1. Thẩm quyền quyết định đình công của người lao động

Dựa trên quy định của Điều 210 Bộ luật Lao động 2019, việc quyết định hoãn hoặc ngừng đình công được xem xét và thực hiện nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và cộng đồng. Thực tế, đây là một biện pháp linh hoạt nhằm đảm bảo an ninh, trật tự, và sự ổn định của nền kinh tế quốc dân.
Trách nhiệm chính trong quá trình này thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Chủ tịch có thẩm quyền quyết định hoãn hoặc ngừng đình công nếu đánh giá rằng cuộc đình công có khả năng tạo ra thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế, lợi ích công cộng, đe dọa đến quốc phòng, an ninh, trật tự công cộng, hoặc sức khỏe của con người.
Chính phủ sẽ định rõ các quy định chi tiết liên quan đến việc thực hiện quyết định này, cũng như cách giải quyết quyền lợi của người lao động trong tình huống này. Điều này giúp tạo ra một quy trình có tính minh bạch và công bằng, đồng thời đảm bảo rằng quyền lợi của người lao động được bảo vệ một cách đúng đắn.
Như vậy, hệ thống quy định này không chỉ thể hiện sự cân nhắc đến lợi ích của người lao động mà còn đặt ra trước mắt sự quan trọng của việc bảo vệ ổn định và phát triển của đất nước từ các rủi ro tiềm ẩn trong cuộc đình công.
 

2. Xử phạt thế nào khi người lao động tham gia đình công khi đã có quyết định ngừng đình công của cơ quan nhà nước?

Dựa trên Điều 34 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, quy định về vi phạm quy định giải quyết tranh chấp lao động, đặt ra các biện pháp xử lý một cách cụ thể và linh hoạt. Theo đó, người lao động tham gia đình công sau khi có quyết định hoãn hoặc ngừng đình công của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ chịu hình thức xử lý là phạt cảnh cáo.
Hình phạt này nhấn mạnh đến tính nghiêm trọng của hành vi vi phạm, đồng thời cảnh báo người lao động về trách nhiệm và hậu quả của việc tham gia đình công sau khi đã có quyết định của cơ quan nhà nước. Cảnh cáo không chỉ là biện pháp kỷ luật mà còn là cơ hội để người lao động nhận thức và sửa sai, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động.
Ngoài ra, nghị định cũng xác định các hành vi của người lao động và người sử dụng lao động có thể bị phạt tiền với mức phạt phù hợp với tính chất và mức độ vi phạm. Việc này nhằm tăng cường trách nhiệm và tuân thủ của cả hai bên, đồng thời ngăn chặn các hành vi cản trở, gây rối trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động.
 

3. Quy định quyền các bên trước và trong quá trình đình công như thế nào?

Điều 203 của Bộ luật Lao động 2019 xác định rõ quyền và trách nhiệm của các bên trong quá trình đình công, tạo cơ sở pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp lao động một cách công bằng và hiệu quả.
Trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động tập thể, các bên liên quan không chỉ được trang bị quyền lợi mà còn chịu trách nhiệm tích cực hợp tác để đạt được thỏa thuận chung. Quy định này nhấn mạnh tới tầm quan trọng của việc duy trì một tinh thần đối thoại và hòa giải trong môi trường lao động.
Các bên có quyền tiếp tục thảo luận và thỏa thuận để giải quyết nội dung tranh chấp, đặt ra tinh thần linh hoạt và trách nhiệm chung. Thêm vào đó, họ có thể chủ động đề xuất việc sử dụng hòa giải viên lao động hoặc Hội đồng trọng tài lao động như một phương tiện hữu ích để đưa tranh chấp ra khỏi tình trạng bế tắc.
Sử dụng hòa giải viên lao động hoặc Hội đồng trọng tài lao động không chỉ mang lại sự công bằng trong quá trình giải quyết mà còn tạo điều kiện cho việc đưa ra quyết định độc lập và không thiên vị. Các phương tiện này giúp tăng cường sự chấp nhận và tuân thủ từ cả hai phía, góp phần đảm bảo một quá trình giải quyết tranh chấp nhanh chóng và hiệu quả. Điều này phản ánh cam kết của pháp luật đối với việc xây dựng môi trường làm việc tích cực và hài hòa, nơi mà mọi người đều có cơ hội và quyền lợi được bảo vệ.
Tổ chức đại diện người lao động đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đình công, chịu trách nhiệm đảm bảo quyền lợi và quyền tự do của người lao động. Họ được ủy quyền quyền lực và có khả năng thực hiện một số hành động quan trọng để bảo vệ lợi ích chung của nhóm lao động.
Trong tình huống mà cuộc đình công chưa được thực hiện, tổ chức đại diện người lao động có quyền rút quyết định về việc tiến hành đình công. Điều này thể hiện tinh thần linh hoạt và sự sẵn lòng để đối thoại, giúp tạo điều kiện cho sự đồng thuận và thảo luận chung.
Ngược lại, nếu cuộc đình công đã bắt đầu, tổ chức đại diện người lao động cũng có quyền chấm dứt đình công khi thấy cần thiết. Điều này phản ánh cam kết của họ đối với sự an toàn và trật tự trong quá trình thực hiện cuộc đình công, cũng như khả năng hiệu quả của việc giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại và thương lượng.
Ngoài ra, tổ chức đại diện người lao động có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố cuộc đình công là hợp pháp. Điều này đặt ra một cơ chế chắc chắn và công bằng, giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và đồng thời tạo điều kiện cho việc giải quyết tranh chấp một cách minh bạch và theo quy trình pháp lý. Điều này làm tăng cường niềm tin và sự chắc chắn trong quá trình đình công, tạo nên một môi trường lao động tích cực và hài hòa.
Ngược lại, người sử dụng lao động cũng được đặt ra những quyền lợi và trách nhiệm trong quá trình này. Họ có thể chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu của tổ chức đại diện người lao động, đồng thời có thể đóng cửa tạm thời nơi làm việc trong trường hợp không đủ điều kiện để duy trì hoạt động bình thường hoặc để bảo vệ tài sản. Người sử dụng lao động cũng có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố cuộc đình công là bất hợp pháp, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của họ trong quá trình tranh chấp. Điều này đồng thời giúp duy trì ổn định và trật tự trong môi trường lao động.
Bên cạnh việc quy định về quyền của các bên trong quá trình đình công, Điều 208 Bộ luật Lao động 2019 còn đặt ra các hành vi bị nghiêm cấm, nhằm đảm bảo tính công bằng, an toàn và trật tự trong quá trình thực hiện cuộc đình công. Các hành vi này bao gồm:
- Cản trở Quyền Đình công và Giao việc Lao động: Nghiêm cấm các hành vi cản trở việc thực hiện quyền đình công, cũng như kích động, lôi kéo, hoặc ép buộc người lao động tham gia đình công. Người lao động không tham gia đình công cũng không được bị cản trở khi đi làm việc.
- Hành vi Bạo lực và Hủy Hoại Tài Sản: Cấm sử dụng bạo lực và hủy hoại máy, thiết bị, tài sản của người sử dụng lao động. Điều này nhằm bảo vệ tài sản và duy trì an ninh trong môi trường lao động.
- Xâm Phạm Trật Tự, An Toàn Công Cộng: Các hành vi xâm phạm trật tự và an toàn công cộng đều bị nghiêm cấm, nhằm đảm bảo rằng cuộc đình công không gây nguy hiểm cho cộng đồng xung quanh.
- Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động và Xử Lý Kỷ Luật: Nghiêm cấm chấm dứt hợp đồng lao động hoặc xử lý kỷ luật lao động một cách độc đoán đối với những người tham gia đình công, đồng thời không được điều động họ sang làm công việc khác ở nơi khác vì lý do chuẩn bị đình công hoặc tham gia đình công.
- Trù Dập và Trả Thù: Nghiêm cấm các hành động trù dập hoặc trả thù đối với người lao động tham gia đình công và người lãnh đạo đình công.
- Lợi Dụng Đình Công để Vi Phạm Pháp Luật: Cấm lợi dụng cuộc đình công để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật.
Điều này nhấn mạnh cam kết của pháp luật đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích của cả người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời giúp duy trì một môi trường lao động lành mạnh và ổn định.
 

Xem thêm bài viết: Không được đình công ở những nơi sử dụng lao động nào?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng