Mục lục bài viết
1. Những đối tượng nào không được làm người bào chữa?
Quy định tại khoản 4 Điều 72 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, có những trường hợp cụ thể mà những người sau đây không được phép đảm nhận vai trò làm người bào chữa trong một vụ án:
Người đã tiến hành tố tụng vụ án đó hoặc người thân thích của họ:
- Điều này mang ý nghĩa lớn trong việc đảm bảo tính khách quan và công bằng của quá trình xét xử. Người đã tham gia vào việc đưa ra các yếu tố pháp lý, bằng chứng hay lời khai liên quan đến vụ án, nếu tiếp tục tham gia trong vai trò bào chữa, có thể gây ra sự đảm bảo không đủ về tính chính xác và khách quan của quá trình xử lý.
- Đồng thời, cấm người thân thích của người đã hoặc đang tham gia tố tụng trở thành người bào chữa cũng nhấn mạnh sự cần thiết để tránh những tình huống có thể tạo ra xung đột lợi ích cá nhân và gây thiệt hại đến sự công bằng. Mối quan hệ gia đình hay tình cảm thân thiết có thể tạo ra sự thiên lệch trong quan điểm và hành động của người bào chữa, ảnh hưởng đến quyết định của tòa án.
Người tham gia vụ án với tư cách khác nhau:
- Những người làm chứng: Những người đã có tham gia cung cấp chứng cứ hoặc lời khai trong quá trình điều tra hoặc tòa án.
- Người giám định: Những người có vai trò đánh giá, kiểm tra chất lượng hay giá trị của một đối tượng, thường liên quan đến việc xác định sự thật về tài liệu, vật liệu, hoặc thông tin quan trọng trong vụ án.
- Người định giá tài sản: Những người chịu trách nhiệm xác định giá trị của tài sản liên quan đến vụ án.
Việc ngăn chặn họ trở thành người bào chữa giúp ngăn ngừa sự chệch lệch thông tin và đánh giá không chính xác, đồng thời bảo vệ tính chính xác của quá trình tố tụng bằng cách loại trừ những yếu tố có thể gây ảnh hưởng đến độc lập và khách quan của tòa án.
Những người đang gặp vấn đề về trách nhiệm hình sự và xử lý hành chính:
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Những người đang chịu trách nhiệm về các hành vi phạm tội và đang trong quá trình bị kiện cáo hoặc truy cứu trách nhiệm trước pháp luật.
- Người bị kết án mà chưa được xoá án tích: Những người đã bị tòa án tuyên án và có tiền án, tuy nhiên chưa qua quá trình xoá án tích hoặc hồi phục quyền công dân.
- Người đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc: Những người đang chịu sự kiểm soát và can thiệp của hệ thống hành chính để giải quyết vấn đề của họ liên quan đến tình trạng cai nghiện hoặc giáo dục.
Việc này giúp đảm bảo rằng người bào chữa không bị ảnh hưởng bởi các quyết định trước đó của tòa án hoặc tình trạng pháp lý của họ, giữ cho quá trình tố tụng diễn ra một cách minh bạch và không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài.
Tóm lại, pháp luật quy định những đối tượng nêu trên không được làm người bào chữa không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình tố tụng mà còn thể hiện cam kết của hệ thống pháp luật đối với nguyên tắc công bằng và khách quan.
2. Nhiều bị cáo trong cùng một vụ án có thể thuê cùng một người bào chữa hay không?
Theo những quy định chi tiết tại khoản 5 Điều 72 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, một trong những khía cạnh quan trọng của quyền bào chữa là khả năng đại diện cho nhiều người bị buộc tội trong cùng một vụ án, miễn là quyền và lợi ích của những bị can và bị cáo không đối lập nhau. Điều này thể hiện sự linh hoạt và công bằng trong hệ thống pháp luật, nhằm đảm bảo rằng tất cả những người liên quan đều có cơ hội được đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình.
Một cơ sở pháp lý khác cũng cung cấp định nghĩa chi tiết về những đối tượng được xem xét là người bị buộc tội theo quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 4 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Điều này bao gồm những đối tượng như người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can và bị cáo. Điều này chứng tỏ rằng quyền bào chữa có thể được áp dụng cho một loạt các đối tượng, từ giai đoạn điều tra đến giai đoạn xét xử, nhằm đảm bảo rằng quyền lợi và công bằng được duy trì trong suốt quá trình tố tụng.
Như vậy, theo quy định chi tiết và linh hoạt của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, người bào chữa có khả năng chủ động và hiệu quả đại diện cho nhiều bị can và bị cáo trong cùng một vụ án, nhất là khi quyền và lợi ích của những bị can và bị cáo không tương xung. Việc lựa chọn một người bào chữa có thể làm giảm thiểu sự đối lập giữa quyền và lợi ích của những bị can và bị cáo đó. Điều này quan trọng để tạo ra một môi trường tố tụng công bằng và đồng lòng, giúp cả hai bên đều có cơ hội được nghe và bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả nhất.
3. Quy định về việc lựa chọn người bào chữa
Điều 75 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đặt ra quy định cụ thể về quá trình lựa chọn người bào chữa cho người bị buộc tội, một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và công bằng trong quá trình tố tụng hình sự. Dưới đây là một phân tích chi tiết về quy định này:
- Quyền tự do lựa chọn người bào chữa: Người bị buộc tội, người đại diện hoặc người thân thích có quyền lựa chọn người bào chữa của mình. Quyền này phản ánh tôn trọng đối với quyền tự do cá nhân và quyền tự quyết trong việc chọn lựa người bào chữa, mang lại sự độc lập và quyền tự do cá nhân trong quá trình tố tụng.
- Thời hạn 12 giờ: Cơ quan có thẩm quyền phải chuyển đơn yêu cầu bào chữa từ người bị bắt, bị tạm giữ cho người bào chữa được chỉ định trong thời hạn 12 giờ kể từ khi nhận đơn. Điều này nhấn mạnh tính cấp bách và quan trọng của quyền lựa chọn người bào chữa từ giai đoạn đầu của quá trình tố tụng. Trong trường hợp người bị bắt, bị tạm giữ không nêu rõ người bào chữa, cơ quan quản lý phải chuyển đơn yêu cầu cho người đại diện hoặc người thân thích trong thời hạn 12 giờ. Điều này bảo đảm rằng người bị bắt, bị tạm giữ sẽ có người bào chữa ngay từ thời điểm đầu.
- Thời hạn 24 giờ cho người bị tạm giam: Trong trường hợp người bị tạm giam, nếu không có đích danh người bào chữa, cơ quan có thẩm quyền phải chuyển đơn yêu cầu cho người đại diện hoặc người thân thích trong thời hạn 24 giờ. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết và khẩn trương trong việc đảm bảo quyền lựa chọn người bào chữa cho người tạm giam.
- Khi người đại diện hoặc người thân thích của người bị bắt, người bị tạm giữ, người bị tạm giam đã có đơn yêu cầu nhờ người bào chữa: Cơ quan có thẩm quyền phải chịu trách nhiệm thông báo ngay cho người bị bắt, người bị tạm giữ, người bị tạm giam về đơn yêu cầu nhờ người bào chữa. Thông báo này giúp đảm bảo rằng người bị buộc tội có ý kiến và quyền lựa chọn về việc sử dụng người bào chữa.
- Cử người bào chữa trong trường hợp đặc biệt: Khi người bị buộc tội, người đại diện hoặc người thân thích có quyền đề nghị Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên của Mặt trận từ cấp huyện, quận, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương trở lên để cử bào chữa viên nhân dân để bào chữa cho người bị buộc tội là thành viên của tổ chức mình. Quy định này mở ra khả năng sử dụng người bào chữa viên nhân dân từ các tổ chức và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Điều này có thể giúp đảm bảo sự đa dạng và chất lượng của đội ngũ bào chữa, đồng thời tăng cường tính đại diện và công bằng trong quá trình tố tụng. Việc liên kết với các tổ chức và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện sự hỗ trợ và sự tham gia của cộng đồng trong việc đảm bảo quyền lợi của người bị buộc tội. Cử bào chữa viên nhân dân từ các tổ chức này có thể mang lại sự chuyên nghiệp và hỗ trợ tốt nhất cho người bị buộc tội.
Quy định trên thể hiện tinh thần công bằng và quyền lợi của người bị buộc tội, giúp bảo vệ quyền tự do và quyền tự quyết cá nhân. Thời hạn cụ thể cho việc chuyển đơn yêu cầu đảm bảo tính cấp bách và không gian cho người bị buộc tội để chọn lựa người bào chữa. Quy định này là một phần quan trọng của việc đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng hình sự.
Xem thêm: Người bào chữa là gì? Quy định pháp luật về người bào chữa?
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn