1. Hiệu ứng lẫn át (Crowding out effect) được hiểu như thế nào?

Hiệu ứng lẫn át (Crowding out effect) là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế, nó mô tả tình huống khi tăng cường chi tiêu của chính phủ trong một nền kinh tế dẫn đến giảm sự đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp tư nhân. Khi chính phủ tăng cường chi tiêu, thường thông qua việc tăng cường chi tiêu công cộng hoặc chính sách tiền tệ, lượng tiền được chi tiêu này sẽ tạo ra nhu cầu tăng cao hơn trong nền kinh tế. Tuy nhiên, để tài trợ cho việc chi tiêu này, chính phủ thường phải tăng thuế hoặc vay nợ, đồng nghĩa với việc cạnh tranh với các nguồn tài chính từ phía các cá nhân và doanh nghiệp.

Trong tình huống này, các cá nhân và doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào các dự án riêng của họ. Lãi suất có thể tăng do sự cạnh tranh tăng cao trong thị trường tài chính, khiến cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ và không hấp dẫn. Điều này dẫn đến giảm đầu tư từ phía cá nhân và doanh nghiệp, và sự giảm đầu tư này gọi là hiệu ứng lẫn át. Vì vậy, hiệu ứng lẫn át thường được xem như một khái niệm tiêu cực trong kinh tế, vì nó ảnh hưởng đến sự phát triển và tăng trưởng kinh tế bằng cách giới hạn khả năng đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp tư nhân.

Cơ chế của hiệu ứng lẫn át: Khi chính phủ tăng chi tiêu công cộng, lượng tiền được chi tiêu sẽ tạo ra một nhu cầu cao hơn trong nền kinh tế. Điều này thường dẫn đến tăng lãi suất, vì các tổ chức tài chính sẽ tăng lãi suất để thu hút các khoản tiền vốn đóng góp cho việc tài trợ chi tiêu công cộng của chính phủ. Tăng lãi suất này sẽ làm giảm sự hấp dẫn của việc vay mượn cho các cá nhân và doanh nghiệp tư nhân.

>> Xem thêm: Hiệu ứng thu nhập (income effect) là gì? Ví dụ hiệu ứng thu nhập

 

2. Hiệu ứng lấn át có ảnh hưởng như thế nào?

Hiệu ứng lấn át có thể có những ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến nền kinh tế. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính của hiệu ứng lấn át:

- Giảm đầu tư: Một trong những tác động chính của hiệu ứng lấn át là giảm đầu tư từ phía cá nhân và doanh nghiệp tư nhân. Khi chính phủ tăng chi tiêu công cộng và cạnh tranh với các nguồn tài chính, lãi suất thường tăng, làm cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ và không hấp dẫn. Điều này làm giảm sự đầu tư vào các dự án kinh doanh, nâng cấp cơ sở hạ tầng và phát triển công nghiệp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.

- Giảm hiệu suất: Hiệu ứng lấn át có thể làm giảm hiệu suất của các nguồn vốn đầu tư. Khi chính phủ tăng chi tiêu và cạnh tranh với nguồn tài chính, các doanh nghiệp và cá nhân phải trả lãi suất cao hơn để vay mượn hoặc chấp nhận mức lợi nhuận thấp hơn từ việc đầu tư. Điều này có thể dẫn đến việc sử dụng nguồn vốn không hiệu quả và giảm sự sinh lợi kinh tế tổng thể.

- Giảm năng suất: Hiệu ứng lấn át cũng có thể làm giảm năng suất lao động và năng suất tổng thể của nền kinh tế. Khi đầu tư giảm, không có đủ nguồn vốn để nâng cao công nghệ, nâng cấp cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực. Điều này có thể làm giảm khả năng cải thiện năng suất lao động và giới hạn khả năng tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế.

- Tăng nợ công: Một cách chính phủ có thể tài trợ cho chi tiêu công cộng là thông qua việc tăng vay nợ. Điều này dẫn đến tăng nợ công và các hậu quả có thể gồm việc trả lãi suất cao và gánh nặng về nợ cho tương lai. Tăng nợ công có thể giới hạn khả năng của chính phủ để đầu tư trong các lĩnh vực khác và tạo ra sự bất ổn về tài chính.

- Giảm cạnh tranh tài chính: Khi chính phủ cạnh tranh với các cá nhân và doanh nghiệp tư nhân để thu vốn, các tổ chức tài chính có thể ưu tiên cho vay cho chính phủ thay vì cho vay cho các doanh nghiệp tư nhân. Điều này có thể làm giảm cạnh tranh tài chính và làm tăng chi phí vốn cho các doanh nghiệp tư nhân, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và sự cạnh tranh trong nền kinh tế.

- Rủi ro thị trường tài chính: Hiệu ứng lấn át có thể tạo ra rủi ro và không chắc chắn trong thị trường tài chính. Khi chính phủ tăng chi tiêu và cạnh tranh với tài chính từ nguồn tư nhân, sự không chắc chắn và sự không định giá rõ ràng có thể tăng lên. Điều này có thể tạo ra biến động và sự không ổn định trong thị trường tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và quyết định đầu tư của các nhà đầu tư.

- Mất cân đối ngân sách: Hiệu ứng lấn át có thể gây mất cân đối ngân sách của chính phủ. Khi chính phủ tăng chi tiêu công cộng và sử dụng các nguồn tài chính như vay nợ, nợ công có thể tăng lên và gây áp lực lên ngân sách. Một nợ công tăng đột biến có thể dẫn đến rủi ro tài chính và khó khăn trong việc quản lý ngân sách công.

Tuy hiệu ứng lấn át có thể có những tác động tiêu cực trên, cần lưu ý rằng cách thức chính phủ tài trợ và sử dụng chi tiêu công cộng cũng có thể tạo ra những tác động tích cực khác như cải thiện hạ tầng, cung cấp dịch vụ công cộng tốt hơn và kích thích sự phát triển kinh tế tổng thể

>> Tham khảo: Hiệu ứng Fisher (Fisher effect) là gì?

 

3. Một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu ứng lấn át

Hiệu ứng lấn át có thể phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu ứng lấn át:

- Tình trạng nền kinh tế: Hiệu ứng lấn át có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng và giai đoạn của nền kinh tế. Trong một nền kinh tế đang phục hồi hay đang trong giai đoạn suy thoái, hiệu ứng lấn át có thể có tác động khác nhau. Ví dụ, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, hiệu ứng lấn át có thể làm tăng khủng hoảng và làm suy yếu khả năng phục hồi của nền kinh tế.

- Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu ứng lấn át. Nếu ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát hoặc kiềm chế tăng trưởng tín dụng, lãi suất có thể tăng và hiệu ứng lấn át có thể trở nên mạnh mẽ hơn. Ngược lại, chính sách tiền tệ nới lỏng có thể giảm hiệu ứng lấn át.

- Phạm vi và tính chất của chi tiêu công cộng: Hiệu ứng lấn át có thể phụ thuộc vào phạm vi và tính chất của chi tiêu công cộng. Nếu chi tiêu công cộng được định hướng vào các lĩnh vực quan trọng như cơ sở hạ tầng, giáo dục, nghiên cứu và phát triển, có thể tạo ra những lợi ích lâu dài cho nền kinh tế và giảm bớt hiệu ứng lấn át. Tuy nhiên, nếu chi tiêu không được quản lý hiệu quả và không mang lại lợi ích kinh tế, hiệu ứng lấn át có thể trở nên tiêu cực hơn.

- Cơ cấu ngân sách và hiệu quả thuế: Cơ cấu ngân sách và hiệu quả thuế của một quốc gia cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu ứng lấn át. Nếu chính phủ có cơ cấu ngân sách cân đối và thuế được thu hiệu quả, hiệu ứng lấn át có thể giảm đi. Tuy nhiên, nếu cơ cấu ngân sách không cân đối, gây tăng nợ công và thuế không hiệu quả, hiệu ứng lấn át có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

- Tình hình quốc tế: Hiệu ứng lấn át có thể bị ảnh hưởng bởi tình hình quốc tế và quan hệ với các nước khác. Ví dụ, nếu một quốc gia có mức lãi suất cao hơn so với các nước khác, các nhà đầu tư có thể chuyển dòng vốn sang các thị trường khác, gây ra hiệu ứng lấn át.

Tóm lại, hiệu ứng lấn át là một quá trình phức tạp và có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Các yếu tố trên chỉ là một số ví dụ và có thể có thêm những yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu ứng lấn át trong các tình huống cụ thể.

Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề Hiệu ứng thay thế (substitution effect) là gì? So sánh với hiệu ứng thu nhập của Luật Minh Khuê. Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.