1. Cơ sở pháp lý quy định về việc hưởng chế độ ốm đau dài ngày

Cơ sở pháp lý quy định về việc hưởng chế độ ốm đau dài ngày gồm có hai văn bản quan trọng:

- Luật Bảo hiểm xã hội 2014: Đây là luật quan trọng quy định về chế độ và chính sách bảo hiểm xã hội. Luật này không chỉ nêu rõ quyền và trách nhiệm của người lao động và người sử dụng lao động mà còn của các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến bảo hiểm xã hội. Ngoài ra, luật này còn điều chỉnh các tổ chức đại diện tập thể lao động, tổ chức đại diện người sử dụng lao động, và cơ quan bảo hiểm xã hội. Luật Bảo hiểm xã hội 2014 cũng quy định về quỹ bảo hiểm xã hội, các thủ tục thực hiện bảo hiểm xã hội, và quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội.

- Thông tư 46/2016/TT-BYT: Thông tư này được Bộ Y tế ban hành vào ngày 30/12/2016, nhằm đưa ra Danh mục bệnh cần chữa trị dài ngày. Thông tư 46/2016/TT-BYT không chỉ liệt kê các bệnh lý cần thời gian chữa trị dài ngày mà còn quy định rõ trách nhiệm thực hiện việc nghỉ việc để chữa trị dài ngày đối với các bệnh này. Điều này nhằm đảm bảo người lao động có thể được hưởng quyền lợi bảo hiểm xã hội khi gặp phải những bệnh cần thời gian điều trị lâu dài.

 

2. Thời gian hưởng chế độ ốm đau cho người lao động bệnh mất trí trong bệnh Alzheimer:

Bệnh Alzheimer là một trong những căn nguyên phổ biến gây ra chứng giảm trí nhớ ở người già. Bệnh này đặc trưng bởi sự mất dần các nơron thần kinh và synap trong vỏ não cũng như một số vùng dưới vỏ, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về khả năng nhận thức. Các triệu chứng của bệnh Alzheimer thường tiến triển từ từ, nhưng có xu hướng nặng dần theo thời gian. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng xấu đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của người bệnh mà còn tác động mạnh mẽ đến trí nhớ, khả năng ngôn ngữ và tư duy. Người bệnh dần mất khả năng thực hiện các công việc hàng ngày, gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu biết, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống và tạo ra gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội.

Alzheimer là một căn bệnh nghiêm trọng, gây ra tình trạng mất trí nhớ và suy giảm các chức năng nhận thức, từ đó ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống cũng như khả năng làm việc của người bệnh. Mặc dù hiện nay pháp luật chưa có quy định cụ thể về khái niệm "bệnh dài ngày" là gì, nhưng tại khoản 2 Điều 26 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và khoản 3 Điều 1 Thông tư 46/2016/TT-BYT 2016, đã có quy định về danh mục bệnh cần chữa trị dài ngày.

Danh mục này bao gồm những bệnh được gán mã bệnh ICD-10 do Bộ Y tế quy định. Theo danh mục bệnh cần chữa trị dài ngày ban hành kèm theo Thông tư 46/2016/TT-BYT 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế, bệnh mất trí trong bệnh Alzheimer thuộc danh mục này và được gán mã bệnh theo Phân loại quốc tế bệnh tật (ICD-10). Điều này có nghĩa là bệnh Alzheimer được coi là một bệnh cần thời gian điều trị dài ngày, và người mắc bệnh có thể hưởng các quyền lợi bảo hiểm xã hội theo quy định hiện hành. Việc xác định Alzheimer thuộc danh mục bệnh cần chữa trị dài ngày nhằm đảm bảo người bệnh nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc cần thiết, đồng thời đảm bảo các quyền lợi bảo hiểm xã hội cho họ trong quá trình điều trị.

Căn cứ theo khoản 2 Điều 26 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, quy định về thời gian nghỉ chế độ ốm đau được áp dụng như sau: Người lao động nghỉ việc do mắc bệnh thuộc Danh mục bệnh cần chữa trị dài ngày do Bộ Y tế ban hành sẽ được hưởng chế độ ốm đau theo hai mức thời gian khác nhau.

Thứ nhất, người lao động sẽ được nghỉ tối đa 180 ngày, bao gồm cả ngày nghỉ lễ, nghỉ Tết và ngày nghỉ hằng tuần. Trong khoảng thời gian này, cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ thanh toán đầy đủ tiền chế độ ốm đau theo tháng cho người lao động. Đây là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất nhằm đảm bảo người bệnh có đủ thời gian để chữa trị và phục hồi sức khỏe.

Thứ hai, nếu sau khi hết thời hạn 180 ngày mà người lao động vẫn cần tiếp tục điều trị, họ sẽ được hưởng tiếp chế độ ốm đau nhưng với mức hưởng thấp hơn. Thời gian hưởng chế độ ốm đau trong giai đoạn này sẽ tối đa bằng thời gian mà người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội trước đó. Quy định này nhằm tiếp tục hỗ trợ người lao động trong quá trình điều trị kéo dài, đồng thời đảm bảo quyền lợi bảo hiểm xã hội mà họ đã đóng góp.

Theo các quy định nêu trên, đối với bệnh mất trí trong bệnh Alzheimer - một bệnh nằm trong danh mục bệnh cần chữa trị dài ngày, người lao động sẽ được nghỉ tối đa 180 ngày, bao gồm cả các ngày nghỉ lễ, nghỉ Tết và ngày nghỉ hằng tuần, và được hưởng đầy đủ tiền chế độ ốm đau từ cơ quan bảo hiểm xã hội. Nếu sau thời hạn 180 ngày này mà việc điều trị vẫn tiếp tục, người lao động sẽ tiếp tục được hưởng chế độ ốm đau với mức hưởng giảm nhưng thời gian hưởng tối đa sẽ tương ứng với thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội.

 

3. Quy trình hưởng chế độ ốm đau:

Căn cứ theo Điều 100 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, quy định về hồ sơ để người lao động đủ điều kiện được hưởng chế độ ốm đau bao gồm các tài liệu sau:

- Bản chính hoặc bản sao giấy ra viện: Đối với trường hợp người lao động hoặc con của người lao động điều trị nội trú. Nếu người lao động hoặc con của người lao động điều trị ngoại trú, thì cần có giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng bảo hiểm xã hội.

- Hồ sơ khám chữa bệnh ở nước ngoài: Nếu người lao động hoặc con của người lao động khám bệnh, chữa bệnh ở nước ngoài, thì hồ sơ quy định tại khoản 1 được thay bằng bản dịch tiếng Việt của giấy khám bệnh, chữa bệnh do cơ sở khám bệnh, chữa bệnh ở nước ngoài cấp.

- Danh sách người lao động nghỉ việc hưởng chế độ ốm đau: Danh sách này do người sử dụng lao động lập, nhằm xác nhận và tổng hợp thông tin về các trường hợp người lao động nghỉ việc hưởng chế độ ốm đau.

- Các mẫu giấy tờ theo quy định của Bộ Y tế: Bộ trưởng Bộ Y tế quy định mẫu, trình tự, thẩm quyền cấp giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng bảo hiểm xã hội, giấy ra viện và các mẫu giấy khác được quy định tại các điểm c, d và đ khoản 1 Điều 101 của Luật này.

Theo đó, khi bạn muốn lập hồ sơ để hưởng chế độ ốm đau, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

- Bản chính hoặc bản sao giấy ra viện: Nếu bạn hoặc con của bạn điều trị nội trú.

- Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng bảo hiểm xã hội: Nếu bạn hoặc con của bạn điều trị ngoại trú.

- Bản dịch tiếng Việt của giấy khám bệnh, chữa bệnh do cơ sở nước ngoài cấp: Nếu bạn khám bệnh, chữa bệnh ở nước ngoài.

- Danh sách người lao động nghỉ việc hưởng chế độ ốm đau: Do người sử dụng lao động lập. Những tài liệu này là cần thiết để đảm bảo rằng bạn đủ điều kiện và có thể hưởng chế độ ốm đau theo quy định của pháp luật.

Theo quy định tại khoản 2, Điều 102 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người sử dụng lao động có trách nhiệm lập hồ sơ hưởng chế độ ốm đau và nộp cho cơ quan Bảo hiểm xã hội (BHXH) trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ từ người lao động. Điều này đảm bảo rằng quá trình xử lý hồ sơ được tiến hành kịp thời và người lao động không phải chờ đợi quá lâu để nhận được trợ cấp.

Tiếp đó, trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ từ người sử dụng lao động, cơ quan BHXH phải giải quyết và tổ chức chi trả trợ cấp cho người lao động. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Trong trường hợp cơ quan BHXH không giải quyết chế độ, theo quy định tại khoản 4, Điều 102 của Luật này, cơ quan BHXH phải trả lời đơn vị sử dụng lao động bằng văn bản và nêu rõ lý do. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý hồ sơ, đồng thời giúp người lao động và đơn vị sử dụng lao động hiểu rõ nguyên nhân và có thể khắc phục những thiếu sót nếu có.

 

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách lập mẫu giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, dưỡng sức, phục hồi sức khỏe (mẫu C70a-HD)

Khi quý khách hàng còn có thắc mắc về quy định pháp luật khác, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời.