1. Giới thiệu

Vai trò quan trọng của công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) trong doanh nghiệp:

- Bảo vệ sức khỏe và tính mạng của lao động: ATVSLĐ giúp đảm bảo môi trường làm việc an toàn, tránh các tai nạn lao động và các nguy cơ về sức khỏe do công việc.

- Tăng cường hiệu suất làm việc: Một môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ sẽ giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian nghỉ phép do bị tai nạn hoặc bệnh tật.

- Giảm thiểu chi phí và rủi ro: Công tác ATVSLĐ giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến tai nạn lao động, bồi thường cho nhân viên bị thương, và phạt phí vi phạm an toàn lao động.

- Tăng cường uy tín và hình ảnh doanh nghiệp: Một doanh nghiệp quan tâm và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động sẽ tạo được lòng tin từ phía cộng đồng, khách hàng, và đối tác kinh doanh.

- Tuân thủ pháp luật: Công tác ATVSLĐ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về an toàn lao động, tránh được các hậu quả pháp lý.

Quy định về số lượng cán bộ ATVSLĐ theo quy định pháp luật:

Theo quy định của pháp luật, số lượng cán bộ ATVSLĐ trong doanh nghiệp phụ thuộc vào quy mô và loại hình hoạt động của doanh nghiệp. Một số quy định cụ thể có thể bao gồm:

- Theo quy định của Luật An toàn và vệ sinh lao động: Luật này có thể quy định về số lượng và vai trò của cán bộ ATVSLĐ trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau.

- Theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước: Cơ quan quản lý nhà nước về ATVSLĐ có thể ban hành các quy định cụ thể về số lượng cán bộ ATVSLĐ cần có trong từng ngành nghề, loại hình doanh nghiệp.

- Theo quy định của các tổ chức quốc tế: Trong một số trường hợp, các tổ chức quốc tế có thể đề xuất hoặc yêu cầu doanh nghiệp cần có một số lượng cán bộ ATVSLĐ nhất định để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn lao động.

 

2. Quy định về số lượng cán bộ an toàn vệ sinh lao động

Từ Nghị định 42/2017/NĐ-CP đến nay, không có quy định cụ thể về số lượng người làm công tác an toàn vệ sinh lao động trên công trường xây dựng. Thay vào đó, các nghị định như Nghị định 15/2021/NĐ-CP và Nghị định 06/2021/NĐ-CP chỉ đề cập đến việc tuân thủ quy định về an toàn lao động theo các quy định liên quan.

Trong khoản 5 của Điều 13 Nghị định 06/2021/NĐ-CP, trách nhiệm của nhà thầu thi công xây dựng được quy định như sau:

- Bố trí nhân lực, thiết bị thi công: Theo quy định của hợp đồng xây dựng và các quy định của pháp luật có liên quan. Điều này áp dụng cho việc bố trí người lao động và thiết bị thi công sao cho đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động trên công trường.

- Tổ chức thực hiện kế hoạch tổng hợp về an toàn lao động: Nhà thầu thi công phải tổ chức thực hiện kế hoạch tổng hợp về an toàn lao động đối với phần việc do mình thực hiện. Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động xây dựng được thực hiện trong môi trường làm việc an toàn.

- Yêu cầu về người thực hiện công tác quản lý an toàn lao động: Người thực hiện công tác quản lý an toàn lao động của nhà thầu thi công phải được đào tạo về chuyên ngành an toàn lao động hoặc chuyên ngành kỹ thuật xây dựng và đáp ứng quy định khác của pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động. Điều này nhấn mạnh vai trò của người quản lý trong việc đảm bảo an toàn lao động trên công trường.

Dựa theo Thông tư số 01/2011/TTLT-BLĐTBXH-BYT, quy định về quy mô doanh nghiệp và việc tổ chức bộ phận an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) như sau:

- Doanh nghiệp có dưới 300 lao động: Bố trí ít nhất 01 cán bộ ATVSLĐ làm việc theo chế độ kiêm nhiệm.

- Doanh nghiệp có từ 300 đến 1000 lao động: Bố trí ít nhất 01 cán bộ ATVSLĐ làm việc theo chế độ chuyên trách.

- Doanh nghiệp có trên 1000 lao động: Thành lập phòng ATVSLĐ hoặc bố trí ít nhất 03 cán bộ ATVSLĐ làm việc theo chế độ chuyên trách.

- Trường hợp doanh nghiệp không thành lập được bộ phận ATVSLĐ: Doanh nghiệp cần ký hợp đồng với tổ chức cung cấp dịch vụ ATVSLĐ có đủ năng lực theo quy định.

Cụ thể:

- Cán bộ ATVSLĐ kiêm nhiệm: Là nhân viên trong doanh nghiệp đảm nhiệm nhiệm vụ ATVSLĐ cùng với nhiệm vụ chính thường trực của mình.

- Cán bộ ATVSLĐ chuyên trách: Là nhân viên chuyên trách hoàn toàn cho công việc ATVSLĐ, không có công việc chính khác.

Việc bố trí cán bộ ATVSLĐ là bắt buộc và có mục đích đảm bảo an toàn vệ sinh lao động trong doanh nghiệp. Các cán bộ ATVSLĐ cần có đủ năng lực và kiến thức chuyên môn về an toàn vệ sinh lao động để thực hiện công việc hiệu quả và đạt được các tiêu chuẩn an toàn.

 

3. Quy định về trình độ chuyên môn của cán bộ an toàn vệ sinh lao động

Quy định về trình độ chuyên môn của cán bộ an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) như sau:

- Trình độ chuyên môn phù hợp: Theo quy định tại Nghị định số 40/2016/NĐ-CP, cán bộ ATVSLĐ phải có trình độ chuyên môn phù hợp với quy mô, ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc ATVSLĐ một cách hiệu quả và an toàn.

- Chứng chỉ hành nghề ATVSLĐ: Cán bộ ATVSLĐ làm việc theo chế độ chuyên trách phải có chứng chỉ hành nghề ATVSLĐ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Điều này đảm bảo rằng họ đã được đào tạo và kiểm tra về kiến thức và kỹ năng cần thiết để đảm nhận vai trò này một cách chuyên nghiệp và an toàn.

Chứng chỉ hành nghề ATVSLĐ là một bước quan trọng để đảm bảo rằng cán bộ ATVSLĐ có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả và an toàn. Việc tuân thủ quy định về trình độ chuyên môn và chứng chỉ hành nghề ATVSLĐ là cần thiết để bảo vệ sức khỏe và an toàn của lao động trong doanh nghiệp.

Theo quy định tại khoản 2, khoản 3 của Điều 72 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, Bộ phận an toàn vệ sinh lao động có các nhiệm vụ và quyền sau:

- Nhiệm vụ của Bộ phận an toàn vệ sinh lao động:

+ Xây dựng nội quy và biện pháp an toàn, vệ sinh lao động: Tạo ra các quy tắc và biện pháp bảo đảm an toàn, đặc biệt là về phòng chống cháy, nổ.

+ Đôn đốc thực hiện kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động: Hỗ trợ tổ chức và giám sát việc thực hiện kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động hàng năm, cũng như xây dựng kế hoạch ứng cứu khẩn cấp.

+ Quản lý và theo dõi máy, thiết bị an toàn: Đảm bảo máy móc, thiết bị tuân thủ các yêu cầu về an toàn, vệ sinh lao động.

+ Tổ chức hoạt động thông tin, tuyên truyền, huấn luyện: Đào tạo và thông tin cho nhân viên về an toàn, vệ sinh lao động, sơ cứu và phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.

+ Tự kiểm tra và điều tra tai nạn lao động: Tiến hành các cuộc kiểm tra định kỳ và điều tra tai nạn lao động theo quy định.

+ Phối hợp với bộ phận y tế và công đoàn: Hỗ trợ việc kiểm soát và giám sát các yếu tố nguy hiểm và yếu tố có hại, cũng như giải quyết các vấn đề liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động.

+ Phối hợp với Ban chấp hành công đoàn: Hướng dẫn và hỗ trợ thực hiện nhiệm vụ của an toàn, vệ sinh viên.

+ Thi đua, khen thưởng, xử lý kỷ luật: Tổ chức các hoạt động thi đua, khen thưởng, xử lý kỷ luật để nâng cao chất lượng công tác an toàn, vệ sinh lao động.

- Quyền của Bộ phận an toàn vệ sinh lao động:

+ Đình chỉ công việc khi có nguy cơ tai nạn: Có quyền yêu cầu đình chỉ công việc hoặc quyết định tạm đình chỉ công việc trong trường hợp khẩn cấp để bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động và phải báo cáo người sử dụng lao động.

+ Đình chỉ hoạt động máy, thiết bị không an toàn: Có thẩm quyền đình chỉ hoạt động của máy, thiết bị không đảm bảo an toàn hoặc đã hết hạn sử dụng.

+ Tham dự lớp huấn luyện, bồi dưỡng: Được bố trí thời gian tham dự các lớp huấn luyện, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ về an toàn, vệ sinh lao động theo quy định của pháp luật.

 

4. Trách nhiệm của người sử dụng lao động

Trách nhiệm của người sử dụng lao động đối với công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) như sau:

- Bố trí số lượng cán bộ ATVSLĐ đúng quy định: Người sử dụng lao động phải đảm bảo bố trí số lượng cán bộ ATVSLĐ theo đúng quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc đảm bảo đủ cán bộ ATVSLĐ phù hợp với quy mô, ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp để thực hiện các nhiệm vụ ATVSLĐ một cách hiệu quả và an toàn.

- Tạo điều kiện tham gia tập huấn, bồi dưỡng: Người sử dụng lao động cần tạo điều kiện cho cán bộ ATVSLĐ tham gia các chương trình tập huấn, bồi dưỡng để nâng cao trình độ chuyên môn. Điều này giúp cán bộ ATVSLĐ cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và áp dụng những phương pháp, kỹ thuật tiên tiến nhất trong công tác ATVSLĐ.

- Trang bị đầy đủ dụng cụ, trang thiết bị: Người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp đầy đủ dụng cụ, trang thiết bị cần thiết cho công tác ATVSLĐ. Điều này bao gồm việc cung cấp các thiết bị bảo hộ cá nhân, thiết bị phòng chống cháy nổ, thiết bị kiểm tra an toàn, và bất kỳ dụng cụ, trang thiết bị nào khác cần thiết để đảm bảo an toàn cho lao động trong quá trình làm việc.

Lưu ý: Việc thực hiện đúng và đầy đủ các trách nhiệm này của người sử dụng lao động là rất quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và bảo vệ sức khỏe cho nhân viên.

Quý khách xem thêm bài viết sau: Vệ sinh lao động là gì? Quy định tiêu chuẩn an toàn vệ sinh lao động?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.