Mục lục bài viết
1. Có bị phạt tiền khi đi ra đường mà không mang theo căn cước công dân?
Căn cước công dân là một khái niệm quan trọng trong hệ thống quản lý dân cư của Việt Nam. Trong Luật Căn cước công dân năm 2014, khoản 1 Điều 3 đã đưa ra định nghĩa cho căn cước công dân như sau: "Căn cước công dân là thông tin cơ bản về lai lịch, nhân dạng của công dân theo quy định của Luật này."Từ đó, ta có thể hiểu căn cước công dân là một loại giấy tờ tùy thân quan trọng đối với công dân Việt Nam. Trên căn cước công dân, phải ghi rõ và đầy đủ thông tin cá nhân của công dân. Để đảm bảo sự thống nhất và tính chất chính thức của căn cước công dân, Bộ trưởng Bộ Công an đã đưa ra các quy định chi tiết về quy cách, ngôn ngữ, hình dáng, kích thước và chất liệu của căn cước công dân. Các quy định này giúp đảm bảo rằng căn cước công dân có đầy đủ thông tin và được công nhận pháp lý trong hệ thống quản lý dân cư của Việt Nam
Theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc không mang theo căn cước công dân khi ra đường có thể bị xem là vi phạm và bị áp dụng hình thức xử phạt. Theo điểm a, khoản 1, Điều 10 của Nghị định, những người không xuất trình được Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Giấy xác nhận số Chứng minh nhân dân khi có yêu cầu kiểm tra từ người có thẩm quyền sẽ bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 300.000 đồng đến 500.000 đồng.
Tuy nhiên, Nghị định cũng quy định rõ các hình thức vi phạm khác và mức phạt tương ứng. Ví dụ, theo điểm b, c, và d, khoản 4, Điều 10, nếu ai làm giả Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, sử dụng giấy tờ, tài liệu giả để được cấp Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân, mua, bán, thuê, cho thuê hoặc mượn, cho mượn Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân để thực hiện hành vi trái quy định pháp luật, sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
Ngoài ra, Nghị định cũng quy định các biện pháp khắc phục hậu quả và xử phạt bổ sung. Theo đó, trong trường hợp vi phạm quy định tại các điểm b và c, khoản 2, điểm a, khoản 3 và các điểm a, b, c và d, khoản 4, có thể áp dụng tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính. Đồng thời, để khắc phục hậu quả, người vi phạm có thể bị buộc nộp lại Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Giấy xác nhận số Chứng minh nhân dân. Nếu có lợi bất hợp pháp từ việc vi phạm, người vi phạm cũng phải buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp đó.
Vì vậy, việc không mang theo căn cước công dân khi ra đường có thể bị xem là một vi phạm và có thể bị áp dụng hình phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 300.000 đồng đến 500.000 đồng nếu lực lượng chức năng yêu cầu kiểm tra mà không xuất trình được. Tuy nhiên, mức phạt có thể tăng lên nếu vi phạm liên quan đến các hành vi nghiêm trọng hơn như làm giả giấy tờ, sử dụng giấy tờ giả hoặc thực hiện các hành vi vi phạm khác theo quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
2. Nếu bị phạt cảnh cáo thì có cần phải lập quyết định xử phạt hay không?
Theo Điều 22 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, việc áp dụng hình thức phạt cảnh cáo được đề ra nhằm xử lý các vi phạm hành chính không nghiêm trọng, có tình tiết giảm nhẹ. Điều này cũng áp dụng đối với các hành vi vi phạm hành chính của những người chưa thành niên từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi. Quy định rõ ràng rằng cảnh cáo phải được quyết định bằng văn bản.
Vì vậy, nếu bạn ra đường mà không mang theo căn cước công dân và bị xử phạt cảnh cáo, quy trình xử phạt sẽ bao gồm việc lập quyết định xử phạt bằng văn bản. Điều này có nghĩa là cơ quan chức năng sẽ phải tạo ra một tài liệu chính thức, ghi nhận việc bạn đã vi phạm hành chính và bị áp dụng hình thức cảnh cáo.
Việc lập quyết định xử phạt bằng văn bản là một bước quan trọng trong quá trình xử lý vi phạm hành chính. Nó giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc áp dụng hình thức phạt cảnh cáo. Quyết định xử phạt sẽ ghi rõ thông tin về hành vi vi phạm, tình tiết giảm nhẹ, và cách thức áp dụng hình thức cảnh cáo.
Sau khi lập quyết định xử phạt, cơ quan chức năng sẽ thông báo cho bạn về nội dung và cách thức áp dụng hình thức cảnh cáo. Đồng thời, quyết định xử phạt cũng sẽ được lưu trữ và có giá trị chứng cứ pháp lý trong trường hợp cần thiết.
Tuy nhiên, quyết định xử phạt bằng cảnh cáo không mang tính chất hình thức phạt chính thức như các hình thức phạt khác như phạt tiền hay giữ chức vụ. Thay vào đó, nó có mục tiêu chủ yếu là cảnh báo và nhắc nhở người vi phạm hành chính để họ nhận thức và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Vì vậy, việc không mang theo căn cước công dân khi ra đường và bị xử phạt cảnh cáo sẽ yêu cầu lập quyết định xử phạt bằng văn bản. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý vi phạm hành chính, đồng thời giúp nhắc nhở người vi phạm tuân thủ đúng quy định pháp luật.
3. Có bị tạm giữ khi ra đường không mang theo căn cước công dân
Theo Nghị định 142/2021/NĐ-CP, việc tạm giữ người theo thủ tục hành chính chỉ được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, không mang theo căn cước công dân khi ra đường không nằm trong danh sách các trường hợp này. Do đó, ý kiến cho rằng việc bị tạm giữ khi không mang theo căn cước công dân là không có căn cứ.
Nghị định nêu rõ rằng việc tạm giữ người theo thủ tục hành chính chỉ được thực hiện trong những trường hợp nhất định. Đầu tiên, đó là khi cần ngăn chặn và đình chỉ ngay hành vi gây rối trật tự công cộng và gây thương tích cho người khác. Thứ hai, việc tạm giữ cũng áp dụng khi cần ngăn chặn và đình chỉ ngay hành vi buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới. Thứ ba, tạm giữ người cũng nhằm thi hành quyết định đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc cơ sở cai nghiện bắt buộc. Thứ tư, việc tạm giữ áp dụng đối với người có hành vi bạo lực gia đình vi phạm quyết định cấm tiếp xúc theo quy định của pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình. Cuối cùng, tạm giữ cũng được thực hiện để xác định tình trạng nghiện ma túy đối với người sử dụng trái phép chất ma túy.
Tuy nhiên, không mang theo căn cước công dân không rơi vào bất kỳ trường hợp nào được quy định trong Nghị định trên. Do đó, không có căn cứ pháp lý để tạm giữ người chỉ vì không mang theo căn cước công dân khi ra đường. Điều này cũng phù hợp với nguyên tắc cơ bản của pháp luật, theo đó, người dân không thể bị hình sự hoá hoặc bị hạn chế tự do một cách bất hợp lý.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc mang theo căn cước công dân khi ra đường là một hành động đáng khuyến khích. Căn cước công dân là một giấy tờ quan trọng để xác định và chứng minh danh tính của mỗi người dân. Nó cung cấp thông tin cần thiết để thực hiện các thủ tục hành chính, bao gồm mở tài khoản ngân hàng, làm thủ tục hộ khẩu, đăng ký xe cộ, và giúp cơ quan chức năng xác minh danh tính trong các trường hợp cần thiết. Việc mang theo căn cước công dân khi ra đường giúp tránh những phiền toái và rắc rối phát sinh khi cần chứng minh danh tính của mình.
Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết sau của Luật Minh Khuê >>> Căn cước công dân ghi nơi cấp trong hồ sơ, giấy tờ như thế nào?
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết hoặc vấn đề pháp lý, chúng tôi rất mong nhận được sự liên hệ trực tiếp từ quý khách để được hỗ trợ giải quyết một cách nhanh chóng và kịp thời. Để tiện cho quý khách, chúng tôi đã cung cấp hotline: 1900.6162 hoặc địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi.