Mục lục bài viết
1. Tổ chức tín dụng được định nghĩa như thế nào?
Theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, các tổ chức tín dụng là các doanh nghiệp được ủy quyền để tiến hành một hoặc nhiều hoạt động ngân hàng, phục vụ cộng đồng và nền kinh tế. Từ việc cung cấp các dịch vụ tài chính cơ bản như mở tài khoản, cấp vay và nhận tiền gửi, cho đến việc tham gia vào thị trường tài chính phức tạp, như giao dịch chứng khoán và quản lý rủi ro tài chính, các tổ chức tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của hệ thống tài chính.
Luật Các tổ chức tín dụng 2010 cũng yêu cầu các tổ chức này tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và điều kiện hoạt động, bao gồm việc duy trì vốn và tính thanh khoản đảm bảo, đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cá nhân khách hàng, và thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ để ngăn chặn rủi ro và gian lận tài chính. Đồng thời, luật cũng quy định các cơ quan quản lý và giám sát có trách nhiệm kiểm tra và giám sát hoạt động của các tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo tuân thủ quy định và bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng và hệ thống tài chính tổng thể.
Với vai trò quan trọng và đa dạng của mình trong ngành ngân hàng, các tổ chức tín dụng phải đáp ứng đủ yêu cầu và tiêu chuẩn để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững. Sự phát triển và thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực này sẽ không chỉ cung cấp các dịch vụ tài chính tiện ích mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư.
2. Tổ chức tín dụng được cấp giấy phép khi có đủ các điều kiện nào?
Theo quy định tại Điều 20 Luật Tổ chức tín dụng năm 2010, sửa đổi bổ sung năm 2017 thì tổ chức tín dụng được cấp giấy phép khi có đủ một số điều kiện sau:
* Tổ chức tín dụng:
Các điều kiện cụ thể để tổ chức tín dụng được cấp Giấy phép hoạt động. Cụ thể:
- Có vốn điều lệ, vốn được cấp tối thiểu bằng mức vốn pháp định: Điều này đòi hỏi tổ chức tín dụng phải có mức vốn điều lệ đạt đủ hoặc vượt qua mức tối thiểu được quy định bởi luật pháp. Mức vốn này nhằm đảm bảo rằng tổ chức tín dụng có khả năng tài chính và ổn định để thực hiện các hoạt động ngân hàng.
- Chủ sở hữu của tổ chức tín dụng là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, cổ đông sáng lập, thành viên sáng lập là pháp nhân đang hoạt động hợp pháp và có đủ năng lực tài chính để tham gia góp vốn; cổ đông sáng lập hoặc thành viên sáng lập là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có đủ khả năng tài chính để góp vốn: Điều này đảm bảo rằng chủ sở hữu của tổ chức tín dụng phải là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên hoặc cổ đông sáng lập, thành viên sáng lập có khả năng tài chính và đáp ứng đủ yêu cầu về năng lực hành vi dân sự. Điều kiện này cũng đảm bảo rằng công ty hoặc cá nhân này phải đang hoạt động hợp pháp và có khả năng tham gia góp vốn vào tổ chức tín dụng.
Cuối cùng, điều kiện về chủ sở hữu của tổ chức tín dụng là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, cổ đông sáng lập, thành viên sáng lập do Ngân hàng Nhà nước quy định. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Nhà nước sẽ đưa ra các quy định cụ thể về yêu cầu và điều kiện để trở thành chủ sở hữu của tổ chức tín dụng dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, cổ đông sáng lập hoặc thành viên sáng lập.
- Người quản lý, người điều hành, thành viên Ban kiểm soát có đủ các tiêu chuẩn, điều kiện theo quy định tại Điều 50 của Luật này: Điều này đòi hỏi các quản lý, điều hành và thành viên Ban kiểm soát của tổ chức tín dụng phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện được quy định tại Điều 50 của Luật tổ chức tín dụng. Các tiêu chuẩn và điều kiện này có thể bao gồm đạo đức nghề nghiệp, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo.
- Có Điều lệ phù hợp với quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan: Điều này yêu cầu tổ chức tín dụng phải có một Điều lệ hoàn chỉnh và tuân thủ các quy định của Luật tổ chức tín dụng cũng như các quy định khác của pháp luật có liên quan. Điều lệ này phải được xây dựng một cách phù hợp và đảm bảo rằng hoạt động của tổ chức tín dụng tuân thủ các quy định pháp luật và đáp ứng các yêu cầu về quản lý, tài chính và hoạt động ngân hàng.
- Có Đề án thành lập, phương án kinh doanh khả thi, không gây ảnh hưởng đến sự an toàn, ổn định của hệ thống tổ chức tín dụng; không tạo ra sự độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh hoặc cạnh tranh không lành mạnh trong hệ thống tổ chức tín dụng: Điều này đảm bảo rằng tổ chức tín dụng phải có một Đề án thành lập và phương án kinh doanh khả thi. Đề án này phải được thiết kế một cách cân nhắc và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự an toàn và ổn định của hệ thống tổ chức tín dụng. Đồng thời, nó cũng không được tạo ra sự độc quyền, hạn chế cạnh tranh hoặc cạnh tranh không lành mạnh trong hệ thống tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng và lành mạnh trong lĩnh vực này.
Những điều kiện trên nhằm đảm bảo rằng tổ chức tín dụng được cấp Giấy phép chỉ khi đáp ứng đủ các yêu cầu về vốn, chủ sở hữu và năng lực tài chính, đồng thời tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Điều này nhằm bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng và đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính
* Tổ chức tín dụng liên doanh, tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài:
Các điều kiện cụ thể để tổ chức tín dụng liên doanh hoặc tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài được cấp Giấy phép hoạt động tại Việt Nam. Cụ thể:
- Các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 20: Điều này yêu cầu tổ chức tín dụng liên doanh hoặc tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện được quy định trong khoản 1 của điều này. Để biết chi tiết về các điều kiện này, cần xem thêm quy định cụ thể trong văn bản luật.
- Tổ chức tín dụng nước ngoài được phép thực hiện hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật của nước nơi tổ chức tín dụng nước ngoài đặt trụ sở chính: Điều này đòi hỏi tổ chức tín dụng nước ngoài phải có quyền được thực hiện hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật của quốc gia mà tổ chức tín dụng đó đặt trụ sở chính.
- Hoạt động dự kiến xin phép thực hiện tại Việt Nam phải là hoạt động mà tổ chức tín dụng nước ngoài đang được phép thực hiện tại nước nơi tổ chức tín dụng nước ngoài đặt trụ sở chính: Điều này yêu cầu hoạt động mà tổ chức tín dụng nước ngoài dự kiến thực hiện tại Việt Nam phải là hoạt động mà tổ chức tín dụng nước ngoài đã được phép thực hiện tại quốc gia mà tổ chức tín dụng đó đặt trụ sở chính.
- Tổ chức tín dụng nước ngoài phải có hoạt động lành mạnh, đáp ứng các điều kiện về tổng tài sản, tình hình tài chính, tỷ lệ bảo đảm an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước: Điều này yêu cầu tổ chức tín dụng nước ngoài phải có hoạt động lành mạnh và đáp ứng các điều kiện về tổng tài sản, tình hình tài chính và tỷ lệ bảo đảm an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Tổ chức tín dụng nước ngoài phải có văn bản cam kết hỗ trợ về tài chính, công nghệ, quản trị, điều hành, hoạt động cho tổ chức tín dụng liên doanh, tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài; bảo đảm các tổ chức này duy trì giá trị thực của vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định và thực hiện các quy định về bảo đảm an toàn của Luật này: Điều này yêu cầu tổ chức tín dụng nước ngoài phải có văn bản cam kết hỗ trợ cho tổ chức tín dụng liên doanh hoặc tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài về tài chính, công nghệ, quản trị, điều hành và hoạt động. Đồng thời, tổ chức tín dụng nước ngoài cũng phải đảm bảo rằng các tổ chức này sẽ duy trì giá trị thực của vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định và tuân thủ các quy định về bảo đảm an toàn theo quy định của Luật này.
- Cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài đã ký kết thỏa thuận với Ngân hàng Nhà nước về thanh tra, giám sát hoạt động ngân hàng, trao đổi thông tin giám sát an toàn ngân hàng và có văn bản cam kết giám sát hợp nhất theo thông lệ quốc tế đối với hoạt động của tổ chức tín dụng nước ngoài: Điều này đòi hỏi rằng cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài đã ký kết thỏa thuận với Ngân hàng Nhà nước về việc thanh tra và giám sát hoạt động ngân hàng. Đồng thời, cơ quan này cũng phải có văn bản cam kết thực hiện giám sát hợp nhất theo thông lệ quốc tế đối với hoạt động của tổ chức tín dụng nước ngoài.
Những điều kiện trên nhằm đảm bảo rằng tổ chức tín dụng liên doanh hoặc tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài được cấp Giấy phép chỉ khi đáp ứng đủ các yêu cầu về quy định pháp luật, hoạt động, và an toàn tài chính, nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính tại Việt Nam
* Chi nhánh ngân hàng nước ngoài:
Các điều kiện cụ thể liên quan đến việc cấp giấy phép cho chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Cụ thể:
- Các điều kiện quy định tại các điểm a, b, c và đ khoản 1 và các điểm b, c, d và e khoản 2 Điều 20: Điều này yêu cầu chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định. Các điều kiện này có thể liên quan đến vốn điều lệ, chủ sở hữu, quản lý, điều hành, đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.
- Ngân hàng nước ngoài phải có văn bản bảo đảm chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ và cam kết của chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam; bảo đảm duy trì giá trị thực của vốn được cấp không thấp hơn mức vốn pháp định và thực hiện các quy định về bảo đảm an toàn của Luật này: Điều này yêu cầu ngân hàng nước ngoài phải có văn bản bảo đảm chịu trách nhiệm đối với mọi nghĩa vụ và cam kết của chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Đồng thời, ngân hàng nước ngoài cũng phải bảo đảm duy trì giá trị thực của vốn được cấp không thấp hơn mức vốn pháp định và tuân thủ các quy định về bảo đảm an toàn theo quy định của Luật này.
Các điều kiện trên được áp dụng để đảm bảo rằng chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam tuân thủ quy định pháp luật, có trách nhiệm và khả năng tài chính để đảm bảo hoạt động an toàn và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan
* Văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng:
Các điều kiện cụ thể liên quan đến việc cấp giấy phép cho văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng tại Việt Nam. Cụ thể:
- Tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng là pháp nhân được phép hoạt động ngân hàng ở nước ngoài: Điều này yêu cầu tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng phải là một pháp nhân được cấp phép hoạt động ngân hàng tại quốc gia nơi tổ chức đó đặt trụ sở.
- Quy định của pháp luật của nước nơi tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng đặt trụ sở chính cho phép tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng được phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam: Điều này yêu cầu tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng phải tuân thủ quy định của pháp luật tại quốc gia mà tổ chức đó đặt trụ sở chính, và pháp luật này cho phép tổ chức đó thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam.
Các điều kiện trên đảm bảo rằng văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng tại Việt Nam chỉ được cấp giấy phép khi tổ chức đó đã được phép hoạt động ngân hàng ở quốc gia nơi đặt trụ sở chính và tuân thủ quy định của pháp luật liên quan.
* Điều kiện cấp Giấy phép đối với ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức tài chính vi mô:
Để được cấp Giấy phép, ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô phải đáp ứng một số điều kiện quy định bởi Ngân hàng Nhà nước. Các điều kiện trên được thiết lập để đảm bảo rằng ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước và pháp luật liên quan, và có khả năng hoạt động ổn định và cung cấp dịch vụ tài chính cho cộng đồng.
3. Thành lập tổ chức tín dụng thuộc thẩm quyền của tổ chức, cá nhân nào?
Khi doanh nghiệp muốn thành lập tổ chức tín dụng, việc đạt được sự cho phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là rất quan trọng. Theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, quyền cấp giấy phép thành lập tổ chức tín dụng thuộc thẩm quyền của Ngân hàng Nhà nước. Theo Điều 18 của Luật nói rõ rằng ngân hàng Nhà nước có thẩm quyền cấp, sửa đổi, bổ sung và thu hồi Giấy phép theo quy định của Luật này
Vì vậy, khi doanh nghiệp muốn thành lập tổ chức tín dụng, họ cần tuân thủ quy trình theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 và nộp hồ sơ đến Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Để được cấp giấy phép hoạt động, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định theo pháp luật hiện hành. Điều kiện đó bao gồm có vốn điều lệ đủ, vốn được cấp tối thiểu theo quy định, có Điều lệ phù hợp với quy định và các quy định khác của pháp luật liên quan đến doanh nghiệp.
Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề phân loại tổ chức tín dụng và ý nghĩa phân loại tổ chức tín dụng của Luật Minh Khuê. Còn điều gì vướng mắc, quý khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.