1. Người sử dụng lao động thay đổi thang bảng lương mà không công khai được không?

Người sử dụng lao động có quyền thay đổi thang bảng lương nhưng theo quy định của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, họ phải công khai thông tin về các thay đổi đó đối với người lao động. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý lao động, cũng như tạo điều kiện cho người lao động hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của mình.

- Theo Điều 43 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người sử dụng lao động cần công khai những thông tin cụ thể như tình hình sản xuất, kinh doanh; nội quy lao động; thang lương và bảng lương; các thỏa ước lao động tập thể; quỹ khen thưởng và phúc lợi; chi phí đóng bảo hiểm xã hội và y tế; cũng như các vấn đề liên quan đến thi đua, kỷ luật và giải quyết khiếu nại. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc thông tin minh bạch và đối thoại với người lao động.

- Cụ thể, đối với việc thay đổi thang bảng lương, người sử dụng lao động phải giải trình và công bố công khai trước khi thực hiện. Điều này giúp người lao động nắm bắt được lý do, phương pháp, và hậu quả của sự thay đổi, từ đó họ có thể thích ứng và đưa ra phản đối nếu cần.

- Ngoài ra, theo quy định tại Điều 93 Bộ luật Lao động 2019, việc xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động cũng phải tuân thủ quy trình có sự tham gia của tổ chức đại diện người lao động. Thang lương và bảng lương cần được công bố trước khi thực hiện, đảm bảo tính minh bạch và tranh cãi.

- Nếu người sử dụng lao động thực hiện thay đổi thang bảng lương mà không tuân thủ quy định về công khai thông tin, điều này được coi là vi phạm pháp luật lao động. Hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động mà còn tạo nền tảng cho sự bất bình đẳng và không công bằng trong môi trường lao động.

Đối với người lao động, quy định về công khai thông tin về thang bảng lương mang lại sự minh bạch và công bằng, giúp họ hiểu rõ về các quyết định của người sử dụng lao động đối với thu nhập của mình. Đồng thời, điều này cũng khuyến khích sự tương tác và đối thoại tích cực giữa người lao động và người sử dụng lao động, tạo nên một môi trường làm việc tích cực và hòa thuận.

 

2. Mức phạt người sử dụng lao động không công khai thang bảng lương cho người lao động trước khi thực hiện?

Người sử dụng lao động khi không tiến hành công bố công khai thang bảng lương cho người lao động trước khi thực hiện có thể đối mặt với mức phạt theo quy định tại điểm a, khoản 1 Điều 17 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP. Theo đó, vi phạm quy định về tiền lương sẽ bị phạt tiền trong khoảng từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Những hành vi vi phạm mà người sử dụng lao động có thể bị xử phạt bao gồm:

+ Không công bố công khai tại nơi làm việc trước khi thực hiện: thang lương, bảng lương; mức lao động; quy chế thưởng;

+ Không xây dựng thang lương, bảng lương hoặc định mức lao động; không áp dụng thử mức lao động trước khi ban hành chính thức;

+ Không tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đối với nơi có tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở khi xây dựng thang lương, bảng lương; định mức lao động; quy chế thưởng;

+ Không thông báo bảng kê trả lương hoặc có thông báo bảng kê trả lương cho người lao động nhưng không đúng theo quy định;

+ Không trả lương bình đẳng hoặc phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.

- Điều này thể hiện sự quan trọng của việc công bố thông tin về tiền lương, bảng lương và các quy định liên quan tại nơi làm việc. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi và minh bạch trong quản lý nhân sự, đồng thời khuyến khích sự công bố công khai để tạo điều kiện cho người lao động hiểu rõ về chính sách và điều kiện làm việc của mình.

- Nếu người sử dụng lao động vi phạm các quy định trên, họ sẽ phải chịu mức phạt tiền nói trên. Điều này nhấn mạnh tới việc tuân thủ các quy định liên quan đến tiền lương là một trách nhiệm quan trọng của người sử dụng lao động để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quản lý nhân sự.

- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức phạt còn phụ thuộc vào mức độ vi phạm và có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Điều này là để đảm bảo rằng quy định về tiền lương được thực hiện một cách nghiêm túc và hiệu quả, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc tích cực và công bằng cho người lao động.

- Ngoài ra, tại khoản 1 của Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP cũng quy định về mức phạt tiền, thẩm quyền xử phạt và nguyên tắc áp dụng đối với hành vi vi phạm hành chính nhiều lần. Mức phạt tiền quy định đối với các hành vi vi phạm quy định trong nghị định này có thể được áp dụng lên cá nhân và tổ chức, với mức phạt tăng gấp đôi đối với tổ chức.

Tóm lại, việc không công khai thang bảng lương cho người lao động trước khi thực hiện có thể đưa đến mức phạt tùy thuộc vào mức độ vi phạm, với khoảng từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với cá nhân và 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với tổ chức. Điều này là để khuyến khích tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhân sự, đồng thời xử lý nghiêm những hành vi vi phạm đối với quy định về tiền lương.

 

3. Chủ tịch Ủy ban huyện xử phạt hành vi không công bố công khai tại nơi làm việc trước khi thực hiện bảng lương?

Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện được ủy quyền thẩm quyền xử phạt đối với hành vi không công bố công khai bảng lương tại nơi làm việc trước khi thực hiện. Thẩm quyền này được quy định chi tiết trong khoản 2 của Điều 48 của nghị định trên.

- Điều này có nghĩa là Chủ tịch UBND cấp huyện có quyền thực hiện các biện pháp xử phạt đối với người sử dụng lao động khi phát hiện hành vi không công bố công khai bảng lương. Tuy nhiên, quy định cụ thể về mức xử phạt được miêu tả rõ trong khoản 2 Điều 48 nêu trên.

- Theo quy định, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện có thể áp dụng các hình thức xử phạt như cảnh cáo, phạt tiền với mức từ 37.500.000 đồng đối với vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội. Đối với các hành vi vi phạm quy định về người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, mức phạt có thể lên đến 50.000.000 đồng.

- Ngoài ra, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện cũng có quyền áp dụng các biện pháp xử phạt bổ sung và thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả theo quy định của Nghị định 12/2022/NĐ-CP. Điều này đồng nghĩa với việc có thể áp dụng những biện pháp như sửa chữa, bổ sung thông tin, hoặc các biện pháp khác nhằm giảm nhẹ hậu quả của hành vi vi phạm.

- Nếu hành vi không công bố công khai bảng lương tại nơi làm việc trước khi thực hiện thuộc phạm vi thẩm quyền xử phạt của Chủ tịch UBND cấp huyện và mức xử phạt đối với hành vi này nhỏ hơn mức phạt tiền mà Chủ tịch UBND cấp huyện được phép, thì Chủ tịch UBND cấp huyện vẫn giữ quyền xử phạt và mức phạt này sẽ được áp dụng.

Từ quy định trên, có thể thấy rằng việc không công bố công khai bảng lương tại nơi làm việc trước khi thực hiện là một hành vi bị xem xét nghiêm túc và có thể bị xử phạt theo quy định của Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ các quy định pháp luật về lao động và bảo hiểm xã hội.

Xem thêm >>> Nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật?

Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến bài viết hoặc quy định pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải quyết một cách nhanh chóng và tốt nhất. Để được tư vấn và hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu và đảm bảo rằng quý khách sẽ nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi.