1. Nguyên nhân Nhật Bản thoát khỏi khủng hoảng vào giữa thế kỷ XIX

Chế độ Mạc Phủ ở Nhật Bản, phát triển từ thế kỷ XVII và kéo dài đến thế kỷ XIX, đã đối mặt với nhiều khó khăn và suy yếu vào giữa thế kỷ 19. Tình trạng kinh tế, xã hội và chính trị của Nhật Bản tại thời điểm này phản ánh sự lạc hậu và khủng hoảng của chế độ này.

Trong lĩnh vực kinh tế, nông nghiệp vẫn dựa vào quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu, khiến cho địa chủ có quyền lực lớn bóc lột nhân dân lao động. Công nghiệp, đặc biệt là ở các thành thị và cảng biển, phát triển mạnh mẽ, nhưng tình trạng mất mùa đói kém vẫn là vấn đề đau lòng. Các mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa bắt đầu nảy nở, mở đường cho sự phát triển nhanh chóng của xã hội.

Về xã hội, tầng lớp Đaimyô, quý tộc lớn, giữ quyền lực tuyệt đối trong lãnh địa của mình. Tầng lớp Samurai phục vụ Đaimyô, nhưng trong thời gian dài hòa bình, nhiều người rời khỏi lãnh địa để tham gia hoạt động thương nghiệp và trở thành tư hóa, đồng thời đấu tranh chống chế độ phong kiến. Tầng lớp tư sản công thương nghiệp giàu có nhưng không có quyền lực chính trị.

Chính trị ở Nhật Bản vẫn là phong kiến, với Thiên hoàng được tôn làm vị tối cao, nhưng quyền hành chủ yếu nằm trong tay Tướng quân. Mâu thuẫn giai cấp gia tăng và chế độ Mạc Phủ khủng hoảng, trong khi các nước tư bản phương Tây áp đặt áp lực quân sự đòi Nhật Bản phải "mở cửa".

Đến giữa thế kỷ 19, Nhật Bản thực sự là một quốc gia phong kiến trì trệ, bảo thủ, chịu đựng áp lực từ nội bộ và áp lực từ các nước tư bản phương Tây.

 

2. Biện pháp của Nhật Bản để thoát khỏi khủng hoảng vào thế kỷ XIX

Cuối thế kỷ 19, Nhật Bản, để thoát khỏi tình trạng khủng hoảng toàn diện, tiến hành những cải cách tiến bộ quan trọng dưới triều đại Minh Trị. Điều này bắt đầu từ việc lật đổ chế độ Sô-gun vào tháng 1 năm 1868. Thiên hoàng Minh Trị đã đưa ra những biện pháp cải cách toàn diện với mục tiêu chấm dứt thời kỳ phong kiến lạc hậu và đưa Nhật Bản trở thành một quốc gia hiện đại.

Chính trị được cải cách thông qua việc tuyên bố thủ tiêu chế độ Mạc phủ, thành lập chính phủ mới, và ban bố quyền tự do. Hiến pháp năm 1889 được ban hành để làm nền tảng cho chế độ dân chủ, bình đẳng, và tự do.

Trong lĩnh vực kinh tế, Minh Trị đưa ra các biện pháp thống nhất tiền tệ và thị trường, loại bỏ độc quyền ruộng đất của phong kiến, và tăng cường phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở nông thôn. Cơ sở hạ tầng cũng được đầu tư, bao gồm đường sá, cầu cống, để phục vụ giao thông và kết nối.

Trong lĩnh vực quân sự, hệ thống huấn luyện được tổ chức theo kiểu phương Tây, chế độ nghĩa vụ quân sự được áp dụng, và sự chú trọng vào đóng tàu chiến và sản xuất vũ khí đạn dược.

Giáo dục cũng trở thành một trọng tâm với chính sách giáo dục bắt buộc, nội dung khoa học-kỹ thuật được chú trọng, và việc cử học sinh giỏi đi du học phương Tây.

Cải cách Minh Trị mang tính chất cách mạng tư sản, giúp Nhật Bản thoát khỏi sự xâm lược của các nước tư bản phương Tây và trở thành một nước tư bản công nghiệp. Điều này giữ vững độc lập và chủ quyền của Nhật Bản, ngăn chặn nguy cơ trở thành một nước thuộc địa, đồng thời mở ra hành trình trở thành một đế quốc hùng mạnh duy nhất ở châu Á vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

 

3. Nhật Bản thời Edo 

Trong thời kỳ Edo, Nhật Bản đã trải qua một quá trình phát triển kinh tế đáng kể, đánh dấu bằng sự đô thị hóa, tăng cường vận chuyển hàng hóa và mở rộng thương mại cả trong nước lẫn quốc tế. Các thành phố như Edo, Osaka và Kyoto trở thành trung tâm thương mại và sản xuất, thể hiện sự phồn thịnh và sức sống của nền kinh tế Nhật Bản.

Sự đô thị hóa và tăng cường vận chuyển hàng hóa đã thúc đẩy sự mở rộng trong nước và thương mại quốc tế. Osaka và Kyoto trở thành trung tâm thương mại và sản xuất thủ công mỹ nghệ, trong khi Edo chủ yếu là trung tâm cung cấp thực phẩm và hàng tiêu dùng. Dân số tăng lên nhanh chóng, đặc biệt là ở Edo, với hơn 1 triệu người vào giữa thế kỷ 18.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, gạo đóng vai trò quan trọng, với thuế gạo cao chiếm khoảng 40% thu hoạch. Chính quyền cũng kiểm soát sản xuất nông nghiệp và thúc đẩy sự lan rộng của thủ công mỹ nghệ nông thôn.

Thời kỳ Edo cũng đánh dấu sự tương tác mạnh mẽ với các nước châu Âu, đặc biệt là trong giai đoạn thương mại Nanban cuối cùng. Nhật Bản chế tạo các tàu chiến kiểu phương Tây và mở rộng sự thương mại ngoại việc vận hành hàng trăm Châu Ấn Thuyền.

Tuy nhiên, để loại bỏ ảnh hưởng của Kitô giáo, Nhật Bản đã bước vào thời kỳ cô lập gọi là sakoku, tạm dừng mọi mối quan hệ với thế giới bên ngoài. Nền kinh tế tận hưởng sự ổn định và tiến bộ nhẹ trong giai đoạn này.

Cuối cùng, trong thời kỳ này, Nhật Bản bắt đầu nghiên cứu các khoa học và kỹ thuật phương Tây thông qua rangaku, đặc biệt là thông qua thông tin và sách từ thương nhân Hà Lan ở Dejima. Sự nghiên cứu này đánh dấu bước đầu tiên của việc Nhật Bản hấp thụ và tích hợp các kiến thức phương Tây vào nền giáo dục và phát triển văn hóa.

 

4. Nhật bản thời kỳ công nghiệp hóa

Sự kiện quan trọng của Nước Mặt Trời Mọc diễn ra năm 1868, khi Thiên hoàng Minh Trị tiến hành cuộc Minh Trị Duy Tân, mở ra một kỷ nguyên hiện đại hóa cho đất nước. Chính phủ mới nhận thức được tầm quan trọng của công nghiệp trong việc xây dựng một quốc gia hiện đại, và vì vậy, họ đã đưa ra nhiều chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền công nghiệp.

Để tạo điều kiện cho việc phát triển nền công nghiệp, chính phủ thực hiện một loạt cải cách, trong đó có tự do lựa chọn nghề nghiệp và cơ sở thuế ổn định dựa trên thuế ruộng đất. Nhờ vào "Chính sách xúc tiến công nghiệp," Nhật Bản chủ động xây dựng hệ thống ngân hàng quốc gia, thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp thời Tokugawa. Đồng thời, họ đầu tư vào các ngành khai mỏ và công nghiệp nặng, xây dựng cơ sở hạ tầng quan trọng như đường sắt và đường bộ, thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp nhẹ.

Quá trình xúc tiến hóa công nghiệp đã giúp Nhật Bản nhanh chóng hiện đại hóa và chuyển từ một nền kinh tế dựa vào nhập khẩu hàng sơ cấp sang một nền công nghiệp hóa mạnh mẽ. Việc xây dựng hệ thống ngân hàng và cơ sở hạ tầng từ đầu đã giúp quốc gia này tiết kiệm thời gian trong quá trình hiện đại hóa.

Để bảo vệ nền công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh quốc tế, chính phủ đã khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp thông qua việc thành lập các thương hội theo ngành và địa phương. Các tổ chức này không chỉ giúp hướng dẫn kỹ thuật mà còn giới thiệu chuyên gia cho các xí nghiệp, tăng cường khả năng cạnh tranh.

Chính phủ còn chú trọng vào việc hỗ trợ các khu vực công nghiệp hiện đại bằng cách cung cấp vay dài hạn với lãi suất thấp. Điều này giúp tạo ra một môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp phát triển và mở rộng.

Năm 1898, sự đổi mới và nỗ lực của Nhật Bản trong lĩnh vực công nghiệp đã đạt đến đỉnh điểm khi họ thành công trong việc đóng được tàu thủy trọng tải có trọng tải lên đến 6 ngàn tấn, là một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng nền công nghiệp độc lập và mạnh mẽ.

Năm 1900, Nhật Bản đã đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình phát triển công nghiệp của mình bằng việc hoàn thành giai đoạn thay thế nhập khẩu hàng dệt và chuyển hướng sang xuất khẩu mặt hàng này. Sự thành công này là kết quả của nhiều chính sách và biện pháp hỗ trợ của chính phủ trong việc phát triển nền công nghiệp quốc gia.

Trước đó, Nhật Bản đã chú trọng vào việc sản xuất hàng sơ cấp để thay thế hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, đến năm 1900, khi quốc gia đã đạt được sự tự chủ về nguồn cung cấp và chất lượng hàng dệt, họ đã quyết định mở rộng phạm vi xuất khẩu, đặt bước chân vào thị trường quốc tế.

Ngay sau khi giành lại độc lập hạn chế về vấn đề thuế quan vào năm 1902 và độc lập đầy đủ vào năm 1911, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện những biện pháp quyết liệt để bảo vệ và phát triển ngành công nghiệp quốc gia. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là việc tăng mức thuế nhập khẩu, giúp tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các ngành công nghiệp nhẹ trong nước.

Chính sách bảo hộ của chính phủ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đa dạng hóa và phát triển bền vững của nền công nghiệp Nhật Bản. Việc chuyển đổi từ thay thế hàng nhập khẩu sang xuất khẩu hàng sơ cấp không chỉ là một thành công kinh tế, mà còn là một bước quan trọng trong việc củng cố độc lập và sức mạnh kinh tế của quốc gia trên trường quốc tế.

Xem thêm nội dung: Thuyết minh về quảng trường Hồ Chí Minh tại thành phố Vinh Nghệ An