Mục lục bài viết
1. Quy định về những thông tin cần khai báo nếu tổ chức cá nhân muốn nhập khẩu hóa chất ?
Căn cứ vào Luật Hóa chất năm 2007, cụ thể tại Điều 43 thì việc khai báo hóa chất được đánh giá là một quy định quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và quản lý hiệu quả trong việc sử dụng các chất hóa học. Cụ thể, theo luật này, các tổ chức và cá nhân có liên quan đến việc nhập khẩu và sản xuất hóa chất đều có trách nhiệm thực hiện quy trình khai báo với các cơ quan quản lý chính thức.
Nếu là tổ chức hoặc cá nhân nhập khẩu hóa chất, việc khai báo phải được thực hiện với Bộ Công thương. Điều này nhằm mục đích kiểm soát và theo dõi quy mô, loại hóa chất nhập khẩu để đảm bảo rằng chúng không gây hại cho con người và môi trường. Đồng thời, thông tin về tên, địa chỉ của tổ chức hoặc cá nhân nhập khẩu cũng được yêu cầu để tạo điều kiện cho việc liên lạc và theo dõi sau này. Ngược lại, nếu là tổ chức hoặc cá nhân sản xuất hóa chất, quy trình khai báo sẽ được thực hiện với cơ quan chuyên môn quản lý hoạt động hóa chất thuộc Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh. Việc này nhằm mục đích đảm bảo rằng quá trình sản xuất được thực hiện theo các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng, đồng thời giúp cơ quan quản lý có cái nhìn toàn diện về các nguồn lực và loại hóa chất được sản xuất tại địa phương.
Nội dung của quy trình khai báo hóa chất cũng được chi tiết hóa để đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Trong đó, thông tin quan trọng bao gồm tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu hóa chất được yêu cầu cung cấp. Điều này giúp xác định rõ nguồn gốc và quy mô của các đơn vị liên quan đến hóa chất.
Thêm vào đó, thông tin về tên của hóa chất, số lượng và nguồn gốc xuất xứ cũng là một phần quan trọng của quy trình khai báo. Điều này giúp cơ quan quản lý theo dõi và kiểm soát lượng hóa chất được sản xuất hoặc nhập khẩu, đồng thời đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu về an toàn và môi trường.
Quy định này không chỉ nhằm bảo vệ sức khỏe của con người mà còn hướng tới việc bảo vệ môi trường. Bằng cách này, cả cộng đồng và hệ sinh thái đều được đảm bảo an toàn và không bị ảnh hưởng tiêu cực từ việc sử dụng hóa chất. Việc thực hiện đúng và đầy đủ quy trình khai báo hóa chất là một phần quan trọng của quản lý chất lượng và an toàn hóa chất, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường sống.
2. Có cần phải khai báo hóa chất nhập khẩu đối với hóa chất được dùng cho hoạt động sản xuất cơ hay không?
Điều 25 của Nghị định 113/2017/NĐ-CP chính là nền tảng pháp lý quy định rõ ràng về việc khai báo hóa chất tại Việt Nam. Quy định này không chỉ đặt ra nguyên tắc chung mà còn chi tiết hóa về danh mục hóa chất phải khai báo, cung cấp một khung chung để tổ chức, cá nhân có thể hiểu rõ và tuân thủ.
Theo nội dung của Điều 25, danh mục hóa chất phải khai báo sẽ được quy định và công bố tại Phụ lục V đi kèm với Nghị định. Điều này làm tăng tính minh bạch và tiện lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức khi cần kiểm tra thông tin về các loại hóa chất cụ thể nào đòi hỏi quá trình khai báo.
Hóa chất cần phải khai báo theo quy định chủ yếu bao gồm cả các chất trong danh mục hóa chất phải khai báo và các hỗn hợp chứa chúng, tất cả đều được phân loại như hóa chất nguy hiểm. Tuy nhiên, quy định cũng nhấn mạnh trường hợp miễn trừ khai báo theo quy định tại Điều 28, điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho những trường hợp không đặc biệt cần thiết phải khai báo.
Quy trình kiểm tra và xác định xem hóa chất mà công ty định nhập khẩu có nằm trong danh mục hóa chất phải khai báo hay không là một bước quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần thực hiện trước khi bắt đầu quá trình nhập khẩu. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết kỹ thuật và pháp lý sâu sắc về các thành phần hóa chất và cách chúng được phân loại.
Nếu công ty xác định rằng hóa chất mà họ muốn nhập khẩu nằm trong danh mục hóa chất phải khai báo, quy trình khai báo phải được thực hiện đúng theo quy định của Nghị định 113/2017/NĐ-CP. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Trong trường hợp công ty có thuộc vào diện được miễn trừ khai báo theo Điều 28, điều này cũng là một điểm quan trọng. Tuy nhiên, cần phải chắc chắn rằng điều kiện và tiêu chí miễn trừ được áp dụng chính xác để tránh việc vi phạm pháp luật và gặp phải rủi ro không mong muốn trong quá trình sản xuất và sử dụng hóa chất.
Tóm lại, việc hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định về khai báo hóa chất theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng hóa chất. Các doanh nghiệp cần thực hiện quy trình này một cách cẩn thận và chính xác để tránh rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững.
3. Cần khai báo hóa chất nhập khẩu như thế nào để nhập khẩu hóa chất phục vụ cho hoạt động sản xuất ?
Theo Điều 27 của Nghị định 113/2017/NĐ-CP, quy trình khai báo hóa chất nhập khẩu tại Việt Nam đặt ra các yêu cầu chi tiết và bước thực hiện để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong quá trình nhập khẩu và sử dụng hóa chất.
Đầu tiên, theo đó, tổ chức hoặc cá nhân cần tạo tài khoản truy cập trên Cổng thông tin một cửa quốc gia, theo mẫu quy định. Quy trình này bao gồm việc cung cấp thông tin và tệp tin đính kèm theo mẫu, tạo ra một cơ sở dữ liệu chính xác và đầy đủ để hỗ trợ quá trình khai báo sau này. Trong trường hợp cần làm rõ hoặc xác nhận thông tin, tổ chức hoặc cá nhân phải nộp văn bản và chứng từ cần thiết dưới dạng bản in.
Thông tin khai báo hóa chất nhập khẩu được yêu cầu theo mẫu quy định tại Phụ lục VI của Nghị định này trên Cổng thông tin một cửa quốc gia. Các thông tin này bao gồm thông tin về tổ chức, cá nhân khai báo cùng với chi tiết về hóa chất nhập khẩu, hóa đơn mua bán hóa chất, phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt, và trong trường hợp của mặt hàng phi thương mại không có hóa đơn mua bán, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng giấy báo hàng về cảng thay thế.
Chứng từ điện tử có giá trị pháp lý, và quy trình này được thực hiện thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Tổ chức hoặc cá nhân khai báo thông tin qua hệ thống này, và thông tin sẽ tự động chuyển đến hệ thống của Bộ Công Thương. Hệ thống của Bộ Công Thương sau đó sẽ phản hồi qua Cổng thông tin một cửa quốc gia tới tổ chức hoặc cá nhân khai báo và cơ quan hải quan. Thông tin phản hồi được coi là bằng chứng xác nhận hoàn thành khai báo hóa chất, và nó là cơ sở để tổ chức hoặc cá nhân liên quan tiếp tục thủ tục thông quan.
Trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống và tổ chức, cá nhân không thể thực hiện khai báo qua Cổng thông tin một cửa quốc gia, họ có thể sử dụng hệ thống dự phòng do cơ quan tiếp nhận thông tin khai báo quy định. Trong thời gian chờ khắc phục sự cố, tổ chức, cá nhân vẫn có thể tiếp tục thực hiện quy trình khai báo hóa chất nhập khẩu để đảm bảo không gặp trở ngại nào trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Điều 8 của Thông tư 32/2017/TT-BCT cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình khai báo hóa chất nhập khẩu, đặt ra các quy định cụ thể nhằm tăng cường quản lý và an toàn trong việc sử dụng hóa chất tại Việt Nam. Quy định này đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc khai báo trước khi thông quan, cùng với các điều kiện và trường hợp đặc biệt trong quá trình thực hiện quy trình này.
Theo đó, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm thực hiện khai báo hóa chất nhập khẩu trước khi thông quan qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Quy trình này đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến hóa chất đều được cập nhật và kiểm soát trước khi chúng được đưa vào quá trình sản xuất hoặc sử dụng, đồng thời giúp cơ quan quản lý nắm bắt được thông tin cần thiết.
Ngay sau khi tờ khai hải quan ở trạng thái được thông quan, Hải quan sẽ phản hồi đến hệ thống của Bộ Công Thương các thông tin quan trọng, bao gồm mã số khai báo và các thông tin khác theo Phụ lục 10 kèm theo Thông tư này. Điều này giúp xác nhận rằng quá trình thông quan đã được hoàn tất và thông tin chính xác đã được cập nhật trong hệ thống quản lý quốc gia.
Quy định cũng chỉ rõ rằng không áp dụng việc khai báo hóa chất nhập khẩu đối với các tổ chức, cá nhân mua hóa chất trong lãnh thổ Việt Nam. Điều này nhằm giảm bớt các thủ tục đối với các giao dịch nội địa và tập trung vào quản lý những hoạt động có ảnh hưởng đáng kể đến an toàn và môi trường.
Trong trường hợp sự cố hệ thống, tổ chức và cá nhân có thể thực hiện khai báo hóa chất nhập khẩu qua hệ thống dự phòng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin khai báo qua hệ thống dự phòng cũng phải tuân thủ các quy định và chịu trách nhiệm trước pháp luật giống như khi thực hiện qua Cổng thông tin một cửa quốc gia.
Thông tư này cũng yêu cầu khai báo các thông tin chi tiết như hóa đơn mua, bán hóa chất; phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt. Trong trường hợp mặt hàng phi thương mại không có hóa đơn mua, bán hóa chất, công ty có thể sử dụng giấy báo hàng về cảng để thay thế hóa đơn thương mại. Điều này làm tăng tính linh hoạt và thuận tiện cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong trường hợp gặp khó khăn khi có hóa đơn thương mại.
Tổng cộng, quy định pháp luật đã tạo ra một hệ thống khai báo hóa chất nhập khẩu hiệu quả và linh hoạt, giúp đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật trong ngành công nghiệp sử dụng hóa chất tại Việt Nam. Việc sử dụng công nghệ thông tin và chứng từ điện tử không chỉ giảm bớt thủ tục giấy tờ mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của quy trình này.
Xem thêm: Quy định hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn