Việc trích đóng các khoản từ lương là một phần bắt buộc trong hệ thống lao động tại Việt Nam, nhằm đảm bảo quyền lợi an sinh xã hội cho người lao động và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Các khoản này bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, và một số khoản đóng góp khác. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các khoản trích đóng này, nêu rõ căn cứ pháp lý, và chỉ ra các tác động của chúng đến thu nhập thực tế của người lao động.

 

1. Các khoản trích đóng bắt buộc theo quy định pháp luật

Bảo hiểm xã hội (BHXH)

Ý nghĩa và mục đích của bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trong những chính sách an sinh xã hội quan trọng của Nhà nước, được thiết kế nhằm bảo vệ quyền lợi cho người lao động khi gặp phải các rủi ro như ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, và tử tuất. BHXH giúp người lao động và gia đình giảm thiểu các gánh nặng tài chính trong trường hợp mất hoặc giảm thu nhập do các nguyên nhân bất khả kháng. Theo Điều 3 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, BHXH đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm ổn định thu nhập cho người lao động và góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Các loại hình bảo hiểm xã hội

Luật Bảo hiểm xã hội 2014 chia BHXH thành hai loại hình chính, gồm BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện:

  • BHXH bắt buộc: Đây là loại hình bảo hiểm bắt buộc đối với tất cả người lao động có hợp đồng lao động từ đủ 1 tháng trở lên. Các quyền lợi của BHXH bắt buộc bao gồm các chế độ: hưu trí, tử tuất, ốm đau, thai sản, và bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • BHXH tự nguyện: Dành cho người lao động không thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc. BHXH tự nguyện chủ yếu cung cấp hai chế độ: hưu trí và tử tuất, giúp người lao động có cơ hội tích lũy để được hưởng lương hưu và các chế độ bảo hiểm khác.
  • Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Là một phần của hệ thống BHXH bắt buộc nhưng có quy định riêng biệt theo Luật Việc làm 2013. BHTN hỗ trợ người lao động khi họ mất việc làm, giúp họ có thu nhập tạm thời trong thời gian tìm kiếm công việc mới.

Mức đóng bảo hiểm xã hội

Theo quy định tại Điều 85 và Điều 86 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động phải đóng 8% tiền lương tháng của mình vào quỹ BHXH. Người sử dụng lao động phải đóng 17.5% tổng tiền lương tháng của người lao động. Tổng cộng, mức đóng BHXH hàng tháng là 25.5% của tiền lương tháng tính đóng BHXH.

Tiền lương đóng BHXH bắt buộc bao gồm mức lương chính và các khoản phụ cấp lương, khoản bổ sung khác theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP. Tuy nhiên, mức lương tối đa làm căn cứ đóng BHXH không được vượt quá 20 lần mức lương cơ sở.

Ví dụ, nếu người lao động có mức lương cơ bản là 10 triệu đồng/tháng, người lao động phải đóng 800.000 đồng vào quỹ BHXH hàng tháng, và người sử dụng lao động phải đóng 1.750.000 đồng.

Bảo hiểm y tế (BHYT)

Tầm quan trọng của bảo hiểm y tế

Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho người lao động, giảm bớt gánh nặng tài chính khi họ cần sử dụng các dịch vụ y tế. Với sự hỗ trợ của BHYT, người lao động có thể tiếp cận các dịch vụ khám chữa bệnh với chi phí thấp hơn so với người không tham gia. Điều này giúp người lao động yên tâm hơn trong công việc, nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe.

Mức đóng bảo hiểm y tế

Theo Nghị định 146/2018/NĐ-CP, mức đóng BHYT của người lao động là 1.5% tổng tiền lương tháng làm căn cứ đóng BHXH, trong khi người sử dụng lao động đóng 3%. Điều này có nghĩa là người lao động và người sử dụng lao động sẽ cùng chia sẻ chi phí bảo hiểm y tế, đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi họ cần sử dụng dịch vụ y tế.

Ví dụ, nếu mức lương tháng tính đóng BHXH của người lao động là 10 triệu đồng, người lao động phải đóng 150.000 đồng/tháng cho BHYT, và người sử dụng lao động đóng 300.000 đồng.

Quyền lợi khi tham gia bảo hiểm y tế

Khi tham gia BHYT, người lao động được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế có hợp đồng với cơ quan BHYT. Mức bảo hiểm chi trả có thể dao động từ 80% đến 100% chi phí khám chữa bệnh tùy thuộc vào loại hình bảo hiểm và cơ sở khám chữa bệnh. Đối với các bệnh nhân mắc bệnh nặng hoặc bệnh mãn tính, BHYT còn hỗ trợ chi phí điều trị dài hạn.

Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN)

Điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp

Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là chính sách hỗ trợ tài chính cho người lao động khi mất việc làm. Điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp được quy định tại Điều 49 Luật Việc làm 2013, bao gồm: người lao động có thời gian đóng BHTN từ đủ 12 tháng trở lên trong vòng 24 tháng trước khi mất việc làm; đã nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp trong vòng 3 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động; và chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ.

Mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp

Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp bằng 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng BHTN của 6 tháng gần nhất trước khi mất việc. Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp phụ thuộc vào số tháng đã đóng bảo hiểm, cụ thể: cứ đóng đủ 12 tháng sẽ được hưởng 3 tháng trợ cấp thất nghiệp, nhưng tối đa không quá 12 tháng.

Ví dụ, nếu người lao động có mức lương bình quân là 10 triệu đồng/tháng và đã đóng BHTN đủ 24 tháng, thì sẽ được hưởng 6 triệu đồng/tháng trợ cấp thất nghiệp trong vòng 3 tháng.

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Nguyên tắc tính thuế thu nhập cá nhân

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là khoản thuế mà cá nhân có thu nhập phải nộp cho Nhà nước. Theo Điều 22 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, người lao động chỉ phải nộp thuế khi thu nhập chịu thuế của họ vượt mức giảm trừ gia cảnh. Mức giảm trừ gia cảnh hiện tại là 11 triệu đồng/tháng cho bản thân người lao động và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc.

Các khoản được khấu trừ khi tính thuế TNCN

Ngoài khoản giảm trừ gia cảnh, người lao động có thể khấu trừ các khoản đóng BHXH, BHYT, BHTN trước khi tính thu nhập chịu thuế. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng thuế đối với người lao động.

Mức thuế suất áp dụng

Thuế suất TNCN áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từng phần, nghĩa là càng có thu nhập cao thì thuế suất càng lớn. Mức thuế suất dao động từ 5% đến 35%, với mức thu nhập chịu thuế cao nhất là trên 80 triệu đồng/tháng.

 

2. Các khoản trích đóng khác (nếu có)

Quỹ phúc lợi

Mục đích của quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi được thành lập nhằm hỗ trợ tài chính cho người lao động trong các trường hợp đặc biệt như ốm đau, khó khăn, hoặc các hoạt động xã hội và văn hóa của doanh nghiệp. Quỹ này thường được quản lý bởi công đoàn hoặc phòng nhân sự của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự công bằng và hỗ trợ cần thiết cho người lao động.

Các hoạt động sử dụng quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi thường được sử dụng để tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, hỗ trợ tài chính khi người lao động gặp vấn đề sức khỏe hoặc các vấn đề gia đình. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa các nhân viên trong doanh nghiệp.

Các khoản đóng góp khác

Đóng góp công đoàn

Người lao động là thành viên công đoàn phải đóng đoàn phí theo quy định của Điều lệ Công đoàn Việt Nam. Theo Điều 26 Luật Công đoàn 2012, mức đóng đoàn phí là 1% tiền lương tháng tính đóng BHXH, nhưng không vượt quá 10% mức lương cơ sở. Đoàn phí này được sử dụng để duy trì các hoạt động của công đoàn, bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Đóng góp quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Ngoài các khoản bảo hiểm chính, người sử dụng lao động còn phải đóng vào quỹ bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Quỹ này được sử dụng để chi trả các khoản bồi thường cho người lao động khi gặp phải tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp do điều kiện làm việc.

 

3. Quy định về mức trích đóng tối đa

Tổng mức trích đóng

Quy định về tổng mức trích đóng tối đa từ lương

Theo quy định tại các văn bản hiện hành, tổng mức trích đóng BHXH, BHYT, BHTN của người lao động chiếm khoảng 10.5% tổng tiền lương tháng. Tuy nhiên, nếu tính thêm thuế thu nhập cá nhân và đoàn phí công đoàn, tỷ lệ này có thể tăng lên từ 12% đến 13% thu nhập tháng của người lao động.

Ảnh hưởng của mức trích đóng đến thu nhập thực tế

Khi cộng dồn các khoản trích đóng bắt buộc và các khoản đóng góp khác, thu nhập thực tế của người lao động có thể giảm từ 12% đến 15% so với mức lương gốc. Điều này có thể gây ra một số khó khăn cho người lao động trong việc chi tiêu và tiết kiệm. Tuy nhiên, việc tham gia các khoản bảo hiểm bắt buộc giúp người lao động bảo vệ quyền lợi lâu dài, đặc biệt là trong các trường hợp gặp rủi ro về sức khỏe hoặc thất nghiệp.

Bài viết trên đã trình bày chi tiết các khoản trích đóng từ lương của người lao động tại Việt Nam năm 2024, đồng thời nêu rõ căn cứ pháp lý và tác động của các khoản đóng góp này đối với thu nhập thực tế. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật và cách thức tính toán các khoản trích đóng sẽ giúp người lao động quản lý tài chính hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình làm việc.