1. Những chính sách lao động, tiền lương mới có hiệu lực

Thông tư 06/2024/TT-BLĐTBXH, có hiệu lực từ ngày 15/9/2024, đã sửa đổi và bổ sung một số quy định trong Thông tư 26/2016/TT-BLĐTBXH, liên quan đến việc quản lý lao động, tiền lương và tiền thưởng đối với người lao động làm việc trong các công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, hay còn được gọi là doanh nghiệp nhà nước. Thông tư này đưa ra những hướng dẫn cụ thể, rõ ràng hơn về việc thực hiện các chính sách tiền lương, bảng lương, và phụ cấp lương trong các doanh nghiệp nhà nước, nhằm bảo đảm quyền lợi cho người lao động, đồng thời phù hợp với các quy định của pháp luật lao động hiện hành.

Một trong những điểm nổi bật của Thông tư 06/2024/TT-BLĐTBXH là việc bổ sung Điều 9a, quy định chi tiết về việc xây dựng và thực hiện thang lương, bảng lương và phụ cấp lương đối với người lao động trong các doanh nghiệp nhà nước. Theo quy định này, các công ty cần phải dựa trên cơ cấu tổ chức sản xuất, tổ chức lao động của mình để rà soát, quyết định việc tiếp tục duy trì, sửa đổi, bổ sung hoặc thậm chí xây dựng và ban hành mới thang lương, bảng lương và phụ cấp lương. Khi thực hiện điều này, công ty phải bảo đảm các tiêu chuẩn áp dụng trong việc xếp lương, trả lương, và các chế độ khác đối với người lao động, tất cả đều phải tuân thủ quy định của khoản 2 Điều 9a đã được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 06/2024/TT-BLĐTBXH. Đây là cơ sở pháp lý để các doanh nghiệp thực hiện việc chi trả lương và chế độ cho người lao động theo các quy định của pháp luật lao động.

Ngoài ra, một yếu tố quan trọng khác của quy định mới là việc xác định các mức lương trong thang lương, bảng lương và phụ cấp lương phải do công ty quyết định, tuy nhiên phải bảo đảm tính hợp lý về quỹ tiền lương. Cụ thể, quỹ tiền lương được xác định dựa trên tổng mức lương của tất cả người lao động trong năm, tính theo các mức lương đã được quy định trong thang lương, bảng lương và phụ cấp lương của công ty. Điều quan trọng là tổng quỹ tiền lương này không được vượt quá quỹ tiền lương kế hoạch đã được xác định theo quy định của Thông tư 26/2016/TT-BLĐTBXH, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 06/2024/TT-BLĐTBXH. Quy định này giúp bảo đảm tính cân đối, hợp lý trong việc chi trả lương, tránh tình trạng chi trả lương vượt quá kế hoạch đã đề ra, gây ra những bất cập trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, Thông tư cũng đưa ra yêu cầu nghiêm ngặt về quy trình tham khảo ý kiến và công khai khi sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các thang lương, bảng lương và phụ cấp lương. Cụ thể, các công ty phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở, đồng thời tổ chức đối thoại tại nơi làm việc theo đúng quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành. Sau khi có các ý kiến tham khảo, công ty phải báo cáo lên cơ quan đại diện chủ sở hữu để xin ý kiến chỉ đạo trước khi thực hiện các điều chỉnh liên quan đến lương. Cuối cùng, các thông tin liên quan đến thang lương, bảng lương, và phụ cấp lương cần được công khai trong nội bộ công ty trước khi áp dụng, bảo đảm tính minh bạch và rõ ràng trong việc thực hiện các chính sách lương thưởng đối với người lao động.

Thông tư 06/2024/TT-BLĐTBXH là một văn bản quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động tại các doanh nghiệp nhà nước, đồng thời giúp cho các doanh nghiệp này có căn cứ pháp lý rõ ràng để thực hiện các chính sách liên quan đến quản lý lao động và tiền lương. Việc sửa đổi và bổ sung các quy định về thang lương, bảng lương và phụ cấp lương trong Thông tư này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch, hợp lý trong việc trả lương mà còn đảm bảo sự tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật lao động, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp nhà nước.

 

2. Các chính sách về thời gian làm việc và nghỉ ngơi

Ngày 25/12/2023, Bộ Công Thương chính thức ban hành Thông tư 20/2023/TT-BCT, một văn bản quan trọng liên quan đến việc quy định thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi của người lao động (NLĐ) làm các công việc có tính chất đặc biệt trong lĩnh vực thăm dò, khai thác dầu khí trên biển. Thông tư này không chỉ đưa ra những quy định rõ ràng hơn về thời gian làm việc, nghỉ ngơi, mà còn đảm bảo quyền lợi tốt hơn cho NLĐ trong ngành nghề đặc thù này, góp phần tạo ra môi trường lao động an toàn và bền vững hơn. Dưới đây là những điểm nổi bật và các quy định mới đáng chú ý mà Thông tư 20/2023/TT-BCT mang lại.

Trước hết, về thời giờ làm việc đối với NLĐ làm việc thường xuyên tại các công trình dầu khí trên biển, Thông tư đã quy định rất cụ thể về việc phân chia ca và phiên làm việc. Theo đó, NLĐ sẽ làm việc theo ca và phiên, với giới hạn về thời gian làm việc tối đa mỗi ngày là 12 giờ. Điều này có nghĩa là, trong một ngày, một người lao động có thể làm việc trong thời gian liên tục không quá 12 giờ. Bên cạnh đó, phiên làm việc của NLĐ tại các công trình dầu khí trên biển có thể kéo dài tối đa lên đến 28 ngày. Đây là những quy định nhằm bảo đảm sự phân bổ hợp lý giữa thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi, đồng thời hạn chế tình trạng làm việc quá sức của NLĐ trong môi trường làm việc có tính chất đặc biệt như trên biển, nơi điều kiện làm việc khắc nghiệt và rủi ro cao.

Về thời giờ nghỉ ngơi, Thông tư 20/2023/TT-BCT cũng đặt ra những quy định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của NLĐ. Sau mỗi ca làm việc trên biển, người lao động phải được nghỉ ngơi tối thiểu 10 giờ liên tục trước khi bắt đầu một ca làm việc mới. Điều này giúp NLĐ có đủ thời gian phục hồi sức khỏe và thể lực, nhằm đảm bảo hiệu quả lao động và an toàn trong quá trình làm việc. Đồng thời, trong mỗi ca làm việc, người sử dụng lao động (NSDLĐ) có trách nhiệm bố trí thời gian nghỉ giải lao giữa các ca, và thời gian nghỉ này được tính vào tổng thời giờ làm việc. Cụ thể, tổng thời gian nghỉ giữa các ca làm việc tối thiểu là 60 phút, trong đó NLĐ phải được nghỉ ít nhất 30 phút liên tục. Đặc biệt, đối với các ca làm việc vào ban đêm, NLĐ được nghỉ giữa giờ tối thiểu 45 phút liên tục. Quy định này đã thể hiện rõ ràng sự quan tâm đến việc đảm bảo sức khỏe và điều kiện lao động tốt hơn cho NLĐ, nhất là khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt như khai thác dầu khí trên biển.

Ngoài thời gian nghỉ giữa các ca làm việc, sau mỗi phiên làm việc, NLĐ cũng được bố trí thời gian nghỉ liên tục với số ngày nghỉ bằng với số ngày làm việc trong phiên trước đó. Điều này có nghĩa là, nếu NLĐ đã làm việc trong một phiên kéo dài 28 ngày, thì họ sẽ được nghỉ ngơi liên tục trong 28 ngày tiếp theo. Đối với những NLĐ làm việc không thường xuyên, họ cũng được bố trí thời gian nghỉ ngơi phù hợp với tình hình công việc, nhưng không được ít hơn 5 ngày liên tục. Đây là một trong những điểm mới của Thông tư so với các quy định hiện hành, tạo điều kiện nghỉ ngơi hợp lý và đảm bảo sức khỏe lâu dài cho NLĐ.

Đặc biệt, đối với NLĐ làm việc không thường xuyên, Thông tư đã đưa ra quy định mới về cách tính thời gian nghỉ bù tùy theo thời gian làm việc. Cụ thể, nếu NLĐ làm việc vào ngày làm việc trong tuần, thì mỗi ngày làm việc trên biển sẽ được nghỉ bù nửa ngày. Nếu NLĐ làm việc vào ngày nghỉ hàng tuần, thì mỗi ngày làm việc trên biển sẽ được nghỉ bù một ngày. Đối với những ngày làm việc trùng với ngày lễ, Tết, thì NLĐ sẽ được nghỉ bù hai ngày cho mỗi ngày làm việc. Đây là quy định mới nhằm bảo đảm sự công bằng và tạo điều kiện cho NLĐ có thêm thời gian nghỉ ngơi, tái tạo sức lao động sau những ca làm việc căng thẳng và gian khổ.

Thông tư 20/2023/TT-BCT cũng quy định rõ ràng về chế độ nghỉ hàng năm cho NLĐ. Theo đó, NLĐ làm việc trong lĩnh vực thăm dò và khai thác dầu khí trên biển vẫn được hưởng chế độ nghỉ hàng năm theo quy định tại Điều 113 và Điều 114 của Bộ luật Lao động năm 2019. Tuy nhiên, nếu trong trường hợp đặc biệt, NSDLĐ không thể bố trí được ngày nghỉ hàng năm cho NLĐ, thì hai bên có thể thỏa thuận để bố trí ngày nghỉ hàng năm vào thời gian nghỉ giữa các phiên làm việc. Quy định này giúp linh hoạt hóa việc tổ chức nghỉ ngơi cho NLĐ mà không làm ảnh hưởng đến tiến độ và khối lượng công việc cần hoàn thành.

Cuối cùng, về chế độ nghỉ Lễ, Tết, nghỉ việc riêng và nghỉ không hưởng lương, Thông tư đã nêu rõ rằng NLĐ sẽ được nghỉ theo đúng quy định của Bộ luật Lao động năm 2019 tại Điều 112 và Điều 115. Tuy nhiên, trong trường hợp ngày nghỉ Lễ, Tết trùng với phiên làm việc, NLĐ sẽ được thanh toán tiền lương làm thêm giờ theo đúng quy định của pháp luật. Điều này giúp NLĐ đảm bảo quyền lợi về mặt tài chính khi không thể nghỉ Lễ, Tết do yêu cầu công việc.

 

3. Các chính sách về bảo hiểm xã hội

Các chính sách về bảo hiểm xã hội (BHXH) tại Việt Nam là một trong những chính sách quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động (NLĐ) và gia đình họ. Các chính sách này được xây dựng và triển khai dựa trên các quy định pháp luật, nhằm đảm bảo sự công bằng và tạo điều kiện thuận lợi cho NLĐ tham gia vào hệ thống BHXH. Dưới đây là một số chính sách chính liên quan đến BHXH ở Việt Nam:

Chính sách về bảo hiểm xã hội bắt buộc

BHXH bắt buộc là chính sách mà mọi NLĐ làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên tại các doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan phải tham gia. Các quyền lợi và trách nhiệm của NLĐ và người sử dụng lao động (NSDLĐ) được quy định rõ trong Luật BHXH và các văn bản hướng dẫn.

Các chế độ trong BHXH bắt buộc bao gồm:

Chế độ ốm đau: NLĐ được hưởng trợ cấp khi bị ốm đau, bệnh tật hoặc phải chăm sóc con nhỏ dưới 7 tuổi bị ốm.

Chế độ thai sản: Dành cho NLĐ nữ khi mang thai, sinh con hoặc nhận con nuôi dưới 6 tháng tuổi. NLĐ nam cũng có quyền lợi nghỉ thai sản khi vợ sinh con.

Chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp: NLĐ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp sẽ được hưởng trợ cấp tùy theo mức độ suy giảm khả năng lao động.

Chế độ hưu trí: Sau khi đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định (60 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ) và có đủ thời gian đóng BHXH, NLĐ sẽ được hưởng lương hưu hàng tháng.

Chế độ tử tuất: Khi NLĐ qua đời, người thân của họ sẽ được nhận trợ cấp tử tuất theo quy định, bao gồm trợ cấp mai táng phí và trợ cấp tuất hàng tháng hoặc một lần.

Chính sách về bảo hiểm xã hội tự nguyện

Bên cạnh BHXH bắt buộc, BHXH tự nguyện là chính sách nhằm mở rộng đối tượng tham gia BHXH đối với những NLĐ không thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc, như nông dân, lao động tự do, hộ kinh doanh cá thể. Chính sách này cho phép NLĐ tự do lựa chọn mức đóng và thời gian đóng, đồng thời nhận được những quyền lợi tương tự như trong BHXH bắt buộc về chế độ hưu trí và tử tuất.

Một số đặc điểm của BHXH tự nguyện:

NLĐ tự quyết định mức đóng BHXH dựa trên mức thu nhập hàng tháng, từ đó được hưởng các chế độ BHXH phù hợp khi đủ điều kiện.

Thời gian tham gia BHXH tự nguyện cũng được tích lũy để đủ điều kiện hưởng chế độ hưu trí, giống như BHXH bắt buộc.

Chính phủ có các chính sách hỗ trợ một phần mức đóng BHXH cho NLĐ tham gia BHXH tự nguyện, tùy theo mức thu nhập và tình trạng kinh tế của từng cá nhân.

Xem thêm: Lương là gì? Tiền lương là gì? Quy định luật lao động về tiền lương

Trên đây là tư vấn của chúng tôi, nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn pháp luật lao động trực tuyến về tiền lương, gọi số: 1900.6162  hoặc địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp. Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng./.