Mục lục bài viết
1. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng cho vay tiền
Giao dịch dân sự là một hành động pháp lý hoặc thỏa thuận mà các bên thực hiện để thay đổi quyền và nghĩa vụ dân sự của họ. Đây là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý các mối quan hệ pháp lý và tạo ra sự rõ ràng về các cam kết và trách nhiệm của mỗi bên. Bên cạnh đó, hợp đồng vay tài sản đại diện cho một sự kết hợp chặt chẽ giữa các bên tham gia, trong đó bên cho vay đồng ý giao tài sản cho bên vay để sử dụng trong khoảng thời gian nhất định. Khi đến hạn trả, bên vay cam kết phải hoàn trả tài sản tương đương với số lượng và chất lượng ban đầu, và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận trước đó hoặc nếu có quy định của pháp luật. Hợp đồng này phản ánh một quy trình tài chính quan trọng, nơi mà sự đáng tin cậy và tuân thủ các điều khoản là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của giao dịch.
Theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì giao dịch dân sự chỉ có hiệu lực và được công nhận khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:
- Các chủ thể tham gia giao dịch phải có đủ năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự cần thiết cho giao dịch cụ thể được thiết lập. Điều này đảm bảo rằng các bên tham gia có khả năng hiểu và thực hiện các cam kết một cách đúng đắn.
- Sự tham gia của các chủ thể trong giao dịch dân sự phải là hoàn toàn tự nguyện, không bị áp buộc hay ép buộc bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Điều này đảm bảo tính tự do và công bằng trong quá trình thỏa thuận.
- Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự phải tuân theo luật pháp và không vi phạm bất kỳ quy định hay hành vi nào bị cấm theo quy định của luật, đồng thời không đối lập với các nguyên tắc đạo đức xã hội. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của giao dịch.
- Hình thức của giao dịch dân sự là một yếu tố quan trọng quyết định tính hiệu lực của giao dịch dân sự, đặc biệt trong trường hợp luật pháp có quy định cụ thể về việc phải tuân thủ một loại hình thức cụ thể nào đó. Điều này ám chỉ rằng không chỉ việc thỏa thuận giữa các bên mà còn việc bảo đảm rằng quy trình và hình thức của giao dịch phải tuân theo các quy định luật pháp liên quan để có hiệu lực và được công nhận.
2. Vay lãi 109 - 146% và buộc người vay chuyển nhượng nhà đất khi không trả được có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự: Theo quy định tại Điều 201 Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 thì việc quy định lãi suất tối đa theo Bộ luật Dân sự, ta có thể thấy rằng việc xác định mức lãi suất có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người vay. Điều 468 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng lãi suất tối đa được áp dụng là 20% mỗi năm, tương đương với 1.66% mỗi tháng. Với quy định này, nếu một cá nhân hoặc tổ chức cho vay với lãi suất vượt quá 5 lần so với mức này, tức là 100% mỗi năm hoặc 8.33% mỗi tháng, thì hành vi này được coi là cho vay nặng lãi. Sự hạn chế này giúp bảo vệ người vay khỏi các tình huống lãi suất cao và đảm bảo rằng các giao dịch vay vốn diễn ra trên cơ sở công bằng. Quy định này cũng cung cấp một khung pháp lý để xác định và kiểm soát các trường hợp lãi suất quá cao, đồng thời khuyến khích sự minh bạch trong thị trường tài chính
Tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự được thể hiện ở các mặt sau đây:
- Khách thể: Tội phạm liên quan đến việc cho vay lãi nặng trong các giao dịch dân sự là một vấn đề phức tạp, nó ảnh hưởng rộng rãi đến trật tự quản lý kinh tế của nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý tiền tệ. Đây cũng là một loại tội phạm độc hại, có khả năng gây ra những tác động tiêu cực đối với xã hội và kinh tế nói chung.
- Chủ thể: xem xét về người thực hiện tội phạm này. Người tham gia vào tội phạm cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự phải đủ tuổi từ 16 trở lên và có khả năng trách nhiệm hình sự. Điều này nâng cao mức độ nghiêm trọng của tội phạm, vì nó liên quan đến những người có khả năng hiểu rõ hơn về tác động của hành vi của họ lên hệ thống tài chính và xã hội.
- Mặt chủ quan: Tính chất chủ quan của tội phạm này là điều đáng chú ý. Người phạm tội biết rõ hành vi cho vay lãi nặng của họ có thể gây nguy hiểm cho xã hội, tuy nhiên, vì vụ lợi cá nhân mà họ vẫn cố tình thực hiện hành vi này. Sự độc ác và thiếu trách nhiệm trong việc cân nhắc hành động của họ làm nổi bật tính chất phạm tội.
- Mặt khách quan, hành vi cho vay lãi nặng đòi hỏi một quy trình phức tạp. Nó thể hiện qua việc cho một bên khác vay tiền với mức lãi suất áp đặt lớn hơn nhiều lần so với mức lãi suất tối đa quy định trong Bộ luật Dân sự. Hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến người vay mà còn đe dọa đến sự ổn định của hệ thống tài chính và kinh tế nói chung. Với thu lợi ích bất chính từ 30.000.000 đồng trở lên, tội phạm này trở nên nghiêm trọng hơn và phải được xử lý một cách nghiêm khắc để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật.
Nhìn chung, tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự không chỉ đơn giản là một vi phạm pháp luật mà còn là một hành vi gây hại cho cả xã hội và kinh tế quốc gia. Việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp trừng phạt và bảo vệ quyền lợi của công dân trở thành một nhiệm vụ quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và an ninh cho mọi người. Từ nội dung quy định và phân tích trên có thể khẳng định rằng, hành vi cho vay lãi 109 - 146% và buộc người vay phải chuyển nhượng nhà đất khi không trả được nợ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự.
Theo đó, thì sự nghiêm trọng của hành vi này có thể được phân loại và xem xét dựa trên từng tình huống cụ thể, và việc xử lý có thể bao gồm nhiều biện pháp trừng phạt khác nhau. Hình phạt có thể dao động từ mức tiền phạt nhẹ nhất, là 50 triệu đồng, lên đến mức cao nhất, là 1 tỷ đồng. Ngoài ra, hành vi vi phạm này có thể dẫn đến mức phạt cải tạo không giam giữ, kéo dài không quá 03 năm, hoặc thậm chí là án phạt tù, có thể kéo dài từ 06 tháng đến 03 năm. Hơn nữa, những người vi phạm có thể phải đối mặt với các hậu quả phụ khác, bao gồm cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định. Thời gian cấm này có thể kéo dài từ 01 năm đến 05 năm, tùy thuộc vào độ nghiêm trọng của vi phạm và tác động của nó đối với cộng đồng và xã hội. Những biện pháp trừng phạt này nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi vi phạm và mong muốn đánh dấu sự không chấp nhận và đảm bảo sự tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật.
Từ nội dung trên có thể khẳng định rằng, người cho vay trong trường hợp lãi từ 109 - 146% và buộc người vay phải chuyển nhượng nhà đất nếu không trả được nợ có thể bị phạt tù với tội cho vay lãi nặng với mức phạt cao nhất lên đến 03 năm.
3. Vay tiền và ký thêm hợp đồng mua bán thì có được pháp luật công nhận hay không?
Từ quy định tại Điều 124 Bộ luật dân sự năm 2015 thì có thể suy luận rằng hợp đồng vô hiệu do giả tạo là một hợp đồng mà các bên đã thiết lập dựa trên ý chí không đúng đắn, không đạt được sự thống nhất giữa ý chí thực sự bên trong và việc biểu đạt ý chí này ra bên ngoài. Vì vậy, hợp đồng giả tạo bị coi là vi phạm quy định của pháp luật và sẽ bị xem xét và tuyên bố là vô hiệu do sự thiếu thống nhất về ý chí này. Điều này cho thấy rằng trong trường hợp hợp đồng không đảm bảo tính chân thực và sự thống nhất về ý chí của các bên, pháp luật sẽ can thiệp để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia và để duy trì tính công bằng và chính trực trong các giao dịch kinh doanh.
Hợp đồng bị tước hiệu lực do giả tạo mở ra một tầm nhìn đa diện, nơi mà hai tình huống quan trọng có thể xuất hiện. Thứ nhất, hợp đồng được tạo ra nhằm mục đích rút lui khỏi nghĩa vụ đối với một bên thứ ba; thứ hai, chúng ta bàn về tình huống mà một hợp đồng được hình thành với một thành phần giả tạo, nhằm che đậy sự tồn tại của một thỏa thuận khác. Với mỗi tình huống này, có thể xuất hiện một hoặc nhiều hợp đồng đang tồn tại.
Trong tình huống đầu tiên, hợp đồng giả tạo có thể tồn tại độc lập hoặc song song với hợp đồng thực sự, thể hiện sự tương quan phức tạp giữa các thỏa thuận. Tuy nhiên, trong tình huống thứ hai, hợp đồng giả tạo luôn hiện diện, đồng thời kết hợp với hợp đồng đích thực để tạo nên một cấu trúc tinh vi hơn, với mục tiêu che giấu sự tồn tại của thỏa thuận thứ hai. Vì vậy, việc phân tích hợp đồng bị vô hiệu do giả tạo đưa ta vào một thế giới phức tạp của các tình huống tương phản và mâu thuẫn, nơi mà sự tồn tại và tương tác của các hợp đồng không chỉ đơn thuần là về quyền lợi và nghĩa vụ, mà còn liên quan đến sự khéo léo trong việc thể hiện ý định và che giấu các thỏa thuận phụ.
Trong trường hợp người vay có khả năng cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của một thỏa thuận vay tài sản ban đầu giữa hai bên, điều này có thể được chứng minh thông qua các giao dịch chuyển khoản tiền, biên lai nhận tiền, hoặc bất kỳ hình thức thanh toán nào khác, thì sẽ xảy ra một tình huống pháp lý phức tạp. Trong tình huống này, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất sẽ bị coi là giả tạo và không có hiệu lực. Kết quả là, chỉ có một thỏa thuận vay tài sản duy nhất giữa hai bên, và trong tình huống này, việc áp dụng mức lãi suất cao, ví dụ như từ 109% đến 146%, sẽ làm người cho vay phải đối mặt với trách nhiệm hình sự nghiêm trọng theo quy định của pháp luật hình sự hiện hành. Điều này thể hiện sự quan tâm của hệ thống pháp luật đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích của người vay, đồng thời cũng thể hiện rõ sự nghiêm khắc trong việc xử lý những hành vi cho vay lãi nặng mà có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho người vay.
Như vậy, trong trường hợp này, vay tiền và song song đó ký thêm hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất nếu chứng minh được có thỏa thuận vay tài sản ban đầu thì hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất sẽ được coi là vô hiệu do giả tạo.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Hợp đồng vay tài sản được thể hiện dưới hình thức nào? Phân biệt hợp đồng vay với hợp đồng mượn. Còn vướng mắc, vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.