1. Thế nào là tài liệu tham khảo trong thư viện cơ sở giáo dục đại học?
Điều 2 Thông tư 14/2023/TT-BGDĐT thì tài liệu tham khảo đề cập đến những tư liệu quan trọng được cộng đồng người sử dụng thư viện tích hợp vào quá trình giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học. Đây là nguồn thông tin đa dạng và chất lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng kiến thức và làm giàu trí tuệ của cả giảng viên và sinh viên. Những tài liệu này không chỉ là nguồn tham chiếu mà còn là hướng dẫn có giá trị cho việc nắm bắt những xu hướng mới và phát triển trong lĩnh vực học thuật. Điều này giúp tạo nên một môi trường học thuật động lực và sôi động, nơi mà cả giảng viên và sinh viên đều có cơ hội tiếp cận những kiến thức và nghiên cứu hàng đầu.
Ngoài ra, tài liệu tham khảo không chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp thông tin mà còn là công cụ hỗ trợ quan trọng cho quá trình xây dựng kiến thức và năng lực nghiên cứu. Việc sử dụng các tài liệu chất lượng giúp tăng cường khả năng phân tích, tổng hợp thông tin và đặt ra những câu hỏi sâu sắc, từ đó thúc đẩy quá trình phát triển bản thân và nâng cao chất lượng công trình nghiên cứu. Bảng tài liệu tham khảo mở rộng phạm vi bao quát đa dạng và phong phú, gồm những nguồn thông tin chất lượng đáng giá để nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu. Trong danh mục này, chúng ta không chỉ bắt gặp những viên ngọc quý như sách tham khảo, sách chuyên khảo, sách dịch, sách hướng dẫn, sách bài tập, mà còn được chứng kiến sự đa dạng thông tin từ các bài báo, công trình nghiên cứu và tài liệu được công bố cả trong và ngoài nước.
Sách tham khảo, với tính chất sâu sắc và chiều sâu kiến thức, là nguồn cung cấp những khám phá mới và quan điểm độc đáo trong lĩnh vực chuyên môn. Sách chuyên khảo giúp định hình chiều sâu nghiên cứu và cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc cho các ứng dụng thực tế. Sách dịch mang đến sự đa dạng văn hóa và quan điểm toàn cầu, nâng cao hiểu biết về các vấn đề quan trọng. Sách hướng dẫn và sách bài tập, với tính ứng dụng cao, hỗ trợ sinh viên và giáo viên trong quá trình áp dụng kiến thức vào thực tế. Bài báo và công trình khoa học, xuất phát từ sự nghiên cứu chuyên sâu, đưa ra những phân tích sắc bén và giải pháp tiên tiến. Tất cả những này, cùng với các tài liệu công bố quốc tế và trong nước, đều đóng góp vào việc xây dựng một cơ sở tri thức mạnh mẽ và đa chiều.
2. Bản sách tối thiểu cho mỗi tài liệu tham khảo trong thư viện cơ sở giáo dục đại học?
Điều 4 Thông tư 14/2023/TT-BGDĐT quy định số lượng tài nguyên thông tin như sau:
- Số lượng tên giáo trình: Đảm bảo rằng chương trình đào tạo được trang bị đầy đủ giáo trình theo yêu cầu, phục vụ mục đích giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học. Sự đa dạng và chất lượng của những tài liệu này không chỉ là nguồn tri thức mà còn là yếu tố thúc đẩy sự sáng tạo và tích lũy kiến thức.
- Số bản sách cho mỗi tên giáo trình: Một tiêu chí quan trọng để đánh giá độ phong phú và khả năng tiếp cận là đảm bảo có ít nhất 50 bản sách cho mỗi 1.000 người học. Số lượng này không chỉ thể hiện sự chăm sóc đặc biệt đối với nhu cầu của cộng đồng học thuật mà còn tạo điều kiện thuận lợi để mọi người tiếp cận thông tin và kiến thức mới nhất.
- Số bản sách cho mỗi tên tài liệu tham khảo: Chú trọng đến việc có ít nhất 20 bản sách cho mỗi 1.000 người học đối với từng tên tài liệu tham khảo. Điều này không chỉ là một bảo đảm về số lượng mà còn là một cam kết về chất lượng, đảm bảo rằng mọi người không chỉ có số lượng đủ mà còn được truy cập vào những nguồn thông tin chất lượng.
- Tài nguyên thông tin số và bảo dưỡng chất lượng:
+ Giáo trình và tài liệu tham khảo: Đảm bảo rằng mọi giáo trình và tài liệu tham khảo tuân thủ đầy đủ các quy định về sở hữu trí tuệ và đã được số hóa dưới sự thỏa thuận của cơ sở giáo dục đại học cùng với sự đồng thuận của tác giả. Với những tài liệu đã được số hóa, đặt mục tiêu đảm bảo số lượng bản sách không dưới 50% so với quy định cụ thể tại khoản b và c của Điều 2. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc truy cập và sử dụng nguồn thông tin.
+ Tài liệu nội sinh: Tự hào thông báo rằng tất cả các tài liệu nội sinh đều đã được số hóa với tỷ lệ 100%. Điều này nhấn mạnh cam kết đối với sự tiện lợi và tính hiệu quả của việc sử dụng tài nguyên thông tin nội sinh.
+ Bản quyền truy cập cơ sở dữ liệu: Đảm bảo có bản quyền truy cập đầy đủ đối với cơ sở dữ liệu sách, tạp chí khoa học cả trong và ngoài nước. Việc lựa chọn cơ sở dữ liệu được thực hiện một cách cẩn thận, phù hợp với trình độ và quy mô đào tạo của từng ngành đào tạo. Điều này nhằm mục đích đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tiếp cận thông tin chất lượng và phản ánh cam kết về việc hỗ trợ học thuật toàn diện.
Theo quy định được đề ra, số lượng bản sách cho mỗi tên tài liệu tham khảo trong thư viện của cơ sở giáo dục đại học sẽ không ít hơn 20 bản sách cho mỗi 1.000 người học. Đặc biệt, đối với những tài liệu tham khảo đã được số hóa, số bản sách có sẵn cho mỗi tên tài liệu tham khảo sẽ đạt tối thiểu 50% so với mức quy định ban đầu. Điều này nhằm mục đích không chỉ đáp ứng nhu cầu về số lượng mà còn đảm bảo chất lượng cao và sự linh hoạt trong việc tiếp cận thông tin cho cộng đồng học thuật.
3. Hình thức liên thông thư viện cơ sở giáo dục đại học
Cũng từ Thông tư trên, việc tham gia vào mạng lưới liên thông, các thư viện cơ sở giáo dục đại học đã đề ra những hình thức liên thông chặt chẽ, được rõ ràng hóa trong quy chế và điều lệ liên thông, đặc biệt bao gồm:
- Tài nguyên thông tin dạng xuất bản phẩm: Trong khuôn khổ của mạng lưới liên thông, các thư viện đại học thực hiện không chỉ việc sử dụng mà còn việc chia sẻ tài nguyên thông tin dạng xuất bản phẩm một cách đều đặn và có kế hoạch. Quy trình này không chỉ tạo ra một nguồn tài nguyên đa dạng và giàu kiến thức mà còn mở ra những cơ hội cho sự hợp tác và sáng tạo trong cộng đồng học thuật.
- Tài nguyên thông tin số: Các thư viện đại học trong hệ thống liên thông không chỉ giữ cho mình quyền truy cập vào tài nguyên thông tin số mà còn chia sẻ quyền truy cập này với các thành viên khác. Điều này làm nổi bật cam kết của thư viện nhà trường với sự chuyển đổi số, tạo ra một không gian học thuật kỹ thuật số linh hoạt, nơi mà sự tiện lợi và khả năng tiếp cận thông tin hàng đầu là động lực cho sự đổi mới và sáng tạo.
- Các hình thức liên thông phù hợp khác: Điều động sự sáng tạo và tính linh hoạt, các thư viện trong mạng lưới liên thông đang phát triển và thử nghiệm với nhiều hình thức liên thông khác nhau. Điều này bao gồm cả việc xây dựng cộng đồng trực tuyến, tổ chức sự kiện, và chia sẻ kinh nghiệm giữa các thư viện thành viên. Bằng cách này, không chỉ giữ vững mà còn chủ động định hình tương lai của học thuật thông qua những sáng tạo độc đáo và phù hợp với yêu cầu ngày càng đa dạng của cộng đồng học thuật
Chính sự kết hợp linh hoạt giữa các hình thức liên thông này không chỉ mở rộng tầm ảnh hưởng của mỗi thư viện mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong cộng đồng thư viện học đại học. Điều này làm tăng sức mạnh và giá trị của mạng lưới liên thông, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của giáo dục và nghiên cứu.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Yêu cầu tài nguyên thông tin của thư viện cơ sở giáo dục đại học. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.