Mục lục bài viết
1. Công ty chứng khoán có bị hạn chế đầu tư trái phiếu doanh nghiệp?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 28 Thông tư 121/2020/TT-BTC, Công ty chứng khoán phải tuân thủ các hạn chế đầu tư sau đây:
- Công ty chứng khoán không được thực hiện mua, góp vốn mua bất động sản, trừ trường hợp sử dụng làm trụ sở chính, chi nhánh, hoặc phòng giao dịch phục vụ trực tiếp cho các hoạt động nghiệp vụ chứng khoán.
- Khi có đầu tư vào bất động sản, Công ty chứng khoán phải tuân thủ các nguyên tắc nhất định: Giá trị đầu tư vào bất động sản và tài sản cố định không vượt quá 50% giá trị tổng tài sản của công ty chứng khoán.
- Tổng giá trị đầu tư vào các trái phiếu doanh nghiệp của Công ty chứng khoán không được vượt quá 70% vốn chủ sở hữu. Công ty chứng khoán được cấp phép thực hiện nghiệp vụ tự doanh chứng khoán, đặc biệt là mua bán lại trái phiếu niêm yết theo các quy định có liên quan về giao dịch mua bán lại trái phiếu.
Như vậy, theo quy định trên thì công ty chứng khoán bị hạn chế đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp. Tổng giá trị đầu tư vào các trái phiếu doanh nghiệp của công ty chứng khoán không được vượt quá 70% vốn chủ sở hữu. Những hạn chế này được đưa ra nhằm bảo đảm tính ổn định và an toàn của thị trường tài chính, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quản lý hiệu quả nguồn lực từ phía Công ty chứng khoán. Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh sự chú ý đối với việc sử dụng tài sản và vốn của công ty chứng khoán một cách có hiệu suất và bền vững.
2. Công ty chứng khoán có được cho vay tiền hay không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 27 Thông tư 121/2020/TT-BTC, Công ty chứng khoán phải tuân thủ các quy tắc hạn chế cho vay như sau:
- Trừ trường hợp được quy định khác, Công ty chứng khoán không được cho vay tiền hoặc chứng khoán dưới bất kỳ hình thức nào. Mục tiêu là giữ vững tính minh bạch và ổn định của thị trường chứng khoán, đồng thời hạn chế rủi ro tiềm ẩn từ việc cho vay tài chính.
- Công ty chứng khoán không được sử dụng tiền, tài sản của công ty hoặc khách hàng để bảo đảm nghĩa vụ thanh toán cho bên thứ ba. Điều này giúp ngăn chặn việc sử dụng tài sản của công ty và khách hàng một cách an toàn và hiệu quả.
- Công ty chứng khoán không được cho vay dưới bất kỳ hình thức nào đối với các đối tượng quan trọng như Chủ sở hữu, cổ đông lớn, thành viên Ban Kiểm soát, thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng thành viên, thành viên Ban Giám đốc, kế toán trưởng, và các chức danh quản lý khác mà Hội đồng quản trị bổ nhiệm.
- Công ty chứng khoán có thể thực hiện giao dịch ký quỹ để vay tiền cho khách hàng mua chứng khoán theo hướng dẫn của Bộ Tài chính.
- Công ty chứng khoán có thể cho vay chứng khoán để sửa lỗi giao dịch hoặc thực hiện các giao dịch hoán đổi chứng chỉ quỹ, hoán đổi danh mục, hoặc các hình thức khác theo quy định của pháp luật có liên quan.
Dựa theo quy định nêu trên, công ty chứng khoán phải tuân thủ chặt chẽ việc không được cho vay tiền dưới mọi hình thức, trừ khi có các trường hợp được quy định cụ thể tại khoản 1 của Điều 86 Luật Chứng khoán 2019. Chi tiết về các trường hợp nêu trên bao gồm:
- Hoạt động cụ thể của công ty chứng khoán:
+ Công ty chứng khoán được cấp phép để thực hiện nghiệp vụ môi giới chứng khoán và cung cấp một loạt các dịch vụ.
+ Công ty có thể nhận ủy thác quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân.
+ Thực hiện phân phối chứng khoán và làm đại lý phân phối chứng khoán.
+ Quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán và cung ứng dịch vụ quản lý danh sách người sở hữu chứng khoán cho các doanh nghiệp khác.
- Dịch vụ cung cấp và hợp tác:
+ Cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến.
+ Cung cấp hoặc hợp tác với tổ chức tín dụng để cung cấp dịch vụ cho khách hàng vay tiền mua chứng khoán hoặc dịch vụ cho vay chứng khoán.
+ Cung cấp hoặc hợp tác với tổ chức tín dụng để cung cấp dịch vụ ứng trước tiền bán chứng khoán.
+ Lưu ký chứng khoán, bù trừ và thanh toán chứng khoán.
+ Cung cấp các dịch vụ trên thị trường chứng khoán phái sinh.
Những hạn chế này nhằm mục đích bảo vệ tính minh bạch, tính ổn định, và giảm rủi ro trong hoạt động của Công ty chứng khoán, đồng thời giữ vững sự tin cậy từ phía nhà đầu tư và thị trường chứng khoán.
3. Công ty chứng khoán cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến có nghĩa vụ nào?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 20 Thông tư 121/2020/TT-BTC, khi cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến, Công ty chứng khoán phải tuân thủ các nghĩa vụ sau:
- Công ty chứng khoán có nghĩa vụ đảm bảo giao dịch chứng khoán trực tuyến diễn ra liên tục và thông suốt, giúp đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch cho nhà đầu tư.
- Bảo đảm an ninh, an toàn, và bảo mật dữ liệu của hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến là một trong những trách nhiệm hàng đầu của Công ty chứng khoán.
- Công ty chứng khoán phải có hệ thống dự phòng và phương án thay thế để xử lý sự cố trong trường hợp hệ thống gặp vấn đề.
- Đảm bảo sự tách biệt giữa hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến với các hệ thống thông tin điện tử khác của công ty.
- Ban hành và thực hiện quy trình vận hành, quản lý, và sử dụng hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn.
- Khi cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến cho khách hàng, Công ty chứng khoán phải ký hợp đồng hoặc phụ lục kèm theo hợp đồng mở tài khoản. Hợp đồng này cần bao gồm các nội dung quan trọng như:
+ Công bố các rủi ro có thể xảy ra khi giao dịch trực tuyến.
+ Quy định trách nhiệm của cả khách hàng và công ty về việc bảo mật thông tin về giao dịch trực tuyến của khách hàng.
- Công ty chứng khoán có nghĩa vụ báo cáo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về hoạt động giao dịch chứng khoán trực tuyến, tình trạng hệ thống, và công bố thông tin theo quy định của pháp luật về hướng dẫn giao dịch điện tử.
Dựa trên các quy định nêu trên, công ty chứng khoán, khi cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến, chịu trách nhiệm về một loạt các cam kết và biện pháp đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống. Cụ thể, công ty này phải:
- Bảo đảm rằng các giao dịch được thực hiện một cách liên tục và thông suốt, đảm bảo sự thuận tiện và tin cậy cho nhà đầu tư.
- Thực hiện các biện pháp đặc biệt để đảm bảo an ninh và an toàn của hệ thống, bảo vệ thông tin và dữ liệu khách hàng khỏi rủi ro tiềm ẩn.
- Xây dựng và duy trì hệ thống dự phòng và kế hoạch thay thế, giúp giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp sự cố xảy ra.
- Đảm bảo sự tách biệt giữa hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến và các hệ thống thông tin điện tử khác của công ty, nhằm tránh sự đồng nhất có thể tạo ra rủi ro không mong muốn.
- Phát triển và ban hành các quy trình chi tiết liên quan đến việc vận hành, quản lý và sử dụng hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến, đảm bảo sự hiệu quả và tuân thủ quy định.
Những nghĩa vụ này không chỉ nhấn mạnh cam kết của công ty chứng khoán với khách hàng mà còn thể hiện sự chú trọng đặc biệt đối với tính ổn định và bảo mật trong hoạt động kinh doanh trực tuyến của họ.
Quý khách xem thêm bài viết sau: Công ty chứng khoán bị thu hồi giấy phép thành lập, đình chỉ hoạt động khi nào?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.