Mục lục bài viết
1. Xe khách theo hợp đồng có bắt buộc phải có phù hiệu hay không?
Theo quy định của Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, một trong những yêu cầu quan trọng đối với các xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng là phải có phù hiệu "XE HỢP ĐỒNG". Điều này không chỉ là một yêu cầu hình thức mà còn là một phần quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát hoạt động của các phương tiện này trên địa bàn.
Việc có phù hiệu "XE HỢP ĐỒNG" không chỉ đơn thuần là việc dán một biển báo trên xe mà còn đi kèm với việc niêm yết các thông tin khác về xe trên phù hiệu này. Điều này giúp cho các cơ quan chức năng có thể dễ dàng xác định thông tin cần thiết về phương tiện đó, từ thông tin về chủ sở hữu, đến các thông tin về giấy tờ liên quan như giấy đăng ký, giấy phép lái xe, v.v.
Ngoài ra, phù hiệu cũng phải được dán cố định trên kính phía trước và kính phía sau của xe. Điều này giúp tăng cường tính nhìn thấy và nhận diện của phương tiện trong các tình huống giao thông, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Quy định về kích thước của phù hiệu cũng được quy định cụ thể, với kích thước tối thiểu là 06 x 20 cm. Điều này nhấn mạnh vào việc rõ ràng và dễ dàng nhìn thấy của phù hiệu, tránh tình trạng vi phạm liên quan đến việc không rõ ràng hoặc không đủ rõ ràng.
Điều quan trọng hơn, việc cấp phù hiệu cũng phải tuân thủ theo quy định về tổng thời gian hoạt động của xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách trong một tháng tại một địa phương cụ thể. Nếu xe có hơn 70% tổng thời gian hoạt động tại một địa phương trong một tháng, thì phải thực hiện cấp phù hiệu địa phương đó. Điều này nhằm mục đích đảm bảo rằng các phương tiện chỉ có phù hiệu ở nơi mà chúng thường xuyên hoạt động, từ đó tăng cường sự rõ ràng và hiệu quả trong quản lý và kiểm soát.
Việc xác định tổng thời gian hoạt động được thực hiện thông qua dữ liệu từ thiết bị giám sát hành trình của xe. Điều này giúp cho việc xác định đúng và chính xác, tránh những việc can thiệp không cần thiết hoặc sai sót có thể xảy ra nếu chỉ dựa vào thông tin từ các nguồn khác.
Tóm lại, việc có phù hiệu "XE HỢP ĐỒNG" là một yêu cầu bắt buộc và quan trọng đối với các xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Quy định cụ thể về việc niêm yết, kích thước và cấp phù hiệu cũng như cách thức xác định đối với tổng thời gian hoạt động là để đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý và kiểm soát các hoạt động vận tải này.
2. Thành phần hồ sơ đề nghị cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
Hồ sơ đề nghị cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng là một phần quan trọng trong quá trình xin cấp phù hiệu. Theo quy định tại khoản 4 Điều 22 của Nghị định 10/2020/NĐ-CP, hồ sơ này cần phải bao gồm đầy đủ các thành phần sau: Đầu tiên, giấy đề nghị cấp phù hiệu phải tuân thủ đúng quy định tại Phụ lục V của Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, vì đây chính là văn bản chính thức mà người đề nghị sử dụng để yêu cầu cấp phù hiệu từ cơ quan có thẩm quyền.
Tiếp theo, trong hồ sơ này cần có bản sao giấy đăng ký xe ô tô hoặc bản sao giấy hẹn nhận giấy đăng ký xe ô tô của cơ quan cấp đăng ký. Điều này là để xác nhận rằng phương tiện được đề nghị sử dụng để kinh doanh vận tải hành khách đã được đăng ký và hợp pháp.
Tuy nhiên, có trường hợp phương tiện không thuộc quyền sở hữu của đơn vị kinh doanh vận tải. Trong trường hợp này, người đề nghị cần phải xuất trình thêm bản sao một trong các giấy tờ sau: hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với tổ chức hoặc cá nhân sở hữu phương tiện, hoặc hợp đồng dịch vụ giữa thành viên và hợp tác xã hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh. Điều này giúp cơ quan chức năng xác định được quyền sở hữu và quyền sử dụng phương tiện một cách chính xác và hợp pháp.
Quá trình xin cấp phù hiệu không chỉ là việc nộp hồ sơ mà còn liên quan đến việc kiểm tra và xác nhận thông tin. Cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin trong hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của việc cấp phù hiệu. Bất kỳ thông tin không chính xác hoặc thiếu sót nào trong hồ sơ đều có thể dẫn đến việc từ chối cấp phù hiệu hoặc yêu cầu bổ sung thông tin.
Trong quá trình xin cấp phù hiệu, việc tuân thủ đúng quy trình và nắm vững các yêu cầu về hồ sơ là vô cùng quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình xin cấp phù hiệu diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh vận tải hành khách sau này.
3. Trường hợp nào bị thu hồi phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
Căn cứ vào Điều 22 của Nghị định số 10/2020/NĐ-CP, chính sách về việc thu hồi phù hiệu và biển hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng đã được quy định một cách cụ thể. Theo đó, có một số trường hợp mà các đơn vị kinh doanh vận tải có thể bị thu hồi phù hiệu và biển hiệu của phương tiện mà họ sử dụng.
Trường hợp đầu tiên là khi một đơn vị kinh doanh vận tải bị cơ quan có thẩm quyền áp dụng hình thức xử phạt tước quyền sử dụng Giấy phép kinh doanh vận tải. Điều này có nghĩa là nếu đơn vị này vi phạm các quy định liên quan đến vận tải, như không tuân thủ luật lệ, vi phạm quy định an toàn giao thông hoặc có hành vi không đúng đắn trong quản lý và vận hành các phương tiện, thì phù hiệu và biển hiệu của tất cả các xe thuộc sở hữu của đơn vị này có thể bị thu hồi.
Trường hợp tiếp theo liên quan đến việc thu hồi phù hiệu và biển hiệu của phương tiện vi phạm. Khi dữ liệu từ thiết bị giám sát hành trình cho thấy mỗi phương tiện có từ 5 lần vi phạm tốc độ trong khoảng 1000 km đi được trong một tháng, mà không tính các trường hợp vi phạm tốc độ dưới 5 km/h, thì phù hiệu và biển hiệu của phương tiện đó có thể bị thu hồi. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ quy định về tốc độ giao thông và sự an toàn trên đường.
Cuối cùng, một trường hợp khác mà phù hiệu của các xe ô tô kinh doanh vận tải có thể bị thu hồi là khi doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không hoạt động kinh doanh vận tải trên một tuyến cố định trong thời gian liên tục ít nhất là 60 ngày. Điều này ám chỉ đến việc không có hoạt động vận tải nào diễn ra trên tuyến đường đó từ phía doanh nghiệp hoặc hợp tác xã, có thể do nhiều nguyên nhân như thiếu nguồn cung hoặc không có nhu cầu vận tải từ phía thị trường.
Những quy định này nhằm mục đích bảo đảm an toàn và tính hiệu quả trong việc quản lý hoạt động vận tải hành khách theo hợp đồng. Bằng cách thực hiện các biện pháp như thu hồi phù hiệu và biển hiệu, các cơ quan chức năng có thể giữ vững trật tự và an toàn giao thông cũng như đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong ngành vận tải.
Xem thêm >>> Phù hiệu kết hợp cấp hiệu của Sĩ quan cấp tướng Quân đội nhân dân Việt Nam quy định ra sao?
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến bài viết hoặc luật pháp, chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ quý khách để có thể cung cấp hỗ trợ và giải quyết một cách nhanh chóng và tốt nhất. Để liên hệ với chúng tôi, quý khách có thể gọi đến tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng mọi yêu cầu và đảm bảo rằng mọi vấn đề sẽ được giải quyết một cách công bằng và chính xác. Chúng tôi hiểu rằng việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật có thể gặp phải những khó khăn và đôi khi cần sự hỗ trợ từ những chuyên gia. Vì vậy, chúng tôi mong muốn đồng hành cùng quý khách trong mọi trường hợp và sẵn sàng cung cấp thông tin và giải pháp phù hợp nhất.