1. Người lao động có được trả tiền lương qua tài khoản ngân hàng?
Theo quy định của Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, hình thức trả lương được quy định cụ thể như sau:
- Hình thức trả lương:
Người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận trong hợp đồng lao động về hình thức trả lương theo thời gian, theo sản phẩm và trả lương khoán như sau:
+ Tiền lương theo thời gian:
Tiền lương được trả cho người lao động theo thời gian làm việc theo tháng, tuần, ngày hoặc giờ, căn cứ vào thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
Tiền lương tháng, tuần, ngày, giờ được xác định cụ thể như sau:
- Tiền lương tháng được trả cho một tháng làm việc.
- Tiền lương tuần được trả cho một tuần làm việc, hoặc được xác định bằng tiền lương tháng nhân với 12 tháng và chia cho 52 tuần.
- Tiền lương ngày được trả cho một ngày làm việc, hoặc được xác định bằng tiền lương tháng hoặc tuần chia cho số ngày làm việc trong tháng hoặc tuần.
- Tiền lương giờ được trả cho một giờ làm việc, hoặc được xác định bằng tiền lương ngày chia cho số giờ làm việc bình thường trong ngày theo quy định.
+ Tiền lương theo sản phẩm:
Tiền lương được trả cho người lao động theo sản phẩm, dựa trên mức độ hoàn thành số lượng và chất lượng sản phẩm theo định mức lao động và đơn giá sản phẩm được giao.
+ Tiền lương khoán:
Tiền lương được trả cho người lao động theo lương khoán, căn cứ vào khối lượng, chất lượng công việc và thời gian phải hoàn thành.
- Phương thức trả lương:
+ Tiền lương được trả bằng tiền mặt hoặc thông qua tài khoản cá nhân của người lao động tại ngân hàng.
+ Trong trường hợp trả lương qua tài khoản cá nhân, người sử dụng lao động phải trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương.
2. Ai chi trả chi phí mở tài khoản ngân hàng của người lao động khi công ty yêu cầu?
Theo quy định của khoản 2 Điều 96 Bộ luật Lao động 2019, việc trả lương được điều chỉnh như sau:
- Hình thức trả lương: Người sử dụng lao động và người lao động có thể thỏa thuận về hình thức trả lương theo thời gian (giờ, ngày, tuần, tháng), sản phẩm (tính theo số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất, cung cấp) hoặc khoán (một khoản tiền cố định cho mỗi công việc hoàn thành).
- Phương thức trả lương:
+ Lương có thể được trả bằng tiền mặt hoặc thông qua tài khoản cá nhân của người lao động tại ngân hàng.
+ Trong trường hợp trả lương qua tài khoản cá nhân của người lao động, người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương.
- Quy định chi tiết: Chính phủ sẽ quy định chi tiết về các điều khoản trong Điều này, bao gồm cách thức thực hiện và các quy định về việc trả lương qua tài khoản cá nhân và các loại phí liên quan đến việc này.
3. Thời điểm công ty phải trả lương cho người lao động?
Theo quy định của Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, việc trả lương cho người lao động được điều chỉnh như sau:
- Kỳ hạn trả lương cho người lao động theo giờ, ngày, tuần:
+ Người lao động được hưởng lương theo giờ, ngày, tuần sẽ được trả lương sau khi hoàn thành số giờ, ngày, hoặc tuần làm việc.
+ Trả lương gộp cũng có thể được thỏa thuận giữa hai bên, nhưng không thể quá 15 ngày một lần.
- Kỳ hạn trả lương cho người lao động theo tháng: Người lao động được hưởng lương theo tháng có thể được trả một lần mỗi tháng hoặc một lần mỗi nửa tháng. Thời điểm trả lương phải được thỏa thuận và ấn định vào một thời điểm có tính chu kỳ.
- Kỳ hạn trả lương cho người lao động theo sản phẩm, theo khoán:
+ Người lao động hưởng lương theo sản phẩm, theo khoán sẽ được trả lương theo thỏa thuận của hai bên.
+ Trong trường hợp công việc kéo dài qua nhiều tháng, người lao động sẽ được tạm ứng tiền lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành trong tháng đó.
- Trường hợp trả lương chậm:
+ Nếu người sử dụng lao động không thể trả lương đúng hạn do lý do bất khả kháng, việc trả lương không được chậm quá 30 ngày.
+ Trong trường hợp trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động phải đền bù cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi của số tiền trả chậm, tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng, công bố tại thời điểm trả lương.
Trong thực tế, việc trả lương giữa hai bên thường được thảo luận và đặt ra vào một thời điểm cụ thể, đồng thời phải tuân thủ một chu kỳ nhất định. Tuy nhiên, nếu xuất hiện những tình huống khách quan không thể kiểm soát được, người sử dụng lao động sẽ phải nỗ lực tìm ra các giải pháp khắc phục. Trong trường hợp tuyệt đối không thể trả lương đúng thời hạn vì lý do bất khả kháng, thì thời gian trễ không được vượt quá 30 ngày kể từ thời điểm dự kiến ban đầu. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời giữ cho quá trình làm việc giữa hai bên diễn ra một cách công bằng và minh bạch.
4. Quy định về việc trả lương với người lao động
Theo quy định của Điều 95 Bộ luật Lao động 2019, việc trả lương được thực hiện như sau:
- Cơ sở trả lương:
Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động dựa trên các yếu tố sau:
+ Tiền lương đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
+ Năng suất lao động, tức là hiệu suất và sản lượng công việc mà người lao động đã thực hiện.
+ Chất lượng thực hiện công việc, bao gồm các tiêu chí về chất lượng sản phẩm, sự chấp hành các quy định và quy trình làm việc.
- Đơn vị tiền tệ: Tiền lương được ghi trong hợp đồng lao động và trả cho người lao động bằng tiền Đồng Việt Nam. Trong trường hợp người lao động là người nước ngoài tại Việt Nam, tiền lương có thể được trả bằng ngoại tệ.
- Thông báo khi trả lương:
Mỗi khi trả lương, người sử dụng lao động phải thông báo bảng kê trả lương cho người lao động. Trong bảng kê này, cần ghi rõ các thông tin sau:
+ Số tiền lương chính thức.
+ Số tiền lương phụ cấp (nếu có), bao gồm tiền làm thêm giờ, tiền làm việc vào ban đêm.
+ Nội dung và số tiền bị khấu trừ (nếu có), ví dụ như tiền phạt, tiền trừ trễ, tiền trừ nghỉ không lương, và các khoản khấu trừ khác.
Theo quy định của Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, nguyên tắc trả lương được quy định như sau:
- Trả lương trực tiếp, đầy đủ, đúng hạn:
+ Người sử dụng lao động phải trả lương cho người lao động một cách trực tiếp, không qua trung gian, đảm bảo đầy đủ và đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
+ Trường hợp người lao động không thể nhận lương trực tiếp, người sử dụng lao động có thể trả lương cho người được người lao động ủy quyền hợp pháp, tuyệt đối đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
- Tự quyết chi tiêu lương và không bị can thiệp:
+ Người sử dụng lao động không được hạn chế hoặc can thiệp vào quyền tự quyết chi tiêu lương của người lao động.
+ Không được ép buộc người lao động chi tiêu lương vào việc mua hàng hóa, sử dụng dịch vụ của người sử dụng lao động hoặc của đơn vị khác mà người sử dụng lao động chỉ định. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do chi tiêu của người lao động, đồng thời ngăn chặn các hành vi áp đặt, lạm dụng quyền lực từ phía người sử dụng lao động.
Quý khách xem thêm bài viết sau: Tài khoản ngân hàng đứng tên người đã mất ai được rút tiền?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.