1. Quy trình thành lập

1.1. Xác định ngành nghề kinh doanh và quy mô dự án

Theo quy định tại khoản 1 Điều 98 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP, về quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư tại Việt Nam, Bộ Kế hoạch và Đầu tư có vai trò quan trọng như sau:

- Bộ Kế hoạch và Đầu tư chịu trách nhiệm giúp Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về đầu tư tại Việt Nam. Bộ này thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư theo quy định.

- Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn khác liên quan đến quản lý nhà nước về đầu tư theo quy định của Nghị định này và các phân công của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ. Các nhiệm vụ, quyền hạn này bao gồm việc đánh giá, theo dõi, giám sát và quản lý các hoạt động đầu tư tại Việt Nam để đảm bảo tuân thủ đúng luật pháp và các quy định của Nhà nước.

Đồng thời, theo quy định, các Bộ, cơ quan ngang bộ khác cũng có vai trò trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn quản lý nhà nước về đầu tư, trong đó có Bộ Tài chính. Bộ Tài chính cụ thể có các nhiệm vụ và quyền hạn như sau:

​- Bộ Tài chính phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan để thẩm định và có ý kiến về các vấn đề liên quan đến tài chính của các dự án đầu tư.

- Bộ Tài chính thực hiện chức năng bảo lãnh Chính phủ đối với các dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, cũng như các dự án phát triển kết cấu hạ tầng khác.

Với vai trò quan trọng của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cũng như sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan, việc quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư tại Việt Nam được thực hiện một cách hiệu quả và đồng bộ, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.

 

1.2. Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (GCNĐKT)

Hồ sơ đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư dự án đầu tư do nhà đầu tư đề xuất bao gồm các thành phần sau:

- Văn bản đề nghị thực hiện dự án: Bao gồm cam kết chịu mọi chi phí và rủi ro nếu dự án không được chấp thuận.

- Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư: Bao gồm các giấy tờ, chứng từ chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư.

- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư:

Bao gồm một trong các tài liệu sau:

+ Báo cáo tài chính của nhà đầu tư trong 02 năm gần nhất.

+ Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính.

+ Bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư.

+ Tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.

-  Đề xuất dự án đầu tư:

Bao gồm các nội dung chủ yếu như:

+ Thông tin về nhà đầu tư hoặc hình thức lựa chọn nhà đầu tư.

+ Mục tiêu đầu tư, quy mô đầu tư, vốn đầu tư và phương án huy động vốn.

+ Địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện dự án.

+ Thông tin về hiện trạng sử dụng đất tại địa điểm thực hiện dự án và đề xuất nhu cầu sử dụng đất.

+ Nhu cầu về lao động, đề xuất hưởng ưu đãi đầu tư.

+ Tác động, hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án.

+ Đánh giá sơ bộ tác động môi trường (nếu có).

- Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi hoặc BCC (nếu có):

Đối với các dự án mà pháp luật về xây dựng quy định lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi.

- Nộp bản sao giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc tài liệu khác (nếu có):

Đối với các dự án không đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

- Nội dung giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án:

Đối với các dự án thuộc diện thẩm định, lấy ý kiến về công nghệ.

- Hợp đồng BCC (nếu có): Áp dụng đối với các dự án theo hình thức hợp đồng BCC.

- Tài liệu khác liên quan đến dự án đầu tư: Bao gồm các tài liệu yêu cầu về điều kiện, năng lực của nhà đầu tư theo quy định của pháp luật.

 

1.3. Nộp hồ sơ và xin cấp GCNĐKT

Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư sẽ tiến hành nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký có thẩm quyền như sau:

Sở Kế hoạch và Đầu tư:

Tiếp nhận, cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các loại dự án đầu tư như sau:

- Dự án đầu tư ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.

- Dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và dự án đầu tư trong các khu này tại các địa phương chưa thành lập Ban Quản lý khu.

Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế: Tiếp nhận, cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.

Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương:

Tiếp nhận, cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư sau:

- Dự án đầu tư thực hiện trên địa bàn nhiều tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

- Dự án đầu tư thực hiện đồng thời ở trong và ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế.

- Dự án đầu tư trong các khu chưa thành lập Ban quản lý hoặc không thuộc phạm vi quản lý của Ban quản lý.

 

1.4. Hoàn thiện thủ tục pháp lý sau khi được cấp GCNĐKT

Sau khi nhận được hồ sơ đăng ký đầu tư, cơ quan đăng ký sẽ tiến hành thẩm định. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, cơ quan này sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư. Trong trường hợp hồ sơ có thiếu sót, cơ quan đăng ký sẽ yêu cầu nhà đầu tư bổ sung hoặc điều chỉnh.

Bước tiếp theo là xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh từ Sở Kế hoạch và Đầu tư. Nhà đầu tư sẽ nộp hồ sơ tại đây để hoàn tất quy trình đăng ký kinh doanh.

 

2. Điều kiện thành lập

2.1. Điều kiện về nhà đầu tư

Điều kiện về nhà đầu tư là một phần quan trọng trong quá trình đầu tư, bao gồm các yếu tố sau:

- Tư cách pháp lý: Nhà đầu tư phải có tư cách pháp lý được công nhận bởi pháp luật để thực hiện các hoạt động đầu tư.

- Năng lực tài chính: Nhà đầu tư cần có năng lực tài chính đủ để triển khai và duy trì dự án đầu tư. Điều này có thể được chứng minh thông qua báo cáo tài chính, cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính, hoặc bảo lãnh về năng lực tài chính.

- Kinh nghiệm và năng lực quản lý: Nhà đầu tư cần có kinh nghiệm và năng lực quản lý để thực hiện dự án đầu tư một cách hiệu quả và bền vững.

- Khả năng tiếp cận thị trường: Đối với nhà đầu tư nước ngoài, khả năng tiếp cận thị trường địa phương là một yếu tố quan trọng, bao gồm việc hiểu biết về quy định pháp lý, văn hóa kinh doanh và mối quan hệ với các đối tác địa phương.

- Các yếu tố khác: Ngoài các điều kiện cơ bản, cơ quan quản lý có thể yêu cầu nhà đầu tư đáp ứng các yêu cầu khác tùy thuộc vào loại hình và quy mô của dự án đầu tư.

 

2.2. Điều kiện về dự án đầu tư

Cho những dự án đầu tư nằm ngoài phạm vi chấp thuận chủ trương đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư 2020, việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ tuân thủ các điều kiện sau:

- Không thuộc ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh: Dự án đầu tư phải hoạt động trong các lĩnh vực được phép đầu tư theo quy định của pháp luật, không nằm trong danh sách ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh.

- Có địa điểm thực hiện dự án đầu tư: Nhà đầu tư phải xác định được địa điểm cụ thể để triển khai dự án đầu tư.

- Phù hợp với quy hoạch: Dự án đầu tư phải tuân thủ quy hoạch đã được phê duyệt theo quy định.

- Đáp ứng điều kiện về suất đầu tư và lao động: Nhà đầu tư phải đáp ứng các yêu cầu về suất đầu tư trên diện tích đất và số lượng lao động sử dụng (nếu có) theo quy định của pháp luật.

- Tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường theo quy định của pháp luật.

 

2.3. Điều kiện về địa điểm thực hiện dự án

Điều kiện về địa điểm thực hiện dự án là một phần quan trọng của quá trình đầu tư, bao gồm các yếu tố sau:

- Phù hợp với quy hoạch: Địa điểm thực hiện dự án cần phải phù hợp với quy hoạch đã được phê duyệt, bao gồm các quy định về sử dụng đất, mục đích sử dụng đất, quy hoạch đô thị, quy hoạch kinh tế - xã hội, và các quy định khác áp dụng tại khu vực đó.

- Đất và quyền sử dụng đất: Nhà đầu tư cần có đủ quyền sử dụng đất tại địa điểm thực hiện dự án. Điều này có thể được chứng minh thông qua các giấy tờ pháp lý như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê đất, hoặc các văn bản khác liên quan đến quyền sử dụng đất.

- Tiện ích và hạ tầng: Địa điểm thực hiện dự án cần có đủ tiện ích và hạ tầng cần thiết như điện, nước, giao thông, viễn thông, v.v. để đảm bảo hoạt động của dự án diễn ra một cách hiệu quả và bền vững.

- Pháp lý và quy định địa phương: Nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định pháp lý và quy định địa phương tại địa điểm thực hiện dự án, bao gồm các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn lao động, quản lý dự án, và các quy định khác liên quan.

- Khả năng thực hiện dự án: Địa điểm thực hiện dự án cần phải có khả năng hỗ trợ thực hiện các hoạt động cụ thể của dự án, bao gồm cung cấp lao động, nguyên liệu, vật liệu, và các yếu tố khác cần thiết.

 

3. Ưu đãi đầu tư

3.1. Ưu đãi chung

Tại khoản 1 Điều 15 Luật Đầu tư 2020, quy định các hình thức ưu đãi đầu tư bao gồm:

- Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp: Bao gồm việc áp dụng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hơn so với mức thuế suất thông thường. Điều này có thể được áp dụng trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc suốt thời gian thực hiện dự án đầu tư. Ngoài ra, còn có chính sách miễn thuế, giảm thuế và các ưu đãi khác theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp.

- Miễn thuế nhập khẩu: Bao gồm miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định; nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu. Điều này giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.

- Miễn, giảm tiền sử dụng đất và thuế sử dụng đất: Nhằm hỗ trợ nhà đầu tư trong việc sử dụng đất, chính sách này cung cấp các chương trình miễn, giảm tiền thuê đất và thuế sử dụng đất, giúp giảm bớt các chi phí liên quan đến sử dụng đất và tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án đầu tư.

- Khấu hao nhanh và tăng mức chi phí được trừ khi tính thu nhập chịu thuế: Chính sách này cho phép nhà đầu tư thực hiện khấu hao nhanh và tăng mức chi phí được trừ khi tính thu nhập chịu thuế, giúp giảm thuế và tăng lợi nhuận cho dự án đầu tư.

 

3.2. Ưu đãi đối với từng ngành, lĩnh vực

Theo khoản 1 Điều 16 Luật Đầu tư 2020, các ngành, nghề được ưu đãi đầu tư bao gồm:

- Hoạt động công nghệ cao: Bao gồm sản phẩm công nghiệp hỗ trợ công nghệ cao, hoạt động nghiên cứu và phát triển, sản xuất các sản phẩm từ kết quả khoa học và công nghệ.

- Sản xuất vật liệu mới, năng lượng mới và tái tạo: Đặc biệt là sản phẩm có giá trị gia tăng từ 30% trở lên, sản phẩm tiết kiệm năng lượng.

- Sản xuất hàng điện tử, máy móc cơ khí, ô tô, đóng tàu: Cùng với sản phẩm thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển.

- Sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin, phần mềm, nội dung số.

- Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và nghề cá: Bao gồm cả sản xuất giống cây trồng, vật nuôi và sản phẩm công nghệ sinh học.

- Xử lý chất thải: Bao gồm thu gom, xử lý, tái chế hoặc tái sử dụng chất thải.

- Phát triển và quản lý cơ sở hạ tầng, vận tải hành khách công cộng tại các đô thị.

- Giáo dục và y tế: Bao gồm các cấp giáo dục và các dịch vụ y tế, từ khám bệnh đến sản xuất thuốc và trang thiết bị y tế.

- Chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật và trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

- Tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.

- Sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ tham gia chuỗi giá trị.

 

3.3. Thủ tục hưởng ưu đãi

Cụ thể, tại Điều 23 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, quy định về thủ tục áp dụng ưu đãi đầu tư được miêu tả như sau:

- Thủ tục áp dụng ưu đãi đầu tư:

+ Nhà đầu tư sẽ căn cứ vào Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Quyết định chấp thuận nhà đầu tư để áp dụng ưu đãi đầu tư theo quy định tại Luật Đầu tư và Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

+ Các loại ưu đãi sẽ được áp dụng tương ứng với từng điều kiện và hình thức đã được quy định trong các văn bản pháp luật tương ứng.

- Quy định về điều chỉnh ưu đãi đầu tư:

+ Trường hợp dự án đầu tư đáp ứng thêm điều kiện hưởng ưu đãi hoặc được hưởng thêm ưu đãi mới, nhà đầu tư sẽ được hưởng ưu đãi ở mức cao hơn hoặc hưởng thêm ưu đãi theo hình thức mới cho thời gian còn lại.

+ Nhà đầu tư không đáp ứng các điều kiện hưởng ưu đãi quy định tại văn bản chấp thuận đầu tư, hoặc tự xác định ưu đãi, sẽ không được hưởng ưu đãi đó.

+ Trong thời gian hưởng ưu đãi, nếu dự án đầu tư không đáp ứng điều kiện hưởng ưu đãi, nhà đầu tư sẽ không được hưởng ưu đãi trong khoảng thời gian đó.

 

4. Những lưu ý khi thành lập nhà máy sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài

4.1. Lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp

Khi thành lập nhà máy sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài, việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một bước quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý cần xem xét khi thực hiện bước này:

- Nghiên cứu thị trường:

+ Tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để hiểu rõ nhu cầu tiêu dùng và xu hướng phát triển của ngành nghề mà bạn quan tâm.

+ Đánh giá cạnh tranh trong ngành và xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường.

- Phù hợp với xu hướng phát triển:

+ Chọn lựa ngành nghề có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể đáp ứng được yêu cầu của thị trường.

+ Theo dõi các xu hướng công nghệ mới và tích hợp vào lĩnh vực kinh doanh của bạn.

 

4.2. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường

Khi lập kế hoạch thành lập nhà máy sản xuất với vốn đầu tư nước ngoài, việc nghiên cứu thị trường là một phần quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án. Dưới đây là một số lưu ý khi nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường:

- Xác định mục tiêu nghiên cứu: Đặt ra các câu hỏi cụ thể về thị trường bạn muốn tìm hiểu, bao gồm kích thước thị trường, đối thủ cạnh tranh, nhu cầu tiêu dùng, và các xu hướng phát triển.

- Thu thập thông tin:

+ Sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy như báo cáo thị trường, thống kê, nghiên cứu thị trường từ các tổ chức uy tín.

+ Tìm hiểu về khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh, và các yếu tố quan trọng khác trong ngành.

- Phân tích và đánh giá: Sau khi thu thập thông tin, hãy phân tích và đánh giá các dữ liệu để hiểu rõ hơn về thị trường. Điều này bao gồm phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để xác định các yếu tố ảnh hưởng và cơ hội phát triển.

- Xác định mức độ cạnh tranh: Điều tra về các doanh nghiệp cạnh tranh trong ngành và đánh giá vị thế cạnh tranh của họ. Tìm hiểu về các sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp, chiến lược tiếp thị, và điểm mạnh, điểm yếu của họ.

- Đánh giá nhu cầu và xu hướng: Hiểu rõ nhu cầu và xu hướng tiêu dùng trong thị trường đó. Xem xét các yếu tố như thay đổi về sở thích, nhu cầu của khách hàng, và các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế có thể ảnh hưởng đến ngành nghề kinh doanh của bạn.

- Đưa ra kế hoạch hành động: Dựa trên thông tin thu thập và phân tích, xác định các bước tiếp theo và lập kế hoạch hành động để tiếp cận thị trường một cách hiệu quả nhất.

- Liên tục cập nhật thông tin: Thị trường luôn thay đổi, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn liên tục cập nhật thông tin và điều chỉnh chiến lược của mình tương ứng.

 

4.3. Lựa chọn địa điểm phù hợp

Lựa chọn địa điểm phù hợp là một yếu tố quan trọng trong quá trình thành lập nhà máy sản xuất với vốn đầu tư nước ngoài. Dưới đây là những lưu ý khi lựa chọn địa điểm:

- Xác định yêu cầu của dự án: Đầu tiên, cần phải xác định các yêu cầu cụ thể của dự án như quy mô, loại hình sản xuất, nhu cầu về lao động, vận chuyển và cơ sở hạ tầng.

- Vị trí địa lý:

+ Tiện lợi giao thông: Chọn địa điểm có hệ thống giao thông thuận tiện để vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra. Gần các cảng biển, sân bay, hoặc trung tâm vận chuyển lớn có thể giúp giảm chi phí vận chuyển.

+ Gần nguồn nguyên liệu: Lựa chọn địa điểm gần các nguồn nguyên liệu cần thiết để sản xuất có thể giảm chi phí vận chuyển và tăng tính cạnh tranh.

+ Thị trường tiêu thụ: Chọn vị trí gần thị trường tiêu thụ sẽ giảm thời gian và chi phí vận chuyển sản phẩm, đồng thời có thể tăng cơ hội tiếp cận khách hàng.

- Cơ sở hạ tầng: Kiểm tra cơ sở hạ tầng tại địa điểm như nguồn nước, điện, ga, viễn thông, và hệ thống xử lý nước thải để đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sản xuất.

- Chính sách địa phương: Tìm hiểu về chính sách hỗ trợ và ưu đãi đầu tư của địa phương như miễn thuế, giảm thuế, hỗ trợ hạ tầng để đảm bảo rằng dự án của bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương.

- Môi trường kinh doanh: Đánh giá môi trường kinh doanh tại địa phương như chi phí lao động, quy định về môi trường, văn hóa làm việc để đảm bảo rằng dự án có thể hoạt động một cách hiệu quả và bền vững.

 

4.4. Chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ xin cấp GCNĐKT

Chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ xin cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh và Đăng ký Thuế (GCNĐKT) là bước quan trọng khi thành lập nhà máy sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài. Dưới đây là những lưu ý cần xem xét khi chuẩn bị hồ sơ này:

- Thông tin cơ bản về doanh nghiệp: Đây là phần bao gồm thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, mục đích kinh doanh, ngành nghề kinh doanh.

- Giấy tờ và hợp pháp của doanh nghiệp: Bao gồm bản sao giấy tờ như Quyết định thành lập doanh nghiệp, Bản sao giấy chứng nhận vốn đầu tư nước ngoài (nếu có), Bản sao CMND của người đại diện pháp luật, Hợp đồng thuê đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu áp dụng).

- Bản vẽ tổ chức kinh doanh: Đây là tài liệu mô tả cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm thông tin về các cổ đông, các bộ phận hoặc bộ môn kinh doanh, và các nguyên tắc quản lý.

- Thông tin về thuế: Bao gồm thông tin về mã số thuế, loại hình thuế áp dụng cho doanh nghiệp.

- Hồ sơ kế toán: Bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

- Giấy tờ liên quan đến người đại diện pháp luật: Bao gồm bản sao CMND hoặc hộ chiếu của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.

- Đăng ký mã số thuế: Doanh nghiệp cần phải đăng ký mã số thuế để thực hiện nghĩa vụ thuế và thực hiện các giao dịch thương mại.

 

4.5. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý uy tín

Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý uy tín là một bước quan trọng giúp đảm bảo rằng quy trình thành lập nhà máy sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài diễn ra một cách trơn tru và tuân thủ đúng các quy định pháp lý. Dưới đây là một số lưu ý khi chọn và sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý:

- Chọn công ty tư vấn pháp lý có uy tín: Tìm kiếm và chọn lựa một công ty tư vấn pháp lý có uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực thành lập doanh nghiệp và có đội ngũ luật sư chuyên nghiệp.

- Xác định nhu cầu và yêu cầu cụ thể: Trước khi chọn dịch vụ, xác định rõ nhu cầu và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp để có thể tìm kiếm và lựa chọn đúng loại hình dịch vụ phù hợp.

- Kiểm tra thông tin và đánh giá dịch vụ: Nghiên cứu và kiểm tra thông tin về công ty tư vấn pháp lý, bao gồm lịch sử hoạt động, dịch vụ cung cấp, phản hồi từ khách hàng trước đó.

- Thảo luận về chi phí và dịch vụ: Trước khi ký hợp đồng, thảo luận về chi phí dịch vụ và nắm rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.

- Tư vấn pháp lý toàn diện: Đảm bảo rằng công ty tư vấn pháp lý có khả năng cung cấp tư vấn pháp lý toàn diện về quy trình thành lập doanh nghiệp, các vấn đề liên quan đến luật lao động, thuế, và các quy định khác liên quan.

- Hỗ trợ sau khi thành lập: Đảm bảo rằng công ty tư vấn pháp lý sẽ tiếp tục hỗ trợ sau khi doanh nghiệp hoàn thành quy trình thành lập, bao gồm cung cấp tư vấn pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.

- Tuân thủ quy định pháp lý: Đảm bảo rằng dịch vụ tư vấn pháp lý cung cấp đề xuất và hướng dẫn tuân thủ đúng các quy định pháp lý và quy trình điều chỉnh đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

 

5. Danh sách các văn bản pháp luật liên quan

- Luật Đầu tư 2020

- Nghị định số 31/2021/NĐ-CP quy định chi tiết về đầu tư

- Thông tư số 19/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về trình tự, thủ tục thực hiện thủ tục đầu tư

- Các văn bản pháp luật khác liên quan đến lĩnh vực đầu tư

Quý khách xem thêm bài viết sau: Mẫu Hợp đồng góp vốn đầu tư kinh doanh mới nhất

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.