1. Đối tượng được cấp giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ

Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ là một văn bản quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là trong việc điều chỉnh các quy định về xuất xứ của hàng hóa. Được quy định cụ thể trong Thông tư 05/2018/TT-BCTNghị định 31/2018/NĐ-CP của Chính phủ, giấy chứng nhận này đóng vai trò quyết định đối với việc xác định nguồn gốc của hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến các giao dịch thương mại và chính sách thương mại quốc tế của một quốc gia.

Điều đầu tiên cần hiểu rõ là khái niệm của "Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ" (CNM). Trong Thông tư 05/2018/TT-BCT, CNM được định nghĩa là một loại giấy tờ chứng nhận cụ thể dành cho hàng hóa nước ngoài được nhập khẩu vào Việt Nam thông qua các cửa khẩu và sau đó được xuất khẩu đi một quốc gia khác, hoặc được chuyển vào thị trường nội địa trên cơ sở của Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa đã được cấp ban đầu.

Trong cụm từ "hàng hóa không thay đổi xuất xứ," "không thay đổi" đề cập đến việc xuất xứ của hàng hóa không bị thay đổi trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hoặc chuyển hàng từ một quốc gia sang một quốc gia khác. Điều này có ý nghĩa quan trọng vì nguồn gốc của hàng hóa ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi thuế, chính sách thương mại và thậm chí là uy tín của sản phẩm trên thị trường quốc tế.

Theo quy định, CNM được cấp cho những trường hợp cụ thể. Đầu tiên, nó được cấp cho hàng hóa nước ngoài được nhập khẩu vào kho ngoại quan của Việt Nam. Đây là điểm khởi đầu cho quá trình xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Sau đó, khi hàng hóa này được xuất khẩu đi một quốc gia khác hoặc được chuyển vào thị trường nội địa, CNM được sử dụng để xác định xuất xứ của hàng hóa, đảm bảo rằng xuất xứ không bị thay đổi trong quá trình này.

Một điều quan trọng cần lưu ý là quy trình cấp CNM phải tuân thủ các quy định của pháp luật và các điều kiện cụ thể được quy định trong các văn bản pháp luật liên quan. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định xuất xứ của hàng hóa, đồng thời giúp hạn chế tình trạng gian lận thương mại và vi phạm các quy định về thương mại quốc tế.

 

2. Quy định về nội dung kê khai Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ?

Nội dung kê khai Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ là một phần quan trọng trong quy trình xác nhận xuất xứ hàng hóa, theo quy định của Thông tư 05/2018/TT-BCT. Điều này đảm bảo rằng thông tin về xuất xứ của hàng hóa được ghi chính xác và đầy đủ, giúp việc thực hiện các giao dịch thương mại diễn ra một cách minh bạch và hợp pháp.

Trước tiên, ô số 1 trên giấy chứng nhận cung cấp thông tin về tên giao dịch của thương nhân, địa chỉ của họ và tên nước mà họ hoạt động. Điều này giúp xác định nguồn gốc của hàng hóa và liên kết chúng với đơn vị sản xuất.

Ô số 2 cung cấp thông tin về tên người nhận hàng, địa chỉ của họ và tên nước nhập khẩu. Thông tin này quan trọng để xác định nơi đến của hàng hóa và thực hiện các thủ tục nhập khẩu.

Nước xuất xứ của hàng hóa được ghi rõ tại ô số 3, trong khi ô số 4 ghi lại nước cuối cùng mà hàng hóa sẽ đến đến. Điều này giúp theo dõi lịch trình vận chuyển của hàng hóa và xác định quyền lợi thuế quan phù hợp.

Thông tin về ngày hàng hóa đến Việt Nam, tên phương tiện vận tải và số chuyến được ghi tại ô số 5, còn ô số 6 ghi lại ngày hàng hóa rời khỏi Việt Nam cùng với thông tin về phương tiện vận tải và số chuyến. Điều này giúp định rõ thời gian và phương tiện mà hàng hóa đã được vận chuyển qua Việt Nam.

Mô tả về hàng hóa và mã HS theo mã HS trên bản gốc C/O do nước xuất khẩu đầu tiên cấp được ghi tại ô số 7, bao gồm cả ký hiệu và số hiệu của kiện hàng. Điều này giúp xác định chính xác loại hàng hóa và các yếu tố liên quan đến quy định thuế.

Ô số 8 cung cấp thông tin về trọng lượng cả bì của hàng hóa hoặc số lượng khác, giúp quản lý vận chuyển và tính toán chi phí hiệu quả.

Số và ngày phát hành hóa đơn thương mại được ghi tại ô số 9, còn ô số 10 ghi thông tin về địa điểm, ngày tháng năm đề nghị cấp giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ và chữ ký của thương nhân. Điều này là cơ sở để xác nhận rằng các giao dịch đã được thực hiện một cách hợp pháp và đúng quy trình.

Cuối cùng, ô số 11 cung cấp thông tin về địa điểm cấp giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ, ngày tháng năm cấp giấy chứng nhận, chữ ký và con dấu của cơ quan, tổ chức cấp giấy chứng nhận. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và uy tín của giấy chứng nhận trong quá trình giao dịch.

 

3. Khi nào giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ được cơ quan hải quan chấp nhận ?

Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ là một trong những tài liệu quan trọng đối với quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa. Trong quá trình xử lý hải quan, việc xác định xuất xứ của hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng các quy định về thuế và các biện pháp hạn chế thương mại.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 17 của Thông tư 33/2023/TT-BTC, việc chấp nhận giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ được quy định cụ thể như sau:

Xác nhận giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa giáp lưng và giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ: Cơ quan hải quan sẽ chấp nhận Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa giáp lưng trong các trường hợp sau:

Đối với trường hợp hàng hóa được nhập khẩu theo các điều kiện nêu trên, cơ quan hải quan sẽ chấp nhận Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa giáp lưng, nhưng điều kiện là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa giáp lưng phải được cấp bởi một quốc gia trung gian là thành viên của Hiệp định Thương mại tự do.

Khi hàng hóa nhập khẩu được vận chuyển qua một hoặc nhiều quốc gia trung gian trước khi nhập khẩu vào Việt Nam. Khi Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ được cơ quan có thẩm quyền của quốc gia cho phép hàng hóa đi qua lãnh thổ của họ.

Yêu cầu về thông tin trên giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa: Các thông tin về xuất xứ của hàng hóa phải được thể hiện đầy đủ trên Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa giáp lưng. Quá trình kiểm tra Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa giáp lưng sẽ được thực hiện theo quy trình như đối với các chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa quy định tại Điều 15 của Thông tư 33/2023/TT-BTC.

Từ các quy định trên, có thể kết luận rằng, giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ sẽ được cơ quan hải quan chấp nhận nếu đó là giấy chứng nhận do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia cho phép hàng hóa đi qua lãnh thổ của họ. Điều này nhấn mạnh tính hợp pháp và tính chính xác của tài liệu này trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa qua biên giới.

Xem thêm >>> Lao động cụ thể là gì? Lao động trừu tượng là gì? Tính chất hai mặt của lao động sản xuất hàng hóa

Chúng tôi hiểu rằng một số thông tin trong bài viết có thể gây ra sự bất ngờ hoặc gây ra những câu hỏi trong tâm trí của quý khách. Để đảm bảo rằng quý khách nhận được sự hỗ trợ và giải đáp một cách nhanh chóng và chính xác nhất, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống liên lạc dành riêng cho quý khách. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng các chuyên viên của chúng tôi sẽ phản hồi và giúp quý khách giải quyết các vấn đề một cách tức thì và hiệu quả nhất. Chúng tôi hiểu rằng vấn đề pháp luật có thể gây ra nhiều khó khăn và bối rối. Vì vậy, chúng tôi cam kết đặt lợi ích của quý khách lên hàng đầu và sẵn lòng hỗ trợ quý khách để giải quyết mọi vấn đề một cách tốt nhất.