1. Ký hiệu đất thổ cư là gì? 

Đất thổ cư là cách gọi thông thường mà người dân sử dụng để chỉ đất ở, bao gồm đất ở tại nông thôn (ký hiệu là ONT) và đất ở tại đô thị (ký hiệu là OĐT). Đây không phải là loại đất theo quy định của pháp luật đất đai, mà chỉ là cách gọi thông thường của người dân.

Theo khoản 1 Điều 125 Luật Đất đai 2013 (thay thế bởi: Luật đất đai năm 2024 đang có hiệu lực), đất ở do hộ gia đình, cá nhân sử dụng là loại đất được sử dụng đất ổn định lâu dài, không xác định thời hạn sử dụng, nhưng không phải là sử dụng vĩnh viễn. Đất thổ cư có thể phân loại thành hai loại chính:

  • Đất thổ cư đô thị: Đất thổ cư đô thị (OĐT) được sử dụng để xây dựng nhà ở và các công trình đời sống trong khu dân cư đô thị. Loại đất này có các chính sách riêng trong pháp luật đất đai, bao gồm thuế, hạn mức sử dụng đất, cấp giấy phép xây dựng. Đất thổ cư đô thị được quản lý bởi quận, thành phố, thị xã và thuộc quy hoạch của các khu đô thị mới.
  • Đất thổ cư nông thôn: Đất thổ cư nông thôn (ONT) là loại đất do xã quản lý, nằm trong khu vực nông thôn. Lưu ý rằng đất trong khu đô thị đang trong quy hoạch để phát triển thành thành phố không còn được gọi là đất thổ cư nông thôn. Đất thổ cư nông thôn được ưu tiên cấp phép cho việc xây dựng vườn, ao và có ranh giới địa chính do xã quản lý. Nó cũng có chính sách thuế và quy hoạch riêng.

 

2. Lên đất thổ cư bao nhiêu tiền?

Chi phí chuyển từ các loại đất khác sang đất thổ cư bao gồm các khoản phí sau:

- Tiền sử dụng đất:

+ Trường hợp chuyển từ đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở, tiền sử dụng đất phải nộp bằng 50% của hiệu chỉnh giá đất ở và giá đất nông nghiệp. Công thức tính:

Tiền sử dụng đất phải nộp = 50% x (Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở - Tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp).

+ Trường hợp chuyển từ đất nông nghiệp được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng đất sang đất ở, tiền sử dụng đất phải nộp bằng hiệu chỉnh giá đất ở và giá đất nông nghiệp. Công thức tính:

Tiền sử dụng đất phải nộp = (Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở - Tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp).

- Lệ phí trước bạ:

Lệ phí trước bạ được tính dựa trên giá đất theo bảng giá đất và diện tích chuyển đổi. Công thức tính:

Lệ phí trước bạ = (Giá đất tại bảng giá đất x Diện tích) x 0.5%.

- Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Mức lệ phí cấp Giấy chứng nhận có thể khác nhau tùy theo tỉnh, thành phố. Thông thường, mức phí này không vượt quá 100.000 đồng/giấy/lần cấp. Tuy nhiên, cụ thể mức thu phí sẽ được quy định bởi các cơ quan quản lý địa chính của từng địa phương.

- Phí thẩm định hồ sơ: Phí thẩm định hồ sơ do Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quy định. Mức phí này cũng sẽ khác nhau tùy theo từng địa phương.

=> Tổng chi phí chuyển sang đất thổ cư sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như giá đất, diện tích, tỉnh/thành phố nơi chuyển đổi đất.

 

3. Điều kiện chuyển sang đất thổ cư

Điều kiện chuyển sang đất thổ cư theo quy định của Luật Đất đai 2013 và các điểm liên quan như sau:

- Tuân thủ quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất:

  • Đất cần chuyển sang đất thổ cư phải tuân thủ quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đúng theo mục đích sử dụng đất đã được quy định.
  • Việc xây dựng nhà ở trên các loại đất khác không phải đất ở yêu cầu xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất trước.

- Xin phép cơ quan nhà nước:

  • Theo điểm d và điểm e khoản 1 Điều 57 Luật Đất đai 2013, tất cả các loại đất muốn chuyển sang đất thổ cư (đất ở) phải xin phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • UBND cấp huyện (huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương) có quyền quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

- Điều kiện chuyển mục đích sử dụng đất:

Để được chuyển từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải đất ở sang đất ở, hộ gia đình hoặc cá nhân cần đáp ứng hai điều kiện sau:

  • Kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện cho phép chuyển sang đất ở. Nếu không có sự cho phép trong kế hoạch, thì việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất phải đợi.
  • Phải có đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất từ hộ gia đình hoặc cá nhân.

=> Kế hoạch sử dụng đất hàng năm được công khai, do đó, người dân có thể kiểm tra hoặc hỏi ý kiến của công chức địa chính xã, phường, thị trấn để biết được kế hoạch cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất trong khu vực của mình.

 

4. Thủ tục chuyển sang đất thổ cư

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Đầu tiên, hộ gia đình hoặc cá nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm các tài liệu sau:

- Đơn xin phép chuyển mục đích sử dụng đất: Đây là đơn xin chuyển đổi từ đất nông nghiệp, đất trồng cây lâu năm hoặc đất khác sang đất thổ cư. Đơn này nên được viết rõ ràng, ghi rõ thông tin về địa chỉ, diện tích đất cần chuyển đổi, mục đích sử dụng đất mới, và các thông tin cá nhân hoặc thông tin về hộ gia đình.

- Giấy chứng nhận sở hữu đất: Bao gồm Sổ đỏ hoặc Sổ hồng, là giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu đất của cá nhân hoặc hộ gia đình. Đây là tài liệu chứng minh quyền sở hữu đất và cần được đính kèm vào hồ sơ.

Bước 2: Nộp và tiếp nhận hồ sơ

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người dân có thể nộp hồ sơ theo hai cách sau:

Cách 1: Nếu địa phương đã tổ chức Bộ phận một cửa thì người dân có thể nộp hồ sơ tại đây. Bộ phận một cửa sẽ tiếp nhận và chuyển hồ sơ cho Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc cơ quan quản lý địa chính có thẩm quyền.

Cách 2: Trong trường hợp nơi bạn sống chưa tổ chức Bộ phận một cửa, bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc cơ quan quản lý địa chính có thẩm quyền tại địa phương.

Bước 3: Giải quyết yêu cầu

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan quản lý địa chính sẽ tiến hành xem xét và giải quyết yêu cầu. Trong giai đoạn này, người dân cần lưu ý nghĩa vụ quan trọng nhất là nộp tiền sử dụng đất.

Cơ quan quản lý địa chính sẽ xem xét thông tin trong hồ sơ, kiểm tra tính hợp lệ của đơn xin và thực hiện các thủ tục liên quan. Điều kiện và quy định về việc chuyển đổi sang đất thổ cư có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.

Bước 4: Trả kết quả

Sau khi hoàn thành quá trình xem xét và giải quyết yêu cầu, cơ quan quản lý địa chính sẽ thông báo kết quả cho người dân. Nếu hồ sơ được chấp thuận, người dân sẽ được cấp giấy phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất thổ cư.

Bước 5: Thanh toán tiền sử dụng đất

Sau khi nhận được giấy phép chuyển mục đích sử dụng đất, người dân cần thanh toán tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Số tiền thanh toán sẽ được tính dựa trên diện tích đất chuyển đổi và mức giá đất quy định tại địa phương.

Quá trình thanh toán tiền sử dụng đất có thể được thực hiện tại ngân hàng hoặc các điểm thu tiền của cơ quan quản lý địa chính.

Bước 6: Nhận giấy phép chuyển mục đích sử dụng đất

Sau khi đã nộp đủ tiền sử dụng đất, người dân sẽ nhận được giấy phép chuyển mục đích sử dụng đất từ cơ quan quản lý địa chính. Giấy phép này xác nhận rằng đất đã được chuyển từ đất nông nghiệp sang đất thổ cư và người dân có quyền sử dụng đất với mục đích thích hợp.

Trong quá trình thực hiện thủ tục chuyển sang đất thổ cư, người dân cần tuân thủ các quy định pháp luật và các yêu cầu khác của cơ quan quản lý địa chính địa phương. Các quy định và thủ tục có thể khác nhau tùy theo địa phương, do đó, người dân nên tham khảo và làm theo hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền tại địa phương của mình. Ngoài ra, cần lưu ý rằng thông tin trên chỉ là một hướng dẫn tổng quát về quy trình chuyển sang đất thổ cư và có thể có sự khác biệt chi tiết tùy thuộc vào địa phương và quy định pháp luật hiện hành. 

Quý khách hàng có nhu cầu thì tham khảo thêm nội dung bài viết sau của công ty Luật Minh Khuê:

Công ty Luật Minh Khuê mong muốn gửi đến quý khách hàng những thông tin tư vấn hữu ích. Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!