Mục lục bài viết
1. Sự khác nhau giữa hai loại hình Công ty Luật TNHH và Công ty TNHH Luật
Hiện nay, trên thực tế đang xuất hiện hai dạng doanh nghiệp trong lĩnh vực pháp luật là Công ty Luật TNHH và Công ty TNHH Luật. Nếu như chỉ nghe qua thì chúng ta vẫn sẽ nghĩ đang cùng là một loại hình doanh nghiệp, thế nhưng, theo quy định pháp luật thì đây lại là hai loại hình công ty hoàn toàn khác nhau. Ta có thể dựa vào một số tiêu chí dưới đây để có thể phân biệt được hai loại hình công ty này:
Tiêu chí thứ nhất, về bản chất của doanh nghiệp
- Công ty Luật TNHH là một dạng tổ chức hành nghề của luật sư, được quy định chính thức trong Điều 34 Luật Luật sư 2006 và khoản 15 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi năm 2012. Điểm đặc biệt của công ty Luật TNHH là khả năng tổ chức thành các loại hình khác nhau, bao gồm cả công ty luật TNHH hai thành viên trở lên và công ty luật TNHH một thành viên. Tuy nhiên, để hoạt động hợp pháp, công ty này phải đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và tiến hành đăng ký tại Sở Tư pháp. Về mặt hoạt động, công ty Luật TNHH cung cấp nhiều dịch vụ pháp lý quan trọng như tư vấn và đại diện trong các vụ án tố tụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp.
- Trái lại, công ty TNHH Luật lại có những đặc điểm riêng biệt như quy định trong khoản 7 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020, loại hình công ty TNHH Luật thường chỉ bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên. Công ty này được phép hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định khác của pháp luật liên quan. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng giữa công ty Luật TNHH và công ty TNHH Luật chính là lĩnh vực hoạt động. Công ty TNHH Luật thường không được phép cung cấp các dịch vụ pháp lý như tư vấn và đại diện tố tụng. Thay vào đó, công ty này thường chuyên tâm vào các hoạt động kinh doanh khác như tư vấn doanh nghiệp, quản lý và giải quyết các vấn đề pháp lý nội bộ của doanh nghiệp.
Tiêu chí thứ hai, về tên gọi của doanh nghiệp
- Khi nhắc đến việc đặt tên đối với Công ty Luật TNHH, việc đặt tên phải tuân thủ theo quy định tại khoản 5 Điều 34 của Luật Luật sư năm 2006. Theo quy định này, các thành viên trong công ty cần phải thoả thuận và lựa chọn một tên gọi, nhưng bắt buộc phải bao gồm cụm từ "Công ty Luật TNHH". Điều này đảm bảo rằng công ty được công nhận chính thức là một tổ chức hành nghề của luật sư và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Ví dụ: Công ty Luật TNHH XXX, trong đó, cụm từ "XXX" là tên riêng của công ty.
- Mặt khác, với tên gọi của Công ty TNHH Luật, tiêu chuẩn đặt tên phụ thuộc vào quy định tại khoản 1 Điều 37 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Theo quy định này, tên của công ty cần phải bao gồm hai yếu tố chính là loại hình doanh nghiệp và tên riêng.
Ví dụ: Công ty TNHH Luật XXX, trong đó, "Công ty TNHH" là loại hình doanh nghiệp và "Luật XXX" là tên riêng của công ty.
Việc phân biệt rõ ràng giữa hai loại công ty này không chỉ là về cách đặt tên mà còn liên quan đến hoạt động và chức năng của chúng.
Tiêu chí thứ ba, về giấy phép kinh doanh và cơ quan cấp
- Công ty Luật TNHH, như đã đề cập, là một dạng tổ chức hành nghề của luật sư, tuân thủ các quy định trong Luật Luật sư và trực tiếp chịu sự quản lý của Sở Tư pháp. Mặc dù có cơ cấu tổ chức giống với mô hình doanh nghiệp TNHH, nhưng công ty Luật TNHH phải đăng ký hoạt động tại Sở Tư pháp ở địa phương nơi có Đoàn luật sư mà Trưởng văn phòng luật sư hoặc Giám đốc công ty luật là thành viên cấp. Điều này đảm bảo rằng công ty hoạt động theo quy định pháp luật và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của ngành luật.
- Trong khi đó, Công ty TNHH Luật thì được thành lập và điều chỉnh theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Công ty này thuộc quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư, chứ không trực tiếp chịu sự quản lý của Sở Tư pháp. Thay vào đó, công ty TNHH Luật cần phải có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp do Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp. Điều này phản ánh sự khác biệt rõ ràng về quản lý và quy định pháp lý giữa hai loại công ty này.
Như vậy, đối với 02 loại hình doanh nghiệp là Công ty Luật TNHH và Công ty TNHH Luật, mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng thực tế lại có sự khác biệt đáng chú ý về tên gọi, mục đích hoạt động, phạm vi dịch vụ và trách nhiệm pháp lý. Việc hiểu rõ và phân biệt rõ ràng giữa hai loại hình công ty này là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và lựa chọn phù hợp với mục đích kinh doanh và pháp lý của mỗi tổ chức.
2. Công ty Luật TNHH và Công ty TNHH Luật, đâu là công ty luật thật?
Từ nội dung phân tích nêu trên, ta có thể thấy chỉ có loại hình Công ty Luật TNHH được phép kinh doanh các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý cho khách hàng. Điều này bao gồm việc cung cấp các dịch vụ như tư vấn pháp lý, đại diện trong các vụ án tố tụng, lập hợp đồng và tài liệu pháp lý, giúp khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Công ty Luật TNHH thường có đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý có kinh nghiệm và chuyên môn cao để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực pháp luật.
Còn đối với công ty TNHH Luật lại không được phép kinh doanh các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý như công ty Luật TNHH. Dù có chữ "Luật" trong tên gọi, nhưng điều này chỉ là tên riêng của công ty và không phản ánh được phạm vi hoạt động của nó. Thay vào đó, công ty TNHH Luật thường tập trung vào các hoạt động kinh doanh khác như tư vấn doanh nghiệp, quản lý vấn đề pháp lý nội bộ, và các dịch vụ không liên quan trực tiếp đến lĩnh vực luật pháp.
Từ đó, ta có thể kết luận rằng Công ty Luật TNHH được coi là một loại hình công ty luật thực sự, vì nó hoạt động trong lĩnh vực pháp luật và cung cấp các dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng.
3. Mức phạt đối với công ty không phải công ty luật nhưng cung cấp dịch vụ pháp lý?
Theo quy định của Nghị định 82/2020/NĐ-CP về xử phạt hành vi vi phạm quy định đối với hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư, các hành vi cung cấp dịch vụ pháp lý khi không phải là Công ty Luật được thành lập theo Luật luật sư 2006 sẽ bị xử phạt nghiêm ngặt. Cụ thể, tại Điều 7 của Nghị định này, việc áp dụng các biện pháp trừng phạt và khắc phục hậu quả nhằm bảo vệ tính chất chuyên nghiệp và uy tín của ngành luật sư cũng như bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và cộng đồng.
Theo quy định của Nghị định, việc hoạt động khi chưa được cấp giấy đăng ký hoạt động sẽ bị phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 40 triệu đồng. Điều này đồng nghĩa với việc tổ chức hoặc cá nhân thực hiện các hoạt động pháp lý mà không có sự chấp thuận hoặc cấp phép từ cơ quan có thẩm quyền, tạo điều kiện cho việc hoạt động ngoài vòng kiểm soát của pháp luật và có thể gây ra rủi ro và tranh chấp pháp lý không cần thiết.
Ngoài ra, việc không đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư hoặc hoạt động với danh nghĩa tổ chức hành nghề luật sư mà không phải là tổ chức hành nghề luật sư cũng sẽ bị phạt tiền từ 40 triệu đồng đến 50 triệu đồng. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tuân thủ quy định về đăng ký và pháp lý hóa hoạt động của các tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực pháp luật. Đồng thời, Nghị định cũng quy định rằng, ngoài việc phạt tiền, các tổ chức hoặc cá nhân vi phạm cũng sẽ bị buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm quy định.
Tổng kết lại, đối với hành vi vi phạm trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý khi không phải là Công ty Luật được thành lập theo Luật luật sư 2006 sẽ chịu mức phạt từ 30 đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Ngoài việc bị phạt tiền, tổ chức hoặc cá nhân vi phạm cũng sẽ bị buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp đã kiếm được từ việc thực hiện hành vi vi phạm quy định. Đây là biện pháp trừng phạt nhằm bảo vệ tính chuyên nghiệp và uy tín của ngành luật sư, đồng thời ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ pháp lý.
Xem thêm: Vừa thành lập công ty luật vừa thành lập văn phòng luật sư không?
Qúy khách có thể liên hệ với Luật Minh Khuê qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn