1. Có được xem vàng giả là tội phạm không?

Vàng giả là một loại sản phẩm được tạo ra bằng cách sử dụng kim loại nặng thay vì vàng nguyên chất, và sau đó được phủ một lớp vỏ vàng thật tỉ mỉ và tinh vi. Đây là một hình thức gian lận thông qua việc tạo ra một sản phẩm giống như vàng thật nhưng thực chất không chứa vàng nguyên chất.

Thông thường, khi nhìn vào bề mặt của vàng giả, ta có thể thấy những vết nhỏ không đồng nhất và không hoàn toàn phẳng, có chút lồi lõm. Điều này là do quá trình sản xuất vàng giả không được chính xác và tinh vi như quá trình tạo ra vàng thật. Do sự kỹ thuật kém hơn, hoa văn trên bề mặt vàng giả thường có dấu hiệu không đều màu, không đồng nhất. Điều này có thể nhìn thấy dễ dàng với mắt thường, và nó là một dấu hiệu cho thấy vàng đó không phải là vàng thật.

Một lý do khác làm cho vàng giả trở nên khác biệt so với vàng thật là việc pha chì hoặc đồng vào hỗn hợp. Thường thì các nguyên liệu khác như chì và đồng được sử dụng để làm cho vàng giả trở nên cứng hơn và dễ dàng để sản xuất. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc màu sắc của vàng giả không đồng đều và có thể thay đổi theo thời gian. Một số loại vàng giả còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi tiếp xúc với da.

Điều quan trọng là hiểu rằng vàng giả không có giá trị thật và không thể được coi là đầu tư an toàn như vàng thật. Để đảm bảo mua vàng thật, người tiêu dùng nên luôn mua từ các nguồn đáng tin cậy, như các cửa hàng vàng uy tín hoặc các nhà sản xuất vàng được chứng nhận. Kiểm tra kỹ các dấu hiệu như độ bóng, trọng lượng, vàng 14k, 18k, 22k hoặc 24k, và hỏi về nguồn gốc và chứng chỉ của sản phẩm là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua vàng thật chất lượng.

Tại Điều 105 của Bộ luật Dân sự 2015, định nghĩa về tài sản được trình bày như sau:

- Tài sản bao gồm các loại vật, tiền, giấy tờ có giá trị và các quyền liên quan đến tài sản. Đây là những tài sản được công nhận và bảo vệ theo quy định của pháp luật.

- Tài sản có thể chia thành hai loại chính là bất động sản và động sản. Bất động sản bao gồm các loại tài sản không di chuyển được như đất đai, nhà cửa, công trình xây dựng và các tài sản khác gắn liền với đất. Động sản là các tài sản có tính chất di động, có thể di chuyển được như ô tô, máy móc, tiền gửi ngân hàng và các tài sản khác không liên quan trực tiếp đến đất đai.

Bên cạnh việc phân loại theo tính chất di động và không di động, tài sản cũng có thể được chia thành tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai. Tài sản hiện có là những tài sản mà người sở hữu đã có trong thực tế và có thể sử dụng, kiểm soát và thụ hưởng lợi ích từ chúng. Tài sản hình thành trong tương lai là những tài sản mà người sở hữu sẽ có được sau một khoảng thời gian xác định hoặc theo các điều kiện quy định trong hợp đồng hoặc quy định pháp luật.

Điều này cho thấy tài sản không chỉ bao gồm những vật chất có giá trị mà còn bao hàm cả các quyền liên quan đến tài sản. Việc hiểu rõ định nghĩa và phân loại tài sản là rất quan trọng trong việc quản lý tài chính và đảm bảo quyền lợi của mỗi cá nhân và tổ chức trong các giao dịch và tranh chấp liên quan đến tài sản.

Theo quy định tại các điều khoản và quy tắc pháp lý, khái niệm về tài sản bao gồm một loạt các yếu tố, bao hàm cả tiền bạc, các giấy tờ có giá trị, bất động sản và động sản. Quy định về tài sản trong pháp luật không đặt ra điều kiện rằng tài sản phải là hàng hóa thật, do đó, trong ngữ cảnh này, vàng giả cũng có thể được coi là một loại tài sản.

Tiền bạc là một hình thức tài sản phổ biến và đại diện cho giá trị mà người sở hữu của nó có thể sử dụng để thực hiện các giao dịch mua bán và trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Giấy tờ có giá trị, chẳng hạn như chứng chỉ cổ phiếu, trái phiếu và hợp đồng tài chính, cũng được coi là tài sản vì chúng đại diện cho quyền sở hữu và quyền mua bán trong các doanh nghiệp và thị trường tài chính.

Bất động sản là một phần quan trọng của tài sản, bao gồm đất đai và các công trình xây dựng, như nhà ở, tòa nhà thương mại và cơ sở hạ tầng công cộng. Đây là những tài sản không di động và có giá trị lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nơi ở, làm việc và kinh doanh cho con người.

Động sản là loại tài sản có khả năng di chuyển, ví dụ như ô tô, máy móc, thiết bị công nghiệp và các tài sản khác không liên quan trực tiếp đến đất đai. Đây là những tài sản linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau và có giá trị thương mại cao.

Tuy nhiên, quan điểm về việc xem vàng giả có được coi là một loại tài sản hay không có thể khác nhau. Mặc dù vàng giả có thể được coi là một hình thức tài sản vì nó có giá trị và có thể được sử dụng trong các giao dịch, nhưng từ quan điểm pháp lý và đạo đức, việc bán vàng giả hoặc sử dụng nó để lừa đảo là một hành vi bất hợp pháp và không đúng đắn.

Điều quan trọng là hiểu rằng tài sản đích thực phải tuân thủ các nguyên tắc pháp lý và đạo đức, và không được sử dụng để gian lận hoặc gây hại cho người khác. Trong việc xác định tài sản và quản lý tài sản, người ta nên luôn tôn trọng pháp luật và đảm bảo tính chính xác và trung thực trong các giao dịch và hoạt động tài chính.

2. Cướp vàng giả có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không?

Để giải đáp câu hỏi về trách nhiệm hình sự đối với việc cướp vàng giả, chúng ta có thể tham khảo Điều 168 của Bộ luật Hình sự 2015, cụ thể như sau:

- Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được nhằm chiếm đoạt tài sản, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.

- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:

+ Có tổ chức;

+ Có tính chất chuyên nghiệp;

+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%;

+ Sử dụng vũ khí, phương tiện hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác;

+ Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

+ Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;

+ Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;

+ Tái phạm nguy hiểm.

- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:

+ Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;

+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;

+ Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.

- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 18 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:

+ Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;

+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 31% trở lên;

+ Làm chết người;

+ Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.

- Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

- Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt quản chế, cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Theo quy định của Điều 168 trong Bộ luật Hình sự 2015, người có hành vi sử dụng bạo lực, hoặc đe dọa sử dụng bạo lực ngay tức khắc, hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công không thể chống cự được, nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác, sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cướp tài sản. Trong trường hợp này, không quan trọng giá trị của tài sản, hay liệu tài sản đó có giá trị thực hay không.

Vì vậy, việc cướp vàng giả cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, với tội danh cướp tài sản. Quan trọng là xem xét hành vi phạm tội, tác động và mức độ vi phạm pháp luật. Nếu hành vi cướp tài sản được thực hiện bằng cách sử dụng bạo lực, đe dọa sử dụng bạo lực hoặc có hành vi khác khiến người bị tấn công không thể chống cự và bị chiếm đoạt tài sản, thì sẽ bị xem là vi phạm pháp luật.

Hình phạt tù sẽ được áp dụng tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Nếu hành vi cướp tài sản có những yếu tố đặc biệt như có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe người khác, sử dụng vũ khí hoặc phương tiện nguy hiểm, chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, thì hình phạt tù sẽ nặng hơn từ 7 năm đến 15 năm.

Trong trường hợp cướp tài sản có những yếu tố đặc biệt khác như chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, hoặc lợi dụng thiên tai, dịch bệnh, thì hình phạt tù sẽ tăng lên từ 12 năm đến 20 năm.

Trong những trường hợp đặc biệt nhất, như chiếm đoạt tài sản có giá trị 500.000.000 đồng trở lên, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của ít nhất một người với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên, gây chết người, hoặc lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, hình phạt tù sẽ rất nặng, từ 18 năm đến 20 năm hoặc thậm chí có thể là án tù chung thân.

Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp doụ một số hình phạt khác như phạt tiền, tịch thu tài sản, cưỡng chế tài sản, cấm vận quyền sử dụng tài sản, tước quyền sử dụng vũ khí hoặc phương tiện hạng nhẹ, cấm điều khiển phương tiện giao thông, và xử phạt vi phạm hành chính.

Điều này cho thấy rõ rằng việc cướp tài sản, bất kể giá trị của nó, là một hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật. Việc áp dụng các biện pháp truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người có hành vi cướp tài sản là cần thiết nhằm bảo vệ quyền và tài sản của công dân, đảm bảo an ninh, trật tự và an toàn xã hội.

Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của công dân về hậu quả của hành vi cướp tài sản và tác động của nó đến xã hội. Qua đó, mọi người sẽ có ý thức tuân thủ pháp luật, không thực hiện những hành vi vi phạm và tránh bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Ngoài ra, cần tăng cường sự hợp tác giữa các cơ quan chức năng, nhất là cảnh sát, công an và cơ quan tư pháp, để đảm bảo quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án liên quan đến cướp tài sản diễn ra một cách nhanh chóng, công bằng và hiệu quả. Điều này góp phần tạo ra một môi trường sống an toàn, chính trị ổn định và phát triển bền vững cho xã hội.

 

3. Người có hành vi cướp vàng giả sẽ được xếp vào loại tội phạm nào?

Việc phân loại các tội phạm được quy định trong Bộ Luật Hình sự 2015 (được sửa đổi bởi Khoản 2 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ Luật Hình sự 2017) được tiến hành dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, nhằm đánh giá tác động của chúng đối với xã hội. Cụ thể, đây là các loại tội phạm được phân thành bốn nhóm như sau:

- Căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội được quy định trong Bộ luật này, tội phạm được phân thành 04 loại sau đây:

+ Tội phạm ít nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn mà mức cao nhất của khung hình phạt do Bộ luật này quy định đối với tội ấy là phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 03 năm;

+ Tội phạm nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội lớn mà mức cao nhất của khung hình phạt do Bộ luật này quy định đối với tội ấy là từ trên 03 năm tù đến 07 năm tù;

+ Tội phạm rất nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội rất lớn mà mức cao nhất của khung hình phạt do Bộ luật này quy định đối với tội ấy là từ trên 07 năm tù đến 15 năm tù;

+ Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội đặc biệt lớn mà mức cao nhất của khung hình phạt do Bộ luật này quy định đối với tội ấy là từ trên 15 năm tù đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.

- Tội phạm do pháp nhân thương mại thực hiện được phân loại căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội theo quy định tại khoản 1 Điều này và quy định tương ứng đối với các tội phạm được quy định tại Điều 76 của Bộ luật này.

Để phân loại tội phạm trong trường hợp này, cần dựa vào tình huống thực tế và xem xét các yếu tố quan trọng như tính chất của hành vi phạm tội và mức độ nguy hiểm của nó đối với xã hội.

Giả sử có một trường hợp về một người cướp vàng giả, người này sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực ngay tức khắc hoặc có các hành vi khác làm cho người bị tấn công không thể chống cự được, nhằm chiếm đoạt tài sản. Theo quy định tại khoản 1 Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015, người này sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, người này sẽ được phân vào nhóm tội phạm rất nghiêm trọng.

Nếu trong trường hợp cướp vàng giả này, ngoài việc chiếm đoạt tài sản, còn gây ra thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, mức độ truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ tăng lên. Theo tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, người này sẽ được phân vào các loại tội phạm tương ứng, có thể là tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng hoặc thậm chí tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Việc xác định loại tội phạm và mức độ truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp này sẽ phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể và sự đánh giá của cơ quan điều tra và tòa án. Các quy định về phân loại tội phạm trong Bộ luật Hình sự sẽ được áp dụng để đánh giá và xử lý trường hợp cụ thể này một cách công bằng và hợp lý.

Xem thêm >> Cướp giật điện thoại bị phạt bao nhiêu năm tù ? Ngăn cản hành vi cướp gây chết người bị xử lý thế nào?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!