Mục lục bài viết
1. Căn cứ pháp lý quy định về trường hợp được miễn nộp CO form VC?
CO Form VC (Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa C/O mẫu VC) là một loại chứng từ quan trọng trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là trong quan hệ xuất khẩu giữa Việt Nam và Chi Lê. Thông tư 31/2013/TT-BCT là văn bản pháp lý quy định chi tiết về việc thực hiện quy tắc xuất xứ trong Hiệp định khu vực thương mại tự do giữa Việt Nam và Chi Lê. Trong Thông tư này, có những quy định rõ ràng về các trường hợp cụ thể mà doanh nghiệp có thể được miễn nộp CO Form VC trong quá trình xuất khẩu hàng hóa.
CO Form VC, viết tắt của Certificate of Origin Form VC, là chứng từ xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa từ Việt Nam sang Chi Lê theo quy tắc xuất xứ trong Hiệp định khu vực thương mại tự do Việt Nam - Chi Lê. Chứng từ này có vai trò xác nhận rằng hàng hóa xuất khẩu đáp ứng các yêu cầu của hiệp định và đủ điều kiện để hưởng các ưu đãi về thuế quan hoặc các ưu đãi khác trong giao dịch thương mại quốc tế.
Theo Thông tư 31/2013/TT-BCT, các điều kiện và trường hợp cụ thể được miễn nộp CO Form VC được quy định chi tiết tại Điều 13 của thông tư này. Các quy định này cung cấp những căn cứ pháp lý cho các trường hợp mà doanh nghiệp không cần phải nộp CO Form VC mà vẫn có thể thực hiện các giao dịch xuất khẩu theo Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Chi Lê.
Việc quy định các trường hợp được miễn nộp CO Form VC không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu mà còn giảm bớt chi phí cho doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế. Điều này góp phần thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Chi Lê và tăng cường sự hợp tác thương mại giữa hai nước.
Những quy định này giúp doanh nghiệp xuất khẩu hiểu rõ hơn về quyền lợi và các điều kiện để tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan và các lợi ích khác theo Hiệp định Thương mại tự do. Đồng thời, các doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định này để thực hiện đúng các yêu cầu pháp lý và tận dụng các cơ hội từ hiệp định thương mại.
2. Các trường hợp được miễn nộp CO form VC
Căn cứ Điều 10 Phụ lục III ban hành kèm Thông tư 31/2013/TT-BCT có quy định về việc miễn nộp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa C/O như sau:
- Hàng hóa có xuất xứ từ Nước thành viên xuất khẩu có trị giá FOB không quá hai trăm (200) đô la Mỹ được miễn nộp CO Form VC. Cụ thể, quy định này chỉ ra rằng nếu trị giá FOB (Free On Board - Giá hàng hóa đã bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng và chưa bao gồm các khoản chi phí phát sinh sau khi hàng hóa lên tàu) của hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Chi Lê không vượt quá mức hai trăm đô la Mỹ, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ không cần phải nộp CO Form VC khi thực hiện thủ tục xuất khẩu hàng hóa.
Đây là một chính sách nhằm tạo thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa có giá trị nhỏ, giúp giảm bớt chi phí và thủ tục hành chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như khuyến khích việc giao dịch thương mại quốc tế.
- Việc nhập khẩu hàng hóa có xuất xứ của Nước thành viên xuất khẩu mà cơ quan Hải quan của nước nhập khẩu không yêu cầu phải xuất trình C/O sẽ được thực hiện với điều kiện việc nhập khẩu này không tạo thành một phần của một hoặc nhiều lô hàng nhập khẩu nhằm tránh các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ của phụ lục này.
Cụ thể, nếu cơ quan Hải quan của Chi Lê không yêu cầu xuất trình CO Form VC cho một lô hàng cụ thể, thì việc miễn nộp CO Form VC sẽ được áp dụng. Tuy nhiên, điều kiện để được miễn nộp C/O trong trường hợp này là việc nhập khẩu hàng hóa không phải là một phần của các lô hàng được thực hiện nhằm mục đích lách luật hoặc tránh các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ theo các quy định của Phụ lục III.
Điều này có nghĩa là nếu việc nhập khẩu hàng hóa diễn ra trong bối cảnh mà không có dấu hiệu của hành vi gian lận thương mại hoặc việc tổ chức nhiều lô hàng nhỏ nhằm trốn tránh quy định về chứng nhận xuất xứ, thì doanh nghiệp có thể được miễn yêu cầu nộp CO Form VC.
Như vậy, theo quy định trên thì được miễn nộp CO form VC trong trường hợp hàng hóa có xuất xứ từ Nước thành viên xuất khẩu có trị giá FOB không quá hai trăm (200) đô la Mỹ.
3. Thủ tục miễn nộp CO form VC
Thủ tục miễn nộp CO Form VC là một quy trình quan trọng dành cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa trong các trường hợp đáp ứng đủ điều kiện miễn nộp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa C/O theo quy định tại Điều 10 Phụ lục III Thông tư 31/2013/TT-BCT. Quy trình này đảm bảo các doanh nghiệp có thể thực hiện việc xuất khẩu một cách thuận lợi và hợp pháp mà không phải cung cấp CO Form VC, từ đó giảm bớt các thủ tục hành chính và chi phí liên quan đến việc chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Dưới đây là mô tả chi tiết các bước và yêu cầu liên quan đến thủ tục miễn nộp CO Form VC:
Khai báo thông tin về lô hàng xuất khẩu trên hệ thống VCSN
Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa cần thực hiện bước đầu tiên trong thủ tục miễn nộp CO Form VC bằng cách khai báo thông tin chi tiết về lô hàng xuất khẩu trên hệ thống VCSN (Vietnam Customs System).
Hệ thống VCSN là nền tảng điện tử do Tổng cục Hải quan Việt Nam quản lý, dùng để thực hiện các giao dịch liên quan đến xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa. Doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống VCSN và điền đầy đủ các thông tin cần thiết về lô hàng xuất khẩu, bao gồm:
+ Thông tin chung về lô hàng: Mô tả chi tiết về hàng hóa, mã số HS (Hệ thống phân loại hàng hóa), số lượng hàng hóa, trị giá FOB, và thông tin về người gửi và người nhận.
+ Thông tin về việc miễn nộp CO Form VC: Cung cấp thông tin chứng minh rằng lô hàng đáp ứng các điều kiện để được miễn nộp CO Form VC, như trị giá FOB không vượt quá hai trăm đô la Mỹ, hoặc cơ quan Hải quan Chi Lê không yêu cầu C/O.
+ Tài liệu hỗ trợ: Cung cấp các tài liệu chứng minh điều kiện miễn nộp C/O, chẳng hạn như hóa đơn thương mại, hợp đồng xuất khẩu, và các chứng từ liên quan khác.
+ Hệ thống VCSN sẽ tự động kiểm tra các thông tin khai báo và ghi nhận các thông tin về lô hàng xuất khẩu. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tất cả các thông tin khai báo là chính xác và đầy đủ để tránh các vấn đề phát sinh trong quá trình kiểm tra của cơ quan Hải quan.
Nộp hồ sơ liên quan theo quy định
Sau khi hoàn thành việc khai báo thông tin trên hệ thống VCSN, doanh nghiệp cần nộp các hồ sơ liên quan theo quy định để cơ quan Hải quan xem xét và xử lý. Các hồ sơ này bao gồm:
- Hồ sơ miễn nộp CO Form VC: Bao gồm các tài liệu chứng minh rằng lô hàng xuất khẩu đủ điều kiện để được miễn nộp CO Form VC, như hóa đơn xuất khẩu, hợp đồng mua bán, chứng từ chứng minh trị giá FOB của hàng hóa.
- Hồ sơ chứng minh các điều kiện khác: Nếu việc miễn nộp CO Form VC dựa trên việc cơ quan Hải quan Chi Lê không yêu cầu C/O, doanh nghiệp cần cung cấp các chứng từ chứng minh rằng lô hàng không thuộc các lô hàng bị tổ chức nhằm mục đích trốn tránh các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ.
- Doanh nghiệp cần nộp các hồ sơ này cho cơ quan Hải quan theo các phương thức quy định, chẳng hạn như nộp trực tiếp tại cơ quan Hải quan, qua hệ thống điện tử, hoặc các phương thức khác được pháp luật cho phép.
Cơ quan hải quan kiểm tra thông tin khai thai báo và xác nhận việc miễn nộp CO Form VC
- Khi hồ sơ liên quan đã được nộp, cơ quan Hải quan sẽ tiến hành kiểm tra các thông tin khai báo và tài liệu hỗ trợ để xác nhận việc miễn nộp CO Form VC cho lô hàng xuất khẩu.
+ Kiểm tra thông tin khai báo: Cơ quan Hải quan sẽ xem xét các thông tin về lô hàng xuất khẩu trên hệ thống VCSN để xác nhận rằng lô hàng đáp ứng các điều kiện để được miễn nộp CO Form VC theo quy định của Điều 10 Phụ lục III Thông tư 31/2013/TT-BCT.
+ Xác nhận miễn nộp C/O: Nếu các thông tin và hồ sơ liên quan được xác nhận là đầy đủ và hợp lệ, cơ quan Hải quan sẽ chính thức xác nhận việc miễn nộp CO Form VC cho lô hàng. Quá trình này có thể bao gồm việc cấp giấy xác nhận miễn nộp CO Form VC hoặc cập nhật thông tin trên hệ thống VCSN để phản ánh việc miễn nộp CO.
+ Cập nhật thông tin trên hệ thống: Cơ quan Hải quan sẽ cập nhật trạng thái của lô hàng trên hệ thống VCSN để đảm bảo rằng việc miễn nộp CO Form VC được ghi nhận và quản lý đúng cách. Doanh nghiệp có thể kiểm tra trạng thái này trên hệ thống VCSN hoặc thông qua thông báo từ cơ quan Hải quan.
Lưu ý quan trọng trong quy trình miễn nộp CO Form VC
- Kiểm tra điều kiện miễn nộp C/O: Doanh nghiệp cần phải chắc chắn rằng lô hàng xuất khẩu thực sự đáp ứng các điều kiện để được miễn nộp CO Form VC. Việc này bao gồm việc kiểm tra trị giá FOB của hàng hóa và xác nhận rằng lô hàng không thuộc các lô hàng nhằm mục đích trốn tránh các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp hồ sơ đầy đủ, chính xác để tránh việc bị yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc các vấn đề phát sinh khác trong quá trình kiểm tra của cơ quan Hải quan.
- Theo dõi và quản lý hồ sơ: Doanh nghiệp cần theo dõi quá trình xử lý hồ sơ của cơ quan Hải quan và đảm bảo rằng tất cả các bước trong quy trình miễn nộp CO Form VC được thực hiện đúng hạn và theo đúng quy định.
- Cập nhật thông tin và thông báo từ cơ quan Hải quan: Doanh nghiệp nên theo dõi các thông báo và cập nhật từ cơ quan Hải quan để nắm bắt kịp thời các thông tin về việc miễn nộp CO Form VC và các yêu cầu liên quan khác.
Xem thêm: Có bắt buộc phải nộp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa khi nhập khẩu không?
Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email:lienhe@luatminhkhue.vnđể nhận được thông tin sớm nhất!