Mục lục bài viết
1. Khái niệm hương ước, quy ước
Hương ước và quy ước là hai khái niệm phổ biến trong lĩnh vực tự quản cơ sở, đặc biệt trong các địa phương nông thôn tại Việt Nam. Dưới đây là sự giải thích chi tiết về hai khái niệm này:
- Hương ước:
+ Hương ước thường được hiểu là một loại tập hợp các quy định, nguyên tắc, và biện pháp do cộng đồng dân cư thôn, tổ dân phố tự lập và thực hiện để quản lý và tự giải quyết các vấn đề đời sống xã hội cụ thể trong địa phương của mình.
+ Nội dung của hương ước thường bao gồm các quy định liên quan đến việc sử dụng và quản lý nguồn lực, giải quyết các mâu thuẫn trong cộng đồng, duy trì và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống, và thúc đẩy sự phát triển bền vững của địa phương.
- Quy ước:
+ Quy ước cũng tương tự như hương ước nhưng thường có tính chất chi tiết và cụ thể hơn. Quy ước thường được thể hiện dưới dạng văn bản, chứa đựng các quy định cụ thể và rõ ràng hơn về các hành vi, trách nhiệm, và quyền lợi của các thành viên trong cộng đồng.
+ Quy ước thường được thực hiện để điều chỉnh và quản lý các hoạt động hàng ngày của cộng đồng, như việc sử dụng các nguồn lực tự nhiên, quản lý môi trường, xây dựng và bảo dưỡng hạ tầng cơ bản, và giữ gìn trật tự công cộng.
Tóm lại, cả hương ước và quy ước đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đồng thuận và tự quản trong cộng đồng, giúp cải thiện cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của địa phương.
2. Căn cứ pháp lý
Hương ước và quy ước là những văn bản quy định các quy tắc xử sự do cộng đồng dân cư tại thôn, tổ dân phố tự nguyện thỏa thuận và thiết lập nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội mang tính tự quản của cộng đồng dân cư. Các quy ước này có thể bao gồm các điều khoản về việc sử dụng và quản lý tài nguyên, quy định về an ninh, trật tự, và các quy định khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày của cộng đồng.
Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền sẽ công nhận hương ước và quy ước nếu chúng tuân thủ các quy định tại Quyết định 22/2018/QĐ-TTg. Công nhận này đảm bảo tính pháp lý và cam kết của các bên trong việc thực hiện các quy định được ghi trong hương ước và quy ước. Đồng thời, việc tự nguyện thỏa thuận và thiết lập các quy tắc xử sự cũng thể hiện tinh thần tự quản và tự chủ của cộng đồng dân cư địa phương.
3. Phạm vi nội dung hương ước, quy ước
Theo Quyết định 22/2018/QĐ-TTg, hương ước và quy ước được quy định như sau:
- Nội dung của hương ước, quy ước:
+ Được quyết định bởi cộng đồng dân cư thôn, tổ dân phố.
+ Bao gồm các lĩnh vực của đời sống xã hội mà pháp luật chưa quy định hoặc chỉ quy định nguyên tắc.
+ Ghi nhận các phong tục, tập quán tốt đẹp và biện pháp hạn chế, tiến tới xóa bỏ những phong tục, tập quán lạc hậu, mê tín dị đoan.
+ Phù hợp với yêu cầu tự quản của cộng đồng dân cư và mục đích, nguyên tắc xây dựng, thực hiện hương ước, quy ước.
- Hình thức của hương ước, quy ước:
+ Được thể hiện dưới hình thức văn bản, có chữ ký xác nhận của Trưởng ban công tác Mặt trận, Trưởng thôn hoặc Tổ trưởng tổ dân phố.
+ Hương ước, quy ước sau khi được công nhận có đóng dấu giáp lai của UBND cấp huyện.
+ Ngôn ngữ sử dụng là tiếng Việt, được trình bày ngắn gọn, rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu, phù hợp với cộng đồng dân cư.
- Dịch sang tiếng dân tộc thiểu số:
Đối với thôn, tổ dân phố có nhiều dân tộc cùng sinh sống và sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, cộng đồng dân cư xem xét, quyết định việc dịch hương ước, quy ước sang tiếng dân tộc thiểu số để bảo đảm huy động đông đảo người dân tham gia ý kiến, biểu quyết thông qua dự thảo hương ước, quy ước và thực hiện sau khi được công nhận.
- Tên gọi của hương ước hoặc quy ước: Được lựa chọn bởi cộng đồng dân cư thống nhất, quyết định.
Việc thiết lập và thực hiện hương ước, quy ước theo Quyết định 22/2018/QĐ-TTg nhằm tạo điều kiện cho cộng đồng dân cư tự quản và giải quyết các vấn đề đời sống cơ bản của họ theo cách cụ thể và phù hợp nhất.
4. Hình thức hương ước, quy ước
Hình thức của hương ước và quy ước thường được thực hiện thông qua các phương tiện và quy trình nhất định để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và đồng thuận của cộng đồng dân cư. Dưới đây là các hình thức thường gặp của hương ước và quy ước:
- Văn bản:
+ Hương ước và quy ước thường được thể hiện dưới dạng văn bản chính thức, có tính pháp lý để ghi nhận các quy định, nguyên tắc và biện pháp được cộng đồng dân cư đồng thuận.
+ Văn bản này cần được soạn thảo một cách rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu, phù hợp với ngôn ngữ của cộng đồng.
- Chữ ký xác nhận:
+ Các hương ước và quy ước thường được ký và xác nhận bởi các cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền, như Trưởng ban công tác Mặt trận, Trưởng thôn, Tổ trưởng tổ dân phố.
+ Chữ ký xác nhận này đóng vai trò quan trọng trong việc chứng nhận tính pháp lý của văn bản và cam kết của cộng đồng.
- Công nhận và đóng dấu:
+ Sau khi được công nhận và chấp thuận, các hương ước và quy ước thường được UBND cấp huyện hoặc các cơ quan chính quyền địa phương khác đóng dấu giáp lai để ghi nhận tính chính thức và pháp lý của văn bản.
+ Đóng dấu cũng là một bước quan trọng để bảo đảm tính pháp lý và thực thi của các quy định được đưa ra trong hương ước và quy ước.
- Dịch sang ngôn ngữ thiểu số (nếu cần):
+ Đối với các địa phương có đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ, hương ước và quy ước có thể được dịch sang ngôn ngữ thiểu số để đảm bảo sự tham gia và hiểu biết của tất cả các thành viên trong cộng đồng.
+ Việc dịch sang ngôn ngữ thiểu số cũng là một biện pháp đảm bảo tính công bằng và đa dạng văn hóa trong quá trình đưa ra và thực hiện các quy định của hương ước và quy ước.
Tóm lại, các hình thức trên giúp bảo đảm tính rõ ràng, pháp lý và đồng thuận của hương ước và quy ước trong việc quản lý và tự giải quyết các vấn đề đời sống xã hội của cộng đồng
5. Quy trình xây dựng, thực hiện hương ước, quy ước
Quy trình xây dựng và thực hiện hương ước, quy ước bao gồm các bước sau:
Xây dựng:
- Bàn bạc, thảo luận: Cộng đồng dân cư tại hội nghị gia đình, tổ dân phố, thôn, bản sẽ tổ chức các cuộc bàn bạc, thảo luận để đề xuất ý kiến và đề xuất các nội dung cần có trong hương ước, quy ước.
- Soạn thảo dự thảo: Dựa trên các ý kiến đóng góp từ cộng đồng, một nhóm làm việc sẽ tiến hành soạn thảo dự thảo hương ước, quy ước.
- Thảo luận, lấy ý kiến cộng đồng: Dự thảo sẽ được công bố và thảo luận tại các cuộc họp tiếp theo, nơi mọi người có cơ hội góp ý, đóng góp ý kiến phản hồi.
- Phê duyệt dự thảo: Sau khi tiếp thu ý kiến của cộng đồng, dự thảo sẽ được phê duyệt và hoàn thiện để trở thành bản hương ước, quy ước.
Thực hiện:
- Công khai hương ước, quy ước: Bản hương ước, quy ước sẽ được công bố công khai tại các địa điểm công cộng hoặc thông qua các phương tiện truyền thông địa phương.
- Tổ chức tuyên truyền, giáo dục: Các hoạt động tuyên truyền và giáo dục sẽ được tổ chức để thông báo về nội dung của hương ước, quy ước và giải đáp thắc mắc của cộng đồng.
- Phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan: Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội địa phương sẽ được phối hợp để thực hiện và tuân thủ các quy định của hương ước, quy ước.
- Phát hiện, xử lý vi phạm: Các cơ quan chức năng sẽ thực hiện công tác giám sát và xử lý các trường hợp vi phạm quy định của hương ước, quy ước theo quy trình và thủ tục quy định.
6. Phân biệt hương ước với quy ước
Phân biệt giữa hương ước và quy ước thường dựa trên tính chất và phạm vi của các nội dung được quy định bởi hai loại văn bản này. Dưới đây là một số điểm phân biệt chính:
- Tính chất:
+ Hương ước: Thường là các thoả thuận, cam kết của cộng đồng dân cư trong một khu vực cụ thể về việc thực hiện một số biện pháp, nguyên tắc hoặc quy định liên quan đến đời sống xã hội. Hương ước có tính chất linh hoạt và thường không được quy định chặt chẽ theo quy trình pháp lý.
+ Quy ước: Thường là các quy định, nguyên tắc được xác định một cách cụ thể và chi tiết hơn trong việc điều chỉnh hành vi và hoạt động của cộng đồng trong một phạm vi nhất định. Quy ước thường mang tính chất ràng buộc và có thể được áp dụng một cách chặt chẽ theo quy định pháp luật.
- Phạm vi:
+ Hương ước: Thường tập trung vào việc ghi nhận và thực hiện các phong tục, tập quán tốt đẹp, những biện pháp hạn chế và tiến tới xóa bỏ các phong tục, tập quán lạc hậu, mê tín dị đoan. Hương ước có thể bao gồm một hoặc một số lĩnh vực cụ thể của đời sống xã hội.
+ Quy ước: Thường tập trung vào việc quy định các hành vi, nguyên tắc và tiêu chuẩn cụ thể hơn trong một lĩnh vực nhất định, như quản lý tài sản công, an sinh xã hội, vệ sinh môi trường, v.v.
- Quy trình và thủ tục:
+ Hương ước: Thường được quyết định và thực hiện bởi cộng đồng dân cư thôn, tổ dân phố thông qua việc thảo luận, biểu quyết và đạt đồng thuận. Quy trình thường linh hoạt và không có nhiều quy định pháp luật cụ thể.
+ Quy ước: Thường được lập ra thông qua quy trình và thủ tục cụ thể, có thể liên quan đến việc xây dựng, thảo luận và thông qua các văn bản chính thức, thường được công nhận bởi cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý địa phương.
Tóm lại, mặc dù hương ước và quy ước đều là các biện pháp tự quản của cộng đồng, nhưng chúng có tính chất, phạm vi và quy trình thực hiện khác nhau, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề đời sống xã hội cụ thể của cộng đồng.
7. Ý nghĩa của hương ước, quy ước
Hương ước và quy ước mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng cho cộng đồng dân cư và việc quản lý xã hội như sau:
- Tạo sự đồng thuận và ổn định: Hương ước, quy ước được xây dựng dựa trên sự tham gia của toàn bộ cộng đồng, từ đó tạo ra sự đồng thuận và ổn định trong cộng đồng. Điều này giúp tăng cường tinh thần đoàn kết và hòa thuận trong xã hội.
- Điều chỉnh quan hệ xã hội: Hương ước, quy ước quy định các quy tắc, nguyên tắc và hành vi đạo đức trong cộng đồng, từ đó giúp điều chỉnh quan hệ xã hội và ngăn chặn các hành vi gây mâu thuẫn và xung đột.
- Tăng cường trách nhiệm cá nhân và tập thể: Qua việc tham gia vào việc xây dựng và thực hiện hương ước, quy ước, các thành viên trong cộng đồng nhận ra trách nhiệm của mình đối với sự phát triển và hòa bình của xã hội. Điều này tạo ra một tinh thần tự giác và trách nhiệm cá nhân cũng như tập thể.
- Hỗ trợ quản lý và giải quyết xung đột: Hương ước, quy ước cung cấp cơ sở pháp lý và quy định cụ thể để giải quyết các xung đột và tranh chấp trong cộng đồng một cách công bằng và hiệu quả.
- Thúc đẩy sự phát triển và bền vững: Bằng cách xây dựng một môi trường xã hội ổn định và hòa bình, hương ước, quy ước tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và bền vững của cộng đồng, từ đó tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
8. Một số lưu ý khi xây dựng, thực hiện hương ước, quy ước
Khi xây dựng và thực hiện hương ước hoặc quy ước, cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của các biện pháp tự quản cộng đồng:
- Tính cụ thể và rõ ràng: Hương ước, quy ước cần phải được sắp xếp một cách cụ thể và rõ ràng, đảm bảo mọi người trong cộng đồng đều hiểu và có thể thực hiện được.
- Phù hợp với nhu cầu và nguyên tắc của cộng đồng: Cần phải đảm bảo rằng các điều khoản của hương ước, quy ước phản ánh đúng nhu cầu và giá trị của cộng đồng, đồng thời không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật.
- Sự tham gia và thảo luận: Quá trình xây dựng hương ước, quy ước cần phải tích cực tham gia của tất cả các thành viên trong cộng đồng, thông qua các cuộc họp, thảo luận và biểu quyết.
- Tính minh bạch và công bằng: Cần đảm bảo quy trình xây dựng hương ước, quy ước diễn ra một cách minh bạch và công bằng, tránh tình trạng thiên vị hay áp đặt ý kiến.
- Sự thống nhất: Sau khi được thảo luận, mọi thành viên trong cộng đồng cần phải đồng thuận và thống nhất với nội dung của hương ước, quy ước.
- Giám sát và tuân thủ: Cần thiết lập các cơ chế giám sát để đảm bảo rằng hương ước, quy ước được thực hiện đúng đắn và hiệu quả, cũng như đối phó với bất kỳ vi phạm nào.
- Động viên và tạo động lực: Cần tạo ra các biện pháp để động viên và tạo động lực cho mọi người trong cộng đồng tham gia vào việc thực hiện hương ước, quy ước, như thông qua việc tôn trọng và công nhận nỗ lực của họ.
- Đánh giá và điều chỉnh: Cần thiết lập quy trình đánh giá định kỳ để đo lường hiệu quả của hương ước, quy ước và điều chỉnh nội dung khi cần thiết để đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng với biến đổi trong cộng đồng.
Quý khách xem thêm bài viết sau: Hương ước là gì ? Khái niệm hương ước được hiểu như thế nào ?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.