1. Cơ sở pháp lý

Giá trị bảo đảm dự thầu là một trong những yếu tố then chốt trong quá trình tổ chức và thực hiện đấu thầu, được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo tính công khai, minh bạch, và công bằng cho tất cả các bên tham gia. Theo quy định của Luật Đấu thầu 2023, giá trị bảo đảm dự thầu đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập sự cam kết của nhà thầu đối với gói thầu mà họ tham gia, đồng thời bảo vệ lợi ích của bên mời thầu, ngăn ngừa rủi ro liên quan đến việc nhà thầu không thực hiện đúng cam kết sau khi trúng thầu.

Luật Đấu thầu 2023 không chỉ đưa ra các mức giá trị bảo đảm dự thầu cụ thể mà còn quy định rõ ràng về hình thức, cách thức thực hiện và các trường hợp áp dụng. Mục tiêu của các quy định này là tạo ra một môi trường đấu thầu cạnh tranh lành mạnh, nơi các nhà thầu phải thể hiện năng lực thực sự và cam kết thực hiện dự án một cách nghiêm túc nếu họ được lựa chọn. Bên cạnh đó, việc áp dụng giá trị bảo đảm dự thầu còn nhằm hạn chế tình trạng các nhà thầu có thể rút lui hoặc không thực hiện hợp đồng sau khi trúng thầu, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho tiến độ và chất lượng của dự án.

Với sự ra đời của Luật Đấu thầu 2023, những quy định liên quan đến giá trị bảo đảm dự thầu đã được cập nhật và điều chỉnh nhằm đáp ứng yêu cầu thực tế, đồng thời tăng cường tính hiệu quả và tính khả thi của quá trình đấu thầu. Những thay đổi này giúp nâng cao trách nhiệm và sự cam kết của các bên tham gia, đồng thời giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi của bên mời thầu.

Nhìn chung, Luật Đấu thầu 2023 đã tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và chặt chẽ hơn, góp phần đảm bảo rằng quy trình đấu thầu diễn ra theo đúng nguyên tắc của pháp luật, giúp đạt được mục tiêu của dự án một cách hiệu quả và bền vững. Để tham gia đấu thầu một cách thành công, các nhà thầu cần nắm vững các quy định về giá trị bảo đảm dự thầu và chuẩn bị kỹ lưỡng để đáp ứng mọi yêu cầu theo quy định của pháp luật.

2. Giá trị bảo đảm dự thầu theo Luật đấu thầu mới nhất

Theo quy định tại Khoản 4 Điều 14 Luật Đấu thầu 2023, giá trị bảo đảm dự thầu đã được quy định cụ thể dựa trên quy mô, tính chất của từng dự án, cũng như loại gói thầu. Mục đích của việc này là để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình đấu thầu, đồng thời phản ánh đúng mức độ cam kết và trách nhiệm của các nhà thầu khi tham gia vào dự án. Cụ thể, giá trị bảo đảm dự thầu được quy định như sau:

- Đối với các gói thầu xây lắp, gói thầu hỗn hợp có giá trị gói thầu không quá 20 tỷ đồng, và các gói thầu mua sắm hàng hóa, dịch vụ phi tư vấn có giá trị gói thầu không quá 10 tỷ đồng, mức bảo đảm dự thầu được đặt ra trong khoảng từ 1% đến 1,5% giá trị gói thầu. Quy định này nhằm đảm bảo rằng các nhà thầu tham gia vào những gói thầu có quy mô nhỏ hoặc vừa vẫn có đủ năng lực tài chính và cam kết thực hiện dự án một cách nghiêm túc.

- Đối với các gói thầu có giá trị lớn hơn, tức là không thuộc trường hợp (1), mức bảo đảm dự thầu sẽ cao hơn, nằm trong khoảng từ 1,5% đến 3% giá trị gói thầu. Mức bảo đảm này được đặt ra nhằm phản ánh mức độ rủi ro và trách nhiệm cao hơn khi tham gia vào các dự án có quy mô lớn, đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ hơn từ phía nhà thầu.

- Đối với việc lựa chọn nhà đầu tư trong các dự án đầu tư kinh doanh, mức bảo đảm dự thầu được quy định trong khoảng từ 0,5% đến 1,5% tổng vốn đầu tư của dự án. Quy định này giúp đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ năng lực và cam kết trong việc thực hiện dự án kinh doanh, đồng thời tạo điều kiện cho các dự án đầu tư kinh doanh được triển khai một cách hiệu quả.

3. Hình thức bảo đảm dự thầu

Theo Điều 14 Luật Đấu thầu 2023 quy định về các hình thức bảo đảm dự thầu như sau:

- Đặt cọc: Đây là một trong những biện pháp phổ biến nhất, trong đó nhà thầu hoặc nhà đầu tư phải nộp một khoản tiền nhất định để chứng minh cam kết tham gia dự thầu một cách nghiêm túc. Việc đặt cọc này không chỉ là một hình thức bảo đảm về mặt tài chính mà còn là lời khẳng định về uy tín và trách nhiệm của nhà thầu hoặc nhà đầu tư đối với dự án.

- Nộp thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng: Nhà thầu hoặc nhà đầu tư có thể nộp một thư bảo lãnh từ một tổ chức tín dụng trong nước hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo quy định pháp luật của Việt Nam. Thư bảo lãnh này đóng vai trò như một cam kết tài chính từ phía tổ chức tín dụng, đảm bảo rằng nhà thầu hoặc nhà đầu tư sẽ thực hiện đúng các nghĩa vụ trong quá trình dự thầu. Trong trường hợp nhà thầu không thực hiện đúng các cam kết, tổ chức tín dụng sẽ chịu trách nhiệm thanh toán số tiền bảo đảm dự thầu.

- Nộp giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh: Đây là hình thức bảo đảm dự thầu thông qua việc nhà thầu hoặc nhà đầu tư nộp giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh từ một doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ trong nước hoặc chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam. Giấy chứng nhận này xác nhận rằng nhà thầu hoặc nhà đầu tư đã mua bảo hiểm để đảm bảo trách nhiệm của mình trong quá trình tham gia dự thầu, giúp bảo vệ quyền lợi của bên mời thầu trong trường hợp nhà thầu hoặc nhà đầu tư không tuân thủ các cam kết.

4. Thủ tục thực hiện bảo đảm dự thầu

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ bảo đảm dự thầu:

Nhà thầu hoặc nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, bao gồm các biện pháp bảo đảm dự thầu như đã đề cập (đặt cọc, thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng, giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh).

Hồ sơ bảo đảm dự thầu cần phải được chuẩn bị kỹ lưỡng, đầy đủ thông tin và tuân thủ đúng các quy định về hình thức và nội dung theo yêu cầu của bên mời thầu.

Bước 2. Xác định giá trị bảo đảm dự thầu:

Giá trị bảo đảm dự thầu phải được xác định dựa trên quy mô và tính chất của dự án hoặc gói thầu cụ thể.

Theo quy định tại Điều 14 Luật Đấu thầu 2023, mức bảo đảm dự thầu thường dao động từ 1% đến 3% giá trị của gói thầu, hoặc từ 0,5% đến 1,5% tổng vốn đầu tư của dự án đầu tư kinh doanh, tùy thuộc vào loại hình gói thầu và quy mô của dự án.

Bước 3. Lựa chọn hình thức bảo đảm dự thầu:

Nhà thầu hoặc nhà đầu tư có thể lựa chọn một trong ba hình thức bảo đảm dự thầu đã được quy định, bao gồm đặt cọc, nộp thư bảo lãnh từ tổ chức tín dụng hoặc nộp giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh từ doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ.

Việc lựa chọn hình thức bảo đảm phù hợp không chỉ phụ thuộc vào quy mô và tính chất của dự án mà còn vào khả năng tài chính và sự thuận tiện của nhà thầu hoặc nhà đầu tư.

Bước 4. Nộp hồ sơ bảo đảm dự thầu:

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các tài liệu và xác định giá trị bảo đảm dự thầu, nhà thầu hoặc nhà đầu tư cần nộp hồ sơ bảo đảm dự thầu cùng với hồ sơ dự thầu đến bên mời thầu trong thời gian quy định.

Việc nộp hồ sơ cần được thực hiện đúng hạn và theo đúng trình tự mà hồ sơ mời thầu đã quy định. Bất kỳ sự chậm trễ hay sai sót nào trong quá trình nộp hồ sơ có thể dẫn đến việc bị loại khỏi quá trình đấu thầu.

Bước 5. Kiểm tra và xác nhận bảo đảm dự thầu:

Bên mời thầu sẽ kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của biện pháp bảo đảm dự thầu mà nhà thầu hoặc nhà đầu tư đã nộp.

Nếu hồ sơ bảo đảm dự thầu không đáp ứng các yêu cầu hoặc không hợp lệ, nhà thầu hoặc nhà đầu tư có thể bị loại khỏi quá trình đấu thầu.

Bước 6. Hoàn tất thủ tục bảo đảm dự thầu:

Sau khi hoàn tất các bước kiểm tra và xác nhận, nếu nhà thầu hoặc nhà đầu tư đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, thủ tục bảo đảm dự thầu sẽ được hoàn tất và nhà thầu hoặc nhà đầu tư sẽ được tham gia tiếp vào các bước tiếp theo của quá trình đấu thầu.

Xem thêm: Bảo đảm dự thầu theo quy định mới của Luật Đấu thầu 2023

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!