Mục lục bài viết
1. Tiến hành khai báo hóa chất nhập khẩu những loại hóa chất nào?
Khi tiến hành khai báo hóa chất nhập khẩu, người nhập khẩu cần tuân thủ các quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP. Theo đó, danh mục hóa chất phải khai báo được xác định tại Phụ lục V đi kèm theo Nghị định này. Điều này đồng nghĩa với việc chỉ những loại hóa chất nằm trong danh mục này mới được yêu cầu phải tiến hành khai báo khi nhập khẩu.
Hóa chất cần được khai báo bao gồm cả các chất thuộc danh mục hóa chất phải khai báo và các hỗn hợp chứa các chất thuộc danh mục này. Các chất này được phân loại theo quy định tại Điều 23 của Nghị định 113/2017/NĐ-CP, đặc biệt là những chất được xem xét là hóa chất nguy hiểm. Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn trừ khỏi việc khai báo theo quy định tại Điều 28 của Nghị định này.
Điều này có nghĩa là khi nhập khẩu hóa chất và chất hỗn hợp chứa hóa chất, người nhập khẩu cần xác định liệu chúng thuộc danh mục hóa chất phải khai báo hay không. Nếu thuộc danh mục này, người nhập khẩu phải thực hiện quy trình khai báo theo đúng quy định, tránh vi phạm các quy định pháp luật liên quan.
Quy trình này không chỉ giúp đảm bảo an toàn về môi trường và sức khỏe cộng đồng mà còn đặt ra một hệ thống quản lý nhập khẩu hóa chất hiệu quả. Ngoài ra, nếu có sự miễn trừ, người nhập khẩu cũng cần kiểm tra và xác minh theo quy định để đảm bảo tính hợp pháp của quá trình nhập khẩu đó
2. Có cần khai báo khi nhập khẩu hóa chất hay không?
Khi tiến hành nhập khẩu hóa chất, quy trình khai báo theo quy định của Điều 27 Nghị định 113/2017/NĐ-CP là bước rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ theo quy định pháp luật. Theo quy định này, tổ chức và cá nhân có liên quan đến việc nhập khẩu hóa chất đều phải chịu trách nhiệm khai báo trước khi thực hiện thủ tục thông quan qua Cổng thông tin một cửa quốc gia.
Quá trình khai báo hóa chất nhập khẩu yêu cầu sự chấp hành đầy đủ các quy định và thủ tục. Điều này bao gồm việc cung cấp các thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục VI của Nghị định trên Cổng thông tin một cửa quốc gia. Các thông tin cần được cung cấp bao gồm thông tin về tổ chức, cá nhân khai báo và chi tiết về hóa chất nhập khẩu.
Hơn nữa, việc cung cấp hóa đơn mua, bán hóa chất là bước quan trọng khác trong quá trình khai báo. Điều này giúp chứng minh nguồn gốc và quy trình giao dịch hóa chất, tăng tính minh bạch và chính xác trong quản lý thông tin.
Phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình khai báo. Điều này đảm bảo rằng người nhập khẩu được cung cấp đầy đủ thông tin về an toàn của hóa chất, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển, lưu trữ, và sử dụng.
Trong trường hợp mặt hàng là phi thương mại và không có hóa đơn mua, bán hóa chất, tổ chức, cá nhân có thể sử dụng giấy báo hàng về cảng thay cho hóa đơn thương mại.
Như vậy, quy trình khai báo hóa chất nhập khẩu không chỉ giúp đảm bảo an toàn về môi trường và sức khỏe cộng đồng mà còn tạo nền tảng cho việc quản lý thông tin một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ theo quy định pháp luật liên quan
3. Hóa chất dưới 10 kg có được miễn trừ khai báo không?
Theo quy định tại Điều 28 Nghị định 113/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 15 Điều 1 Nghị định 82/2022/NĐ-CP), tổ chức và cá nhân nhập khẩu hóa chất thường cần phải thực hiện quy trình khai báo trước khi thực hiện thủ tục thông quan. Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn trừ khai báo theo quy định tại Điều 28 của nghị định này, với mục đích giảm bớt gánh nặng thủ tục đối với những lô hàng nhỏ, không mang tính chất nguy hiểm, hoặc có tính ưu tiên cao trong một số lĩnh vực quan trọng.
Cụ thể, Điều 28 quy định những trường hợp miễn trừ khai báo hóa chất nhập khẩu bao gồm một loạt các tình huống. Trong đó, nếu lượng hóa chất nhập khẩu không vượt quá 10 kg/một lần nhập khẩu, thì sẽ được miễn trừ khai báo. Điều này làm giảm bớt quy trình thủ tục cho những lô hàng nhỏ và có thể coi là những giao dịch nhỏ gọn không đòi hỏi quá nhiều phức tạp.
Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với các loại hóa chất thuộc danh mục hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp. Điều này làm tăng tính linh hoạt và chiều sâu của quy định, để đảm bảo rằng những hóa chất có tiềm ẩn nguy cơ hay có tác động lớn đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng sẽ không được miễn trừ khai báo.
Việc miễn trừ khai báo trong trường hợp lượng hóa chất nhập khẩu dưới 10 kg/một lần nhập khẩu không chỉ giảm gánh nặng thủ tục cho doanh nghiệp mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc quản lý quy định, đồng thời đảm bảo an toàn và tuân thủ theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện sự cân nhắc tỉ mỉ của cơ quan quản lý để tối ưu hóa quá trình nhập khẩu hóa chất mà vẫn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý nguyên liệu hóa chất
4. Hồ sơ khai báo hóa chất nhập khẩu được lưu trữ trong thời hạn bao nhiêu lâu?
Theo quy định tại Điều 27 Nghị định 113/2017/NĐ-CP sửa đổi bởi điểm c khoản 14 Điều 1 Nghị định 82/2022/NĐ-CP) , một trong những quy định quan trọng liên quan đến quản lý hóa chất nhập khẩu là về thời hạn lưu trữ hồ sơ khai báo. Điều này nhấn mạnh rằng tổ chức và cá nhân có trách nhiệm lớn về việc duy trì và bảo quản thông tin liên quan đến quá trình nhập khẩu hóa chất.
Theo quy định chi tiết, sau khi tiến hành khai báo hóa chất nhập khẩu thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia, tổ chức và cá nhân nhập khẩu phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin được khai báo. Nếu phát hiện thông tin không chính xác, hồ sơ khai báo hóa chất điện tử sẽ được sử dụng làm cơ sở để cơ quan có thẩm quyền tiến hành xử phạt vi phạm hành chính. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình nhập khẩu, tránh được các vấn đề liên quan đến vi phạm quy định pháp luật.
Ngoài trách nhiệm về tính chính xác, tổ chức và cá nhân còn phải chịu trách nhiệm về việc lưu trữ bộ hồ sơ khai báo hóa chất. Thời gian lưu trữ được quy định tối thiểu là 05 năm. Điều này có nghĩa là hồ sơ khai báo phải được bảo quản và duy trì trong khoảng thời gian dài này, đảm bảo khả năng xuất trình cho cơ quan có thẩm quyền khi có yêu cầu kiểm tra hoặc xác minh thông tin. Thời gian lưu trữ này cũng giúp đối tác kinh doanh, cơ quan quản lý và chính phủ theo dõi và đánh giá các hoạt động nhập khẩu hóa chất trong quá khứ.
Hệ thống quản lý tiếp nhận thông tin khai báo do Bộ Công Thương chủ trì và phối hợp với Bộ Tài chính xây dựng, cũng như việc chia sẻ dữ liệu nhập khẩu hóa chất với cơ quan quản lý ngành ở địa phương, đều nhằm mục đích kiểm soát và đảm bảo rằng các thông tin liên quan đến hóa chất nhập khẩu được quản lý một cách hiệu quả và toàn diện.
Tóm lại, quy định về thời hạn lưu trữ hồ sơ khai báo hóa chất nhập khẩu không chỉ là một bước quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn là một cơ sở để xây dựng hệ thống quản lý nhập khẩu hóa chất có tính minh bạch và đáng tin cậy.
Bài viết liên quan: Hóa chất nào khi nhập khẩu phải khai báo ? Thủ tục khai báo hóa chất khi nhập khẩu
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!