1. Trường hợp người lao động nghỉ việc được xác định là nghỉ ngang

Nghỉ ngang là một hành vi mà người lao động chấm dứt hợp đồng lao động mà không tuân theo quy định của pháp luật. Điều này có thể xảy ra trong một số tình huống cụ thể như sau:

- Nghỉ không báo trước theo quy định đã ký kết trong hợp đồng lao động: Trong hợp đồng lao động, thường sẽ có quy định về thời hạn báo trước khi nghỉ việc. Người lao động phải tuân thủ quy định này. Nếu họ quyết định nghỉ mà không tuân theo thời hạn báo trước, họ sẽ vi phạm hợp đồng lao động và có thể bị phạt hoặc mất quyền lợi.

- Bất mãn với sếp tự ý nghỉ việc: Nếu người lao động có mâu thuẫn với sếp hoặc tổ chức làm việc và tự ý quyết định nghỉ việc mà không thông báo trước hoặc không tuân theo quy định nghỉ việc trong hợp đồng lao động, họ có thể đối mặt với hậu quả pháp lý.

- Nghỉ đột xuất do tìm được việc làm mới tốt hơn: Người lao động có quyền tìm kiếm cơ hội làm việc tốt hơn. Tuy nhiên, họ nên thực hiện quy trình nghỉ việc và báo trước theo quy định để tránh việc bị xem xét là nghỉ ngang và mất quyền lợi.

- Nghỉ do chuyển nơi sinh sống không báo trước: Trong trường hợp người lao động phải chuyển nơi sinh sống và không báo trước việc nghỉ việc theo quy định trong hợp đồng lao động, họ cũng có thể bị xem là nghỉ ngang.

Người lao động cần lưu ý rằng tránh nghỉ việc đột ngột và không tuân theo quy định hợp đồng lao động là quan trọng để bảo vệ quyền lợi của họ. Thường thì hợp đồng lao động chứa các điều khoản cụ thể về quy trình nghỉ việc và thời hạn báo trước, và việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp đặc biệt, người lao động có thể nghỉ việc mà không cần báo trước theo quy định tại Điều 35 của Bộ luật lao động 2019 . Việc này phụ thuộc vào các điều kiện và quy định cụ thể trong pháp luật và hợp đồng lao động của từng trường hợp.

 

2. Nghỉ ngang có được hưởng BHXH 1 lần không?

Để được hưởng lãnh bảo hiểm xã hội một lần, người lao động phải tuân thủ các điều kiện được quy định tại Điều 60 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và khoản 1Điều 8 của Nghị định 115/2015/NĐ-CP, mà đây là các điều kiện cụ thể:

- Rút Bảo hiểm xã hội (BHXH) 1 lần được này áp dụng cho những người lao động đã đủ tuổi nghỉ hưu, nhưng số năm đóng bảo hiểm xã hội của họ chưa đạt đủ 20 năm. Trong trường hợp này, họ có quyền lựa chọn lãnh bảo hiểm xã hội một lần thay vì tiếp tục đóng BHXH để đủ điều kiện nghỉ hưu.

- Đối với lao động nữ hoạt động chuyên trách hoặc không chuyên trách tại cấp xã, phường, thị trấn, nếu họ không đủ điều kiện đóng bảo hiểm xã hội trong ít nhất 15 năm và không muốn tiếp tục tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, họ có thể được hưởng bảo hiểm xã hội một lần khi đủ điều kiện.

Quy định này mang tính nhân quyền và nhằm hỗ trợ những người lao động đã đối mặt với tình huống khó khăn, như không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định hoặc đủ tuổi nghỉ hưu mà chưa đủ số năm đóng. Điều này giúp họ có một khoản tiền hỗ trợ khi cần thiết. Tuy nhiên, các điều kiện và quy định cụ thể có thể thay đổi theo từng quy định của pháp luật và cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương.

Hình thức lãnh bảo hiểm xã hội một lần không chỉ áp dụng cho những người lao động đủ tuổi nghỉ hưu mà chưa đủ 20 năm đóng BHXH và không tiếp tục đóng BHXH. Dưới đây là một số trường hợp khác mà người lao động có thể được hưởng lãnh bảo hiểm xã hội một lần:

- Người lao động đã rời bỏ công việc trong ít nhất một năm, nhưng số năm đóng BHXH của họ chưa đạt đủ 20 năm để đủ điều kiện nghỉ hưu. Trong trường hợp này, họ có quyền lựa chọn lãnh bảo hiểm xã hội một lần thay vì tiếp tục đóng BHXH.

- Người lao động Việt Nam ra nước ngoài để định cư và không còn sinh hoạt tại Việt Nam có thể được hưởng lãnh bảo hiểm xã hội một lần khi đủ điều kiện.

- Người lao động mắc các bệnh nguy hiểm đến tính mạng như xơ gan cổ chướng, phong, lao nặng, ung thư, bại liệt, nhiễm HIV đã chuyển sang giai đoạn AIDS, và các bệnh khác theo quy định của Bộ Y tế. Trong trường hợp này, họ có thể được hưởng lãnh bảo hiểm xã hội một lần để hỗ trợ chi phí điều trị và các nhu cầu cần thiết khác.

Những trường hợp này đều nhấn mạnh tới tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm đối với sức khỏe và tài chính của người lao động. Quyền lãnh bảo hiểm xã hội một lần giúp họ có một khoản tiền hỗ trợ trong những tình huống này để giảm bớt gánh nặng tài chính và chăm sóc sức khỏe. Cụ thể, quy định về điều kiện và quyền lợi cụ thể có thể thay đổi theo pháp luật và chính sách bảo hiểm xã hội hiện hành.

Ngoài các trường hợp đã nêu trước đó, còn có một số trường hợp khác khi người lao động phục viên, xuất ngũ, hoặc thôi việc mà không đủ điều kiện để hưởng lương hưu, như sau:

- Trường hợp các sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, sĩ quan công an chuyên về nghiệp vụ hoặc kỹ thuật, và những người làm công việc cơ yếu trong ngành quân đội hoặc công an nhân dân. Khi họ phục viên, xuất ngũ, hoặc thôi việc mà không đủ điều kiện để hưởng lương hưu, họ có thể được hỗ trợ bằng cách hưởng các quyền lợi khác từ hệ thống bảo hiểm xã hội hoặc chính sách quân đội và công an.

- Hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội nhân dân; hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân phục vụ có thời hạn; học viên quân đội, công an, cơ yếu đang theo học được hưởng sinh hoạt phí là những người làm công việc quân sự hoặc công an có thời gian phục vụ có hạn, hoặc là những học viên đang trong quá trình đào tạo. Khi họ kết thúc thời gian phục vụ hoặc đào tạo mà không đủ điều kiện để nhận lương hưu, họ có thể được hưởng một số quyền lợi như sinh hoạt phí để hỗ trợ cuộc sống sau khi rời khỏi nghề nghiệp quân sự hoặc công an.

Những quyền lợi này được cung cấp để giúp hỗ trợ người lao động trong việc chuyển tiếp từ môi trường công việc quân sự hoặc công an sang cuộc sống dân sự sau khi họ kết thúc thời gian phục vụ hoặc đào tạo. Tuy cụ thể về quyền lợi và điều kiện có thể thay đổi theo từng quy định của pháp luật và cơ quan quản lý tương ứng.

Như vậy, về quy định thì việc lấy tiền BHXH một lần khi người lao động nghỉ ngang vẫn có khả năng làm thủ tục này. Tuy nhiên, quyền lợi này có tính linh  hoạt và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

- Quyền lấy tiền BHXH một lần sau nghỉ việc: Người lao động nếu quyết định nghỉ việc và không thuộc vào các trường hợp đặc biệt như mắc bệnh nguy hiểm đến tính mạng, ra nước ngoài để định cư, và các trường hợp khác được quy định, họ vẫn có quyền lấy tiền bảo hiểm xã hội một lần. 

- Thời gian chờ đợi một năm: Tuy nhiên, trong trường hợp người lao động không thuộc vào các trường hợp đặc biệt như đã nêu, họ phải chờ một khoảng thời gian là một năm kể từ thời điểm nghỉ việc và không tham gia BHXH tự nguyện để được nhận tiền bảo hiểm xã hội một lần.

- Các trường hợp đặc biệt: Đối với những trường hợp đặc biệt như mắc bệnh nguy hiểm đến tính mạng, ra nước ngoài để định cư, và các tình huống khác được quy định, người lao động có quyền nhận tiền bảo hiểm xã hội một lần ngay lập tức, không cần phải chờ đợi một năm.

Quyền lấy tiền bảo hiểm xã hội một lần như trên là một biện pháp hỗ trợ quan trọng để đảm bảo sự an cư và tiếp tục cuộc sống sau khi nghỉ việc. Tuy nhiên, để yêu cầu tiền này, người lao động cần phải tuân thủ các quy định và thủ tục quy định bởi cơ quan bảo hiểm xã hội và pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc nhận quyền lợi này.

 

3. Khi nghỉ ngang, người lao động có trách nhiệm gì?

Theo Điều 40 của Bộ Luật Lao động 2019, quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của người lao động khi họ nghỉ ngang hoặc chấm dứt hợp đồng lao động trái với quy định của pháp luật. Dưới đây là chi tiết về những trách nhiệm và nghĩa vụ này:

- Không nhận trợ cấp thôi việc: Người lao động sẽ không được nhận trợ cấp thôi việc (nếu có). Điều này có nghĩa là nếu họ tự ý nghỉ việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động mà không tuân thủ các quy định pháp luật, họ sẽ không được hưởng bất kỳ trợ cấp nào từ người sử dụng lao động.

- Bồi thường cho người sử dụng lao động: Người lao động phải bồi thường cho người sử dụng lao động một khoản tiền bao gồm: Nửa tháng tiền lương theo hợp đồng lao động. Một khoản tiền tương ứng với tiền lương theo hợp đồng lao động trong những ngày họ không báo trước trước khi nghỉ việc.

- Hoàn trả chi phí đào tạo: Trong trường hợp người lao động đã nhận đào tạo từ người sử dụng lao động và họ quyết định nghỉ việc trái với quy định, họ phải hoàn trả cho người sử dụng lao động các chi phí đào tạo đã được bỏ ra.

Các khoản chi phí này bao gồm:

+ Các chi phí có chứng từ hợp lệ về chi phí trả cho người dạy.

+ Chi phí liên quan đến tài liệu học tập.

+ Các chi phí liên quan đến trường, lớp học.

+ Chi phí máy, thiết bị, và vật liệu thực hành.

+ Các chi phí khác hỗ trợ cho người học.

+ Tiền lương, tiền đóng Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, và Bảo hiểm thất nghiệp cho người học trong thời gian đi học.

- Trường hợp đào tạo ở nước ngoài: Trong trường hợp người lao động được gửi đi đào tạo ở nước ngoài, chi phí đào tạo còn bao gồm: Chi phí đi lại. Chi phí sinh hoạt trong thời gian đào tạo.

Tất cả các trách nhiệm và nghĩa vụ này được thiết lập để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình nghỉ việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động. Việc thực hiện đúng quy định sẽ giúp người lao động và người sử dụng lao động tránh khỏi các vấn đề pháp lý và tài chính không mong muốn.

Xem thêm: Rút bảo hiểm xã hội một lần ở đâu? Khi nào mới được rút BHXH?

Mọi vướng mắc vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn rút tiền bảo hiểm xã hội một lần trực tuyến, gọi số: 1900.6162 để được tư vấn trực tuyến.