1. Hiệu lực đối kháng với bên thứ ba là gì?

Hiệu lực đối kháng với người thứ ba, còn được gọi là hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm, là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo đảm. Hiện tại, trong Bộ luật dân sự, khái niệm này chưa được mô tả cụ thể, tuy nhiên, Khoản 1 của Điều 297 Bộ luật dân sự năm 2015 đã điều chỉnh và cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu lực này. Điều này quy định rằng: “Biện pháp bảo đảm phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba từ khi đăng ký biện pháp bảo đảm hoặc bên nhận bảo đảm nắm giữ hoặc chiếm giữ tài sản bảo đảm.”

Đơn giản, hiệu lực đối kháng với người thứ ba đề cập đến việc khi một giao dịch bảo đảm được thiết lập, các quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch không chỉ ảnh hưởng đến hai bên tham gia trực tiếp mà còn phát sinh ảnh hưởng đến bên thứ ba liên quan đến tài sản bảo đảm. Trong một số trường hợp, bên thứ ba này có thể đang nắm giữ hoặc có quyền đối với tài sản bảo đảm. Khi đó, hiệu lực đối kháng đảm bảo rằng bên thứ ba sẽ phải tuân thủ và chấp nhận các quyền và nghĩa vụ của bên nhận bảo đảm.

Ngoài Điều 297, các điều khoản khác trong Bộ luật dân sự cũng đi sâu vào vấn đề này. Chẳng hạn, Điều 298 quy định về việc đăng ký biện pháp bảo đảm, Điều 308 quy định về thứ tự ưu tiên thanh toán giữa các bên nhận tài sản bảo đảm, Điều 310 quy định về hiệu lực của cầm cố tài sản, Điều 319 quy định về hiệu lực của thế chấp tài sản, Điều 331 quy định về bảo lưu quyền sở hữu và Điều 347 quy định về xác lập cầm giữ tài sản. Bên cạnh đó, Nghị định số 21/2021/NĐ-CP cũng điều chỉnh và bổ sung các quy định về hiệu lực đối kháng với người thứ ba và quyền lợi của bên nhận bảo đảm trong các trường hợp cụ thể. Tất cả những quy định này cung cấp một cơ sở pháp lý chặt chẽ và rõ ràng để xác định hiệu lực đối kháng với người thứ ba trong các giao dịch bảo đảm

 

2. Nội dung của hiệu lực đối kháng với người thứ ba được biết đến là gì?

Hiệu lực đối kháng với người thứ ba, trong lĩnh vực pháp luật, là một khái niệm quan trọng, mang đến sự bảo vệ và ổn định cho các bên tham gia trong giao dịch bảo đảm. Nói cách khác, hiệu lực này định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch không chỉ đối với nhau mà còn đối với bên thứ ba có liên quan đến tài sản bảo đảm.

Trước tiên, hiệu lực đối kháng với người thứ ba là một căn cứ pháp lý quan trọng. Khi một biện pháp bảo đảm phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba, điều này có nghĩa là nó đã được xác nhận và ghi nhận bởi pháp luật, cung cấp một nền tảng vững chắc để thực hiện các biện pháp tiếp theo đối với tài sản.

Thứ hai, hiệu lực đối kháng cung cấp quyền ưu tiên cho bên nhận bảo đảm khi có nhiều người cùng có quyền đối với tài sản bảo đảm. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, bên nhận bảo đảm luôn được ưu tiên thanh toán trước so với những bên khác, giúp bảo vệ quyền lợi và khẳng định tầm quan trọng của việc thực hiện biện pháp bảo đảm.

Thứ ba, mọi chủ thể khác, dù có quyền đối với tài sản bảo đảm hay không, đều phải tuân thủ và tôn trọng quyền của bên nhận bảo đảm. Điều này đảm bảo rằng, mặc dù họ có quyền đối với tài sản, nhưng họ không thể can thiệp vào giao dịch bảo đảm mà không tuân thủ các quy định và thỏa thuận đã được đặt ra, từ đó đảm bảo sự công bằng và an toàn cho bên nhận bảo đảm.

Thứ tư, hiệu lực đối kháng phát sinh khi biện pháp bảo đảm được đăng ký hoặc khi bên nhận bảo đảm nắm giữ tài sản. Điều này giúp rõ ràng hóa thời điểm mà các quyền và nghĩa vụ bắt đầu có hiệu lực đối với bên thứ ba liên quan đến tài sản bảo đảm.

Cuối cùng, bên nhận bảo đảm luôn được ưu tiên thanh toán trước đối với tài sản bảo đảm khi hiệu lực đối kháng phát sinh. Điều này làm đảm bảo rằng quyền lợi của bên nhận bảo đảm được đặt lên hàng đầu, tạo điều kiện thuận lợi để họ thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình.

Tóm lại, hiệu lực đối kháng với người thứ ba không chỉ đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong giao dịch bảo đảm mà còn cung cấp một cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền và lợi ích của bên nhận bảo đảm

 

3. Hợp đồng bảo đảm có hiệu lực khi nào theo quy định?

Theo Điều 22 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP, hợp đồng bảo đảm sẽ có hiệu lực theo các quy định sau:

- Hiệu lực khi được công chứng, chứng thực: Hợp đồng bảo đảm được công chứng, chứng thực theo quy định của Bộ luật Dân sự, luật khác có liên quan hoặc theo yêu cầu, sẽ có hiệu lực từ thời điểm được công chứng, chứng thực.

- Hiệu lực theo thỏa thuận: Nếu hợp đồng bảo đảm không thuộc vào điều khoản 1 trên, thì hiệu lực của nó sẽ phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên. Trong trường hợp không có thỏa thuận, hợp đồng sẽ có hiệu lực từ thời điểm được giao kết.

- Hiệu chỉnh khi tài sản bảo đảm thay đổi: Nếu tài sản bảo đảm được rút bớt hoặc thay đổi theo thỏa thuận, thì phần nội dung hợp đồng bảo đảm liên quan đến tài sản này sẽ không còn hiệu lực. Các sửa đổi, bổ sung liên quan đến tài sản mới được thực hiện theo quy định của Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan.

- Không ảnh hưởng bởi biện pháp bảo đảm chưa phát sinh hiệu lực: Biện pháp bảo đảm chưa có hiệu lực sẽ không làm thay đổi hoặc chấm dứt hiệu lực của hợp đồng bảo đảm.

Do đó, hợp đồng bảo đảm sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm được công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật

 

4. Theo quy định, hiệu lực đối kháng có phát sinh trước khi hợp đồng bảo đảm có hiệu lực không?

Theo Điều 23 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP, hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba được quy định cụ thể như sau:

- Hiệu lực đối kháng khi hợp đồng bảo đảm có hiệu lực: Biện pháp bảo đảm chỉ phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba trong trường hợp hợp đồng bảo đảm đã có hiệu lực pháp luật.

- Thời điểm phát sinh hiệu lực đối kháng: Trường hợp biện pháp bảo đảm phải được đăng ký theo quy định của Bộ luật Dân sự, luật khác hoặc theo thỏa thuận, hoặc theo yêu cầu của bên nhận bảo đảm, thì thời điểm đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật liên quan là thời điểm biện pháp bảo đảm phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba.

- Nắm giữ tài sản bảo đảm: Định nghĩa về nắm giữ tài sản bảo đảm là việc bên nhận bảo đảm trực tiếp quản lý, kiểm soát, chi phối tài sản bảo đảm hoặc là việc người khác quản lý tài sản bảo đảm theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật, nhưng bên nhận bảo đảm vẫn kiểm soát, chi phối được tài sản này.

- Thời điểm phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba khi tài sản được giao quản lý: Trường hợp tài sản bảo đảm thuộc biện pháp bảo đảm được giao cho người khác quản lý, thì hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba phát sinh từ thời điểm khi bên nhận cầm cố, bên nhận đặt cọc hoặc bên nhận ký cược nắm giữ tài sản bảo đảm; hoặc khi người quản lý tài sản nhận trực tiếp tài sản bảo đảm từ bên cầm cố, bên đặt cọc hoặc bên ký cược; hoặc khi hợp đồng bảo đảm có hiệu lực trong trường hợp người khác đang quản lý trực tiếp tài sản mà tài sản này được dùng để cầm cố, để đặt cọc hoặc để ký cược.

- Hiệu lực đối kháng của biện pháp ký quỹ: Hiệu lực đối kháng của biện pháp ký quỹ với người thứ ba phát sinh từ thời điểm tài sản ký quỹ được gửi vào tài khoản phong tỏa tại tổ chức tín dụng nơi ký quỹ.

Do đó, biện pháp bảo đảm chỉ phát sinh hiệu lực đối kháng với người thứ ba sau khi hợp đồng bảo đảm đã có hiệu lực pháp luật

 

5. Thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng bảo đảm của biện pháp bảo đảm với người thứ ba

Theo Điều 25 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP, việc chấm dứt hiệu lực của hợp đồng bảo đảm và biện pháp bảo đảm với người thứ ba được quy định như sau:

Hiệu lực đối với nghĩa vụ trong tương lai: Hiệu lực của hợp đồng bảo đảm và hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba, như quy định tại Điều 22 và Điều 23 của Nghị định này, áp dụng cho toàn bộ nghĩa vụ trong tương lai. Trong trường hợp nghĩa vụ trong tương lai được hình thành và các bên thỏa thuận thiết lập một hợp đồng bảo đảm mới hoặc một biện pháp bảo đảm mới đối với nghĩa vụ đó, thì hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba phát sinh theo hợp đồng bảo đảm hoặc biện pháp bảo đảm mới đó.

Không thay đổi hoặc chấm dứt khi không có thỏa thuận cụ thể: Hiệu lực của hợp đồng bảo đảm và hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba không thay đổi hoặc chấm dứt trong trường hợp các bên không đạt được thỏa thuận cụ thể về phạm vi nghĩa vụ trong tương lai, thời hạn thực hiện nghĩa vụ được bảo đảm hoặc thời hạn bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Vì vậy, hiệu lực của hợp đồng bảo đảm và hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm với người thứ ba sẽ không thay đổi hoặc chấm dứt khi không có thỏa thuận cụ thể về các yếu tố liên quan đến nghĩa vụ trong tương lai

 

Bài viết liên quan: Quy định chung của pháp luật về hiệu lực đối kháng

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật