1. Công chứng viên công chứng sai hợp đồng có phải bồi thường?
Trách nhiệm bồi thường là một trong những vấn đề được quy định khá là rõ và là một trong những trách nhiệm cần thực hiện nếu như công chứng viên có những sai phạm trong hoạt động công chứng. Theo quy định tại Điều 38 Luật Công chứng 2014 có quy định cụ thể về việc bồi thường, bồi hoàn trong hoạt động công chứng như sau:
Bồi thường thiệt hại cho người yêu cầu công chứng và cá nhân, tổ chức khác: Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình công chứng do công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên của tổ chức gây ra, tổ chức hành nghề công chứng phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại cho người yêu cầu công chứng cũng như các cá nhân, tổ chức khác bị ảnh hưởng.
Hoàn trả khoản tiền cho tổ chức hành nghề công chứng: Nếu công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên gây ra thiệt hại, họ phải hoàn trả một khoản tiền cho tổ chức hành nghề công chứng, tổ chức này đã chi trả khoản tiền bồi thường cho người bị thiệt hại. Quy định cụ thể về việc này được xác định bởi pháp luật.
+ Nghĩa vụ hoàn trả: Công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên có nghĩa vụ phải hoàn trả một khoản tiền tương ứng với số tiền đã được tổ chức hành nghề công chứng chi trả để bồi thường thiệt hại cho người yêu cầu công chứng hoặc cá nhân, tổ chức khác bị thiệt hại.
+ Xác định mức đền bù: Pháp luật thường xác định cách tính toán mức đền bù mà công chứng viên hoặc người có trách nhiệm phải hoàn trả. Mức đền bù này có thể phản ánh tổng số thiệt hại đã gây ra hoặc được xác định dựa trên các tiêu chí khác nhau. Một cách phổ biến để xác định mức đền bù là dựa trên tổng số thiệt hại mà hành vi vi phạm đã gây ra. Điều này có thể bao gồm tất cả các chi phí và tổn thất mà người yêu cầu công chứng hoặc tổ chức khác đã phải chịu.
+ Thủ tục và quy trình hoàn trả: Quy định cụ thể về thủ tục và quy trình hoàn trả khoản tiền thường được mô tả trong pháp luật để đảm bảo quy trình diễn ra một cách công bằng và minh bạch.
+ Hậu quả pháp lý: Pháp luật có thể xác định hậu quả pháp lý nếu công chứng viên hoặc cộng tác viên không tuân thủ nghĩa vụ hoàn trả. Điều này có thể bao gồm các biện pháp phạt, hình phạt hành chính, hoặc thậm chí có thể liên quan đến trách nhiệm hình sự nếu có dấu hiệu của hành vi phạm tội. Những quy định này nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp liên quan đến hoạt động công chứng và bồi thường thiệt hại.
Quyền yêu cầu giải quyết từ Tòa án: Trong trường hợp công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch không hoàn trả khoản tiền, tổ chức hành nghề công chứng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án để đòi lại quyền lợi và bồi thường. Quyền yêu cầu giải quyết từ Tòa án là một biện pháp pháp lý mà tổ chức hành nghề công chứng có thể sử dụng trong trường hợp mà công chứng viên, nhân viên hoặc người phiên dịch là cộng tác viên không hoàn trả khoản tiền theo quy định của pháp luật. Điều này thường được thực hiện thông qua các quy trình và thủ tục pháp lý có thể bao gồm việc nộp đơn tới Tòa án cùng với các bằng chứng và lập luận về việc tại sao tổ chức cần được đền bù. Các vụ án pháp lý như vậy thường đòi hỏi Tòa án để xem xét, đưa ra quyết định và gắn kết mức đền bù cần thiết. Quy trình này có thể bao gồm sự thẩm tra chứng cứ, nghe lời biện hộ từ cả hai bên liên quan và cuối cùng là quyết định của tòa. Quy định về quyền yêu cầu giải quyết từ Tòa án thường được xác định trong pháp luật và các quy định của cơ quan quản lý về hoạt động công chứng. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc có các biện pháp để giải quyết tranh chấp và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình này.
Những quy định này thường được thiết lập để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong quá trình công chứng và để đảm bảo rằng người yêu cầu công chứng không phải chịu thiệt hại do lỗi từ phía công chứng viên hoặc tổ chức hành nghề công chứng.
2. Truy cứu trách nhiệm hình sự với công chứng viên công chứng sai hợp đồng
Đối với Công chứng viên công chứng sai hợp đồng theo quy định tại Điều 360 Bộ luật Hình sự 2015. Có quy định về tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng. Cụ thể như sau:
Theo đó thì người nào có chức vụ quyền hạn vì thiếu trách nhiệm mà không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nhiệm vụ được giao thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm theo quy định
+ Làm chết người
+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên
+ Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%;
+ Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
Tùy thuộc vào từng tính chất mức độ hành vi vi phạm mà có thể bị phạt tù lên đến 12 năm tù.
Như vậy thì tùy thuộc vào giá trị tài sản của hợp đồng mà công chứng viên đã công chứng để xác định mức hình phạt đối với công chứng viên. Theo đó, mức hình phạt thấp nhất là từ 06 tháng đến 05 năm tù và cao nhất là từ 7 năm đến 12 năm tù.
3. Quy định việc ký, điểm chỉ trong văn bản công chứng như thế nào?
Căn cứ dựa theo quy định tại Điều 48 Luật Công chứng 2014 có quy định cụ thể như sau:
Quy định trên là về việc ký và điểm chỉ trong văn bản công chứng, và nó thường được áp dụng trong quá trình thực hiện các giao dịch và hợp đồng công chứng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các điểm quan trọng:
Ký và đối chiếu chữ ký:
Nguyên tắc chung: Người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch phải ký vào hợp đồng hoặc giao dịch trước mặt công chứng viên.
Ngoại lệ cho người có thẩm quyền: Trong trường hợp người có thẩm quyền của tổ chức nào đó đã đăng ký chữ ký mẫu, họ có thể ký trước vào hợp đồng. Tuy nhiên, công chứng viên phải đối chiếu chữ ký của họ với chữ ký mẫu trước khi công chứng.
Điểm chỉ:
Thay thế việc ký: Điểm chỉ có thể thay thế việc ký trong trường hợp người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch không thể hoặc không biết ký.
Cách thức điểm chỉ: Khi điểm chỉ, người ký sử dụng ngón trỏ phải. Nếu không thể sử dụng ngón trỏ phải, thì sử dụng ngón trỏ trái. Trường hợp không thể sử dụng cả hai ngón trỏ, thì sử dụng ngón khác và ghi rõ thông tin về ngón nào và của bàn tay nào.
Điểm chỉ đồng thời với ký
Các trường hợp điểm chỉ và ký đồng thời: Công chứng di chúc, theo đề nghị của người yêu cầu công chứng, và khi công chứng viên thấy cần thiết để bảo vệ quyền lợi cho người yêu cầu công chứng. Điểm chỉ và ký đồng thời là một quy trình trong hoạt động công chứng, được áp dụng trong các trường hợp cụ thể để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của các văn bản. Trong quá trình công chứng di chúc, người ký thường muốn làm rõ rằng họ đã đặt chữ ký của mình vào văn bản di chúc và đồng thời xác nhận ngón tay mà họ sử dụng để điểm chỉ. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và chính thức của di chúc, đặc biệt là khi người ký có tình trạng sức khỏe yếu, người công chứng có thể yêu cầu điểm chỉ để chắc chắn về ý chí và chữ ký của người di chúc.
Những quy định này giúp đảm bảo tính chính xác và tính minh bạch trong quá trình thực hiện các văn bản công chứng, đặc biệt trong việc xác nhận chữ ký và điểm chỉ từ các bên liên quan.
Vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn. Tham khảo thêm: Công chứng là gì? Công chứng ở đâu? Ý nghĩa thủ tục công chứng