1. Tài sản riêng của con được hiểu là như thế nào?

Tài sản riêng của con bao gồm các quyền và giá trị mà con sở hữu độc lập và không chia sẻ với bất kỳ ai khác. Điều này bao gồm tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng, thu nhập do lao động của con, cũng như các hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của con. Ngoài ra, các khoản thu nhập hợp pháp khác mà con có quyền sử dụng và sở hữu cũng thuộc vào danh mục tài sản riêng của con.

Tài sản riêng của con có thể bao gồm các tài sản vật chất như nhà cửa, ô tô, thiết bị điện tử, đồ đạc cá nhân và các tài sản phi vật chất như tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu, quyền sử dụng đất đai và các quyền sở hữu trí tuệ khác. Những tài sản này là những gì con tích lũy và sở hữu từ thu nhập và quyền lợi mà con có quyền sử dụng và kiểm soát.

Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của con cũng được coi là tài sản riêng của con. Điều này có nghĩa là nếu con đầu tư hoặc sử dụng tài sản riêng để tạo ra các khoản thu nhập, thì các khoản thu nhập đó cũng thuộc về tài sản riêng của con. Ví dụ, nếu con dùng tiền mặt riêng để mua cổ phiếu và nhận được cổ tức từ cổ phiếu đó, thì số tiền cổ tức đó là tài sản riêng của con.

Tuy nhiên, để xác định rõ ràng và công bằng về tài sản riêng của con, các quy tắc và quy định pháp luật có thể được áp dụng để phân biệt tài sản riêng và tài sản chung khi có sự tranh chấp hoặc tách thửa tài sản. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của con trong việc quản lý và sử dụng tài sản riêng của mình.

2. Con cái có quyền có tài sản riêng hay không?

Quyền sở hữu tài sản riêng của cá nhân là một quyền cơ bản và quan trọng được bảo vệ bởi Hiến pháp và luật pháp dân sự. Từ việc quy định trong Hiến pháp năm 2013Bộ Luật Dân sự năm 2015, chúng ta hiểu rõ hơn về quyền này và sự tự chủ trong việc quản lý tài sản riêng của mỗi cá nhân.

Quyền sở hữu tài sản riêng bao gồm ba khía cạnh chính: quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu. Quyền chiếm hữu là quyền tối cao của chủ sở hữu đối với tài sản, có nghĩa là chủ sở hữu có quyền sở hữu, tận hưởng và sử dụng tài sản đó theo ý muốn. Quyền sử dụng cho phép chủ sở hữu sử dụng tài sản cho mục đích riêng của mình hoặc cho mục đích đã được thoả thuận. Quyền định đoạt tài sản là quyền của chủ sở hữu quyết định về việc tặng, bán, cho thuê hoặc chuyển nhượng tài sản theo ý muốn của mình.

Tuy nhiên, quyền sở hữu không hoàn toàn không giới hạn và có thể bị hạn chế bởi các quy định pháp luật liên quan. Một số quy định có thể giới hạn quyền sở hữu bao gồm: quy định về bảo vệ quyền lợi của người khác, quy định về quyền quản lý tài sản cộng đồng trong trường hợp hôn nhân, và các quy định khác liên quan đến an ninh quốc gia và lợi ích công chúng.

Đối với trẻ em dưới 15 tuổi hoặc những người mất năng lực hành vi dân sự, việc quản lý tài sản riêng sẽ do cha mẹ hoặc người giám hộ đảm nhiệm. Họ sẽ đại diện và quản lý tài sản cho con và đảm bảo lợi ích của con được bảo vệ.

Từ việc quy định rõ ràng về quyền sở hữu và quản lý tài sản riêng của cá nhân, chúng ta nhận thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền này và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc quản lý tài sản riêng của mỗi người. 

Trên cơ sở quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam nói chung và Luật Hôn nhân gia đình nói riêng, con cái được công nhận và bảo vệ quyền sở hữu tài sản riêng. Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 đã đề ra các quy định rõ ràng về quyền sở hữu và quản lý tài sản riêng của mỗi thành viên trong gia đình, bao gồm cả con cái.

Theo Luật Hôn nhân gia đình, tài sản riêng của con cái là các tài sản mà con cái đã thừa kế riêng, được tặng riêng, cũng như các thu nhập do lao động của con cái, hoa lợi, lợi tức và các thu nhập hợp pháp khác mà con cái đạt được. Những tài sản này không bị chia sẻ hoặc hòa nhập vào tài sản chung của gia đình nếu không có các thỏa thuận hoặc quy định khác.

Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân trong gia đình. Việc công nhận tài sản riêng của con cái đảm bảo rằng các con cái có quyền tự quản lý và sử dụng tài sản mà họ đã thừa kế hoặc thu nhập do lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và độc lập tài chính của họ trong tương lai.

Đồng thời, việc quy định về tài sản riêng cũng giúp tránh các tranh chấp và rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý tài sản gia đình. Mỗi thành viên trong gia đình có quyền được tôn trọng quyền sở hữu và quyền quản lý tài sản riêng của mình, đồng thời phải chịu trách nhiệm và tuân thủ các quy định pháp luật về tài sản và quản lý tài sản.

Tuy nhiên, việc công nhận tài sản riêng của con cái cũng đồng nghĩa với việc họ phải chịu trách nhiệm và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến việc quản lý và sử dụng tài sản của mình. Nếu có những hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây hại đối với quyền lợi của người khác, con cái cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và các cơ quan có thẩm quyền.

Tóm lại, quyền sở hữu tài sản riêng của con cái là một quyền cơ bản và quan trọng được bảo vệ bởi Luật Hôn nhân gia đình và pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Việc công nhận và bảo vệ quyền này đảm bảo tính công bằng và độc lập tài chính cho con cái, đồng thời đòi hỏi họ phải chịu trách nhiệm và tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý tài sản và quyền lợi của mình.

3. Thực trạng về tài sản riêng của trẻ em hiện nay như thế nào?

Theo các quy định của pháp luật, con từ đủ 15 tuổi trở lên có quyền tự mình quản lý tài sản riêng của mình hoặc có thể nhờ cha mẹ quản lý. Điều này nhằm tạo điều kiện cho con phát triển độc lập và tự quản lý tài chính cá nhân từ khi đã đủ tuổi trưởng thành.

Trường hợp con dưới 15 tuổi hoặc con mất năng lực hành vi dân sự, cha mẹ có trách nhiệm quản lý tài sản riêng của con. Cha mẹ có thể ủy quyền cho người khác quản lý tài sản riêng của con trong trường hợp cần thiết. Việc này đảm bảo tài sản riêng của con được quản lý và sử dụng một cách hợp lý và có lợi ích cho con.

Khi con đủ 15 tuổi trở lên hoặc khi con khôi phục năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tài sản riêng của con sẽ được trả lại cho con hoặc cha mẹ có thể nhờ người khác quản lý tài sản tiếp tục nếu có thỏa thuận khác giữa cha mẹ và con.

Tuy nhiên, cha mẹ sẽ không quản lý tài sản riêng của con trong trường hợp con đang được người khác giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự. Cũng như khi con được tặng tài sản hoặc thừa kế theo di chúc từ người tặng hoặc người để lại cho người con đã chỉ định người khác quản lý tài sản, cha mẹ cũng không quản lý tài sản riêng của con trong trường hợp này.

Ngoài ra, trong trường hợp con đã trưởng thành nhưng mất năng lực hành vi dân sự, và con được giao cho người khác giám hộ, tài sản riêng của con sẽ được giao lại cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự.

Những quy định này giúp bảo vệ quyền lợi và sở hữu tài sản riêng của con một cách công bằng và hợp pháp, đồng thời tạo điều kiện cho việc quản lý và sử dụng tài sản riêng một cách hợp lý và bảo đảm lợi ích của con cái.

Quý khách có thể tham khảo nội dung bài viết: Quy định về tài sản riêng, tài sản chung của người chết ? Quyền về tài sản do người chết để lại ?. Khi có thắc mắc khác, hãy liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi yêu cầu tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn