1. Khái niệm và đặc điểm của cổ phần, cổ phiếu, phần vốn góp

Cổ phần

- Khái niệm cổ phần:

Cổ phần là phần vốn góp của cổ đông trong công ty cổ phần, thể hiện số lượng vốn mà cổ đông đã góp vào công ty. Cổ phần không chỉ là phần vốn đầu tư mà còn là một đơn vị quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần.

- Đặc điểm của cổ phần:

+ Cổ phần đại diện cho một phần vốn của công ty và góp phần vào tổng số vốn điều lệ của công ty cổ phần. Mỗi cổ phần tương ứng với một giá trị tiền tệ nhất định.

+ Cổ đông sở hữu cổ phần sẽ có quyền tham gia vào các quyết định của công ty qua quyền biểu quyết tại các cuộc họp đại hội đồng cổ đông, quyền nhận cổ tức, và quyền nhận phần tài sản còn lại khi công ty bị giải thể.

+ Cổ phần có thể được phân thành nhiều loại, bao gồm cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Cổ phần phổ thông mang lại quyền biểu quyết và cổ tức không cố định, trong khi cổ phần ưu đãi có những quyền lợi đặc biệt như cổ tức cố định hoặc quyền ưu tiên trong thanh lý tài sản.

Cổ phiếu

- Khái niệm cổ phiếu:

Căn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật Chứng khoán 2019 quy định về cổ phiếu như sau:

Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành.

Như vậy, cổ phiếu là chứng chỉ hoặc tài liệu điện tử chứng minh quyền sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một phần vốn của công ty cổ phần. Cổ phiếu thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty.

- Đặc điểm của cổ phiếu:

- Cổ phiếu là giấy chứng nhận quyền sở hữu cổ phần trong công ty cổ phần. Mỗi cổ phiếu thể hiện quyền lợi hợp pháp của cổ đông đối với phần vốn mà họ đầu tư vào công ty.

- Người sở hữu cổ phiếu có quyền tham gia vào các quyết định của công ty, nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty, và có thể chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác. Cổ phiếu cũng có thể được niêm yết trên thị trường chứng khoán, nơi người sở hữu có thể mua bán cổ phiếu.

- Cổ phiếu có thể giao dịch và có thể tăng hoặc giảm giá trị theo sự biến động của thị trường chứng khoán và tình hình tài chính của công ty.

Phần vốn góp

- Khái niệm phần vốn góp:

Phần vốn góp là khoản vốn mà các thành viên hoặc cổ đông góp vào vốn điều lệ của các loại hình doanh nghiệp hợp danh, doanh nghiệp hợp tác hoặc các hình thức doanh nghiệp khác, không phải công ty cổ phần. Phần vốn góp thể hiện sự đóng góp của mỗi thành viên vào tài sản chung của doanh nghiệp.

- Đặc điểm của phần vốn góp:

+  Phần vốn góp là số tiền hoặc tài sản mà các thành viên của doanh nghiệp hợp danh hoặc hợp tác góp vào để hình thành vốn điều lệ của doanh nghiệp. Phần vốn này thể hiện sự tham gia và trách nhiệm tài chính của các thành viên đối với doanh nghiệp.

+ Người góp vốn có quyền nhận phần lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp, đồng thời chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật và điều lệ của doanh nghiệp. Các quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên thường được quy định trong hợp đồng hoặc điều lệ doanh nghiệp.

+ Phần vốn góp trong các loại hình doanh nghiệp hợp danh hoặc hợp tác thường có sự ràng buộc hơn về việc chuyển nhượng so với cổ phiếu trong công ty cổ phần. Sự chuyển nhượng phần vốn góp có thể cần sự đồng ý của các thành viên còn lại trong doanh nghiệp.

2. Khó khăn và vướng mắc trong việc xử lý tài sản đặc thù là cổ phần, cổ phiếu, phần vốn góp

Khi xử lý các tài sản đặc thù như cổ phần, cổ phiếu và phần vốn góp, các tổ chức, cá nhân thường gặp phải một số khó khăn và vướng mắc đáng kể. Những vấn đề này chủ yếu liên quan đến việc xác định giá trị tài sản, thực hiện các thủ tục hành chính, và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Dưới đây là phân tích chi tiết về các khó khăn và vướng mắc trong từng lĩnh vực cụ thể:

Khó khăn trong việc xác định giá trị cổ phần, cổ phiếu và phần vốn góp

- Tính biến động của thị trường chứng khoán

Cổ phần và cổ phiếu thường được giao dịch trên thị trường chứng khoán, nơi giá trị của chúng có thể biến động mạnh mẽ do nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này bao gồm biến động kinh tế, chính trị, sự thay đổi trong tình hình tài chính của công ty, và tâm lý nhà đầu tư. Biến động này làm cho việc xác định giá trị thực của cổ phần và cổ phiếu trở nên khó khăn, đặc biệt là trong những thời điểm thị trường không ổn định. Sự biến động giá cũng có thể gây khó khăn trong việc định giá chính xác cho các mục đích pháp lý và tài chính như thừa kế, phân chia tài sản, hoặc khi thực hiện các giao dịch lớn.

- Đánh giá giá trị doanh nghiệp

Để xác định giá trị của cổ phần và cổ phiếu, cần phải đánh giá giá trị tổng thể của doanh nghiệp. Quá trình này đòi hỏi phải phân tích các yếu tố tài chính và phi tài chính của công ty, như doanh thu, lợi nhuận, tài sản, nợ phải trả, và triển vọng tương lai. Tuy nhiên, việc đánh giá giá trị doanh nghiệp không phải lúc nào cũng đơn giản và có thể gặp phải các vấn đề như thiếu thông tin minh bạch, sự khó khăn trong việc dự đoán hiệu quả hoạt động trong tương lai, và sự khác biệt giữa các phương pháp đánh giá.

- Đối với phần vốn góp

Đối với phần vốn góp trong các doanh nghiệp hợp danh hoặc hợp tác, việc xác định giá trị cũng gặp khó khăn do tính chất không công khai và không có thị trường giao dịch chính thức như cổ phiếu. Các phương pháp để xác định giá trị phần vốn góp thường bao gồm thỏa thuận giữa các bên hoặc dựa trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp, điều này có thể gây ra sự bất đồng và khó khăn trong việc đạt được một sự thỏa thuận công bằng.

Thủ tục chuyển nhượng cổ phần, cổ phiếu, phần vốn góp

- Quy trình chuyển nhượng cổ phần và cổ phiếu

Quá trình chuyển nhượng cổ phần và cổ phiếu có thể gặp nhiều thủ tục hành chính phức tạp và yêu cầu sự tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt. Các bước cần thực hiện thường bao gồm việc ký hợp đồng chuyển nhượng, thực hiện các thủ tục đăng ký chuyển nhượng với công ty, thông báo với cơ quan chức năng, và đôi khi cần phải thực hiện các nghĩa vụ về thuế. Sự phức tạp này có thể làm chậm quá trình chuyển nhượng và đòi hỏi các bên liên quan phải tốn nhiều thời gian và công sức để hoàn tất các thủ tục.

- Thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp

Chuyển nhượng phần vốn góp trong các doanh nghiệp hợp danh hoặc hợp tác cũng gặp phải sự phức tạp trong thủ tục. Thông thường, việc chuyển nhượng phần vốn góp yêu cầu phải có sự đồng ý của tất cả các thành viên còn lại trong doanh nghiệp, điều này có thể gây ra các tranh chấp và khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận. Thủ tục này còn đòi hỏi phải thực hiện các bước như soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng, thông báo cho các cơ quan quản lý, và cập nhật các thông tin liên quan trong sổ đăng ký thành viên của doanh nghiệp.

 Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan

-  Quyền lợi của cổ đông thiểu số

Trong các công ty cổ phần, việc bảo vệ quyền lợi của các cổ đông thiểu số là một vấn đề quan trọng và thường gặp nhiều thách thức. Cổ đông thiểu số, với tỷ lệ cổ phần thấp hơn, có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình so với các cổ đông lớn hơn hoặc các nhóm cổ đông có ảnh hưởng mạnh mẽ. Các vấn đề này có thể bao gồm việc bị bỏ qua trong các quyết định quan trọng, khó khăn trong việc yêu cầu quyền lợi hợp pháp như quyền biểu quyết hoặc quyền được cung cấp thông tin.

- Đảm bảo công bằng trong quyền lợi tài chính

Khi thực hiện các giao dịch liên quan đến cổ phần, cổ phiếu, và phần vốn góp, cần phải đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều được đối xử công bằng và có quyền lợi tài chính được bảo vệ. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng mọi giao dịch đều minh bạch, công khai và không có sự thiên lệch hoặc lạm dụng quyền lực. Các vấn đề liên quan đến công bằng trong việc chia sẻ lợi nhuận, quyền lợi tài chính từ việc bán cổ phần, hoặc các vấn đề liên quan đến việc chuyển nhượng phần vốn góp đều cần được xem xét một cách cẩn thận.

3. Đề xuất hướng dẫn thủ tục xử lý tài sản đặc thù là cổ phần, cổ phiếu, phần vốn góp

Tại Dự thảo Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định 62/2015/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 33/2020/NĐ-CP, Bộ Tư pháp đã đề xuất một số hướng dẫn cụ thể về trình tự, thủ tục xử lý các tài sản đặc thù như cổ phần, cổ phiếu, và phần vốn góp. Mục đích của các quy định này là để tháo gỡ những vướng mắc, bất cập hiện tại trong công tác thi hành án dân sự và thực hiện nhiệm vụ được Thủ tướng Chính phủ giao tại Quyết định 17/QĐ-TTg ngày 13/01/2023, phê duyệt Đề án Nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác thi hành án dân sự đối với các bản án và quyết định liên quan đến kinh doanh và thương mại.

Dự thảo Nghị định đề xuất bổ sung một khoản mới vào Điều 13 của Nghị định 62/2015/NĐ-CP, như đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 33/2020/NĐ-CP, để quy định chi tiết về việc xử lý tài sản thi hành án là chứng khoán, cổ phần, phần vốn góp, và giấy tờ có giá khác. Dưới đây là các quy định cụ thể về trình tự, thủ tục và các bước thực hiện liên quan đến việc xử lý những loại tài sản này:

Quy trình xử lý chứng khoán niêm yết hoặc đăng ký giao dịch

- Theo quy định tại khoản 3 Điều 71 của Luật Thi hành án dân sự 2008, khi tài sản thi hành án là chứng khoán đang niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán hoặc đang đăng ký giao dịch, Chấp hành viên có trách nhiệm ban hành quyết định kê biên tài sản chứng khoán này. Quyết định kê biên phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và cần phải được thông báo cho các bên liên quan theo quy định hiện hành.

- Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo hợp lệ về quyết định kê biên, các bên liên quan có quyền thỏa thuận để bán chứng khoán theo quy định tại Điều 6 của Luật Thi hành án dân sự 2008. Nếu không đạt được thỏa thuận trong khoảng thời gian này, hoặc nếu việc thỏa thuận không thành công, Chấp hành viên sẽ ký hợp đồng ủy quyền với Công ty Chứng khoán nơi người phải thi hành án mở tài khoản để thực hiện việc bán chứng khoán theo các quy định của pháp luật về chứng khoán. Công ty Chứng khoán phải thực hiện việc bán chứng khoán theo quy định và phải thông báo về kết quả bán chứng khoán cũng như chuyển tiền thu được từ việc bán chứng khoán cho cơ quan thi hành án dân sự, sau khi đã trừ đi các khoản chi phí liên quan đến việc bán chứng khoán.

- Công ty Chứng khoán có trách nhiệm thông báo kết quả bán chứng khoán cho cơ quan thi hành án dân sự và phải thực hiện các nghĩa vụ tài chính theo quy định pháp luật, bao gồm việc trừ các chi phí liên quan đến việc bán chứng khoán trước khi chuyển tiền thu được từ việc bán chứng khoán cho cơ quan thi hành án dân sự.

Quy trình xử lýcchứng khoán chưa niêm yết hoặc đăng ký giao dịch

-  Đối với chứng khoán đã được đăng ký tập trung tại Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam nhưng chưa niêm yết hoặc chưa đăng ký giao dịch, Chấp hành viên cũng sẽ ban hành quyết định kê biên tài sản theo quy định tại khoản 3 Điều 71 của Luật Thi hành án dân sự 2008. Đồng thời, Chấp hành viên cần thông báo cho Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam về quyết định kê biên này.

- Quy trình thẩm định giá và bán chứng khoán được thực hiện theo quy định tại Điều 98, Điều 99, và Điều 101 của Luật Thi hành án dân sự 2008, cũng như các quy định liên quan của pháp luật về bán đấu giá tài sản. Các bước này bao gồm việc đánh giá giá trị tài sản chứng khoán, tổ chức đấu giá, và thực hiện các thủ tục cần thiết để bán chứng khoán theo pháp luật.

Quy trình xử lý cổ phần, phần vốn góp và giấy tờ có giá khác

- Đối với cổ phần, phần vốn góp, và các giấy tờ có giá khác, Chấp hành viên sẽ thực hiện kê biên và xử lý tài sản theo các quy định tại Điều 71, Điều 83, và Điều 92 của Luật Thi hành án dân sự 2008, cũng như các quy định tại Điều 98, Điều 99, và Điều 101 về việc thẩm định giá và bán đấu giá tài sản, và các quy định liên quan trong pháp luật về doanh nghiệp. Quy trình này bao gồm việc thực hiện kê biên tài sản, xác định giá trị của tài sản, và tổ chức đấu giá tài sản theo các quy định hiện hành.

Thông báo kê biên và ngăn chặn hành vi chuyển quyền sở hữu

Ngay sau khi ban hành quyết định kê biên tài sản theo các quy định tại (1), (2), và (3), Chấp hành viên có trách nhiệm thông báo bằng văn bản về việc kê biên tài sản cho các bên liên quan, bao gồm Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam, tổ chức phát hành chứng khoán, hoặc doanh nghiệp nơi người phải thi hành án góp vốn. Thông báo này nhằm mục đích ngăn chặn hành vi chuyển quyền sở hữu hoặc thay đổi hiện trạng của tài sản cho đến khi có quyết định của cơ quan thi hành án dân sự.

Chấp hành viên phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng tài sản kê biên không bị chuyển nhượng hoặc thay đổi hiện trạng cho đến khi hoàn tất các quy trình theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu các tổ chức, cơ quan có liên quan phối hợp để ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tài sản kê biên.

Xem thêm: Phân tích cơ chế chủ động xử lý tài sản bảo đảm theo thỏa thuận hợp đồng?

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn!