1. Hiểu thế nào về kỷ luật lao động?

Kỷ luật lao động là quá trình áp dụng các biện pháp kỷ luật và quy tắc quản lý để điều chỉnh hành vi và hoạt động của người lao động trong môi trường làm việc. Nó là một phương tiện quan trọng để duy trì trật tự, kỷ cương và hiệu quả trong công việc. Kỷ luật lao động có thể bao gồm các biện pháp như cảnh cáo, kỷ luật nội dung, xử lý vi phạm, đình chỉ công việc tạm thời, giảm lương hoặc sa thải. Mục đích chính của kỷ luật lao động là khắc phục các vi phạm, thúc đẩy sự tuân thủ quy định và quy tắc của tổ chức, đảm bảo an toàn, trật tự và năng suất làm việc.

Quy trình kỷ luật lao động thường bao gồm các bước như thu thập thông tin và chứng cứ, tiến hành cuộc họp kỷ luật, lắng nghe quan điểm của người lao động, xem xét các biện pháp kỷ luật phù hợp, thông báo quyết định và ghi nhận kết quả. Tuy nhiên, quá trình kỷ luật lao động cần tuân thủ các quy định pháp luật, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tôn trọng quyền lợi của người lao động. Người lao động cũng có quyền phản đối và gửi khiếu nại nếu họ cho rằng các biện pháp kỷ luật không công bằng hoặc không tuân thủ quy định.

 

2. Trong trường hợp nào thì người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật người lao động?

Theo quy định của Bộ luật Lao động năm 2019 thì trong một số trường hợp sau đây, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật người lao động. Cụ thể:

- Nghỉ ốm đau, điều dưỡng; nghỉ việc được sự đồng ý của người sử dụng lao động: Trong trường hợp người lao động nghỉ ốm đau, điều dưỡng hoặc nghỉ việc theo sự đồng ý của người sử dụng lao động, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật người lao động. Điều này đảm bảo rằng người lao động có quyền được nghỉ và chữa trị khi cần thiết mà không bị áp lực kỷ luật.

- Đang bị tạm giữ, tạm giam: Trong trường hợp người lao động đang bị tạm giữ hoặc tạm giam do các cơ quan có thẩm quyền, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật người lao động. Điều này bảo vệ quyền tự do và quyền công bằng của người lao động trong quá trình giải quyết vụ việc pháp lý mà họ đang đối mặt.

- Đang chờ kết quả của cơ quan có thẩm quyền điều tra xác minh và kết luận đối với hành vi vi phạm: Trong trường hợp người lao động đang chờ kết quả của cơ quan điều tra xác minh và kết luận về hành vi vi phạm được quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 125 của Bộ luật, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật người lao động. Điều này đảm bảo tính công bằng và tránh xử lý kỷ luật trước khi có kết luận chính thức về hành vi vi phạm.

- Người lao động nữ mang thai; người lao động nghỉ thai sản, nuôi con dưới 12 tháng tuổi: Trong trường hợp người lao động là phụ nữ mang thai, đang nghỉ thai sản hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật đối với họ. Điều này bảo vệ quyền lợi của người lao động trong giai đoạn quan trọng của cuộc sống cá nhân và gia đình, như mang thai và chăm sóc con nhỏ.

- Không xử lý kỷ luật lao động đối với người lao động vi phạm trong khi mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình: Trong trường hợp người lao động mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình và vi phạm quy định lao động, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật đối với họ. Điều này có ý đồ bảo vệ quyền của người lao động khi họ mắc phải những vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc bệnh tật.

- Đã hết thời hiệu xử lý kỷ luật lao động: Nếu thời hiệu xử lý kỷ luật lao động đã hết, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật người lao động. Điều này đảm bảo tính công bằng và tuân thủ các quy định thời hạn xử lý kỷ luật.

- Đối với người lao động, người lãnh đạo đình công: Trong trường hợp người lao động tham gia vào hoạt động đình công, người sử dụng lao động không được xử lý kỷ luật đối với họ. Điều này bảo vệ quyền của người lao động trong việc tham gia vào các hoạt động chính trị và công đoàn.

Những quy định trên nhằm đảm bảo quyền lợi và tính công bằng cho người lao động trong các trường hợp đặc biệt như mang thai, nghỉ thai sản, nuôi con nhỏ, bệnh tâm thần hoặc khi tham gia hoạt động đình công.

 

3. Khi bị xử lý kỷ luật sai, người lao động cần phải làm gì?

* Khiếu nại về quyết định xử lý kỷ luật lao động:

Căn cứ Điều 15 Nghị định số 24/2018/NĐ-CP quy định về giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực lao động.

- Người lao động yêu cầu người sử dụng lao động có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu: Người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động, người có thẩm quyền, xem xét và giải quyết khiếu nại lần đầu của mình.

- Thời hạn khiếu nại lần đầu là 180 ngày: Người lao động có thời hạn là 180 ngày kể từ ngày nhận được hoặc biết được quyết định hoặc hành vi của người sử dụng lao động để khiếu nại lần đầu.

- Khiếu nại lần hai đến Chánh Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội: Trong trường hợp người lao động không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu hoặc khiếu nại không được giải quyết trong thời hạn, người lao động có thể khiếu nại lần hai đến Chánh Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, nơi người sử dụng lao động đặt trụ sở chính.

- Trách nhiệm của người sử dụng lao động khi quyết định xử lý kỷ luật lao động trái quy định: Trường hợp người sử dụng lao động quyết định xử lý kỷ luật lao động bằng hình thức sa thải trái quy định của pháp luật, ngoài nghĩa vụ, trách nhiệm theo quy định của Chính phủ về giải quyết khiếu nại và tranh chấp lao động, người sử dụng lao động còn có nghĩa vụ thực hiện quy định tại Điều 41 của Bộ luật Lao động. Điều này đề cập đến trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc xử lý kỷ luật lao động đúng quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động.

Tóm lại, nội dung trên quy định về quyền khiếu nại và giải quyết khiếu nại của người lao động trong lĩnh vực lao động, cũng như trách nhiệm của người sử dụng lao động khi xử lý kỷ luật lao động

* Khởi kiện trong trường hợp cần thiết:

Quy định tại Điều 188 Bộ luật lao động 2019 liên quan đến giải quyết tranh chấp lao động cá nhân.

- Thủ tục hòa giải là bước giải quyết tranh chấp lao động: Theo quy định, tranh chấp lao động cá nhân phải trải qua thủ tục hòa giải do hòa giải viên lao động thực hiện trước khi yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động hoặc Tòa án giải quyết. Tuy nhiên, tranh chấp lao động về xử lý kỷ luật theo hình thức sa thải không cần thực hiện thủ tục hòa giải.

- Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp tranh chấp lao động về xử lý kỷ luật theo hình thức sa thải hoặc khi hết thời hạn hòa giải, và việc hòa giải không thành công theo quy định, các bên tranh chấp có quyền lựa chọn giải quyết theo hai phương thức sau:

+ Yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động: Các bên tranh chấp có thể yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động giải quyết theo quy định tại Điều 189 của Bộ luật lao động.

+ Yêu cầu Tòa án giải quyết: Các bên tranh chấp có thể yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp.

Tóm lại, nội dung trên đề cập đến quy trình giải quyết tranh chấp lao động cá nhân, bao gồm thủ tục hòa giải, lựa chọn giữa Hội đồng trọng tài lao động và Tòa án để giải quyết tranh chấp.

Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề năm 2023, sinh con thứ ba có bị xử phạt hoặc bị kỷ luật không của Luật Minh Khuê. Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.