1. Những người có liên quan trực tiếp đến việc mang thai hộ

Việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là một quá trình pháp lý và y tế phức tạp, trong đó có nhiều bên liên quan với các quyền và nghĩa vụ khác nhau. Các đối tượng chính trong quá trình này bao gồm vợ chồng nhờ mang thai hộ, người phụ nữ mang thai hộ, và đứa trẻ được sinh ra từ việc mang thai hộ. Mỗi bên đều có các quyền lợi và trách nhiệm riêng biệt theo quy định của pháp luật cũng như theo các thỏa thuận đã được ký kết. Dưới đây là phân tích chi tiết về các bên liên quan và những vấn đề pháp lý liên quan đến từng đối tượng.

Vợ chồng nhờ mang thai hộ:

Vợ chồng nhờ mang thai hộ là những cá nhân hoặc cặp đôi tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác để có được đứa con mà họ không thể tự sinh ra được. Họ có một số quyền lợi và trách nhiệm quan trọng như sau:

- Vợ chồng nhờ mang thai hộ có quyền lựa chọn người phụ nữ sẽ thực hiện việc mang thai hộ cho họ. Quyết định này thường dựa trên sự tin cậy và mối quan hệ thân thiết giữa họ và người mang thai hộ. Họ có thể đưa ra các tiêu chí cụ thể để chọn người mang thai hộ, bao gồm yêu cầu về độ tuổi, sức khỏe, và quan hệ huyết thống.

- Vợ chồng nhờ mang thai hộ có quyền đưa ra các yêu cầu cụ thể về điều kiện của việc mang thai hộ. Điều này có thể bao gồm các yêu cầu về chế độ dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe trong suốt quá trình mang thai, cũng như các yêu cầu về pháp lý và tâm lý. Họ cần phải đảm bảo rằng mọi yêu cầu này được thỏa thuận rõ ràng và ghi thành văn bản trong hợp đồng mang thai hộ.

Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng quyền lợi của người phụ nữ mang thai hộ được bảo vệ đầy đủ. Điều này bao gồm việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính, đảm bảo người mang thai hộ được chăm sóc y tế và tư vấn tâm lý cần thiết, cũng như đảm bảo sự công bằng trong mọi thỏa thuận.

- Vợ chồng nhờ mang thai hộ có trách nhiệm đối với đứa trẻ sinh ra từ việc mang thai hộ. Họ phải đảm bảo rằng đứa trẻ được hưởng các quyền lợi hợp pháp như một đứa con ruột của họ, bao gồm quyền được cấp giấy khai sinh, quyền thừa kế và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật.

Người phụ nữ mang thai hộ:

Người phụ nữ mang thai hộ là cá nhân đảm nhận nhiệm vụ mang thai và sinh con cho vợ chồng nhờ mang thai hộ. Họ có các quyền lợi và nghĩa vụ đặc biệt như sau:

- Người phụ nữ mang thai hộ có quyền tự quyết định việc có đồng ý tham gia vào quá trình mang thai hộ hay không. Quyết định này phải được đưa ra dựa trên sự tự nguyện và không bị ép buộc từ bất kỳ bên nào. Họ cũng có quyền từ chối tham gia vào quá trình mang thai hộ nếu cảm thấy không đủ điều kiện hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ này.

- Họ có quyền đưa ra các yêu cầu về điều kiện mang thai hộ, bao gồm các yêu cầu về chế độ dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe, và các điều kiện sinh hoạt cần thiết để đảm bảo sức khỏe của mình và thai nhi. Những yêu cầu này sẽ được thảo luận và thỏa thuận giữa người mang thai hộ và vợ chồng nhờ mang thai hộ.

- Người phụ nữ mang thai hộ phải thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến sức khỏe và sự an toàn của bản thân cũng như của thai nhi. Điều này bao gồm việc tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ, thực hiện các xét nghiệm y tế định kỳ, và thông báo kịp thời về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào liên quan đến thai kỳ.

Họ có quyền nhận các quyền lợi hợp pháp và tài chính theo thỏa thuận trong hợp đồng mang thai hộ. Các quyền lợi này có thể bao gồm tiền hỗ trợ tài chính, các khoản chi phí y tế, và các khoản hỗ trợ khác được thỏa thuận giữa các bên.

Việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo không chỉ là một quy trình y tế mà còn là một quá trình pháp lý với nhiều bên liên quan. Mỗi bên trong quá trình này đều có các quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng theo quy định của pháp luật, từ việc vợ chồng nhờ mang thai hộ với các quyền quyết định và yêu cầu cụ thể, đến việc người phụ nữ mang thai hộ với quyền và nghĩa vụ của mình, và cuối cùng là quyền lợi của đứa trẻ sinh ra từ quá trình mang thai hộ. Việc hiểu rõ các quyền lợi và trách nhiệm của từng bên là rất quan trọng để đảm bảo rằng việc mang thai hộ được thực hiện một cách hợp pháp, công bằng và nhân đạo.

2. Mang thai hộ phải hỏi ý kiến của ai khi mang thai hộ cho người khác?

Theo khoản 3 Điều 95 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, người phụ nữ được nhờ mang thai hộ phải đáp ứng các yêu cầu sau đây:

Là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc bên chồng nhờ mang thai hộ

Người phụ nữ mang thai hộ cần phải là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc bên chồng của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ. Điều này có nghĩa là người phụ nữ này phải là bà con gần gũi, ví dụ như chị em gái của vợ hoặc chồng, hoặc là họ hàng trong dòng tộc gần gũi với cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ. Quy định này nhằm đảm bảo rằng mối quan hệ giữa người mang thai hộ và cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ phải có sự liên kết về huyết thống hoặc quan hệ gia đình gần gũi, qua đó tạo ra sự tin cậy và sự đồng cảm trong quá trình thực hiện việc mang thai hộ.

Đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần

Người phụ nữ mang thai hộ phải là người đã từng sinh con và chỉ được thực hiện việc mang thai hộ một lần trong đời. Yêu cầu này được đặt ra nhằm bảo đảm rằng người phụ nữ mang thai hộ có đủ kinh nghiệm sinh nở và sức khỏe tốt để thực hiện nhiệm vụ mang thai hộ. Việc chỉ cho phép mang thai hộ một lần trong đời cũng là nhằm bảo vệ sức khỏe của người phụ nữ, tránh tình trạng lạm dụng việc mang thai hộ và đảm bảo rằng việc mang thai hộ diễn ra trong một môi trường an toàn và kiểm soát được.

Ở độ tuổi phù hợp và có xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng mang thai hộ

Người phụ nữ mang thai hộ cần phải ở trong độ tuổi phù hợp theo quy định của pháp luật, và phải có xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền về khả năng của mình để thực hiện việc mang thai hộ. Độ tuổi phù hợp thường là trong khoảng từ 20 đến 40 tuổi, đây là khoảng thời gian mà người phụ nữ có sức khỏe tốt nhất cho việc mang thai và sinh nở. Xác nhận của tổ chức y tế sẽ đảm bảo rằng người phụ nữ mang thai hộ đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ này mà không gặp phải rủi ro về sức khỏe cho bản thân và thai nhi.

Trường hợp người phụ nữ mang thai hộ có chồng thì phải có sự đồng ý bằng văn bản của người chồng

Nếu người phụ nữ mang thai hộ đã có chồng, thì người chồng phải đồng ý bằng văn bản về việc vợ mình tham gia vào việc mang thai hộ. Sự đồng ý này cần phải được thể hiện rõ ràng qua một văn bản chính thức, đảm bảo rằng cả hai vợ chồng đều đồng thuận với quyết định mang thai hộ. Quy định này nhằm đảm bảo sự đồng thuận trong gia đình và tránh xảy ra các mâu thuẫn hoặc tranh chấp về vấn đề này trong quá trình thực hiện việc mang thai hộ.

Đã được tư vấn về y tế, pháp lý, tâm lý

Người phụ nữ mang thai hộ phải được tư vấn đầy đủ về các khía cạnh y tế, pháp lý và tâm lý liên quan đến việc mang thai hộ. Việc tư vấn y tế sẽ giúp người phụ nữ hiểu rõ về quy trình mang thai và sinh nở, các xét nghiệm cần thiết, và chăm sóc sức khỏe trong suốt thai kỳ. Tư vấn pháp lý sẽ giúp người phụ nữ nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng mang thai hộ, cũng như các quy định pháp luật liên quan. Tư vấn tâm lý sẽ hỗ trợ người phụ nữ chuẩn bị về mặt tinh thần cho quá trình mang thai và sinh nở, đảm bảo rằng họ có sự chuẩn bị đầy đủ để đối mặt với những thay đổi và thách thức trong thời gian mang thai hộ.

Như vậy, căn cứ theo quy định nêu trên, trong trường hợp người phụ nữ mang thai hộ đã có chồng thì phải hỏi ý kiến của người chồng và có sự đồng ý bằng văn bản của người chồng về việc mang thai hộ.

Xem thêm: Có những hình thức mang thai hộ nào theo quy định pháp luật?

Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!