1. Những trường hợp được xóa án tích

Sau khi thực hiện hình phạt tù và trải qua thời gian thử thách theo quy định của Bộ luật Hình sự, người bị kết án về hành vi phạm tội có thể được xóa án tích, đồng nghĩa với việc bị xem như chưa từng bị kết án. Điều này được quy định tại khoản 1 của Điều 69 trong Bộ luật Hình sự 2015. Quy định này chỉ rõ ba trường hợp khiến người bị kết án có thể được xóa án tích:

- Đương nhiên được xóa án tích: Trường hợp người bị kết án đã hoàn thành toàn bộ hình phạt và thời gian thử thách mà không vi phạm bất kỳ quy định nào trong thời gian đó.

- Xóa án tích dựa trên quyết định của Tòa án: Trường hợp Tòa án xem xét và đưa ra quyết định xóa án tích sau khi người bị kết án đã hoàn thành hình phạt và thời gian thử thách mà không có hành vi vi phạm pháp luật nào trong quá trình đó.

- Xóa án tích trong các trường hợp đặc biệt: Bộ luật Hình sự cũng quy định một số trường hợp đặc biệt, trong đó Tòa án có quyền xem xét và quyết định xóa án tích của người bị kết án, dựa trên sự công bằng, tính hợp lý, và các tình tiết đặc biệt liên quan đến tội phạm và người bị kết án.

Việc xóa án tích cho người bị kết án là một biện pháp hỗ trợ tái hòa nhập xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho họ có cơ hội khởi đầu lại cuộc sống sau thời gian thực hiện hình phạt và thử thách. Đồng thời, việc quy định rõ các trường hợp khiến người bị kết án có thể được xóa án tích cũng đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thi hành án phạt.

 

1.1 Đương nhiên được xóa án tích

Các trường hợp đủ điều kiện để đương nhiên được xóa án tích theo Điều 70 của Bộ luật Hình sự 2015 được quy định cụ thể như sau:

- Người bị kết án không phải về các tội quy định trong Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự, sau khi đã hoàn thành hình phạt chính, thời gian thử thách án treo hoặc đã qua thời hiệu thi hành bản án, và đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 70 Bộ luật Hình sự.

- Người bị kết án có thể được xóa án tích nếu từ khi hoàn thành hình phạt chính hoặc kết thúc thời gian thử thách án treo, người đó đã tuân thủ hình phạt bổ sung, các quyết định khác của bản án và không vi phạm pháp luật mới trong một khoảng thời gian nhất định, theo các mức thời gian sau đây:

+ 01 năm nếu bị phạt cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, hoặc phạt tù nhưng được án treo.

+ 02 năm nếu bị phạt tù từ 01 đến 05 năm.

+ 03 năm nếu bị phạt tù từ trên 05 đến 15 năm.

+ 05 năm nếu bị phạt tù từ trên 15 năm, tù chung thân hoặc tử hình, nhưng đã được giảm án.

- Nếu người bị kết án đang chấp hành hình phạt bổ sung như quản chế, cấm cư trú, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc cụ thể, và thời hạn phải chấp hành lâu hơn thời hạn quy định tại các điểm a, b và c của khoản 2 Điều 70 Bộ luật Hình sự, thì án tích sẽ được xóa khi người đó hoàn thành hình phạt bổ sung.

- Người bị kết án có thể được xóa án tích nếu kể từ khi hết thời hiệu thi hành bản án, người đó không vi phạm pháp luật mới trong thời hạn quy định tại khoản 2 của Điều 70 Bộ luật Hình sự.

Qua đó, việc quy định rõ các điều kiện và mức thời gian để xóa án tích cho người bị kết án đảm bảo tính công bằng và cân nhắc đến tính chất và mức độ của tội phạm đã phạm vào việc xem xét và quyết định xóa án tích. Điều này hỗ trợ tái hòa nhập xã hội cho những người đã từng phạm tội và hoàn thành hình phạt, cho phép họ có cơ hội khởi đầu lại và xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn sau khi trải qua quá trình hình phạt và thử thách.

 

1.2  Xóa án tích theo quyết định của Tòa án

Theo quy định của Điều 71 trong Bộ luật Hình sự, các trường hợp đủ điều kiện để xóa án tích do quyết định của Tòa án bao gồm những điểm sau đây:

- Tòa án có quyền quyết định xóa án tích đối với người bị kết án về các tội quy định trong Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự. Điều này áp dụng sau khi người đó đã hoàn thành hình phạt chính, thời gian thử thách án treo hoặc bản án đã qua thời hiệu thi hành. Đồng thời, người bị kết án cũng phải đáp ứng các điều kiện được quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 71 Bộ luật Hình sự. Từ các yếu tố như tính chất của tội phạm đã phạm, thái độ chấp hành pháp luật và thái độ lao động của người bị kết án sẽ là căn cứ để Tòa án quyết định xóa án tích.

- Người bị kết án có thể được Tòa án quyết định xóa án tích nếu từ khi hoàn thành hình phạt chính hoặc kết thúc thời gian thử thách án treo, người đó đã tuân thủ hình phạt bổ sung và các quyết định khác của bản án, đồng thời không vi phạm pháp luật mới trong một khoảng thời gian nhất định. Các mức thời gian nhất định được quy định như sau:

+ 03 năm nếu bị phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 01 đến 05 năm.

+ 05 năm nếu bị phạt tù từ trên 05 đến 15 năm.

+ 07 năm nếu bị phạt tù từ trên 15 đến năm, tù chung thân hoặc tử hình, nhưng đã được giảm án.

- Trong trường hợp người bị kết án đang chấp hành hình phạt bổ sung như quản chế, cấm cư trú, tước một số quyền công dân và thời hạn chấp hành lâu hơn thời hạn quy định tại điểm a của khoản 2 Điều 71 Bộ luật Hình sự, thì án tích sẽ được xóa khi người đó hoàn thành hình phạt bổ sung.

- Người bị kết án có thể yêu cầu xóa án tích lần đầu sau một năm; nếu yêu cầu bị từ chối lần thứ hai trở đi, thì phải chờ hai năm để lại yêu cầu xóa án tích. Điều này đảm bảo tính công bằng và cân nhắc đối với những trường hợp muốn xóa án tích, từ đó tạo điều kiện để người bị kết án có cơ hội khôi phục danh dự và cải thiện cuộc sống sau khi đã trải qua hình phạt.

 

1.3 Xóa án tích trong trường hợp đặc biệt

Theo quy định của Điều 70 và Điều 71 trong Bộ luật Hình sự, nếu người bị kết án đã có những tiến bộ đáng kể và đã có đóng góp đáng kể trong công việc, được cơ quan hoặc tổ chức nơi người đó làm việc hoặc chính quyền địa phương nơi người đó cư trú đề nghị, Tòa án có thể xem xét và quyết định xóa án tích nếu người đó đã tuân thủ ít nhất một phần ba thời hạn quy định tại khoản 2 của Điều 70 và khoản 2 của Điều 71 trong Bộ luật Hình sự.

Điều này tạo điều kiện cho Tòa án xem xét cân nhắc và đánh giá công bằng những tiến bộ và đóng góp tích cực mà người bị kết án đã mang lại. Trường hợp người đó đã thể hiện sự cải thiện và cống hiến trong công việc, những đóng góp quan trọng trong cộng đồng, hoặc những hành động tích cực giúp cải thiện tình hình xã hội, Tòa án có thể xem xét giảm nhẹ hoặc xóa án tích, tạo điều kiện để người bị kết án có cơ hội tái hòa nhập và phục hồi danh dự.

Tuy nhiên, việc xóa án tích vẫn phải căn cứ vào quy định của Điều 70 và Điều 71 và tuân thủ quy trình pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quyết định của Tòa án. Tùy thuộc vào mức độ tiến bộ và đóng góp của người bị kết án, Tòa án sẽ đưa ra quyết định phù hợp, giúp người đó có cơ hội khôi phục danh dự và tham gia tích cực vào xã hội sau khi đã hoàn thành hình phạt.

 

2. Người phạm tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân được xóa án tích trong trường hợp nào?

Các quy định về xóa án tích theo quyết định của Tòa án được thể hiện rõ ràng và cụ thể tại Điều 69 và Điều 71 của Bộ luật Hình sự 2015. Điều này cho phép Tòa án quyết định xóa án tích đối với những người bị kết án về các tội trong Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự. Tuy nhiên, việc xóa án tích không chỉ dựa trên việc người bị kết án đã hoàn thành hình phạt chính hoặc thời gian thử thách án treo mà còn phải đáp ứng một số điều kiện quy định.

Để được xóa án tích, người bị kết án cần chấp hành đầy đủ hình phạt bổ sung và các quyết định khác của bản án, và không vi phạm pháp luật trong khoảng thời gian quy định tại từng mức hình phạt như sau:

- 01 năm đối với các tội bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù nhưng được án treo.

- 03 năm đối với các tội bị phạt tù từ 01 đến 05 năm.

- 05 năm đối với các tội bị phạt tù từ trên 05 đến 15 năm.

- 07 năm đối với các tội bị phạt tù trên 15 năm, tù chung thân hoặc tử hình nhưng đã được giảm án.

Ngoài ra, nếu người bị kết án đang chấp hành hình phạt bổ sung như quản chế, cấm cư trú, tước một số quyền công dân có thời hạn dài hơn thời hạn quy định tại điểm a của khoản 2 Điều 71, thì thời hạn xóa án tích sẽ được tính từ khi người đó hoàn thành chấp hành hình phạt bổ sung.

Tuy nhiên, việc xóa án tích cũng phụ thuộc vào việc người bị kết án gửi đơn xin xóa án tích và lần đầu được xem xét sau 01 năm kể từ ngày bị Tòa án bác đơn. Trong trường hợp bị bác đơn lần thứ hai trở đi, thời hạn để xin xóa án tích phải chờ đến sau 02 năm kể từ ngày bị Tòa án bác đơn mới được xem xét.

Tóm lại, để xóa án tích đối với tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân, phạm pháp được quy định tại Điều 113 của Bộ luật Hình sự 2015 trong Chương XIII, yêu cầu phải có quyết định của Tòa án để thực hiện việc xóa án tích. Việc xóa án tích là một quá trình phức tạp, có nhiều yếu tố và điều kiện phải đáp ứng. Quy trình này được quy định chi tiết tại Bộ luật Hình sự 2015 và cần được thực hiện một cách công bằng và cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc đánh giá và quyết định xóa án tích.

Về thời hạn xóa án tích, Bộ luật Hình sự 2015 quy định như sau:

- Thời hạn để xóa án tích được căn cứ vào hình phạt chính đã được tuyên án theo quy định tại Điều 70 và Điều 71 của Bộ luật này.

- Trong trường hợp người bị kết án đã từng vi phạm pháp luật và sau đó lại bị Tòa án kết án trong một vụ án mới với bản án có hiệu lực pháp luật, thì thời hạn xóa án tích cũ sẽ được tính lại từ ngày hoàn thành chấp hành hình phạt chính hoặc từ thời gian thử thách án treo của bản án mới, hoặc từ ngày bản án mới hết thời hạn thi hành.

- Trong trường hợp người bị kết án phạm nhiều tội, trong đó có tội thuộc trường hợp tự nhiên được xóa án tích và tội thuộc trường hợp xóa án tích theo quyết định của Tòa án, thì thời hạn xóa án tích sẽ căn cứ vào thời hạn quy định tại Điều 71 của Bộ luật này và Tòa án sẽ quyết định việc xóa án tích đối với người đó.

- Đối với trường hợp người bị miễn chấp hành phần còn lại của hình phạt, cũng sẽ được xem là đã hoàn thành chấp hành hình phạt.

Do vậy, thời hạn để xóa án tích sẽ được xác định dựa trên hình phạt chính đã được tuyên án và các quy định liên quan trong Bộ luật Hình sự 2015.

 

3. Thủ tục xóa án tích trong trường hợp xóa án tích đối với người phạm tội khủng bố nhằm chống chính quyền

Theo quy định tại khoản 2 Điều 369 của Bộ luật Tố tụng Hình sự, quy trình xin xóa án tích bao gồm các bước sau đây:

(1) Người bị kết án phải nộp một số giấy tờ sau đây lên Tòa án sơ thẩm đã xét xử vụ án:

- Đơn đề nghị xóa án tích.

- Giấy chứng nhận không phạm tội mới do cơ quan công an cấp xã/phường/thị trấn nơi người bị kết án thường trú cấp.

- Giấy chứng nhận đã hoàn thành chấp hành án phạt tù.

- Giấy xác nhận của cơ quan thi hành án dân sự về việc đã hoàn thành các khoản bồi thường, án phí, tiền phạt.

- Bản sao sổ hộ khẩu.

- Bản sao chứng minh nhân dân.

(2) Trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận được đơn từ người bị kết án, Tòa án sơ thẩm đã xét xử sơ thẩm và chuyển tài liệu liên quan đến việc xin xóa án tích cho Viện kiểm sát cùng cấp.

(3) Trong vòng 5 ngày kể từ ngày nhận được tài liệu từ Tòa án, Viện kiểm sát cùng cấp phải có ý kiến bằng văn bản và chuyển lại tài liệu cho Tòa án.

(4) Nếu đủ điều kiện được xét thấy, trong vòng 5 ngày kể từ ngày nhận được tài liệu từ Viện kiểm sát, Chánh án Tòa án sơ thẩm đã xét xử sơ thẩm phải ra quyết định xóa án tích. Trong trường hợp không đủ điều kiện, quyết định bác đơn xin xóa án tích sẽ được đưa ra.

(5) Trong vòng 5 ngày kể từ ngày ra quyết định xóa án tích hoặc quyết định bác đơn xin xóa án tích, Tòa án phải gửi quyết định này cho người bị kết án, Viện kiểm sát cùng cấp, chính quyền xã, phường, thị trấn nơi họ cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi họ làm việc hoặc học tập.

Bài viết liên quan: Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân là gì? có bị tù chung thân không? 

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Luật Minh Khuê qua số hotline: 1900.6162 hoặc qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời. Xin trân trọng cảm ơn!