1. Điều kiện cho thuê tài chính theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024

Theo quy định tại khoản 4 của Điều 120 trong Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 (chưa có hiệu lực), hoạt động cho thuê tài chính không chỉ là việc cấp tín dụng trung và dài hạn, mà còn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự chặt chẽ trong hợp đồng và đáp ứng những điều kiện cụ thể:

- Khi kết thúc thời hạn cho thuê theo hợp đồng, bên thuê có thể lựa chọn giữ lại tài sản thuê hoặc tiếp tục thuê theo thỏa thuận của cả hai bên, tạo điều kiện linh hoạt và ổn định cho cả hai bên.

- Hoặc khi kết thúc thời hạn cho thuê theo hợp đồng, bên thuê được quyền ưu tiên mua tài sản thuê với giá ưu đãi so với giá trị thực tế của tài sản, mang lại cơ hội lợi nhuận và sự hài lòng cho cả hai bên.

- Thời hạn cho thuê một tài sản phải đảm bảo ít nhất 60% thời gian cần thiết để khấu hao tài sản, giúp bảo đảm sự ổn định và lâu dài của quá trình thuê.

- Tổng số tiền thuê một tài sản được quy định trong hợp đồng phải ít nhất bằng giá trị của tài sản đó tại thời điểm ký hợp đồng, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong giao dịch.

 

2. Hoạt động ngân hàng công ty tài chính tổng hợp thực hiện mới nhất

Theo quy định tại Điều 115 của Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, công ty tài chính tổng hợp không chỉ thực hiện những hoạt động ngân hàng cơ bản, mà còn có vai trò quan trọng trong việc:

- Tiếp nhận và quản lý tiền gửi từ khách hàng, bao gồm cả tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn từ các tổ chức.

- Định hình thị trường vốn thông qua việc phát hành chứng chỉ tiền gửi, tạo điều kiện để huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân.

- Hỗ trợ phát triển kinh tế bằng việc cung cấp các dịch vụ vay vốn linh hoạt và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu về tài chính của doanh nghiệp và cá nhân.

- Bảo lãnh ngân hàng không chỉ đảm bảo tính thanh toán mà còn tạo điều kiện cho các giao dịch thương mại lớn, góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh và thương mại.

- Chiết khấu và tái chiết khấu không chỉ giúp giảm bớt rủi ro cho các giao dịch thương mại mà còn thúc đẩy nhanh chóng quá trình thanh toán, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp.

- Phát hành thẻ tín dụng và các dịch vụ thanh toán không chỉ mang lại sự thuận tiện cho khách hàng mà còn là công cụ tài chính mạnh mẽ giúp hỗ trợ việc mua sắm và quản lý tài chính cá nhân.

- Hình thức cấp tín dụng khác, dưới sự quy định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, mở ra cơ hội cho việc phát triển các sản phẩm tài chính đa dạng, linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của khách hàng và thị trường.

 

3. Các loại cổ phần, cổ đông của tổ chức tín dụng là công ty cổ phần theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024

Dựa theo quy định của Điều 60 trong Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, về cơ bản, tổ chức tín dụng được xác định là một công ty cổ phần có khả năng phát hành hai loại cổ phần chính: Cổ phần phổ thông và Cổ phần ưu đãi. Một cách cụ thể hơn:

* Cổ phần phổ thông

Trong khung pháp lý, một tổ chức tín dụng hoạt động dưới dạng công ty cổ phần cần phải có cổ phần phổ thông. Đây là phần vốn cơ bản của công ty, được nắm giữ bởi những cổ đông phổ thông, những người góp phần vào hoạt động và quản trị của tổ chức. Thể hiện sự minh bạch và tính dân chủ trong cơ cấu quản trị của tổ chức tín dụng.

* Cổ phần ưu đãi

Trong cấu trúc phổ thông của một tổ chức tín dụng dưới hình thức công ty cổ phần, tổ chức có thể phát hành cổ phần ưu đãi, mở ra một khía cạnh đa dạng và phong phú hơn về cổ phần hóa. Những cổ đông may mắn nắm giữ cổ phần ưu đãi được xem là những nhà đầu tư đặc biệt, đóng góp không những về vốn mà còn về quyền lợi và vai trò trong quyết định của tổ chức.

Cổ phần ưu đãi đa dạng trong nhiều loại, bao gồm:

- Cổ phần ưu đãi cổ tức: Mang lại cho những cổ đông ưu đãi quyền được hưởng lợi tức từ lợi nhuận của tổ chức trước khi phân chia cho các cổ đông khác, thể hiện sự ưu ái và động viên từ phía tổ chức tín dụng.

+ Cổ phần ưu đãi cổ tức là một loại cổ phần đặc biệt trong hệ thống tài chính doanh nghiệp, nổi bật với việc trả lợi tức cao hơn so với cổ phần phổ thông hoặc lợi tức ổn định hàng năm. Tạo ra một cơ hội hấp dẫn cho những nhà đầu tư đang tìm kiếm lợi suất cao và ổn định từ đầu tư của mình.

+ Lợi tức từ cổ phần ưu đãi thường bao gồm cả lợi tức cố định và lợi tức thưởng. Lợi tức cố định không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của tổ chức tín dụng, và thường chỉ được trả khi tổ chức đạt được lợi nhuận. Đảm bảo tính ổn định và bền vững trong việc trả lợi tức cho các cổ đông ưu đãi, đồng thời tạo ra sự hấp dẫn và tin cậy cho nhà đầu tư.

+ Trong tình huống mà tổ chức tín dụng kinh doanh gặp thua lỗ hoặc có lãi nhưng không đủ để chi trả cổ tức cố định, cổ tức này sẽ được tích lũy và chuyển sang các năm sau. Đảm bảo rằng cổ đông ưu đãi cổ tức không bị thiệt thòi và tiếp tục nhận được lợi ích từ đầu tư của họ.

+ Việc xác định cụ thể mức cổ tức cố định và quy trình phân phối lợi nhuận thông qua cổ tức thưởng được quyết định bởi Đại hội đồng cổ đông, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quản lý tài chính của tổ chức tín dụng. Thông tin về mức cổ tức này sẽ được ghi chú rõ ràng trên các cổ phiếu của cổ phần ưu đãi cổ tức, giúp cổ đông dễ dàng theo dõi và hiểu rõ về quyền lợi của mình.

+ Giới hạn tổng giá trị mệnh giá của cổ phần ưu đãi cổ tức tối đa là 20% vốn điều lệ của tổ chức tín dụng, đảm bảo rằng sự phân phối lợi nhuận được thực hiện một cách cân đối và bền vững.

+ Trong việc quản lý và điều hành tổ chức tín dụng, có những nguyên tắc và quy định cần tuân thủ để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hoạt động của các cơ quan quản lý và quản lý chính. Một trong những quy định quan trọng đó là:

+ Các thành viên trong Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc (Giám đốc), cũng như các nhân sự quản lý và điều hành khác của tổ chức tín dụng không được phép mua cổ phần ưu đãi cổ tức mà tổ chức tín dụng đó phát hành. Nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột quyền lợi trong quản trị và quản lý của tổ chức.

+ Người được phép mua cổ phần ưu đãi cổ tức được quy định bởi Điều lệ của tổ chức tín dụng hoặc thông qua quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quy trình phân phối cổ phần ưu đãi cổ tức và tránh tình trạng lạm dụng quyền lợi.

+ Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức được tận hưởng một loạt các quyền và nghĩa vụ tương tự như cổ đông phổ thông, mang lại sự công bằng và minh bạch trong quản trị và quyết định của tổ chức. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng:

+ Bên cạnh việc tham gia như cổ đông phổ thông trong các quyết định lớn như dự họp Đại hội đồng cổ đông và có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức không có quyền biểu quyết. Thể hiện sự đặc biệt và định hình sự đồng thuận và ổn định trong quyết định của tổ chức, bảo vệ tính cân bằng và chất lượng quản trị.

- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Trang bị cho cổ đông ưu đãi quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông, tạo điều kiện cho họ tham gia và có ảnh hưởng trong việc quản trị và ra quyết định của tổ chức. Góp phần thúc đẩy sự cân bằng và công bằng trong quản trị doanh nghiệp. Trong việc xác định cổ phần ưu đãi biểu quyết, có những quy định cụ thể và hạn chế được thiết lập để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý cổ phần:

+ Chỉ có những tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập mới được phép nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết. Tuy nhiên, quyền này chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian hạn chế, cụ thể là 03 năm kể từ ngày tổ chức tín dụng được cấp Giấy phép. Sau khi hạn chế này kết thúc, cổ phần ưu đãi biểu quyết sẽ tự động chuyển đổi thành cổ phần phổ thông, tạo ra sự đồng đều và công bằng trong quản lý cổ đông.

+ Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết có các quyền và nghĩa vụ tương tự như cổ đông phổ thông, bao gồm quyền tham gia vào các quyết định lớn và tham gia vào các hoạt động của tổ chức. Tuy nhiên, họ không được phép chuyển nhượng cổ phần này cho người khác, đảm bảo tính ổn định và tính nhất quán trong quản lý cổ đông.

+ Nhằm đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong cơ cấu cổ phần của tổ chức tín dụng, các quy định quan trọng về chuyển đổi cổ phần được quy định cụ thể như sau: Cổ phần phổ thông không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi, nhằm bảo vệ tính ổn định và nhất quán trong cơ cấu cổ phần của tổ chức. Tuy nhiên, cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông thông qua nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông, tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi trong quản lý và điều chỉnh cổ phần của tổ chức.

Về mặt thời gian, Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 07 năm 2024. Tuy nhiên, các quy định liên quan đến khoản 3 của Điều 200 và khoản 15 của Điều 210 sẽ có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2025, tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng chuẩn bị và thích nghi với các quy định mới.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Một số vấn đề về hoạt động tín dụng của công ty cho thuê tài chính theo Luật Tổ chức tín dụng 2010. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.