cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc sinh con, pháp luật Việt Nam đã đề ra các quy định cụ thể về mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo được quy định chặt chẽ hơn để đảm bảo quyền và nghĩa vụ, sức khỏe và tâm lý của tất cả các bên liên quan, đồng thời có các quy định về giải quyết tranh chấp khi có vấn đề phát sinh.

Cả hai bên, bên nhờ mang thai hộ và bên mang thai hộ, đều phải đáp ứng những điều kiện sau:

- Đối với bên nhờ mang thai hộ:

+ Có xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền về việc người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

+ Cặp vợ chồng đang không có con chung.

+ Đã được tư vấn về y tế, pháp lý và tâm lý.

- Đối với bên mang thai hộ:

+ Là người thân thích hợp của bên vợ hoặc bên chồng nhờ mang thai hộ.

+ Đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần.

+ Đủ tuổi và có xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng mang thai hộ.

+ Trong trường hợp người mang thai hộ có chồng, phải có sự đồng ý bằng văn bản của người chồng.

+ Đã được tư vấn về y tế, pháp lý và tâm lý.

Việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo không vi phạm quy định của pháp luật về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như giải quyết tranh chấp liên quan đến việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, được quy định tại các Điều 96, 97, 98 và 99 trong Luật Hôn nhân gia đình.

 

3. Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về "đẻ thuê"?

Theo quy định của Khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, có một số hành vi bị cấm để bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình cụ thể. Các hành vi này bao gồm:

- Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo: Đây là hành vi tạo ra sự giả mạo trong việc kết hôn hoặc ly hôn, không tuân thủ các quy định pháp lý và quy trình cần thiết.

- Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn: Đây là những hành vi bắt buộc hoặc lừa dối một người vào việc kết hôn mà không có ý nguyện tự do của họ, hoặc làm trở ngại đối với việc kết hôn của một cặp vợ chồng.

- Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ, giữa những người có họ trong phạm vi ba đời, giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi, giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng: Đây là các hành vi kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người có quan hệ họ hàng gần, mối quan hệ này được xem là không phù hợp với quy định pháp luật.

- Yêu sách của cải trong kết hôn: Đây là hành vi yêu cầu hoặc đòi hỏi một số tài sản hoặc lợi ích tài chính trong quá trình kết hôn, đây là hành vi vi phạm quyền tự do và tính chất tự nguyện của việc kết hôn.

- Cưỡng ép ly hôn, lừa dối ly hôn, cản trở ly hôn: Đây là những hành vi ép buộc, lừa dối hoặc cản trở quá trình ly hôn của một cặp vợ chồng, không tôn trọng quyền tự do và quyền lựa chọn của các bên.

- Thực hiện sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản vì mục đích thương mại, mang thai hộ vì mục đích thương mại, lựa chọn giới tính thai nhi, sinh sản vô tính: Đây là những hành vi sử dụng các phương pháp kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nhằm mục đích thương mại, bao gồm cả việc thuê người phụ nữ mang thai hoặc lựa chọn giới tính thai nhi, việc này được xem là vi phạm quy định pháp luật.

- Bạo lực gia đình: Đây là hành vi sử dụng bạo lực, lạm dụng về mặt tinh thần hoặc vật chất trong gia đình, gây tổn thương về tâm lý và thể chất cho các thành viên trong gia đình.

- Lợi dụng việc thực hiện quyền về hôn nhân và gia đình để mua bán người, bóc lột sức lao động, xâm phạm tình dục hoặc có hành vi khác nhằm mục đích trục lợi: Đây là hành vi lợi dụng quyền tự do và quyền lựa chọn trong hôn nhân và gia đình để thực hiện các hoạt động mua bán người, bóc lột lao động, xâm phạm tình dục hoặc các hành vi khác nhằm mục đích kiếm lợi trái phép.

Tóm lại, pháp luật Việt Nam không công nhận và cấm hành vi mang thai hộ vì mục đích thương mại. Việc vi phạm quy định này có thể bị xem là vi phạm pháp luật và sẽ chịu hình phạt theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Việc cấm mang thai hộ vì mục đích thương mại là để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của các bên liên quan, bao gồm cả người mang thai và cặp vợ chồng mong muốn có con. Điều này nhằm ngăn chặn những tình huống bất lợi, xâm phạm quyền tự do và xử lý công bằng đối với các bên tham gia vào quá trình mang thai hộ. Thay vào đó, pháp luật Việt Nam khuyến khích việc thực hiện các phương pháp hỗ trợ sinh sản hợp pháp và đảm bảo an toàn, nhằm giúp các cặp vợ chồng có khả năng sinh con hoặc vượt qua những khó khăn về sinh sản một cách hợp pháp và đúng quy trình.

Do đó, việc thực hiện mang thai hộ vì mục đích thương mại là vi phạm pháp luật Việt Nam và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật để bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình, cũng như đảm bảo quyền lợi và sự an toàn của tất cả các bên liên quan trong quá trình sinh sản.

 

Bài viết liên quan: Mang thai hộ vì mục đích thương mại có bị xử lý hình sự?

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về vấn đề: “Đẻ thuê” có hợp pháp tại Việt Nam hay không? Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn và rất hân hạnh được đồng hành cùng quý khách!