Mục lục bài viết
- 1. Thông tin về dòng tiền của doanh nghiệp tạo ra bởi tài sản vô hình cần thẩm định
- 2. Thông tin về chi phí sử dụng các tài sản phụ trợ cần thiết và gắn liền với việc sử dụng hiệu quả tài sản vô hình cần thẩm định
- 3. Thông tin về tỷ suất chiết khấu phù hợp để chuyển đổi về giá trị hiện tại của tài sản vô hình cần thẩm định
- 4. Thông tin về các chi phí hoặc lợi ích liên quan
Theo quy định của pháp luật tại Điều 15 Chuẩn mực thẩm định định giá Việt Nam về Thẩm định giá tài sản vô hình ban hành kèm theo Thông tư 37/2024/TT-BTC quy định về các thông tin cần được cân nhắc khi áp dụng phương pháp thu nhập tăng thêm. Bài viết dưới đây là sự phân tích chi tiết cụ thể:
1. Thông tin về dòng tiền của doanh nghiệp tạo ra bởi tài sản vô hình cần thẩm định
Dòng tiền của doanh nghiệp tạo ra bởi tài sản vô hình cần thẩm định (dòng tiền sử dụng tài sản vô hình) là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của tài sản vô hình đó. Dòng tiền này bao gồm cả dòng thu nhập và các chi phí gắn liền với việc sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định.
Dòng thu nhập là khoản tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định. Dòng thu nhập này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ:
- Doanh thu bán sản phẩm hoặc dịch vụ: Nếu tài sản vô hình cần thẩm định được sử dụng để sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ thì doanh thu bán sản phẩm hoặc dịch vụ đó có thể được coi là dòng thu nhập từ tài sản vô hình.
- Tiền nhượng quyền thương mại: Nếu tài sản vô hình cần thẩm định là thương hiệu, nhãn hiệu hoặc bí quyết kinh doanh thì doanh nghiệp có thể thu được tiền nhượng quyền thương mại từ việc cho phép các bên khác sử dụng tài sản vô hình đó.
Các chi phí gắn liền với việc sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định là những khoản chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để duy trì và sử dụng tài sản vô hình. Các chi phí đó có thể là:
- Chi phí duy trì: Chi phí duy trì bao gồm các khoản chi phí cần thiết để giữ cho tài sản vô hình hoạt động hiệu quả
- Chi phí tiếp thị: Chi phí bao gồm các khoản chi phí cần thiết để quảng bá tài sản vô hình và thu hút khách hàng
- Chi phí nghiên cứu và phát triển: Chi phí bao gồm các khoản chi phí cần thiết để cải thiện và nâng cấp tài sản vô hình.
Phương pháp xác định dòng tiền:
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền: Phương pháp này dự báo dòng tiền trong tương lai mà tài sản vô hình sẽ tạo ra và sau đó chiết khấu các khoản tiền đó về giá trị hiện tại.
- Phương pháp so sánh thị trường: Phương pháp này so sánh tài sản vô hình cần thẩm định với các tài sản tương tự đã bán trên thị trường để xác định giá trị của nó.
2. Thông tin về chi phí sử dụng các tài sản phụ trợ cần thiết và gắn liền với việc sử dụng hiệu quả tài sản vô hình cần thẩm định
Chi phí sử dụng tài sản phụ trợ là khoản chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của tài sản vô hình đó. Những chi phí này được coi là một phần giá trị sử dụng tài sản vô hình và cần được xem xét khi xác định giá trị của tài sản.
Loại chi phí sử dụng tài sản phụ trợ:
- Chi phí trực tiếp: là những chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động sử dụng tài sản vô hình, bao gồm:
+ Chi phí nhân công cho nhân viên vận hành và bảo trì tài sản vô hình
+ Chi phí nguyên vật liệu và phụ tùng thay thế cho tài sản vô hình
+ Chi phí điện nước, nhiên liệu sử dụng cho tài sản vô hình
+ Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ cho tài sản vô hình
- Chi phí gián tiếp: Là những chi phí liên quan chung đến hoạt động sử dụng tài sản vô hình và các tài sản khác bao gồm:
+ Chi phí quản lý chung
+ Chi phí khấu hao tài sản cố định liên quan đến tài sản vô hình.
+ Chi phí lãi vay liên quan đến việc đầu tư vào tài sản vô hình.
Phương pháp xác định chi phí sử dụng tài sản phụ trợ:
- Phương pháp phân bổ: áp dụng khi có thể xác định rõ ràng tỷ lệ sử dụng tài sản phụ trợ cho từng tài sản vô hình
- Phương pháp ước tính: áp dụng khi không thể xác định rõ ràng tỷ lệ sử dụng tài sản phụ trợ cho từng tài sản vô hình.
3. Thông tin về tỷ suất chiết khấu phù hợp để chuyển đổi về giá trị hiện tại của tài sản vô hình cần thẩm định
Tỷ suất chiết khấu phù hợp cho giá trị hiện tại của tài sản vô hình:
Việc xác định tỷ suất chiết khấu phù hợp đòng vai trò quan trọng trong việc thẩm định giá tài sản vô hình, giúp chuyển đổi dòng tiền thu nhập tương lai về giá trị hiện tại, từ đó đưa ra ước tính giá trị chính xác cho tài sản. Tỷ suất chiết khấu cho tài sản cần đáp ứng những tiêu chí sau đây:
- Phù hợp với doanh nghiệp:
+ Sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp đang sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định giá
+ Cân nhắc các yếu tố đặc thù của doanh nghiệp như ngành nghề kinh doanh, rủi ro hoạt động, cơ cấu vốn,..
- Phù hợp với tài sản vô hình:
+ Phản ánh mức độ rủi ro liên quan đến dòng tiền thu nhập từ tài sản vô hình
+ Cao hơn chi phí vốn bình quân gia chuyển nhưng thấp hơn tỷ suất hoàn vốn nội bộ.
+ Tham khảo tỷ suất sinh lời của các tài sản vô hình tương tự trên thị trường
Các phương pháp xác định:
- Phương pháp chi phí vốn: Dựa trên chi phí vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp, điều chỉnh theo rủi ro đặc thù của tài sản vô hình.
- Phương pháp dựa trên mô hình định giá: Sử dụng các mô hình định giá tài sản như CAPM, Gordon model,... để ước tính tỷ suất chiết khấu.
- Phương pháp so sánh thị trường: Tham khảo tỷ suất chiết khấu được sử dụng trong các giao dịch mua bán tài sản vô hình tương tự.
4. Thông tin về các chi phí hoặc lợi ích liên quan
Chi phí và lợi ích liên quan đến tài sản vô hình cần thẩm định
- Chi phí:
+ Chi phí phát triển: Bao gồm các chi phí như chi phí nghiên cứu, phát triển, thử nghiệm, hoàn thiện tài sản vô hình.
+ Chi phí pháp lý: Bao gồm chi phí đăng ký bằng sáng chế, thương hiệu, bảo quyền tác giả,..
+ Chi phí bảo trì: Bao gồm các chi phí như chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, cập nhật tài sản vô hình.
+ Chi phí quản lý: Bao gồm chi phí quản lý, giám sát việc sử dụng tài sản vô hình
+ Chi phí thuế: Bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế sử dụng đất đai... liên quan đến tài sản vô hình.
- Lợi ích:
+ Doanh thu: Tài sản vô hình có thể tạo ra doanh thu trực tiếp (ví dụ: bán sản phẩm có bản quyền) hoặc gián tiếp ( ví dụ: thương hiệu thu hút khách hàng).
+ Tiết kiệm chi phí: Tài sản vô hình có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất, kinh doanh (ví dụ: bằng sáng chế giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất)
+ Tăng lợi thế cạnh tranh: Tài sản vô hình giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, thu hút khách hàng và duy trì thị phần.
+ Nâng cao giá trị thương hiệu: Tài sản vô hình góp phần tạo dựng và nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp
+ Môi trường thị trường: Tài sản vô hình có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường sang các khu vực mới.
Mức thuế áp dụng:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp đối với lợi nhuận thu được từ việc sử dụng tài sản vô hình
- Thuê sử dụng đất đai: Doanh nghiệp sử dụng đất để sản xuất, kinh doanh tài sản vô hình phải nộp thuế sử dụng đất đai.
- Thuế khác: Tủy thuộc loại tài sản vô hình và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có thể còn phải nộp các loại thuế khác như thuế giá trị gia tăng, thuế xuất khẩu,...
Lưu ý:
- Mức thuế cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật hiện hành.
- Doanh nghiệp cần tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm trong lĩnh vực thuế để tư vấn những loại thuế liên quan đến tài sản vô hình.
Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Cách tiếp cận và phương pháp thẩm định giá doanh nghiệp
Bài viết trên luật Minh Khuê đã gửi tới bạn đọc chi tiết về vấn đề: Thông tin cần có để áp dụng phương pháp thu nhập tăng thêm gồm? Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.